Học phí Học viện Chính sách và Phát triển năm 2022 - 2023
A. Học phí Học viện Chính sách và phát triển năm 2022 - 2023
- Học phí chương trình đại học hệ chuẩn: 300.000 VNĐ/tín chỉ tương đương 9.500.000 VNĐ/năm học, 38.000.000 đồng/khoá học.
- Học phí chương trình chuẩn quốc tế dự kiến 730.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương 27.000.000 VNĐ/năm, 108.000.000 đồng/khoá học (Các ngành: Ngành Kinh tế quốc tế, chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chuẩn quốc tế; Ngành Tài chính – Ngân hàng, Chuyên ngành Tài chính chuẩn quốc tế; Ngành Tài chính – Ngân hàng, Chuyên ngành Đầu tư chuẩn quốc tế; Ngành Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh chuẩn quốc tế)
B. Học phí Học viện Chính sách và phát triển năm 2021 - 2022
- Học phí chương trình đại trà năm 2021 – 2022 khoảng 8,000,000 đồng/năm học (270,000 đồng/Tín chỉ).
- Học phí của chương trình Chuẩn quốc tế năm học 2020-2021 dự kiến là 700.000 VNĐ/tín chỉ, tương đương với khoảng 26 triệu đồng/năm học (tùy vào số lượng tín chỉ/năm học mà sinh viên lựa chọn). Các ngành: Ngành Kinh tế quốc tế, chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chuẩn quốc tế; Ngành Tài chính – Ngân hàng, Chuyên ngành Tài chính chuẩn quốc tế; Ngành Tài chính – Ngân hàng, Chuyên ngành Đầu tư chuẩn quốc tế; Ngành Quản trị kinh doanh, chuyên ngành Quản trị kinh doanh chuẩn quốc tế
C. Điểm chuẩn Học viện Chính sách và Phát triển năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00; A00; D01; D09 | 27 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C01 | 24.2 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; A01; D01; D09 | 24.2 | |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 24.7 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 24.5 | |
7 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; C02 | 24.45 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 25 | |
9 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 24.6 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D07 | 30.8 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C01 | 27 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; A01; D01; D09 | 26.5 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 27.5 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
6 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; C02 | 26.52 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; A00; D01; D09 | 27.52 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 27 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
9 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 26.5 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D07 | 36.04 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
11 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C01 | 27.5 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 27.8 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
13 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; A01; D01; D09 | 27 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
14 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 27.8 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
16 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; C02 | 27.5 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
17 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; A00; D01; D09 | 28 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 27.8 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
19 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 27.5 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D07 | 36.5 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
3. Điểm ĐGNL ĐHQGHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | 18 | ||
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 17.65 | ||
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 17.05 | ||
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 18.5 | ||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18.5 | ||
6 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 17.05 | ||
7 | 7380107 | Luật kinh tế | 18.25 | ||
8 | 7340301 | Kế toán | 18.15 | ||
9 | 7310109 | Kinh tế số | 17.05 | ||
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 17.05 |