Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược TP.HCM năm 2024 mới nhất

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược TP.HCM năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 398 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược TP.HCM năm 2024 mới nhất

A. Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược TP. HCM năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

B. Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược TP. HCM năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Tài liệu VietJack

C. Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược TP. HCM năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27.55  
2 7720101_02 Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 26.6  
3 7720110 Y học dự phòng B00 21  
4 7720110_02 Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 23.35  
5 7720115 Y học cổ truyền B00 24.2  
6 7720115_02 Y học cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 22.5  
7 7720201 Dược học B00; A00 25.5  
8 7720201_02 Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00; A00 23.85  
9 7720301 Điều dưỡng B00 20.3  
10 7720301_04 Điều dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 20.3  
11 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức B00 23.25  
12 7720302 Hộ sinh (chỉ tuyển nữ) B00 19.05  
13 7720401 Dinh dưỡng B00 20.35  
14 7720401_02 Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 20.95  
15 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 27  
16 7720501_02 Răng - Hàm - Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 26.25  
17 7720502 Kỹ thuật phục hình răng B00 24.3  
18 7720502_02 Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 23.45  
19 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24.5  
20 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 23  
21 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 20.6  
22 7720701 Y tế công cộng B00 19.1  
23 7720701_02 Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 22.25

D. Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược TP. HCM năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.2  
2 7720101_02 Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 27.65  
3 7720110 Y học dự phòng B00 23.9  
4 7720115 Y học cổ truyền B00 25.2  
5 7720201 Dược học B00 26.25  
6 7720201 Dược học A00 26.25  
7 7720201_02 Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 24.5  
8 7720201_02 Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00 24.5  
9 7720301 Điều dưỡng B00 24.1  
10 7720301_04 Điều dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 22.8  
11 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức B00 24.15  
12 7720302 Hộ sinh (chỉ tuyển nữ) B00 23.25  
13 7720401 Dinh dưỡng B00 24  
14 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 27.65  
15 7720501_02 Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 27.4  
16 7720502 Kỹ thuật phục hình răng B00 25  
17 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 25.45  
18 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 24.8  
19 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 24.1  
20 7720701 Y tế công cộng B00 22

 E. Điểm chuẩn trường Đại học Y Dược TP. HCM năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.45  
2 7720101_02 Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 27.7  
3 7720110 Y học dự phòng B00 21.95  
4 7720115 Y học cổ truyền B00 25  
5 7720201 Dược học B00 26.2  
6 7720201 Dược học A00 26.2  
7 7720201_02 Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 24.2  
8 7720201_02 Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00 24.2  
9 7720301 Điều dưỡng B00 23.65  
10 7720301_04 Điều dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 21.65  
11 7720301_02 Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh (chỉ tuyển nữ) B00 22.5  
12 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức B00 23.5  
13 7720401 Dinh dưỡng B00 23.4  
14 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 28  
15 7720501_02 Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 27.1  
16 7720502 Kỹ thuật phục hình răng B00 24.85  
17 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 25.35  
18 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 24.45  
19 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 23.5  
20 7720701 Y tế công cộng B00 19

 

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

 
1 398 lượt xem