Học phí Đại học Duy tân năm 2025 - 2026 mới nhất
A. Học phí Đại học Duy tân năm 2025 - 2026
Học phí dự kiến năm học 2025-2026 tại Đại học Duy Tân có thể tăng 5-10% so với năm học 2024-2025, dao động từ 485.000 đến 3.094.000 VNĐ/tín chỉ. Mức học phí cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng chương trình đào tạo.
B. Học phí Đại học Duy tân năm 2023 - 2024
Học phí năm 2023 – 2024 của trường Đại học Duy TânHọc phí Duy Tân năm học 2023 – 2024 dao động trong khoảng từ 11.000.000 – 31.000.000 đồng/1 học kỳ cho từng chương trình học với từng ngành học. Lưu ý: Đối với học phí Đại học Duy Tân, sinh viên cần phải đóng học phí cố định 16 tín chỉ/học kỳ.
C. Học phí Đại học Duy tân năm 2022 - 2023
| STT | Tên ngành/chương trình đào tạo | Mức thu (Đơn vị: VNĐ/học kỳ) |
| 1 | Chương trình trong nước | 10.380.000 – 12.670.000 |
| 2 | Chương trình tài năng | 12.670.000 |
| 3 | Chương trình Tiên tiến & Quốc tế (CSU, CMU, PSU, PNU) | 14.000.000 – 14.430.000 |
| 4 | Dược sĩ đại học | 18.120.000 |
| 5 | Y đa khoa, Răng – Hàm – Mặt | 35.200.000 |
| 6 | Chương trình Việt – Nhật | 17.270.000 – 19.020.000 |
| 7 | Chương trình Học & Lấy bằng Mỹ (Du học tại chỗ 4 + 0) | 35.200.000 |
| 8 | Chương trình liên kết Du học | 24.200.000 |
D. Học phí Đại học Duy tân năm 2021 - 2022
Năm 2021, Trường Đại học Duy Tân có mức học phí như sau:
|
Chương trình |
Học phí/học kỳ (VNĐ) |
|
Chương trình trong nước |
9.440.000 - 11.520.000 |
|
Chương trình Tài năng |
11.520.000 |
|
Chương trình Tiên tiến & Quốc tế (CMU, PSU, CSU & PNU) |
12.800.000 - 13.120.000 |
|
Dược sĩ Đại học |
17.600.000 |
|
Y Đa Khoa, Răng-Hàm-Mặt |
32.000.000 |
|
Chương trình Việt – Nhật |
10.940.000 - 13.020.000 |
|
Chương trình Học & Lấy bằng Mỹ (Du học tại chỗ 4+0) |
32.000.000 |
|
Chương trình liên kết Du học |
22.000.000 |
E. Điểm chuẩn Đại học Duy Tân năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210403 | Ngành Thiết kế Đồ họa | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | 15 | |
| 2 | 7210403 | Ngành Thiết kế đồ họa - Chương trình Việt - Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; V01 | 15 | |
| 3 | 7210404 | Ngành Thiết kế Thời trang | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | 15 | |
| 4 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 15 | |
| 5 | 7220204 | Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 15 | |
| 6 | 7220209 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 15 | |
| 7 | 7220210 | Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 15 | |
| 8 | 7229030 | Ngành Văn học | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | |
| 9 | 7310104 | Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |
| 10 | 7310206 | Ngành Quan hệ Quốc tế | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | |
| 11 | 7310630 | Ngành Việt Nam học | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | |
| 12 | 7320104 | Ngành Truyền thông Đa phương tiện | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | |
| 13 | 7320108 | Ngành Quan hệ Công chúng | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | |
| 14 | 7340101 (HP) | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |
| 15 | 7340101 (LK) | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |
| 16 | 7340101 | Ngành Quản trị Kinh doanh | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |
| 17 | 7340101 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |
| 18 | 7340115 | Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |
| 19 | 7340115 (HP) | Ngành Marketing - Chương trình Tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |
| 20 | 7340121 | Ngành Kinh doanh Thương mại | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |
| 21 | 7340122 | Ngành Thương mại Điện tử | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |
| 22 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |
| 23 | 7340201 (HP) | Ngành Tài chính-Ngân hành - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |
| 24 | 7340205 | Ngành Công nghệ Tài chính | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |
| 25 | 7340301 | Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |
| 26 | 7340302 | Ngành Kiểm toán | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |
| 27 | 7340404 | Ngành Quản trị Nhân lực | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |
| 28 | 7340405 | Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |
| 29 | 7340412 | Ngành Quản trị Sự kiện | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |
| 30 | 7380101 | Ngành Luật | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | |
| 31 | 7380107 | Ngành Luật kinh tế | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | |
| 32 | 7420201 | Ngành Công nghệ Sinh học | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 15 | |
| 33 | 7460108 | Ngành Khoa học Dữ liệu | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |
| 34 | 7480101 | Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |
| 35 | 7480101 (LK) | Ngành Khoa học Máy tính - Chương trình Du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |
| 36 | 7480102 | Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |
| 37 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia) | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |
| 38 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |
| 39 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |
| 40 | 7480107 | Ngành Trí tuệ Nhân tạo | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |
| 41 | 7480202 | Ngành An toàn Thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |
| 42 | 7480202 | Ngành An toàn Thông tin - Chương trình Tiên tiến&Quốc tế | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |
| 43 | 7510102 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; D01; C01; X06; X07 | 15 | |
| 44 | 7510205 | Ngành Công nghệ Chế tạo Máy | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |
| 45 | 7510205 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |
| 46 | 7510205 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |
| 47 | 7510301 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; X26 ; A01; C01; D01; X26 | 15 | |
| 48 | 7510406 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 15 | |
| 49 | 7510605 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |
| 50 | 7510605 (HP) | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng - Chương trình Tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |
| 51 | 7510205 | Ngành Kỹ thuật Điện | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |
| 52 | 7520212 | Ngành Kỹ thuật Y sinh | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 15 | |
| 53 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |
| 54 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 15 | |
| 55 | 7540101 | Ngành Công nghệ Thực phẩm | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 15 | |
| 56 | 7540101 | Ngành Công nghệ Thực phẩm - Chương trình Việt Nhật | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 15 | |
| 57 | 7580101 | Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất | V00; V01; V02; V06 | 20 | |
| 58 | 7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; C01; X06; X07 | 15 | |
| 59 | 7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 15 | |
| 60 | 7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 15 | |
| 61 | 7720101 | Ngành Y Khoa | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 20.5 | |
| 62 | 7720201 | Ngành Dược | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 19 | |
| 63 | 7720301 | Ngành Điều dưỡng | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 17 | |
| 64 | 7720301 | Ngành Điều dưỡng - Chương trình Việt Nhật | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 17 | |
| 65 | 7720501 | Ngành Răng-Hàm-Mặt | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 20.5 | |
| 66 | 7720601 | Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 17 | |
| 67 | 7810101 | Ngành Du lịch | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |
| 68 | 7810103 | Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |
| 69 | 7810201 | Ngành Quản trị Khách sạn | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |
| 70 | 7810201 (LK) | Ngành Quản trị Khách sạn - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |
| 71 | 7810202 | Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |
| 72 | 7810501 | Ngành Kinh tế Gia đình | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |
| 73 | 7850101 | Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210403 | Ngành Thiết kế Đồ họa | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | 18 | |
| 2 | 7210403 | Ngành Thiết kế đồ họa - Chương trình Việt - Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; V01 | 18 | |
| 3 | 7210404 | Ngành Thiết kế Thời trang | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | 18 | |
| 4 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 18 | |
| 5 | 7220204 | Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 18 | |
| 6 | 7220209 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 18 | |
| 7 | 7220210 | Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 18 | |
| 8 | 7229030 | Ngành Văn học | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 18 | |
| 9 | 7310104 | Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |
| 10 | 7310206 | Ngành Quan hệ Quốc tế | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 18 | |
| 11 | 7310630 | Ngành Việt Nam học | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 18 | |
| 12 | 7320104 | Ngành Truyền thông Đa phương tiện | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 18 | |
| 13 | 7320108 | Ngành Quan hệ Công chúng | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 18 | |
| 14 | 7340101 (HP) | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |
| 15 | 7340101 (LK) | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |
| 16 | 7340101 | Ngành Quản trị Kinh doanh | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |
| 17 | 7340101 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |
| 18 | 7340115 | Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |
| 19 | 7340115 (HP) | Ngành Marketing - Chương trình Tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |
| 20 | 7340121 | Ngành Kinh doanh Thương mại | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |
| 21 | 7340122 | Ngành Thương mại Điện tử | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |
| 22 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |
| 23 | 7340201 (HP) | Ngành Tài chính-Ngân hành - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |
| 24 | 7340205 | Ngành Công nghệ Tài chính | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |
| 25 | 7340301 | Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |
| 26 | 7340302 | Ngành Kiểm toán | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |
| 27 | 7340404 | Ngành Quản trị Nhân lực | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |
| 28 | 7340405 | Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |
| 29 | 7340412 | Ngành Quản trị Sự kiện | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | |
| 30 | 7380101 | Ngành Luật | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 18 | |
| 31 | 7380107 | Ngành Luật kinh tế | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 18 | |
| 32 | 7420201 | Ngành Công nghệ Sinh học | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 18 | |
| 33 | 7460108 | Ngành Khoa học Dữ liệu | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |
| 34 | 7480101 | Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |
| 35 | 7480101 (LK) | Ngành Khoa học Máy tính - Chương trình Du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |
| 36 | 7480102 | Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |
| 37 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia) | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |
| 38 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |
| 39 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |
| 40 | 7480107 | Ngành Trí tuệ Nhân tạo | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |
| 41 | 7480202 | Ngành An toàn Thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |
| 42 | 7480202 | Ngành An toàn Thông tin - Chương trình Tiên tiến&Quốc tế | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |
| 43 | 7510102 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; D01; C01; X06; X07 | 18 | |
| 44 | 7510205 | Ngành Công nghệ Chế tạo Máy | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |
| 45 | 7510205 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |
| 46 | 7510205 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |
| 47 | 7510301 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; X26 ; A01; C01; D01; X26 | 18 | |
| 48 | 7510406 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 18 | |
| 49 | 7510605 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |
| 50 | 7510605 (HP) | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng - Chương trình Tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |
| 51 | 7510205 | Ngành Kỹ thuật Điện | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |
| 52 | 7520212 | Ngành Kỹ thuật Y sinh | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 18 | |
| 53 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |
| 54 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 18 | |
| 55 | 7540101 | Ngành Công nghệ Thực phẩm | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 18 | |
| 56 | 7540101 | Ngành Công nghệ Thực phẩm - Chương trình Việt Nhật | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 18 | |
| 57 | 7580101 | Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất | V00; V01; V02; V06 | 22 | |
| 58 | 7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; C01; X06; X07 | 18 | |
| 59 | 7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 18 | |
| 60 | 7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 18 | |
| 61 | 7720101 | Ngành Y Khoa | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 24 | |
| 62 | 7720201 | Ngành Dược | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 24 | |
| 63 | 7720301 | Ngành Điều dưỡng | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 19.5 | |
| 64 | 7720301 | Ngành Điều dưỡng - Chương trình Việt Nhật | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 19.5 | |
| 65 | 7720501 | Ngành Răng-Hàm-Mặt | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 24 | |
| 66 | 7720601 | Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 19.5 | |
| 67 | 7810101 | Ngành Du lịch | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | |
| 68 | 7810103 | Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | |
| 69 | 7810201 | Ngành Quản trị Khách sạn | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | |
| 70 | 7810201 (LK) | Ngành Quản trị Khách sạn - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | |
| 71 | 7810202 | Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | |
| 72 | 7810501 | Ngành Kinh tế Gia đình | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | |
| 73 | 7850101 | Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 18 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210403 | Ngành Thiết kế Đồ họa | 600 | ||
| 2 | 7210403 | Ngành Thiết kế đồ họa - Chương trình Việt - Nhật | 600 | ||
| 3 | 7210404 | Ngành Thiết kế Thời trang | 600 | ||
| 4 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
| 5 | 7220204 | Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc | 600 | ||
| 6 | 7220209 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | 600 | ||
| 7 | 7220210 | Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc | 600 | ||
| 8 | 7229030 | Ngành Văn học | 600 | ||
| 9 | 7310104 | Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế | 600 | ||
| 10 | 7310206 | Ngành Quan hệ Quốc tế | 600 | ||
| 11 | 7310630 | Ngành Việt Nam học | 600 | ||
| 12 | 7320104 | Ngành Truyền thông Đa phương tiện | 600 | ||
| 13 | 7320108 | Ngành Quan hệ Công chúng | 600 | ||
| 14 | 7340101 (HP) | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình tài năng | 600 | ||
| 15 | 7340101 (LK) | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | 600 | ||
| 16 | 7340101 | Ngành Quản trị Kinh doanh | 600 | ||
| 17 | 7340101 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | 600 | ||
| 18 | 7340115 | Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing | 600 | ||
| 19 | 7340115 (HP) | Ngành Marketing - Chương trình Tài năng | 600 | ||
| 20 | 7340121 | Ngành Kinh doanh Thương mại | 600 | ||
| 21 | 7340122 | Ngành Thương mại Điện tử | 600 | ||
| 22 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng | 600 | ||
| 23 | 7340201 (HP) | Ngành Tài chính-Ngân hành - Chương trình tài năng | 600 | ||
| 24 | 7340205 | Ngành Công nghệ Tài chính | 600 | ||
| 25 | 7340301 | Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị | 600 | ||
| 26 | 7340302 | Ngành Kiểm toán | 600 | ||
| 27 | 7340404 | Ngành Quản trị Nhân lực | 600 | ||
| 28 | 7340405 | Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | 600 | ||
| 29 | 7340412 | Ngành Quản trị Sự kiện | 600 | ||
| 30 | 7380101 | Ngành Luật | 600 | ||
| 31 | 7380107 | Ngành Luật kinh tế | 600 | ||
| 32 | 7420201 | Ngành Công nghệ Sinh học | 600 | ||
| 33 | 7460108 | Ngành Khoa học Dữ liệu | 600 | ||
| 34 | 7480101 | Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính | 600 | ||
| 35 | 7480101 (LK) | Ngành Khoa học Máy tính - Chương trình Du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | 600 | ||
| 36 | 7480102 | Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu | 600 | ||
| 37 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia) | 600 | ||
| 38 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | 600 | ||
| 39 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Việt Nhật | 600 | ||
| 40 | 7480107 | Ngành Trí tuệ Nhân tạo | 600 | ||
| 41 | 7480202 | Ngành An toàn Thông tin | 600 | ||
| 42 | 7480202 | Ngành An toàn Thông tin - Chương trình Tiên tiến&Quốc tế | 600 | ||
| 43 | 7510102 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 600 | ||
| 44 | 7510205 | Ngành Công nghệ Chế tạo Máy | 600 | ||
| 45 | 7510205 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 600 | ||
| 46 | 7510205 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô - Chương trình Việt Nhật | 600 | ||
| 47 | 7510301 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | 600 | ||
| 48 | 7510406 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 600 | ||
| 49 | 7510605 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng | 600 | ||
| 50 | 7510605 (HP) | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng - Chương trình Tài năng | 600 | ||
| 51 | 7510205 | Ngành Kỹ thuật Điện | 600 | ||
| 52 | 7520212 | Ngành Kỹ thuật Y sinh | 600 | ||
| 53 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa | 600 | ||
| 54 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa - Chương trình Việt Nhật | 600 | ||
| 55 | 7540101 | Ngành Công nghệ Thực phẩm | 600 | ||
| 56 | 7540101 | Ngành Công nghệ Thực phẩm - Chương trình Việt Nhật | 600 | ||
| 57 | 7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | 600 | ||
| 58 | 7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | 600 | ||
| 59 | 7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Việt Nhật | 600 | ||
| 60 | 7720101 | Ngành Y Khoa | 700 | ||
| 61 | 7720201 | Ngành Dược | 700 | ||
| 62 | 7720301 | Ngành Điều dưỡng | 650 | ||
| 63 | 7720301 | Ngành Điều dưỡng - Chương trình Việt Nhật | 650 | ||
| 64 | 7720501 | Ngành Răng-Hàm-Mặt | 700 | ||
| 65 | 7720601 | Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | 650 | ||
| 66 | 7810101 | Ngành Du lịch | 600 | ||
| 67 | 7810103 | Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | 600 | ||
| 68 | 7810201 | Ngành Quản trị Khách sạn | 600 | ||
| 69 | 7810201 (LK) | Ngành Quản trị Khách sạn - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | 600 | ||
| 70 | 7810202 | Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống | 600 | ||
| 71 | 7810501 | Ngành Kinh tế Gia đình | 600 | ||
| 72 | 7850101 | Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường | 600 |
4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210403 | Ngành Thiết kế Đồ họa | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | 225 | |
| 2 | 7210403 | Ngành Thiết kế đồ họa - Chương trình Việt - Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; V01 | 225 | |
| 3 | 7210404 | Ngành Thiết kế Thời trang | A00; A01; D01; C01; C02; V01 | 225 | |
| 4 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 225 | |
| 5 | 7220204 | Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 225 | |
| 6 | 7220209 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 225 | |
| 7 | 7220210 | Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 225 | |
| 8 | 7229030 | Ngành Văn học | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 225 | |
| 9 | 7310104 | Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 225 | |
| 10 | 7310206 | Ngành Quan hệ Quốc tế | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 225 | |
| 11 | 7310630 | Ngành Việt Nam học | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 225 | |
| 12 | 7320104 | Ngành Truyền thông Đa phương tiện | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 225 | |
| 13 | 7320108 | Ngành Quan hệ Công chúng | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 225 | |
| 14 | 7340101 (HP) | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 225 | |
| 15 | 7340101 (LK) | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 225 | |
| 16 | 7340101 | Ngành Quản trị Kinh doanh | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 225 | |
| 17 | 7340101 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 225 | |
| 18 | 7340115 | Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 225 | |
| 19 | 7340115 (HP) | Ngành Marketing - Chương trình Tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 225 | |
| 20 | 7340121 | Ngành Kinh doanh Thương mại | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 225 | |
| 21 | 7340122 | Ngành Thương mại Điện tử | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 225 | |
| 22 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 225 | |
| 23 | 7340201 (HP) | Ngành Tài chính-Ngân hành - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 225 | |
| 24 | 7340205 | Ngành Công nghệ Tài chính | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 225 | |
| 25 | 7340301 | Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 225 | |
| 26 | 7340302 | Ngành Kiểm toán | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 225 | |
| 27 | 7340404 | Ngành Quản trị Nhân lực | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 225 | |
| 28 | 7340405 | Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 225 | |
| 29 | 7340412 | Ngành Quản trị Sự kiện | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 225 | |
| 30 | 7380101 | Ngành Luật | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 225 | |
| 31 | 7380107 | Ngành Luật kinh tế | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 225 | |
| 32 | 7420201 | Ngành Công nghệ Sinh học | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 225 | |
| 33 | 7460108 | Ngành Khoa học Dữ liệu | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 225 | |
| 34 | 7480101 | Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 225 | |
| 35 | 7480101 (LK) | Ngành Khoa học Máy tính - Chương trình Du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 225 | |
| 36 | 7480102 | Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 225 | |
| 37 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia) | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 225 | |
| 38 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 225 | |
| 39 | 7480103 | Ngành Kỹ thuật Phần mềm - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 225 | |
| 40 | 7480107 | Ngành Trí tuệ Nhân tạo | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 225 | |
| 41 | 7480202 | Ngành An toàn Thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 225 | |
| 42 | 7480202 | Ngành An toàn Thông tin - Chương trình Tiên tiến&Quốc tế | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 225 | |
| 43 | 7510102 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A00; A01; D01; C01; X06; X07 | 225 | |
| 44 | 7510205 | Ngành Công nghệ Chế tạo Máy | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 225 | |
| 45 | 7510205 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 225 | |
| 46 | 7510205 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 225 | |
| 47 | 7510301 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; X26 ; A01; C01; D01; X26 | 225 | |
| 48 | 7510406 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 225 | |
| 49 | 7510605 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 225 | |
| 50 | 7510605 (HP) | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng - Chương trình Tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 225 | |
| 51 | 7510205 | Ngành Kỹ thuật Điện | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 225 | |
| 52 | 7520212 | Ngành Kỹ thuật Y sinh | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 225 | |
| 53 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 225 | |
| 54 | 7520216 | Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; C02; D01; X26 | 225 | |
| 55 | 7540101 | Ngành Công nghệ Thực phẩm | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 225 | |
| 56 | 7540101 | Ngành Công nghệ Thực phẩm - Chương trình Việt Nhật | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 225 | |
| 57 | 7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D01; C01; X06; X07 | 225 | |
| 58 | 7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Tiên tiến và Quốc tế | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 225 | |
| 59 | 7580201 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng - Chương trình Việt Nhật | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 225 | |
| 60 | 7720101 | Ngành Y Khoa | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 300 | |
| 61 | 7720201 | Ngành Dược | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 300 | |
| 62 | 7720301 | Ngành Điều dưỡng | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 250 | |
| 63 | 7720301 | Ngành Điều dưỡng - Chương trình Việt Nhật | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 250 | |
| 64 | 7720501 | Ngành Răng-Hàm-Mặt | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 300 | |
| 65 | 7720601 | Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | A00; A02; B00; B03; D08; X14 | 250 | |
| 66 | 7810101 | Ngành Du lịch | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 225 | |
| 67 | 7810103 | Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 225 | |
| 68 | 7810201 | Ngành Quản trị Khách sạn | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 225 | |
| 69 | 7810201 (LK) | Ngành Quản trị Khách sạn - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 225 | |
| 70 | 7810202 | Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 225 | |
| 71 | 7810501 | Ngành Kinh tế Gia đình | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 225 | |
| 72 | 7850101 | Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 225 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: