Các ngành đào tạo Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7310101P | Kinh tế quốc tế (P - Bản tiếng Anh) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 2 | 7310101S | Kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Kinh tế quốc tế; - Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; - Chuyên ngành Kinh tế phát triển. | 190 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 3 | 7310107S | Thống kê kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Thống kê kinh tế - xã hội | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 4 | 7310205S | Quản lý nhà nước (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Kinh tế chính trị; - Chuyên ngành Hành chính công. | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 5 | 7340101P | Quản trị kinh doanh (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics; - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát; - Chuyên ngành Kinh doanh số. | 150 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 6 | 7340101S | Quản trị kinh doanh (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị chuỗi cung ứng và logistics; - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng quát; - Chuyên ngành Kinh doanh số. | 260 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 7 | 7340115E | Marketing số (E - Toàn phần tiếng Anh) | 90 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 8 | 7340115P | Marketing (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Truyền thông Marketing; - Chuyên ngành Quản trị Marketing. | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 9 | 7340115S | Marketing (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Marketing số; - Chuyên ngành Truyền thông Marketing; - Chuyên ngành Quản trị Marketing. | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 10 | 7340120E | Ngoại thương (E - Toàn phần tiếng Anh) | 150 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 11 | 7340120P | Kinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế (P - Bản tiếng Anh) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 12 | 7340120QT | Chương trình cử nhân liên kết quốc tế | 150 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 13 | 7340120S | Kinh doanh quốc tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Ngoại thương; - Chuyên ngành Kinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế. | 145 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 14 | 7340121S | Kinh doanh thương mại (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại | 115 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 15 | 7340122E | Thương mại điện tử (E - Toàn phần tiếng Anh) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 16 | 7340122S | Thương mại điện tử (S - Tiêu chuẩn) | 115 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 17 | 7340201P | Tài chính - Ngân hàng (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Tài chính quốc tế; - Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; - Chuyên ngành Ngân hàng. | 150 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 18 | 7340201S | Tài chính - Ngân hàng (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Tài chính quốc tế; - Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; - Chuyên ngành Ngân hàng. | 160 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 19 | 7340205P | Công nghệ tài chính (P - Bản tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 20 | 7340205S | Công nghệ tài chính (S - Tiêu chuẩn) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 21 | 7340301P | Kế toán tích hợp chương trình quốc tế ICAEW | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 22 | 7340301S | Kế toán (S - Tiêu chuẩn) | 245 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 23 | 7340302P | Kiểm toán tích hợp chương trình quốc tế ACCA | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 24 | 7340302S | Kiểm toán (S - Tiêu chuẩn) | 115 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 25 | 7340404P | Quản trị nguồn nhân lực (P - Bản tiếng Anh): - Chuyên ngành Kinh doanh số; - Chuyên ngành Quản trị tài chính. | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 26 | 7340404S | Quản trị nguồn nhân lực (S - Tiêu chuẩn) | 45 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 27 | 7340405P | Hệ thống thông tin quản lý (P - Bản tiếng Anh) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 28 | 7340405S | Hệ thống thông tin quản lý (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh; - Chuyên ngành Ứng dụng trí tuệ nhân tạo; - Chuyên ngành Tin học quản lý. | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 29 | 7380101S | Luật (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Luật học | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 30 | 7380107P | Luật thương mại quốc tế (P - Bản tiếng Anh) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 31 | 7380107S | Luật Kinh tế (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế; - Chuyên ngành Luật Kinh doanh. | 115 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 32 | 7460108S | Khoa học dữ liệu (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | 90 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 33 | 7810103P | Quản trị kinh doanh du lịch (P - Bản tiếng Anh) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 34 | 7810103S | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (S - Tiêu chuẩn): - Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch; - Chuyên ngành Quản trị sự kiện. | 115 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 35 | 7810201P | Quản trị khách sạn (P - Bản tiếng Anh) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| Học Bạ | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | ||||
| 36 | 7810201S | Quản trị khách sạn (S - Tiêu chuẩn) | 105 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; X25; X26 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7310101S | Kinh tế - Chương trình Kinh tế (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 20 | |
| 2 | 7310107S | Thống kê kinh tế - Chương trình Thống kê kinh tế (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 20 | |
| 3 | 7310205S | Quản lý nhà nước - Chương trình Quản lý nhà nước (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 20 | |
| 4 | 7340101S | Quản trị kinh doanh - Chương trình Quản trị kinh doanh (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 21 | |
| 5 | 7340115S | Marketing - Chương trình Marketing (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 22.5 | |
| 6 | 7340120S | Kinh doanh quốc tế - Chương trình Kinh doanh quốc tế (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 24 | |
| 7 | 7340121S | Kinh doanh thương mại - Chương trình Kinh doanh thương mại (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 21 | |
| 8 | 7340122S | Thương mại điện tử - Chương trình Thương mại điện tử (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 22 | |
| 9 | 7340201S | Tài chính - Ngân hàng - Chương trình Tài chính - Ngân hàng (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 20.25 | |
| 10 | 7340205S | Công nghệ tài chính - Chương trình Công nghệ tài chính (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 21.5 | |
| 11 | 7340301S | Kế toán - Chương trình Kế toán (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 20.25 | |
| 12 | 7340302S | Kiểm toán - Chương trình Kiểm toán (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 20.25 | |
| 13 | 7340404S | Quản trị nhân lực - Chương trình Quản trị nguồn nhân lực (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 20.5 | |
| 14 | 7340405S | Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin quản lý (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 20 | |
| 15 | 7380101S | Luật - Chương trình Luật (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 20 | |
| 16 | 7380107S | Luật kinh tế - Chương trình Luật Kinh tế (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 20 | |
| 17 | 7460108S | Khoa học dữ liệu - Chương trình Khoa học dữ liệu (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 21 | |
| 18 | 7810103S | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 20 | |
| 19 | 7810201S | Quản trị khách sạn - Chương trình Quản trị khách sạn (S - Tiêu chuẩn) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 20 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7310101P | Kinh tế - Chương trình Kinh tế quốc tế (P - Bán phần tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 23 | Điểm đã quy đổi |
| 2 | 7340101P | Quản trị kinh doanh - Chương trình Quản trị kinh doanh (P - Bán phần tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 24 | Điểm đã quy đổi |
| 3 | 7340115E | Marketing - Chương trình Marketing số (E - Toàn phần tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 27 | Điểm đã quy đổi |
| 4 | 7340115P | Marketing - Chương trình Marketing (P - Bán phần tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 24.5 | Điểm đã quy đổi |
| 5 | 7340120E | Kinh doanh quốc tế - Chương trình Ngoại thương (E - Toàn phần tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 27 | Điểm đã quy đổi |
| 6 | 7340120P | Kinh doanh quốc tế - Chương trình Kinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế (P - Bán phần tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 26 | Điểm đã quy đổi |
| 7 | 7340122E | Thương mại điện tử - Chương trình Thương mại điện tử (E - Toàn phần tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 26 | Điểm đã quy đổi |
| 8 | 7340201P | Tài chính - Ngân hàng - Chương trình Tài chính - Ngân hàng (P - Bán phần tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 23 | Điểm đã quy đổi |
| 9 | 7340205P | Công nghệ tài chính - Chương trình Công nghệ tài chính (P - Bán phần tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 24 | Điểm đã quy đổi |
| 10 | 7340301P | Kế toán - Chương trình Kế toán tích hợp chương trình quốc tế ICAEW (P - Bán phần tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 23 | Điểm đã quy đổi |
| 11 | 7340302P | Kiểm toán - Chương trình Kiểm toán tích hợp chương trình quốc tế ACCA (P - Bán phần tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 25 | Điểm đã quy đổi |
| 12 | 7340404P | Quản trị nhân lực - Chương trình Quản trị nguồn nhân lực (P - Bán phần tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 23.5 | Điểm đã quy đổi |
| 13 | 7340405P | Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh (P - Bán phần tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 23 | Điểm đã quy đổi |
| 14 | 7380107P | Luật kinh tế - Chương trình Luật thương mại quốc tế (P - Bán phần tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 25 | Điểm đã quy đổi |
| 15 | 7810103P | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình Quản trị kinh doanh du lịch (P - Bán phần tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 23 | Điểm đã quy đổi |
| 16 | 7810201P | Quản trị khách sạn - Chương trình Quản trị khách sạn (P - Bán phần tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 23 |
Điểm đã quy đổi |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7310101P | Kinh tế - Chương trình Kinh tế quốc tế (P - Bán phần tiếng Anh) | 659 | ||
| 2 | 7310101S | Kinh tế - Chương trình Kinh tế (S - Tiêu chuẩn) | 751 | ||
| 3 | 7310107S | Thống kê kinh tế - Chương trình Thống kê kinh tế (S - Tiêu chuẩn) | 751 | ||
| 4 | 7310205S | Quản lý nhà nước - Chương trình Quản lý nhà nước (S - Tiêu chuẩn) | 751 | ||
| 5 | 7340101P | Quản trị kinh doanh - Chương trình Quản trị kinh doanh (P - Bán phần tiếng Anh) | 699 | ||
| 6 | 7340101S | Quản trị kinh doanh - Chương trình Quản trị kinh doanh (S - Tiêu chuẩn) | 818 | ||
| 7 | 7340115E | Marketing - Chương trình Marketing số (E - Toàn phần tiếng Anh) | 820 | ||
| 8 | 7340115P | Marketing - Chương trình Marketing (P - Bán phần tiếng Anh) | 719 | ||
| 9 | 7340115S | Marketing - Chương trình Marketing (S - Tiêu chuẩn) | 902 | ||
| 10 | 7340120E | Kinh doanh quốc tế - Chương trình Ngoại thương (E - Toàn phần tiếng Anh) | 820 | ||
| 11 | 7340120P | Kinh doanh quốc tế - Chương trình Kinh doanh giao nhận và vận tải quốc tế (P - Bán phần tiếng Anh) | 780 | ||
| 12 | 7340120S | Kinh doanh quốc tế - Chương trình Kinh doanh quốc tế (S - Tiêu chuẩn) | 968 | ||
| 13 | 7340121S | Kinh doanh thương mại - Chương trình Kinh doanh thương mại (S - Tiêu chuẩn) | 818 | ||
| 14 | 7340122E | Thương mại điện tử - Chương trình Thương mại điện tử (E - Toàn phần tiếng Anh) | 780 | ||
| 15 | 7340122S | Thương mại điện tử - Chương trình Thương mại điện tử (S - Tiêu chuẩn) | 876 | ||
| 16 | 7340201P | Tài chính - Ngân hàng - Chương trình Tài chính - Ngân hàng (P - Bán phần tiếng Anh) | 659 | ||
| 17 | 7340201S | Tài chính - Ngân hàng - Chương trình Tài chính - Ngân hàng (S - Tiêu chuẩn) | 771 | ||
| 18 | 7340205P | Công nghệ tài chính - Chương trình Công nghệ tài chính (P - Bán phần tiếng Anh) | 699 | ||
| 19 | 7340205S | Công nghệ tài chính - Chương trình Công nghệ tài chính (S - Tiêu chuẩn) | 846 | ||
| 20 | 7340301P | Kế toán - Chương trình Kế toán tích hợp chương trình quốc tế ICAEW (P - Bán phần tiếng Anh) | 659 | ||
| 21 | 7340301S | Kế toán - Chương trình Kế toán (S - Tiêu chuẩn) | 771 | ||
| 22 | 7340302P | Kiểm toán - Chương trình Kiểm toán tích hợp chương trình quốc tế ACCA (P - Bán phần tiếng Anh) | 739 | ||
| 23 | 7340302S | Kiểm toán - Chương trình Kiểm toán (S - Tiêu chuẩn) | 771 | ||
| 24 | 7340404P | Quản trị nhân lực - Chương trình Quản trị nguồn nhân lực (P - Bán phần tiếng Anh) | 679 | ||
| 25 | 7340404S | Quản trị nhân lực - Chương trình Quản trị nguồn nhân lực (S - Tiêu chuẩn) | 786 | ||
| 26 | 7340405P | Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh (P - Bán phần tiếng Anh) | 659 | ||
| 27 | 7340405S | Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình Hệ thống thông tin quản lý (S - Tiêu chuẩn) | 751 | ||
| 28 | 7380101S | Luật - Chương trình Luật (S - Tiêu chuẩn) | 751 | ||
| 29 | 7380107P | Luật kinh tế - Chương trình Luật thương mại quốc tế (P - Bán phần tiếng Anh) | 739 | ||
| 30 | 7380107S | Luật kinh tế - Chương trình Luật Kinh tế (S - Tiêu chuẩn) | 751 | ||
| 31 | 7460108S | Khoa học dữ liệu - Chương trình Khoa học dữ liệu (S - Tiêu chuẩn) | 818 | ||
| 32 | 7810103P | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình Quản trị kinh doanh du lịch (P - Bán phần tiếng Anh) | 659 | ||
| 33 | 7810103S | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (S - Tiêu chuẩn) | 751 | ||
| 34 | 7810201P | Quản trị khách sạn - Chương trình Quản trị khách sạn (P - Bán phần tiếng Anh) | 659 | ||
| 35 | 7810201S | Quản trị khách sạn - Chương trình Quản trị khách sạn (S - Tiêu chuẩn) | 751 |
C. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2024
1. Xét điểm thi THPT

2. Xét tuyển học bạ
|
STT |
MÃ NGÀNH |
NGÀNH |
Điểm chuẩn |
Điều kiện phụ |
điều kiện học lực lớp 12 |
||
|
1 |
7310101 |
Kinh tế |
26.75 |
|
|
||
|
2 |
7310107 |
Thống kê kinh tế |
26.00 |
|
|
||
|
3 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
26.00 |
|
|
||
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
27.00 |
|
|
||
|
5 |
7340115 |
Marketing |
28.00 |
|
|
||
|
6 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
28.00 |
|
|
||
|
7 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
27.50 |
|
|
||
|
8 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
28.00 |
|
|
||
|
9 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
26.75 |
|
|
||
|
10 |
7340205 |
Công nghệ tài chính |
27.00 |
|
|
||
|
11 |
7340301 |
Kế toán |
26.50 |
|
|
||
|
12 |
7340302 |
Kiểm toán |
26.75 |
|
|
||
|
13 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
27.00 |
|
|
||
|
14 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
26.00 |
|
|
||
|
15 |
7380101 |
Luật |
27.50 |
|
|
||
|
16 |
7380107 |
Luật kinh tế |
27.75 |
|
|
||
|
17 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
27.50 |
|
|
||
|
18 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
26.25 |
|
|
||
|
19 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
26.00 |
|
|||
3. Xét ĐGNL HCM

D. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2023
1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 27 | |
| 2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 28 | |
| 3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01 | 28 | |
| 4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01 | 27 | |
| 5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01 | 27.75 | |
| 6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 26.75 | |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 26.5 | |
| 8 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 26.75 | |
| 9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 27 | |
| 10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 26.25 | |
| 11 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01 | 27 | |
| 12 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01 | 27 | |
| 13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 27.5 | |
| 14 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 26.75 | |
| 15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01 | 26 | |
| 16 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01 | 26 | |
| 17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 26.25 | |
| 18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01 | 26 | |
| 19 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01 | 27 |
3. Xét điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310101 | Kinh tế | 800 | ||
| 2 | 7310107 | Thông kê kinh tế | 800 | ||
| 3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 810 | ||
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 830 | ||
| 5 | 7340115 | Marketing | 900 | ||
| 6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 920 | ||
| 7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 850 | ||
| 8 | 7340122 | Thương mại điện tử | 850 | ||
| 9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 830 | ||
| 10 | 7340301 | Kế toán | 800 | ||
| 11 | 7340302 | Kiểm toán | 830 | ||
| 12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 830 | ||
| 13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 800 | ||
| 14 | 7340420 | Khoa học dữ liệu | 850 | ||
| 15 | 7380101 | Luật | 800 | ||
| 16 | 7380107 | Luật kinh tế | 830 | ||
| 17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 800 | ||
| 18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 800 | ||
| 19 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 850 |
E. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2022
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | |
| 2 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00;A01;D01;D90 | 23.25 | |
| 3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00;A01;D01;D96 | 23 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 25 | |
| 5 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;D90 | 26.5 | |
| 6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D90 | 26 | |
| 7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;D90 | 25 | |
| 8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D90 | 26 | |
| 9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;D90 | 23.75 | |
| 10 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00;A01;D01;D90 | 23.5 | |
| 11 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D90 | 23.75 | |
| 12 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01;D90 | 23.75 | |
| 13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01;D90 | 24.75 | |
| 14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;D01;D90 | 23.75 | |
| 15 | 73404020 | Khoa học dữ liệu & phân tích kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 24.5 | |
| 16 | 7380101 | Luật | A00;A01;D01;D96 | 23.5 | |
| 17 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 25 | |
| 18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;D90 | 24 | |
| 19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01;D90 | 23 |
F. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 26 | |
| 2 | 7340115 | Marketing | A00;A01;D01;D90 | 26.75 | |
| 3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;D01;D90 | 26.75 | |
| 4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;D01;D90 | 26.25 | |
| 5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00;A01;D01;D90 | 26.5 | |
| 6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;D90 | 25.25 | |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | |
| 8 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | |
| 9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01;D90 | 26 | |
| 10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;D01;D90 | 24.75 | |
| 11 | 7340420 | Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 25.5 | |
| 12 | 7380101 | Luật | A00;A01;D01;D96 | 24.75 | |
| 13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;D96 | 25.5 | |
| 14 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D90 | 25 | |
| 15 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A00;A01;D01;D96 | 24.25 | |
| 16 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00;A01;D01;D90 | 24.75 | |
| 17 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;D01;D90 | 25.25 | |
| 18 | 7610201 | Quản trị khách sạn | A00;A01;D01;D90 | 24.75 |
G. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 25 | TTNV <= 13 |
| 2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D90 | 26 | TTNV <= 9 |
| 3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | TTNV <= 8 |
| 4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | TTNV <= 10 |
| 5 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | TTNV <= 7 |
| 6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 24 | TTNV<= 6 |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | TTNV <= 5 |
| 8 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | TTNV <= 8 |
| 9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D90 | 25 | TTNV <= 6 |
| 10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | TTNV <= 6 |
| 11 | 7340420 | Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | TTNV <= 5 |
| 12 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D90 | 23 | TTNV <= 11 |
| 13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 24 | TTNV <= 10 |
| 14 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | TTNV <= 7 |
| 15 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A00; A01; D01; D90 | 22 | TTNV < 9 |
| 16 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | TTNV <= 4 |
| 17 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | TTNV <= 4 |
| 18 | 7610201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D90 | 25 | TTNV < 4 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 21 | ||
| 2 | 7340301 | Kế toán | 23 | ||
| 3 | 7340302 | Kiểm toán | 23 | ||
| 4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 27 | ||
| 5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 24 | ||
| 6 | 7310101 | Kinh tế | 21.5 | ||
| 7 | 7340420 | Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh | 22 | ||
| 8 | 7380101 | Luật | 21.25 | ||
| 9 | 7380107 | Luật kinh tế | 25 | ||
| 10 | 7340115 | Marketing | 26.5 | ||
| 11 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 21 | ||
| 12 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 26 | ||
| 13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 25.5 | ||
| 14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 26 | ||
| 15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 24.5 | ||
| 16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 23.5 | ||
| 17 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
| 18 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24.5 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: