Các ngành đào tạo Trường Đại học Tân Trào năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Tân Trào năm 2024
Các ngành tuyển sinh năm 2024 bao gồm:
STT |
Ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
1 |
Điều dưỡng |
7720301 |
90 |
2 |
Dược học |
7720201 |
30 |
3 |
Giáo dục Mầm non |
7140201 |
300 |
4 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
350 |
5 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
68 |
6 |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
50 |
7 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
7140247 |
30 |
8 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
60 |
9 |
Kế toán |
7340301 |
90 |
10 |
Quản trị Dịch vụ DL &LH |
7810103 |
35 |
11 |
Quản lý văn hóa |
7229042 |
30 |
12 |
Công tác xã hội |
7760101 |
30 |
13 |
Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) |
51140201 |
70 |
Tổng chỉ tiêu (dự kiến) |
1233 |
B. Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00; C14; C19; C20 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; C00; C19; D01 | 23.94 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; C14 | 20.45 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B03; B08 | 19 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; C19; C20 | 24.5 | |
6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00; A02; B03; B08 | 19 | |
7 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C05; D07 | 21 | |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; C08; D07 | 19 | |
9 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
12 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00 | 15 | |
13 | 7620205 | Lâm sinh | A02; B00; B08; C13 | 15 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
15 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
16 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | C00; C14; C19; C20 | 17 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00; C14; C19; C20 | 23 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; C00; C19; D01 | 25.15 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; C14 | 23 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B03; B08 | 23 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; C19; C20 | 23 | |
6 | 7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00; A02; B03; B08 | 23 | |
7 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C05; D07 | 23 | |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; C08; D07 | 19 | |
9 | 7229042 | Quản lý Văn hóa | C00; C19; C20; D01 | 16 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 16 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
12 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00 | 16 | |
13 | 7620205 | Lâm sinh | A02; B00; B08; C13 | 16 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D01 | 16 | |
15 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; C19; C20; D01 | 16 | |
16 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | C00; C14; C19; C20 | 19 |
C. Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;C00 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;D01;C00;C19 | 19 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;C14 | 19 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00;B00;B03;B08 | 19 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B03;D07;C08 | 19 | |
6 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;C05 | 21 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;B00;D07 | 15 | |
8 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00;D01;C19;C20 | 15 | |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01;C00;C19;C20 | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 15 | |
11 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A01;B00 | 15 | |
12 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A01;B00 | 15 | |
13 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;D01;B00 | 15 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C20 | 15 | |
15 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;B08 | 15 | |
16 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C19;C20 | 15 | |
17 | 7310201 | Chính trị học | C00;D01;C19;C20 | 15 | |
18 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
19 | 7620205 | Lâm sinh | A02;B00;B08;C13 | 15 | |
20 | 51140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;M00 | 17 | Cao đẳng |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;C00 | 22 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;D01;C00;C19 | 22 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;C14 | 22 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00;B00;B03;B08 | 22 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B03;D07;C08 | 19 | |
6 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;C05 | 22 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;B00;D07 | 16 | |
8 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00;D01;C19;C20 | 16 | |
9 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01;C00;C19;C20 | 16 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 16 | |
11 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A01;B00 | 16 | |
12 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A01;B00 | 16 | |
13 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;D01;B00 | 16 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C20 | 16 | |
15 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;B08 | 16 | |
16 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C19;C20 | 16 | |
17 | 7310201 | Chính trị học | C00;D01;C19;C20 | 16 | |
18 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00;A01;D01;D07 | 16 | |
19 | 7620205 | Lâm sinh | A02;B00;B08;C13 | 16 | |
20 | 51140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;M00 | 19 | Cao đẳng |
D. Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;M00 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;D01;C00;C19 | 19 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;C14 | 19 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00;B00;B03;B08 | 19 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B03;D07;C08 | 19 | |
6 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;C05 | 21 | |
7 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C19 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;B00;D07 | 15 | |
9 | 7229030 | Văn học | C00;D01;C19;C20 | 15 | |
10 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00;D01;C19;C20 | 15 | |
11 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01;C00;C19;C20 | 15 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 15 | |
13 | 7440102 | Vật lý học | A00;A01;A10 | 15 | |
14 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A01;B00 | 15 | |
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A01;B00 | 15 | |
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;D01;B00 | 15 | |
17 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C20 | 15 | |
18 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;B08 | 15 | |
19 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C19;C20 | 15 | |
20 | 7310201 | Chính trị học | C00;D01;C19;C20 | 15 | |
21 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
22 | 7620205 | Lâm sinh | A02;B00;B08;C13 | 15 | |
23 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00;B00;B03;B08 | 15 | |
24 | 51140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;M00 | 17 | Cao đẳng |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;M00 | 22.33 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;D01;C00;C19 | 22.33 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;C14 | 22.33 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00;B00;B03;B08 | 22.33 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B03;D07;C08 | 22.33 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
6 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;C05 | 23 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
7 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C19 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;B00;D07 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
9 | 7229030 | Văn học | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
10 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
11 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01;C00;C19;C20 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
12 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
13 | 7440102 | Vật lý học | A00;A01;A10 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
14 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A01;B00 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A01;B00 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;D01;B00 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
17 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
18 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;B08 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
19 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
20 | 7310201 | Chính trị học | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
21 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00;A01;D01;D07 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
22 | 7620205 | Lâm sinh | A02;B00;B08;C13 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
23 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00;B00;B03;B08 | 15 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12 |
24 | 51140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;M00 | 18.67 | Kết hợp 1 môn thi TN THPT và 2 môn năm học lớp 12, cao đẳng |
25 | 7140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;M00 | 20.67 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
26 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;D01;C00;C19 | 20.67 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
27 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B00;C14 | 20.67 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
28 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00;B00;B03;B08 | 20.67 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
29 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B03;D07;C08 | 20.67 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
30 | 7720201 | Dược học | A00;B00;D07;C05 | 22 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
31 | 7140101 | Giáo dục học | C00;D01;C19 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;B00;D07 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
33 | 7229030 | Văn học | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
34 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
35 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01;C00;C19;C20 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
36 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
37 | 7440102 | Vật lý học | A00;A01;A10 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
38 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A01;B00 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
39 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A01;B00 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
40 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;D01;B00 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
41 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
42 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;B08 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
43 | 7310401 | Tâm lý học | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
44 | 7310201 | Chính trị học | C00;D01;C19;C20 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
45 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00;A01;D01;D07 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
46 | 7620205 | Lâm sinh | A02;B00;B08;C13 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
47 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00;B00;B03;B08 | 15 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12 |
48 | 51140201 | Giáo dục mầm non | C14;C19;C20;M00 | 17.83 | Kết hợp 2 môn thi TN THPT và 1 môn năm học lớp 12, cao đẳng |
E. Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07 | 20.33 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 18.5 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00 | 18.5 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; B00; B04 | 18.5 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B03; D07; C08 | 21 | |
6 | 7720201 | Dược học | B00;A00; D07; C05 | 19 | |
7 | 7140101 | Giáo dục học | C00; D01; C19 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A10; B00 | 15 | |
9 | 7229030 | Văn học | C00; D01; C19; C20 | 15 | |
10 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00; D01; C19 | 15 | |
11 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D01; C19; C20 | 15 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
13 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; A10 | 15 | |
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00 | 15 | |
15 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 15 | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00 | 15 | |
17 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01 | 15 | |
18 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; C19 | 15 | |
19 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00 | 15 | |
20 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; C19; B04 | 15 | |
21 | 7310201 | Chính trị học | C00; D01; C19 | 15 | |
22 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01 | 15 | |
23 | 7620205 | Lâm sinh | A02; B00; B08 | 15 | |
24 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; B00; B04 | 15 | |
25 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07 | 17.5 | Cao đẳng |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: