Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Bình 4 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Bình năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
Điểm chuẩn vào trường Đại học Quảng Bình đã được thông báo đến các thí sinh. Điểm chuẩn của trường xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT từ 15 đến 26,61 điểm. Xem chi tiết điểm tất cả các ngành phía dưới.
2. Xét học bạ
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Mã tổ hợp xét tuyển | Điểm trúng tuyển |
1 | ĐH. Giáo dục Mầm non | 7140201 | M05, M06, M07, M14 | 21 |
2 | ĐH. Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, C00, C14, D01 | 27 |
3 | ĐH. Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00, T02, T05, T07 | 23.43 |
4 | ĐH. Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, D01 | 26.27 |
5 | ĐH. Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, A02, B00, D90 | 26.27 |
6 | ĐH. Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D09, D14, D15 | 16 |
7 | ĐH. Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D09, D14, D15 | 16 |
8 | ĐH. Kế toán | 7340301 | A01, A09, C02, D01 | 16 |
9 | ĐH. Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01, A03, C03, D01 | 16 |
10 | ĐH. Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, A02, D01 | 16 |
11 | ĐH Nông nghiệp - Khoa học cây trồng - Chăn nuôi | 7620101 | A00, B03, A09, C13 | 16 |
12 | ĐH. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | C00, C03, D01, D15 | 16 |
13 | ĐH. Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B03, C04, D01 | 16 |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Bình năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05; M06; M07; M14 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 24 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D07 | 19 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 23 | |
5 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D90 | 19 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 15 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; D15 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A01; A09; C02; D01 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; A03; C03; D01 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
11 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B03; A09; C13 | 15 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; D01; D15 | 15 | |
13 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B03; C04; D01 | 15 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Bình năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05;M06;M07;M14 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;C14;D01 | 23.5 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;A02;D07 | 19 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;C20;D14 | 19 | |
5 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00;A02;B00;D07 | 19 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D14;D15 | 15 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D09;D14;D15 | 15 | |
8 | 7310501 | Địa lý học | A09;C00;C20;D15 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C02;D01 | 15 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C02;D01 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C02;D01 | 15 | |
12 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B03;A09;C13 | 15 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C03;C04;D01 | 15 | |
14 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00;B03;C04;D01 | 15 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Bình năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05;M06;M07;M14 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00;C14;D01 | 20.5 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;C19;C20;D66 | 19 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00;T02;T05;T07 | 18 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;A02;D07 | 19 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;C19;C20;D14 | 19 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D14;D15 | 15 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D09;D14;D15 | 15 | |
9 | 7310501 | Địa lý học | A09;C00;C20;D15 | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C02;D01 | 15 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C02;D01 | 15 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C02;D01 | 15 | |
13 | 7620101 | Nông nghiệp | A00;B03;A09;C13 | 15 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C03;C04;D01 | 15 | |
15 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M05;M06;M07;M14 | 17 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Bình năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05; M06; M07 | 18.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; D01 | 18.5 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20; D66 | 18.5 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T05 | 17.5 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D07 | 18.5 | |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02 | 18.5 | |
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 18.5 | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; D08 | 18.5 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 18.5 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 15 | |
11 | 7310501 | Địa lý học | C00; C20; D10; D15 | 15 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D00 | 15 | |
14 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
16 | 7620201 | Lâm học | A00; B03; C04; D01 | 15 | |
17 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B03; A09; C13 | 15 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; C03; C04; D01 | 15 | |
19 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B03; C04; D01 | 15 | |
20 | 51140201 | Cao đẳng Giáo dục Mầm non | M05; M06; M07 | 16.5 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: