Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum 5 năm gần đây

Cập nhật Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum, mời các bạn đón xem:
1 267 lượt xem


Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum 5 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2025

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non M09; M01 24.6  
2 7140202 Giáo dục tiểu học C04; C03; D01; X01 22.7  
3 7220201KT Ngôn ngữ Anh   18.95 Chương trình đào tạo 2+2
4 7340101 Quản trị kinh doanh X01; C04; C02; D01; C01; C03 15  
5 7340122 Thương mại điện tử X01; C04; C02; D01; C01; C03 15  
6 7340301 Kế toán X01; C04; C02; D01; C01; C03 15  
7 7380107 Luật kinh tế A07; C00; X74; X70 18  
8 7480201 Công nghệ thông tin C01; C02; A00; A01; D07 15  
9 7510205KT Công nghệ kỹ thuật ô tô   18.75 Chương trình đào tạo 2+2
10 7510303KT Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   18.25 Chương trình đào tạo 2+2
11 7580201 Kỹ thuật xây dựng C01; C02; A00; A01; D07 15  
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành X01; C04; C02; D01; C01; C03 15  
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non M09; M01 24.85  
2 7220201KT Ngôn ngữ Anh   24.79 Chương trình đào tạo 2+2
3 7340101 Quản trị kinh doanh X01; C14; C04; X02; X21; A09; C03; D01 16  
4 7340122 Thương mại điện tử X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01 16  
5 7340301 Kế toán X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01 16  
6 7380107 Luật kinh tế A07; C00; X74; C20; X70; C19 19.86  
7 7480201 Công nghệ thông tin A01; A00; X26; X06; X10; D07 16  
8 7510205KT Công nghệ kỹ thuật ô tô   23.63 Chương trình đào tạo 2+2
9 7510303KT Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   23.3 Chương trình đào tạo 2+2
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A01; A00; X26; X06; X10; D07 16  
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01 16  

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201KT Ngôn ngữ Anh   16.95 Chương trình đào tạo 2+2
2 7510205KT Công nghệ kỹ thuật ô tô   17.28 Chương trình đào tạo 2+2
3 7510303KT Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   16.59 Chương trình đào tạo 2+2

4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201KT Ngôn ngữ Anh   18.95 Chương trình đào tạo 2+2
2 7510205KT Công nghệ kỹ thuật ô tô   18.75 Chương trình đào tạo 2+2
3 7510303KT Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   18.25 Chương trình đào tạo 2+2

B. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum xét tuyển theo 3 phương thức năm 2024 như sau: Xét tuyển thẳng; Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT và Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT.

2. Xét tuyển học bạ

STT Mã  Ngành     Tên ngành  Điểm trúng tuyển Điều kiện phụ Điều kiện học lực lớp 12
1 7140201 Giáo dục mầm non 20   Giỏi
2 7310205 Quản lý Nhà nước 15    
3 7340101 Quản trị kinh doanh 15    
4 7340301 Kế toán 15    
5 7380107 Luật kinh tế 15    
6 7480201 Công nghệ thông tin 15    

C. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; D01; B03; C00 23  
2 7310205 Quản lý nhà nước A00; A09; D01; C00 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A09; D01; C00 15  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A09; D01; C00 15  
5 7340301 Kế toán A00; A09; D01; C00 15  
6 7380107 Luật kinh tế A00; A09; D01; C00 15  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D01 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107 Luật kinh tế A09; D10; C14; D15 15  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D01; C04; D10 15  
3 7340301 Kế toán A00; D01; C04; D10 15  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D01; C04; D10 15  
5 7310205 Quản lý nhà nước A09; D10; C14; D15 15  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A02; A04; B02 15

D. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;A09;C00;D01 22  
2 7310205 Quản lý nhà nước A00;A09;C00;D01 15  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A09;C00;D01 15  
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A09;C00;D01 15  
5 7340301 Kế toán A00;A09;C00;D01 15  
6 7380107 Luật kinh tế A00;A09;C00;D01 15  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00;A09;D07;D01 15  
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A09;C00;D01 15

E. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;A09;C00;D01 23.75  
2 7310205 Quản lý nhà nước A00;A09;C00;D01 14  
3 7340101 Quản trị kinh Doanh A00;A09;C00;D01 14  
4 7340301 Kế Toán A00;A09;C00;D01 14  
5 7380107 Luật kinh tế A00;A09;C00;D01 14  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D07;D01 14  
7 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A09;C00;D01 14

F. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A09; C00; D01 20.5 TTNV <= 2
2 7340101 Quản trị kinh Doanh A00; A09; C00; D01 15.35 TTNV <= 3
3 7340301 Kế Toán A00; A09; C00; D01 15.95 TTNV <= 2
4 7380107 Luật kinh tế A00; A09; C00; D01 15.75 TTNV <= 1
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A04; D01 14.6 TTNV <= 1
6 7310205 Quản lý nhà nước A00; A09; C00; D01 14.35 TTNV <= 4

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201 Công nghệ sinh học   15  
2 7480201 Công nghệ thông tin   15  
3 7340301 Kế toán   15  
4 7310105 Kinh tế phát triển   15  
5 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp)   15  
6 7380107 Luật kinh tế   15  
7 7310205 Quản lý nhà nước   15  
8 7340101 Quản trị kinh Doanh   15

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 267 lượt xem


Nhắn tin Zalo