Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình Dương năm 2025 mới nhất
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình Dương năm 2025 mới nhất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01; C03; D01; D14; X02 | 15 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 15 | |
| 3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A08; C19; C20; D01 | 15 | |
| 4 | 7310608 | Đông Phương học | C00; C14; C19; C20 | 15 | |
| 5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C19; D01; D14 | 15 | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 15 | |
| 7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 15 | |
| 8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 15 | |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 15 | |
| 10 | 7380101 | Luật | A08; C19; C20; D01 | 18 | |
| 11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 15 | |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 15 | |
| 13 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 15 | |
| 14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 15 | |
| 15 | 7810101 | Du lịch | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 15 | |
| 16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01; C03; D01; D14; X02 | 18 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 18 | |
| 3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A08; C19; C20; D01 | 18 | |
| 4 | 7310608 | Đông Phương học | C00; C14; C19; C20 | 18 | |
| 5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C19; D01; D14 | 18 | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 18 | |
| 7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 18 | |
| 8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 18 | |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 18 | |
| 10 | 7380101 | Luật | A08; C19; C20; D01 | 18 | |
| 11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 18 | |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 18 | |
| 13 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 18 | |
| 14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 18 | |
| 15 | 7810101 | Du lịch | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 18 | |
| 16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 18 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tốt nghiệp THPT năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01; C03; D01; D14; X02 | 5.5 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 5.5 | |
| 3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A08; C19; C20; D01 | 5.5 | |
| 4 | 7310608 | Đông Phương học | C00; C14; C19; C20 | 5.5 | |
| 5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C19; D01; D14 | 5.5 | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 5.5 | |
| 7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 5.5 | |
| 8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 5.5 | |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 5.5 | |
| 10 | 7380101 | Luật | A08; C19; C20; D01 | 6 | |
| 11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 5.5 | |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 5.5 | |
| 13 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26; X56 | 5.5 | |
| 14 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A09; C14; C19; D01; D03; D04; D07; D24; D25; D29; D30; DD2; X02; X03; X26 | 5.5 | |
| 15 | 7810101 | Du lịch | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 5.5 | |
| 16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 5.5 |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình Dương năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
Đại học Thái Bình Dương thông báo điểm chuẩn trúng tuyển 2024
Hội đồng Tuyển sinh Trường Đại học Thái Bình Dương đã thông qua điểm trúng tuyển năm 2024 đối với 4 phương thức xét tuyển: Kết quả học bạ THPT theo tổ hợp môn xét tuyển, kết quả thi THPT, kết quả thi Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM, điểm xét tốt nghiệp THPT.

2. Xét học bạ
Đợt 1
Điểm chuẩn học bạ trường Đại học Thái Bình Dương đợt 1 năm 2024

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình Dương năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 | 15 | |
| 2 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 | 15 | |
| 3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
| 4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
| 5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
| 6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
| 7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; D01 | 15 | |
| 9 | 7380101 | Luật | A00; A07; C20; D01 | 15 | |
| 10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; A07; D01; D03; D14 | 15 | |
| 11 | 7810101 | Du lịch | A01; A07; D01; D03; D14 | 15 | |
| 12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 15 | |
| 13 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; C20; D01 | 15 |
2. Xét học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 | 18 | |
| 2 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D0; D24; D23 | 18 | |
| 3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
| 4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
| 5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
| 6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
| 7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A09; D01 | 18 | |
| 9 | 7380101 | Luật | A00; A07; C20; D01 | 18 | |
| 10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; A07; D01; D03; D14 | 18 | |
| 11 | 7810101 | Du lịch | A01; A07; D01; D03; D14 | 18 | |
| 12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 18 | |
| 13 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; C20; D01 | 18 |
3. Điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 550 | ||
| 2 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 550 | ||
| 3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 550 | ||
| 4 | 7340301 | Kế toán | 550 | ||
| 5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 550 | ||
| 6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 550 | ||
| 7 | 7340115 | Marketing | 550 | ||
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 550 | ||
| 9 | 7380101 | Luật | 550 | ||
| 10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 550 | ||
| 11 | 7810101 | Du lịch | 550 | ||
| 12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 550 | ||
| 13 | 7310608 | Đông phương học | 550 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình Dương năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;A08;A09 | 15 | |
| 2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;A08;A09 | 15 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;A08;A09 | 15 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D03;D06;D07;D23;D24;D28;D29 | 15 | |
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00;C19;C20;D01 | 15 | |
| 6 | 7810101 | Du lịch | A07;C00;D01;D03;D14 | 15 | |
| 7 | 7380101 | Luật | C00;C19;C20;D01 | 15 | |
| 8 | 7310608 | Đông Phương học | C00;C19;C20;D01 | 15 |
2. Xét học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;A08;A09 | 6 | |
| 2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;A08;A09 | 6 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;A08;A09 | 6 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D03;D06;D07;D23;D24;D28;D29 | 6 | |
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00;C19;C20;D01 | 6 | |
| 6 | 7810101 | Du lịch | A07;C00;D01;D03;D14 | 6 | |
| 7 | 7380101 | Luật | C00;C19;C20;D01 | 6 | |
| 8 | 7310608 | Đông Phương học | C00;C19;C20;D01 | 6 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340301 | Kế toán | 550 | ||
| 2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 550 | ||
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 550 | ||
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 550 | ||
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 550 | ||
| 6 | 7810101 | Du lịch | 550 | ||
| 7 | 7380101 | Luật | 550 | ||
| 8 | 7310608 | Đông Phương học | 550 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình Dương năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7229030 | Văn học | C00;D01;D14;D15 | 16 | |
| 2 | 7310630 | Việt Nam học | C00;D01;D14;D15 | 20 | |
| 3 | 7229040 | Văn hóa học | C00;D01;D14;D15 | 20 | |
| 4 | 7310301 | Xã hội học | A00;C00;D01;C04 | 16 | |
| 5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01;D01;D10;D15 | 20.5 | |
| 6 | 7310401 | Tâm lý học | A00;B00;C00;D01 | 18.5 | |
| 7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01;D01;C01 | 16.05 | |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;C04 | 19 | |
| 9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;C04 | 19 | |
| 10 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;C04 | 19 | |
| 11 | 7510605 | Công nghệ sinh học | A00;A02;B00;D07 | 19 | |
| 12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A02;B00;D07 | 16.5 | |
| 13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;C01 | 19 | |
| 14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;A01;D01;C01 | 16.05 | |
| 15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;C04 | 19 | |
| 16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;D01;C04 | 18 | |
| 17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C00;D01;C04 | 18 | |
| 18 | 7810101 | Du lịch | A00;C00;D01;C04 | 18 | |
| 19 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00;D01;D14;D15 | 18 | |
| 20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D10;D15 | 19 | |
| 21 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01;D01;D10;D15 | 17.5 | |
| 22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;D01;D10;D15 | 19 | |
| 23 | 7310608 | Đông phương học | A01;D01;C00;D15 | 18 |
F. Điểm chuẩn Trường Đại học Thái Bình Dương năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A08, A09 | 14 | |
| 2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, A08, A09 | 14 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A08, A09 | 14 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, D01, D03, D06, A01, D28, D29, D07, D23, D24 | 14 | |
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14 ,D66, D84 | 14 | Môn tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 6 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14, C20 | 14 | |
| 7 | 7380101 | Luật | C00, D01, C19, C20 | 14 | |
| 8 | 7310608 | Đông Phương học | C00, D01, C19, C20 | 14 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:- Ứng tuyển việc làm Nhân viên Điều Dưỡng mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Tiểu học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Toán học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Mầm non mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Chuyên viên Công nghệ thông tin mới nhất 2024