Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng 5 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng 5 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 971 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng 5 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2025 mới nhất
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101S Kinh tế - Chương trình Kinh tế (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 20  
2 7310107S Thống kê kinh tế - Chương trình Thống kê kinh tế (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 20  
3 7310205S Quản lý nhà nước - Chương trình Quản lý nhà nước (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 20  
4 7340101S Quản trị kinh doanh - Chương trình Quản trị kinh doanh (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 21  
5 7340115S Marketing - Chương trình Marketing (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 22.5  
6 7340120S Kinh doanh quốc tế - Chương trình Kinh doanh quốc tế (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 24  
7 7340121S Kinh doanh thương mại - Chương trình Kinh doanh thương mại (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 21  
8 7340122S Thương mại điện tử - Chương trình Thương mại điện tử (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 22  
9 7340201S Tài chính - Ngân hàng - Chương trình Tài chính - Ngân hàng (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 20.25  
10 7340205S Công nghệ tài chính - Chương trình Công nghệ tài chính (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 21.5  
11 7340301S Kế toán - Chương trình Kế toán (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 20.25  
12 7340302S Kiểm toán - Chương trình Kiểm toán (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 20.25  
13 7340404S Quản trị nhân lực - Chương trình Quản trị nguồn nhân lực (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 20.5  
14 7340405S Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin quản lý (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 20  
15 7380101S Luật - Chương trình Luật (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 20  
16 7380107S Luật kinh tế - Chương trình Luật Kinh tế (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 20  
17 7460108S Khoa học dữ liệu - Chương trình Khoa học dữ liệu (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 21  
18 7810103S Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 20  
19 7810201S Quản trị khách sạn - Chương trình Quản trị khách sạn (S - Tiêu chuẩn) A00; A01; D01; D07; X25; X26 20  
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101P Kinh tế - Chương trình Kinh tế quốc tế (P - Bán phần tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 23 Điểm đã quy đổi
2 7340101P Quản trị kinh doanh - Chương trình Quản trị kinh doanh (P - Bán phần tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 24 Điểm đã quy đổi
3 7340115E Marketing - Chương trình Marketing số (E - Toàn phần tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 27 Điểm đã quy đổi
4 7340115P Marketing - Chương trình Marketing (P - Bán phần tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 24.5 Điểm đã quy đổi
5 7340120E Kinh doanh quốc tế - Chương trình Ngoại thương (E - Toàn phần tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 27 Điểm đã quy đổi
6 7340120P Kinh doanh quốc tế - Chương trình Kinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế (P - Bán phần tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 26 Điểm đã quy đổi
7 7340122E Thương mại điện tử - Chương trình Thương mại điện tử (E - Toàn phần tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 26 Điểm đã quy đổi
8 7340201P Tài chính - Ngân hàng - Chương trình Tài chính - Ngân hàng (P - Bán phần tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 23 Điểm đã quy đổi
9 7340205P Công nghệ tài chính - Chương trình Công nghệ tài chính (P - Bán phần tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 24 Điểm đã quy đổi
10 7340301P Kế toán - Chương trình Kế toán tích hợp chương trình quốc tế ICAEW (P - Bán phần tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 23 Điểm đã quy đổi
11 7340302P Kiểm toán - Chương trình Kiểm toán tích hợp chương trình quốc tế ACCA (P - Bán phần tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 25 Điểm đã quy đổi
12 7340404P Quản trị nhân lực - Chương trình Quản trị nguồn nhân lực (P - Bán phần tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 23.5 Điểm đã quy đổi
13 7340405P Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh (P - Bán phần tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 23 Điểm đã quy đổi
14 7380107P Luật kinh tế - Chương trình Luật thương mại quốc tế (P - Bán phần tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 25 Điểm đã quy đổi
15 7810103P Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình Quản trị kinh doanh du lịch (P - Bán phần tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 23 Điểm đã quy đổi
16 7810201P Quản trị khách sạn - Chương trình Quản trị khách sạn (P - Bán phần tiếng Anh) A00; A01; D01; D07; X25; X26 23

Điểm đã quy đổi

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101P Kinh tế - Chương trình Kinh tế quốc tế (P - Bán phần tiếng Anh)   659  
2 7310101S Kinh tế - Chương trình Kinh tế (S - Tiêu chuẩn)   751  
3 7310107S Thống kê kinh tế - Chương trình Thống kê kinh tế (S - Tiêu chuẩn)   751  
4 7310205S Quản lý nhà nước - Chương trình Quản lý nhà nước (S - Tiêu chuẩn)   751  
5 7340101P Quản trị kinh doanh - Chương trình Quản trị kinh doanh (P - Bán phần tiếng Anh)   699  
6 7340101S Quản trị kinh doanh - Chương trình Quản trị kinh doanh (S - Tiêu chuẩn)   818  
7 7340115E Marketing - Chương trình Marketing số (E - Toàn phần tiếng Anh)   820  
8 7340115P Marketing - Chương trình Marketing (P - Bán phần tiếng Anh)   719  
9 7340115S Marketing - Chương trình Marketing (S - Tiêu chuẩn)   902  
10 7340120E Kinh doanh quốc tế - Chương trình Ngoại thương (E - Toàn phần tiếng Anh)   820  
11 7340120P Kinh doanh quốc tế - Chương trình Kinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế (P - Bán phần tiếng Anh)   780  
12 7340120S Kinh doanh quốc tế - Chương trình Kinh doanh quốc tế (S - Tiêu chuẩn)   968  
13 7340121S Kinh doanh thương mại - Chương trình Kinh doanh thương mại (S - Tiêu chuẩn)   818  
14 7340122E Thương mại điện tử - Chương trình Thương mại điện tử (E - Toàn phần tiếng Anh)   780  
15 7340122S Thương mại điện tử - Chương trình Thương mại điện tử (S - Tiêu chuẩn)   876  
16 7340201P Tài chính - Ngân hàng - Chương trình Tài chính - Ngân hàng (P - Bán phần tiếng Anh)   659  
17 7340201S Tài chính - Ngân hàng - Chương trình Tài chính - Ngân hàng (S - Tiêu chuẩn)   771  
18 7340205P Công nghệ tài chính - Chương trình Công nghệ tài chính (P - Bán phần tiếng Anh)   699  
19 7340205S Công nghệ tài chính - Chương trình Công nghệ tài chính (S - Tiêu chuẩn)   846  
20 7340301P Kế toán - Chương trình Kế toán tích hợp chương trình quốc tế ICAEW (P - Bán phần tiếng Anh)   659  
21 7340301S Kế toán - Chương trình Kế toán (S - Tiêu chuẩn)   771  
22 7340302P Kiểm toán - Chương trình Kiểm toán tích hợp chương trình quốc tế ACCA (P - Bán phần tiếng Anh)   739  
23 7340302S Kiểm toán - Chương trình Kiểm toán (S - Tiêu chuẩn)   771  
24 7340404P Quản trị nhân lực - Chương trình Quản trị nguồn nhân lực (P - Bán phần tiếng Anh)   679  
25 7340404S Quản trị nhân lực - Chương trình Quản trị nguồn nhân lực (S - Tiêu chuẩn)   786  
26 7340405P Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh (P - Bán phần tiếng Anh)   659  
27 7340405S Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin quản lý (S - Tiêu chuẩn)   751  
28 7380101S Luật - Chương trình Luật (S - Tiêu chuẩn)   751  
29 7380107P Luật kinh tế - Chương trình Luật thương mại quốc tế (P - Bán phần tiếng Anh)   739  
30 7380107S Luật kinh tế - Chương trình Luật Kinh tế (S - Tiêu chuẩn)   751  
31 7460108S Khoa học dữ liệu - Chương trình Khoa học dữ liệu (S - Tiêu chuẩn)   818  
32 7810103P Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình Quản trị kinh doanh du lịch (P - Bán phần tiếng Anh)   659  
33 7810103S Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (S - Tiêu chuẩn)   751  
34 7810201P Quản trị khách sạn - Chương trình Quản trị khách sạn (P - Bán phần tiếng Anh)   659  
35 7810201S Quản trị khách sạn - Chương trình Quản trị khách sạn (S - Tiêu chuẩn)   751

B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét tuyển học bạ

STT

MÃ NGÀNH

NGÀNH

 Điểm chuẩn

 Điều kiện phụ

 điều kiện học lực lớp 12

1

7310101

Kinh tế

26.75

 

 

2

7310107

Thống kê kinh tế

26.00

 

 

3

7310205

Quản lý nhà nước

26.00

 

 

4

7340101

Quản trị kinh doanh

27.00

 

 

5

7340115

Marketing

28.00

 

 

6

7340120

Kinh doanh quốc tế

28.00

 

 

7

7340121

Kinh doanh thương mại

27.50

 

 

8

7340122

Thương mại điện tử

28.00

 

 

9

7340201

Tài chính - Ngân hàng

26.75

 

 

10

7340205

Công nghệ tài chính

27.00

 

 

11

7340301

Kế toán

26.50

 

 

12

7340302

Kiểm toán

26.75

 

 

13

7340404

Quản trị nhân lực

27.00

 

 

14

7340405

Hệ thống thông tin quản lý

26.00

 

 

15

7380101

Luật

27.50

 

 

16

7380107

Luật kinh tế

27.75

 

 

17

7460108

Khoa học dữ liệu

27.50

 

 

18

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

26.25

 

 

19

7810201

Quản trị khách sạn

26.00

 

 

3. Xét ĐGNL HCM

 Diem chuan hoc ba, DGNL Dai hoc Kinh te Da Nang 2024

C. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 27  
2 7340115 Marketing A00; A01; D01 28  
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01 28  
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01 27  
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01 27.75  
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 26.75  
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01 26.5  
8 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 26.75  
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 27  
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01 26.25  
11 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D01 27  
12 7380101 Luật A00; A01; D01 27  
13 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01 27.5  
14 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 26.75  
15 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; D01 26  
16 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01 26  
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01 26.25  
18 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01 26  
19 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; D01 27

 3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế   800  
2 7310107 Thông kê kinh tế   800  
3 7310205 Quản lý nhà nước   810  
4 7340101 Quản trị kinh doanh   830  
5 7340115 Marketing   900  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế   920  
7 7340121 Kinh doanh thương mại   850  
8 7340122 Thương mại điện tử   850  
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng   830  
10 7340301 Kế toán   800  
11 7340302 Kiểm toán   830  
12 7340404 Quản trị nhân lực   830  
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý   800  
14 7340420 Khoa học dữ liệu   850  
15 7380101 Luật   800  
16 7380107 Luật kinh tế   830  
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   800  
18 7810201 Quản trị khách sạn   800  
19 7340205 Công nghệ tài chính   850

D. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D90 24.5  
2 7310107 Thống kê kinh tế A00;A01;D01;D90 23.25  
3 7310205 Quản lý nhà nước A00;A01;D01;D96 23  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D90 25  
5 7340115 Marketing A00;A01;D01;D90 26.5  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D90 26  
7 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;D90 25  
8 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D90 26  
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;D90 23.75  
10 7340205 Công nghệ tài chính A00;A01;D01;D90 23.5  
11 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D90 23.75  
12 7340302 Kiểm toán A00;A01;D01;D90 23.75  
13 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;D90 24.75  
14 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;D01;D90 23.75  
15 73404020 Khoa học dữ liệu & phân tích kinh doanh A00;A01;D01;D90 24.5  
16 7380101 Luật A00;A01;D01;D96 23.5  
17 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;D96 25  
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;D90 24  
19 7810201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;D90 23

E. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D90 26  
2 7340115 Marketing A00;A01;D01;D90 26.75  
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D90 26.75  
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;D01;D90 26.25  
5 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;D01;D90 26.5  
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;D90 25.25  
7 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D90 25.5  
8 7340302 Kiểm toán A00;A01;D01;D90 25.5  
9 7340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01;D90 26  
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;D01;D90 24.75  
11 7340420 Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh A00;A01;D01;D90 25.5  
12 7380101 Luật A00;A01;D01;D96 24.75  
13 7380107 Luật kinh tế A00;A01;D01;D96 25.5  
14 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D90 25  
15 7310205 Quản lý Nhà nước A00;A01;D01;D96 24.25  
16 7310107 Thống kê kinh tế A00;A01;D01;D90 24.75  
17 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;D01;D90 25.25  
18 7610201 Quản trị khách sạn A00;A01;D01;D90 24.75

F. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 25 TTNV <= 13
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D90 26 TTNV <= 9
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D90 26.75 TTNV <= 8
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D90 25.25 TTNV <= 10
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 25.25 TTNV <= 7
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D90 24 TTNV<= 6
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 24.25 TTNV <= 5
8 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D90 24.25 TTNV <= 8
9 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D90 25 TTNV <= 6
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D90 22.5 TTNV <= 6
11 7340420 Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh A00; A01; D01; D90 23.5 TTNV <= 5
12 7380101 Luật A00; A01; D01; D90 23 TTNV <= 11
13 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D90 24 TTNV <= 10
14 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 24.25 TTNV <= 7
15 7310205 Quản lý Nhà nước A00; A01; D01; D90 22 TTNV < 9
16 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D90 22.75 TTNV <= 4
17 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D90 24.5 TTNV <= 4
18 7610201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D90 25 TTNV < 4

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340405 Hệ thống thông tin quản lý   21  
2 7340301 Kế toán   23  
3 7340302 Kiểm toán   23  
4 7340120 Kinh doanh quốc tế   27  
5 7340121 Kinh doanh thương mại   24  
6 7310101 Kinh tế   21.5  
7 7340420 Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh   22  
8 7380101 Luật   21.25  
9 7380107 Luật kinh tế   25  
10 7340115 Marketing   26.5  
11 7310205 Quản lý Nhà nước   21  
12 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành   26  
13 7340101 Quản trị kinh doanh   25.5  
14 7810201 Quản trị khách sạn   26  
15 7340404 Quản trị nhân lực   24.5  
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng   23.5  
17 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D90 21  
18 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 24.5

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 971 lượt xem


Nhắn tin Zalo