Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 182 lượt xem


Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Căn cứ Công văn của Cục Đào tạo về việc duyệt điểm trúng tuyển đại học chính quy tuyển mới theo Phương thức 3 của Học viện Chính trị CAND năm 2024, Hội đồng tuyển sinh trình độ đại học hệ chính quy (tuyển mới) Học viện Chính trị CAND thông báo điểm trúng tuyển đại học chính quy (tuyển mới) theo Phương thức 3 vào Học viện Chính trị CAND năm 2024, như sau:

Khu vực

Mã bài thi CA1

Mã bài thi CA2

Nam

Nữ

Nam

Nữ

Phía Bắc

19.97

20.81

23.49

25.52

Phía Nam

21.02

16.36

22.68

23.96

 

Thí sinh tra cứu kết quả trúng tuyển theo địa chỉ: https://hvctcand.bocongan.gov.vn/ và thực hiện thao tác chọn: Tra cứu kết quả trúng tuyển đại học chính quy (tuyển mới) năm 2024 theo Phương thức 3, nhập chính xác số báo danh của Kỳ thi THPT quốc gia, nhập số Căn cước công dân, xác thực mã bảo vệ để tra cứu.

Thí sinh trúng tuyển (bao gồm cả thí sinh trúng tuyển Phương thức 2 và Phương thức 3) phải xác nhận nhập học vào Học viện Chính trị CAND trên Cổng thông tin tuyển sinh theo hướng dẫn của Bộ Giáo dục và Đào tạo đồng thời nộp bản chính giấy chứng nhận kết quả thi tốt nghiệp THPT cho Công an đơn vị, địa phương nơi sơ tuyển theo quy định.

Công an đơn vị, địa phương hướng dẫn thí sinh xác nhận nhập học trên Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo, đồng thời tiếp nhận Bản chính giấy chứng nhận kết quả thi tốt nghiệp THPT từ thí sinh, quản lý và đưa vào hồ sơ nhập học của thí sinh; tập hợp danh sách thí sinh xác nhận nhập học, gửi văn bản trao đổi về về Học viện Chính trị CAND trước 17h00 ngày 27/8/2024.

B. Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A01; C00; C03; D01 23.41 Nam, phía Bắc
2 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A01; C00; C03; D01 24.94 Nữ, phía Bắc
3 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A01; C00; C03; D01 22.24 Nam, phía Nam
4 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A01; C00; C03; D01 23.21 Nữ, phía Nam

 

C. Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310200 Xây dựng lực lượng CAND A01 21.49 Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc
2 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C00 22.93 Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc
3 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C03 21.95 Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc
4 7310200 Xây dựng lực lượng CAND D01 21.86 Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc
5 7310200 Xây dựng lực lượng CAND A01 22.86 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc
6 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C00 26.26 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc
7 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C03 24.41 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc
8 7310200 Xây dựng lực lượng CAND D01 24.72 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc
9 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C00 21.56 Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam
10 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C03 22.74 Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam
11 7310200 Xây dựng lực lượng CAND D01 18.35 Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam
12 7310200 Xây dựng lực lượng CAND A01 20.75 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam
13 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C00 24.23 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam
14 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C03 23.48 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam
15 7310200 Xây dựng lực lượng CAND D01 23.15 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam

D. Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310200 Xây dựng lực lượng CAND A01 26.28 Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc
2 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C00 28.38 Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc
3 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C03 27.88 Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc
4 7310200 Xây dựng lực lượng CAND D01 25.01 Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc
5 7310200 Xây dựng lực lượng CAND A01 27.89 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc
6 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C00 30.34 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc
7 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C03 28.39 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc
8 7310200 Xây dựng lực lượng CAND D01 28.45 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Bắc
9 7310200 Xây dựng lực lượng CAND A01 28.29 Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam
10 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C00 27.19 Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam
11 7310200 Xây dựng lực lượng CAND A01 24.4 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam
12 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C00 29.55 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam
13 7310200 Xây dựng lực lượng CAND C03 27.54 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam
14 7310200 Xây dựng lực lượng CAND D01 26.61 Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam

E. Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an Nhân dân năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND A01 21.4 Phía bắc, nam
2 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND C03 20.81 Phía bắc, nam
3 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND D01 23.06 Phía bắc, nam
4 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND A01 25.93 Phía bắc, nữ
5 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND C03 27.34 Phía bắc, nữ
6 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND D01 26.68 Phía bắc, nữ
7 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND A01 27.3 Phía nam, nam
8 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND C03 22.59 Phía nam, nam
9 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND A01 25.71 Phía nam, nữ
10 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND C03 26.35 Phía nam, nữ
11 7310200 Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND D01 26.06 Phía nam, nữ

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 182 lượt xem