Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum năm 2025 mới nhất
A. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M09; M01 | 24.6 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C04; C03; D01; X01 | 22.7 | |
| 3 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh | 18.95 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | 15 | |
| 5 | 7340122 | Thương mại điện tử | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | 15 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | 15 | |
| 7 | 7380107 | Luật kinh tế | A07; C00; X74; X70 | 18 | |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01; C02; A00; A01; D07 | 15 | |
| 9 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18.75 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 10 | 7510303KT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.25 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01; C02; A00; A01; D07 | 15 | |
| 12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M09; M01 | 24.85 | |
| 2 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh | 24.79 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | X01; C14; C04; X02; X21; A09; C03; D01 | 16 | |
| 4 | 7340122 | Thương mại điện tử | X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01 | 16 | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01 | 16 | |
| 6 | 7380107 | Luật kinh tế | A07; C00; X74; C20; X70; C19 | 19.86 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; A00; X26; X06; X10; D07 | 16 | |
| 8 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 23.63 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 9 | 7510303KT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 23.3 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01; A00; X26; X06; X10; D07 | 16 | |
| 11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01 | 16 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh | 16.95 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 2 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 17.28 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 3 | 7510303KT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 16.59 | Chương trình đào tạo 2+2 |
4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh | 18.95 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 2 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18.75 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 3 | 7510303KT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.25 | Chương trình đào tạo 2+2 |
B. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum xét tuyển theo 3 phương thức năm 2024 như sau: Xét tuyển thẳng; Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT và Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT.
2. Xét tuyển học bạ
| STT | Mã Ngành | Tên ngành | Điểm trúng tuyển | Điều kiện phụ | Điều kiện học lực lớp 12 | |
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 20 | Giỏi | ||
| 2 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 15 | |||
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | |||
| 4 | 7340301 | Kế toán | 15 | |||
| 5 | 7380107 | Luật kinh tế | 15 | |||
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 | |||
C. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01; B03; C00 | 23 | |
| 2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
| 4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
| 6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A09; D01; C00 | 15 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D01 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380107 | Luật kinh tế | A09; D10; C14; D15 | 15 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; C04; D10 | 15 | |
| 3 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; C04; D10 | 15 | |
| 4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; D01; C04; D10 | 15 | |
| 5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A09; D10; C14; D15 | 15 | |
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A02; A04; B02 | 15 |
D. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2022
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;A09;C00;D01 | 22 | |
| 2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00;A09;C00;D01 | 15 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A09;C00;D01 | 15 | |
| 4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A09;C00;D01 | 15 | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | A00;A09;C00;D01 | 15 | |
| 6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A09;C00;D01 | 15 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A09;D07;D01 | 15 | |
| 8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A09;C00;D01 | 15 |
E. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;A09;C00;D01 | 23.75 | |
| 2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00;A09;C00;D01 | 14 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh Doanh | A00;A09;C00;D01 | 14 | |
| 4 | 7340301 | Kế Toán | A00;A09;C00;D01 | 14 | |
| 5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A09;C00;D01 | 14 | |
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D07;D01 | 14 | |
| 7 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A09;C00;D01 | 14 |
F. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A09; C00; D01 | 20.5 | TTNV <= 2 |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh Doanh | A00; A09; C00; D01 | 15.35 | TTNV <= 3 |
| 3 | 7340301 | Kế Toán | A00; A09; C00; D01 | 15.95 | TTNV <= 2 |
| 4 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A09; C00; D01 | 15.75 | TTNV <= 1 |
| 5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; D01 | 14.6 | TTNV <= 1 |
| 6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A09; C00; D01 | 14.35 | TTNV <= 4 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 15 | ||
| 2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 | ||
| 3 | 7340301 | Kế toán | 15 | ||
| 4 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 15 | ||
| 5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) | 15 | ||
| 6 | 7380107 | Luật kinh tế | 15 | ||
| 7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 15 | ||
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh Doanh | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: