Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá năm 2024 mới nhất

Cập nhật điểm chuẩn Trường Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá năm 2024 mới nhất
1 101 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hoá, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá năm 2024 mới nhất

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

TT

Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Điểm trúng tuyển

1

Thanh nhạc

7210205

(N00): Văn, Năng khiếu 1 (Thẩm âm: tiết tấu, cao độ), Năng khiếu 2 (Hát)

16.5

2

Đồ họa

7210104

(H00): Văn, Năng khiếu 1 (Hình họa: vẽ chì, tượng thạch cao); Năng khiếu (Vẽ trang trí màu)

16.5

3

Thiết kế Thời trang

7210404

(H00): Văn, Năng khiếu 1 (Hình họa: vẽ chì, tượng thạch cao); Năng khiếu 2 (Vẽ trang trí màu)

16.5

4

Luật

7380101

(C00): Văn, Sử, Địa

(D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh

(C20): Văn, Địa, GDCD

(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh

16.5

5

Du lịch

7810101

(C00): Văn, Sử, Địa

(D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh

(C20): Văn, Địa, GDCD

(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh

16.5

6

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

7810103

(C00): Văn, Sử, Địa

(D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh

(C20): Văn, Địa, GDCD

(C15): Văn, Toán, KHXH

16.5

7

Quản trị Khách sạn

7810201

(C15): Văn, Toán, KHXH

(D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh

(C20): Văn, Địa, GDCD

(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh

16.5

8

Thông tin - Thư viện

7320201

 

16.5

8.1

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

7320201A

(C00): Văn, Sử, Địa

(D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh

(C20): Văn, Địa, GDCD

(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh

 

8.2

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

7320201B

(C00): Văn, Sử, Địa

(D78): Văn, KHXH, Tiếng Anh

(C20): Văn, Địa, GDCD

(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh

 

9

Ngôn ngữ Anh

7220201

(D01): Văn, Toán, Anh

(D14): Văn, Sử, Anh

(D15): Văn, Địa, Tiếng Anh

(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh

16.5

10

Quản lý văn hóa

7229042

(C00): Văn, Sử, Địa

(C15): Văn, Toán, KHXH

(C20): Văn, Địa, GDCD

(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh

16.5

11

Quản lý Nhà nước

7310205

(C00): Văn, Sử, Địa

(C15): Văn, Toán, KHXH

(C20): Văn, Địa, GDCD

(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh

16.5

12

Công nghệ truyền thông

7320106

(C00): Văn, Sử, Địa

(C15): Văn, Toán, KHXH

(A16): Văn, Toán, KHTN

(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh

16.5

13

Công tác Xã hội

7760101

(C00): Văn, Sử, Địa

(C15): Văn, Toán, KHXH

(C20): Văn, Địa, GDCD

(D66): Văn, GDCD, Tiếng Anh

16.5

14

Quản lý Thể dục thể thao

7810301

(T00): Toán, Sinh, Năng khiếu TDTT

(T03): Văn, Địa, Năng khiếu TDTT

(T05):   Văn,   GDCD,   Năng  khiếu TDTT

(T08): Toán, GDCD, Năng khiếu TDTT

(Năng khiếu TDTT: Chạy luồn cọc; Bật xa tại chỗ)

16.5

15

Huấn luyện thể thao

7810302

(T00): Toán, Sinh, Năng khiếu TDTT

(T03): Văn, Địa, Năng khiếu TDTT

(T05):   Văn,   GDCD,   Năng   khiếu TDTT

(T08): Toán, GDCD, Năng khiếu TDTT

(Năng khiếu TDTT: Chạy luồn cọc; Bật xa tại chỗ)

16.5

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M02; M03; M07 26.09  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học M00; M03; D01; C20 27.3  
3 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 24.1  
4 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 22.65  
5 7210205 Thanh nhạc N00 16.5  
6 7210104 Đồ họa H00 16.5  
7 7210404 Thiết kế Thời trang H00 16.5  
8 7810301 Quản lý Thể dục Thể thao T00; T03; T05; T08 16.5  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D96; D72; D15; D66 16.5  
10 7380101 Luật C00; D78; C20; D66 16.5  
11 7810101 Du lịch C00; D78; C20; D66 16.5  
12 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành C00; D78; C20; D66 16.5  
13 7810201 Quản trị Khách sạn C00; D78; C20; D66 16.5  
14 7320201 Thông tin - Thư viện C00; D78; C20; D66 16.5  
15 7760101 Công tác Xã hội C00; C15; C20; D66 16.5  
16 7229042 Quản lý Văn hóa C00; C15; C20; D66 16.5  
17 7310205 Quản lý Nhà nước C00; C15; C20; D66 16.5  
18 7320106 Công nghệ Truyền thông C00; C15; C20; D66 16.5

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2022

1.Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M02;M03;M07 19  
2 7140206 Giáo dục thể chất T00;T03;T05;T08 24.5  
3 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 18  
4 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 18  
5 7210205 Thanh nhạc N00 15  
6 7210104 Đồ họa H00 15  
7 7210404 Thiết kế thời trang H00 15  
8 7380101 Luật C00;C15;C20;D66 15  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D96;D72;D15;D66 15  
10 7229042 Quản lý văn hóa C00;C15;C20;D66 15  
11 7310205 Quản lý nhà nước C00;C15;C20;D66 15  
12 7320106 Công nghệ truyền thông C00;C15;C20;D66 15  
13 7320201 Thông tin - Thư viện C00;C15;C20;D66 15  
14 7760101 Công tác xã hội C00;C15;C20;D66 15  
15 7810101 Du lịch C00;C15;C20;D66 15  
16 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành C00;C15;C20;D66 15  
17 7810201 Quản trị Khách sạn C00;C15;C20;D66 15  
18 7810301 Quản lý Thể dục thể thao T00;T03;T05;T08 15

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 18  
2 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 18  
3 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M02;M03;M07 19  
4 7210205 Thanh nhạc N00 15  
5 7210104 Đồ hoạ H00 15  
6 7210404 Thiết kế Thời trang H00 15  
7 7380101 Luật C15;D01;A16;C00 15  
8 7810201 Quản trị Khách sạn C15;D01;A16;C00 15  
9 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành C15;D01;A16;C00 15  
10 7810101 Du lịch C15;D01;A16;C00 15  
11 7229042 Quản lý văn hoá C15;D01;A16;C00 15  
12 7320201 Thông tin - Thư viện C15;D01;A16;C00 15  
13 7320106 Công nghệ truyền thông C15;D01;A16;C00 15  
14 7760101 Công tác xã hội C15;D01;A16;C00 15  
15 7310205 Quản lý nhà nước C15;D01;A16;C00 15  
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D96;D72;D15 15  
17 7810301 Quản lý Thể dục Thể thao T00;T01 15

E. Điểm chuẩn Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 17.5  
2 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 17.5  
3 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M10 18.5  
4 7210205 Thanh nhạc N00 17.5  
5 7210104 Đồ hoạ H00 14  
6 7210404 Thiết kế Thời trang H00 14  
7 7380101 Luật C15; D01; A16; C00 14  
8 7810201 Quản trị Khách sạn C15; D01; A16; C00 14  
9 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành C15; D01; A16; C00 14  
10 7810101 Du lịch C15; D01; A16; C00 14  
11 7229042 Quản lý văn hoá C15; D01; A16; C00 14  
12 7320201 Thông tin - Thư viện C15; D01; A16; C00 14  
13 7320106 Công nghệ truyền thông C15; D01; A16; C00 14  
14 7760101 Công tác xã hội C15; D01; A16; C00 14  
15 7310205 Quản lý nhà nước C15; D01; A16; C00 14  
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D96; D72; D15 14  
17 7810301 Quản lý Thể dục Thể thao T00; T01 14

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 19.5  
2 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 19.5  
3 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M10 24  
4 7210205 Thanh nhạc N00 19.5  
5 7210104 Đồ hoạ H00 15  
6 7210404 Thiết kế Thời trang H00 15  
7 7380101 Luật C15, D01, A16, C00 18  
8 7810201 Quản trị Khách sạn C15, D01, A16, C00 18  
9 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành C15, D01, A16, C00 18  
10 7810101 Ngành Du lịch C15, D01, A16, C00 18  
11 7229042 Quản lý văn hoá C15, D01, A16, C00 18  
12 7320201 Thông tin - Thư viện C15, D01, A16, C00 18  
13 7320106 Công nghệ truyền thông C15, D01, A16, C00 18  
14 7760101 Công tác xã hội C15, D01, A16, C00 18  
15 7310205 Quản lý nhà nước C15, D01, A16, C00 18  
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D96, D72, D15 18  
17 7810301 Quản lý Thể dục Thể thao T00, T01 15

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

 
1 101 lượt xem