Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 19 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00; B08; D01; D07 | 19 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08; D01; D07 | 15 |
B. Điểm chuẩn Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08;D01;D07 | 19.5 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00;B08;D01;D07 | 19 |
2. Xét điểm học bạ
C. Điểm chuẩn Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08;D01;D07 | 20 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00;B08;D01;D07 | 19 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00;B08;D01;D07 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08;D01;D07 | 19.5 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00;B08;D01;D07 | 19.5 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00;B08;D01;D07 | 16.5 |
D. Điểm chuẩn Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B08, D01, D07 | 19 | |
2 | 7720302 | Hộ sinh | B00, B08, D01, D07 | 19 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00, B08, D01, D07 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: