Các ngành đào tạo Trường Đại học Quảng Bình năm 2024 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Quảng Bình năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 86 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Quảng Bình năm 2024 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Quảng Bình năm 2024

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Bình năm 2023

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M05; M06; M07; M14 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 24  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; D07 19  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 23  
5 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; D90 19  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 15  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; D15 15  
8 7340301 Kế toán A01; A09; C02; D01 15  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A01; A03; C03; D01 15  
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 15  
11 7620101 Nông nghiệp A00; B03; A09; C13 15  
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C03; D01; D15 15  
13 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; B03; C04; D01 15

 

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Bình năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M05;M06;M07;M14 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C14;D01 23.5  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;A02;D07 19  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 19  
5 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00;A02;B00;D07 19  
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;D15 15  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D09;D14;D15 15  
8 7310501 Địa lý học A09;C00;C20;D15 15  
9 7340301 Kế toán A00;A01;C02;D01 15  
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C02;D01 15  
11 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C02;D01 15  
12 7620101 Nông nghiệp A00;B03;A09;C13 15  
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C03;C04;D01 15  
14 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00;B03;C04;D01 15

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Bình năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M05;M06;M07;M14 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C14;D01 20.5  
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00;C19;C20;D66 19  
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00;T02;T05;T07 18  
5 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;A02;D07 19  
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;C20;D14 19  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;D15 15  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D09;D14;D15 15  
9 7310501 Địa lý học A09;C00;C20;D15 15  
10 7340301 Kế toán A00;A01;C02;D01 15  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C02;D01 15  
12 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C02;D01 15  
13 7620101 Nông nghiệp A00;B03;A09;C13 15  
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C03;C04;D01 15  
15 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) M05;M06;M07;M14 17

E. Điểm chuẩn Trường Đại học Quảng Bình năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M05; M06; M07 18.5  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 18.5  
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66 18.5  
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T05 17.5  
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A02; D07 18.5  
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 18.5  
7 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 18.5  
8 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; D08 18.5  
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; D14 18.5  
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 15  
11 7310501 Địa lý học C00; C20; D10; D15 15  
12 7340301 Kế toán A00; A01; C02; D01 15  
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C02; D00 15  
14 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; A02; D01 15  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 15  
16 7620201 Lâm học A00; B03; C04; D01 15  
17 7620101 Nông nghiệp A00; B03; A09; C13 15  
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; C03; C04; D01 15  
19 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; B03; C04; D01 15  
20 51140201 Cao đẳng Giáo dục Mầm non M05; M06; M07 16.5

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 86 lượt xem