Học phí Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2025 - 2026 mới nhất
A. Học Phí trường Đại học Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm học 2025 – 2026





B. Học Phí trường Đại học Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm học 2022 – 2023
Học phí giai đoạn chuyên ngành
|
CHUYÊN NGÀNH |
HỌC PHÍ |
SỐ HỌC KỲ |
|
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN _ MÃ CẤP IV – MOET 7480201 |
||
|
Kỹ thuật Phần mềm / Software Engineering |
26 triệu đồng/học kỳ |
9 học kỳ |
|
An toàn Thông tin / Cyber Security |
||
|
Trí tuệ Nhân tạo và Khoa học Dữ liệu / AI and Data Science |
||
|
Hệ thống Thông tin / Information Systems |
||
|
Kỹ thuật Máy tính / Computer Engineering |
||
|
Mạng máy tính/ Computer Network |
||
|
QUẢN TRỊ KINH DOANH _ MÃ CẤP IV – MOET 7340101 |
||
|
Quản trị Kinh doanh Số / Digital Business Administration |
24 triệu đồng/học kỳ |
9 học kỳ |
|
Marketing Số / Digital Marketing |
||
|
Quản trị Chuỗi Cung ứng Thông minh / Smart Supply Chain Management |
||
|
NGÔN NGỮ NHẬT BẢN _ MÃ CẤP IV – MOET 7220209 |
||
|
Tiếng Nhật trong Công nghệ – Kỹ thuật / Japanese Language in E&T |
22 triệu đồng/học kỳ |
9 học kỳ |
|
Tiếng Nhật trong Kinh doanh – Thương mại / Japanese Language in B&T |
||
|
NGÔN NGỮ HÀN QUỐC _ MÃ CẤP IV – MOET 7220210 |
||
|
Tiếng Hàn trong Công nghệ – Kỹ thuật / Korean Language in E&T |
22 triệu đồng/học kỳ |
9 học kỳ |
|
Tiếng Hàn trong Kinh doanh – Thương mại / Korea Language in B&T |
||
|
THIẾT KẾ ĐỒ HỌA _ MÃ CẤP IV – MOET 7210403 |
||
|
Thiết kế Đồ họa / Graphic Design |
22 triệu đồng/học kỳ |
9 học kỳ |
* Học phí nêu trên chưa bao gồm chương trình tiếng Anh
- Học phí chương trình tiếng Anh:10 triệu đồng/cấp độ
|
CẤP ĐỘ |
ĐẦU RA |
THỜI GIAN |
|
Tiếng Anh cấp độ 1 |
Tương đương IELTS 3.5 |
90 giờ |
|
Tiếng Anh cấp độ 2 |
Tương đương IELTS 4.0 |
90 giờ |
|
Tiếng Anh cấp độ 3 |
Tương đương IELTS 4.5 |
90 giờ |
|
Tiếng Anh cấp độ 4 |
Tương đương IELTS 5.0 |
90 giờ |
|
Tiếng Anh cấp độ 5 |
Tương đương IELTS 5.5 |
90 giờ |
|
Tiếng Anh cấp độ 6 |
Tương đương IELTS 6.0 |
90 giờ |
C. Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại KonTum năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M09; M01 | 24.6 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C04; C03; D01; X01 | 22.7 | |
| 3 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh | 18.95 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | 15 | |
| 5 | 7340122 | Thương mại điện tử | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | 15 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | 15 | |
| 7 | 7380107 | Luật kinh tế | A07; C00; X74; X70 | 18 | |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01; C02; A00; A01; D07 | 15 | |
| 9 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18.75 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 10 | 7510303KT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.25 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | C01; C02; A00; A01; D07 | 15 | |
| 12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M09; M01 | 24.85 | |
| 2 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh | 24.79 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | X01; C14; C04; X02; X21; A09; C03; D01 | 16 | |
| 4 | 7340122 | Thương mại điện tử | X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01 | 16 | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01 | 16 | |
| 6 | 7380107 | Luật kinh tế | A07; C00; X74; C20; X70; C19 | 19.86 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; A00; X26; X06; X10; D07 | 16 | |
| 8 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 23.63 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 9 | 7510303KT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 23.3 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A01; A00; X26; X06; X10; D07 | 16 | |
| 11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01 | 16 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh | 16.95 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 2 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 17.28 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 3 | 7510303KT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 16.59 | Chương trình đào tạo 2+2 |
4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201KT | Ngôn ngữ Anh | 18.95 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 2 | 7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18.75 | Chương trình đào tạo 2+2 | |
| 3 | 7510303KT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18.25 | Chương trình đào tạo 2+2 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: