Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình Dương năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình Dương năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình Dương năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 | 15 | |
| 2 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 | 15 | |
| 3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
| 4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
| 5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
| 6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
| 7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
| 9 | 7380101 | Luật | A00; A07; C20; D01 | 15 | |
| 10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; A07; D01; D03; D14 | 15 | |
| 11 | 7810101 | Du lịch | A01; A07; D01; D03; D14 | 15 | |
| 12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 15 | |
| 13 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; C20; D01 | 15 |
2. Xét học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 | 18 | |
| 2 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 | 18 | |
| 3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
| 4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
| 5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
| 6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
| 7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
| 9 | 7380101 | Luật | A00; A07; C20; D01 | 18 | |
| 10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; A07; D01; D03; D14 | 18 | |
| 11 | 7810101 | Du lịch | A01; A07; D01; D03; D14 | 18 | |
| 12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 18 | |
| 13 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; C20; D01 | 18 |
3. Điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 550 | ||
| 2 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 550 | ||
| 3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 550 | ||
| 4 | 7340301 | Kế toán | 550 | ||
| 5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 550 | ||
| 6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 550 | ||
| 7 | 7340115 | Marketing | 550 | ||
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 550 | ||
| 9 | 7380101 | Luật | 550 | ||
| 10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 550 | ||
| 11 | 7810101 | Du lịch | 550 | ||
| 12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 550 | ||
| 13 | 7310608 | Đông phương học | 550 |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình Dương năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;A08;A09 | 15 | |
| 2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;A08;A09 | 15 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;A08;A09 | 15 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D03;D06;D07;D23;D24;D28;D29 | 15 | |
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00;C19;C20;D01 | 15 | |
| 6 | 7810101 | Du lịch | A07;C00;D01;D03;D14 | 15 | |
| 7 | 7380101 | Luật | C00;C19;C20;D01 | 15 | |
| 8 | 7310608 | Đông Phương học | C00;C19;C20;D01 | 15 |
2. Xét học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;A08;A09 | 6 | |
| 2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;A08;A09 | 6 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;A08;A09 | 6 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D03;D06;D07;D23;D24;D28;D29 | 6 | |
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00;C19;C20;D01 | 6 | |
| 6 | 7810101 | Du lịch | A07;C00;D01;D03;D14 | 6 | |
| 7 | 7380101 | Luật | C00;C19;C20;D01 | 6 | |
| 8 | 7310608 | Đông Phương học | C00;C19;C20;D01 | 6 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340301 | Kế toán | 550 | ||
| 2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 550 | ||
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 550 | ||
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 550 | ||
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 550 | ||
| 6 | 7810101 | Du lịch | 550 | ||
| 7 | 7380101 | Luật | 550 | ||
| 8 | 7310608 | Đông Phương học | 550 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình Dương năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7229030 | Văn học | C00;D01;D14;D15 | 16 | |
| 2 | 7310630 | Việt Nam học | C00;D01;D14;D15 | 20 | |
| 3 | 7229040 | Văn hóa học | C00;D01;D14;D15 | 20 | |
| 4 | 7310301 | Xã hội học | A00;C00;D01;C04 | 16 | |
| 5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01;D01;D10;D15 | 20.5 | |
| 6 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 18.5 | |
| 7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;D01;C01 | 16.05 | |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;C04 | 19 | |
| 9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;C04 | 19 | |
| 10 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;C04 | 19 | |
| 11 | 7510605 | Công nghệ sinh học | A00;A02;B00;D07 | 19 | |
| 12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A02;B00;D07 | 16.5 | |
| 13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;C01 | 19 | |
| 14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;A01;D01;C01 | 16.05 | |
| 15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;C04 | 19 | |
| 16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;C04 | 18 | |
| 17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C00;D01;C04 | 18 | |
| 18 | 7810101 | Du lịch | A00;C00;D01;C04 | 18 | |
| 19 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00;D01;D14;D15 | 18 | |
| 20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D10;D15 | 19 | |
| 21 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;D01;D10;D15 | 17.5 | |
| 22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;D01;D10;D15 | 19 | |
| 23 | 7310608 | Đông phương học | A01;D01;C00;D15 | 18 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình Dương năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A08, A09 | 14 | |
| 2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, A08, A09 | 14 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A08, A09 | 14 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, D01, D03, D06, A01, D28, D29, D07, D23, D24 | 14 | |
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14 ,D66, D84 | 14 | Môn tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 6 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14, C20 | 14 | |
| 7 | 7380101 | Luật | C00, D01, C19, C20 | 14 | |
| 8 | 7310608 | Đông Phương học | C00, D01, C19, C20 | 14 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: