Cập nhật Điểm chuẩn Học viện Chính sách và Phát triển năm 2022 cao nhất 30.8 điểm, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Học viện Chính sách và Phát triển năm 2022 cao nhất 30.8 điểm
A. Điểm chuẩn Học viện Chính sách và Phát triển năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00; A00; D01; D09 | 27 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C01 | 24.2 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; A01; D01; D09 | 24.2 | |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 24.7 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 24.5 | |
7 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; C02 | 24.45 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 25 | |
9 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 24.6 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D07 | 30.8 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C01 | 27 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; A01; D01; D09 | 26.5 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 27.5 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
6 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; C02 | 26.52 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; A00; D01; D09 | 27.52 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 27 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
9 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 26.5 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D07 | 36.04 | Xét kết quả học tập THPT lớp 11 và học kì 1 lớp 12 |
11 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C01 | 27.5 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 27.8 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
13 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; A01; D01; D09 | 27 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
14 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 28 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 27.8 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
16 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; C02 | 27.5 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
17 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; A00; D01; D09 | 28 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 27.8 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
19 | 7310109 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 27.5 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D07 | 36.5 | Xét kết quả học tập THPT lớp 12 |
3. Điểm ĐGNL ĐHQGHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | 18 | ||
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 17.65 | ||
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 17.05 | ||
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 18.5 | ||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18.5 | ||
6 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 17.05 | ||
7 | 7380107 | Luật kinh tế | 18.25 | ||
8 | 7340301 | Kế toán | 18.15 | ||
9 | 7310109 | Kinh tế số | 17.05 | ||
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 17.05 |
B. Điểm chuẩn Học viện Chính sách và Phát triển năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C01 | 24.95 | |
2 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; C02 | 24.85 | |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 25.6 | |
4 | 7310112 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 24.65 | |
5 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; A01; D01; D09 | 24 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 25.25 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 25.35 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 25.05 | |
9 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00; A01; D01; D09 | 26 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C01 | 24.9 | |
2 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; C02 | 24 | |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
4 | 7310112 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 23.4 | |
5 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; A01; D01; D09 | 21.9 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 25.5 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 24.9 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 25.2 | |
9 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00; A01; D01; D09 | 24.6 |
C. Điểm chuẩn Học viện Chính sách và Phát triển năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C01 | 20 | |
2 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; C02 | 19 | |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 22.75 | |
4 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; A01; D01; D09 | 18.25 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 22.5 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 22.25 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 20.25 | |
8 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00; A01; D01; D09 | 21 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: