Các ngành đào tạo Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2024
Chỉ tiêu tuyển sinh 2024
TT |
Mã ngành |
Ngành học |
Chỉ tiêu |
|
Xét theo kết quả thi THPT |
Xét học bạ |
|||
|
Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
215 |
240 |
|
1 |
7340101 |
Ngành Quản trị kinh doanh |
45 |
50 |
2 |
7340120 |
Ngành Kinh doanh quốc tế |
20 |
25 |
3 |
7340201 |
Ngành Tài chính – Ngân hàng |
35 |
40 |
4 |
7340301 |
Ngành Kế toán |
80 |
85 |
5 |
7380107 |
Ngành Luật kinh tế |
35 |
40 |
|
Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
85 |
115 |
|
1 |
7340101 |
Ngành Quản trị kinh doanh |
20 |
30 |
2 |
7340301 |
Ngành Kế toán |
45 |
55 |
3 |
7380107 |
Ngành Luật kinh tế |
20 |
30 |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
5 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; D01; C00; C15 | 15 |
2. Xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 18 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 18 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 18 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; A16 | 18 | |
5 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; D01; C00; C15 | 18 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 15 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 15 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;A16 | 15 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;C00;C15 | 15 |
2. Xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
3 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;D01;C00;C15 | 18 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 15 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;A16 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 15 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;D01;C00;C15 | 15 |
2. Xét học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
3 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;A16 | 18 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;D01;C00;C15 | 18 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Tài chính - Kế toán năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 15 | Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; A16 | 15 | Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
3 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 15 | Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 15 | Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
5 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; A16 | 15 | Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; D01; C00; C15 | 15 | Cơ sở chính tại Quảng Ngãi |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 15 | Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; A16 | 15 | Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
9 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 15 | Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 15 | Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; D01; C00; C15 | 15 | Phân hiệu tại Thừa Thiên Huế |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: