Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2024 mới nhất

Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 85 lượt xem


Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2024 mới nhất

A. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2024

1. Xét học bạ, ĐGNL 

Điểm chuẩn trúng tuyển đối với phương thức xét theo học bạ là 18 và Điểm thi đánh giá năng lực là 550. Riêng với điểm thi THPT 2024, Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành là 17, các ngành còn lại là 15.

Tên ngành Mã Ngành Điểm chuẩn theo điểm thi TN Điểm chuẩn Học bạ (theo HTXT ĐTB tổ hợp 3 môn) Điểm chuẩn theo hình thức điểm ĐGNL
Kế toán 7340301 15 18 500
Quản trị kinh doanh 7340101 17 18 500
Tài chính - Ngân hàng 7340201 15 18 500
Luật Kinh tế 7380107 15 18 500
Công nghệ thông tin 7480201 15 18 500
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng 7510103 15 18 500
Ngôn ngữ Anh 7220201 15 18 500
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 15 18 500

B. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2023

1. Điểm thi THPT Quốc gia

Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế Công Nghiệp Long An 2023 đã được công bố đến các thí sinh vào chiều ngày 22/8.

Mã Ngành

Ngành Xét tuyển

Tổ hợp xét tuyển

Điểm chuẩn

7340301

Kế Toán

A00; A09; C02; D10

15

7340101

Quản trị kinh doanh

A01; B03; D13; C20

15

7340201

Tài chính ngân hàng

B00; D07; A08; C08

15

7380107

Luật kinh tế

C00; A00; C04; C05

15

7480201

Công nghệ thông tin

A00; C14; B08; C01

15

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

A00; A02; D84; C01

15

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01; D84; D66; D10

15

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01; D84; D66; D10

17

2. Điểm xét học bạ

Theo đề án tuyển sinh năm 2023, mức điểm được quy định cụ thể như sau.

Mã Ngành

Ngành Xét tuyển

Tổ hợp xét tuyển

Điểm chuẩn

7340301

Kế Toán

A00; A09; C02; D10

18

7340101

Quản trị kinh doanh

A01; B03; D13; C20

18

7340201

Tài chính ngân hàng

B00; D07; A08; C08

18

7380107

Luật kinh tế

C00; A00; C04; C05

18

7480201

Công nghệ thông tin

A00; C14; B08; C01

18

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

A00; A02; D84; C01

18

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01; D84; D66; D10

18

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01; D84; D66; D10

18

3. Điểm thi đánh giá năng lực/ đánh giá tư duy

Điểm thi do Đại học Quốc gia TP HCM tổ chức

Mã Ngành

Ngành Xét tuyển

Tổ hợp xét tuyển

Điểm chuẩn

7340301

Kế Toán

A00; A09; C02; D10

550

7340101

Quản trị kinh doanh

A01; B03; D13; C20

550

7340201

Tài chính ngân hàng

B00; D07; A08; C08

550

7380107

Luật kinh tế

C00; A00; C04; C05

550

7480201

Công nghệ thông tin

A00; C14; B08; C01

550

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

A00; A02; D84; C01

550

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01; D84; D66; D10

550

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01; D84; D66; D10

550

C. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2022

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

7340301

Kế toán

A00; A09; C02; D10

15

7340115

Marketing

A01; B03; D13; C20

15

7340101

Quản trị kinh doanh

A01; B03; D13; C20

15

7380107

Luật kinh tế

C00; A00; C04; C05

15

7340201

Tài chính Ngân hàng

B00; D07; A08; C08

15

7480201

Công nghệ thông tin

A00; C14; B08; C01

15

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

A00; A02; D84; C01

15

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01; D84; D66; D10

15

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01; D84; D66; D10

15

7340410

Quản trị công nghệ truyền thông

A01; B03; D13; C20

16

7580101

Kiến trúc

V00; V01; V02; V03

17

D. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2021

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

7340301

Kế toán

A00; A09; C02; D10

15

7340101

Quản trị kinh doanh

A01; B03; D13; C20

15

7340201

Tài chính - Ngân hàng

B00; D07; A08; C08

15

7380107

Luật kinh tế

C00; A00; C04; C05

15

7340115

Marketing

A01; B03; D13; C20

15

7340410

Quản trị công nghệ truyền thông

A01; B03; D13; C20

16

7480101

Công nghệ thông tin

A00; C14; D08; C01

15

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

A00; A02; D84; C01

15

7580101

Kiến trúc

V00; V01; V02; V03

17

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01; D12; D66; D15

15

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01; D84; D66; D15

15

E. Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2020

Mã ngành

Tên ngành

Điểm chuẩn

7340301

Kế toán

15

7340101

Quản trị kinh doanh

15

7340201

Tài chính - Ngân hàng

15

7380107

Luật Kinh tế

15

7340115

Marketing

15

7340410

Quản trị công nghệ truyền thông

15

7480101

Khoa học máy tính

15

7510103

Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng

16

7580101

Kiến trúc

15

7220201

Ngôn ngữ Anh

15

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

15

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

 
1 85 lượt xem