Điểm chuẩn Trường Đại học Cán bộ TP HCM năm 2025 mới nhất

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Cán bộ TP HCM năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 34 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Cán bộ TP HCM năm 2025 mới nhất

A. Điểm chuẩn Đại học Cán bộ TP HCM năm 2025 mới nhất

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310201 Chính trị học A01; C00; C03; C04; C14; D01 22.5  
2 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước A01; C00; C03; C04; C14; D01 23.25  
3 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01; C03; C04 23.5  
4 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; C03; C04 24  
5 7760101 Công tác xã hội A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14 22.5  
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310201 Chính trị học A01; C00; C03; C04; C14; D01 26.02  
2 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước A01; C00; C03; C04; C14; D01 26.24  
3 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01; C03; C04 26.31  
4 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; C03; C04 26.46  
5 7760101 Công tác xã hội A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14 26.02  

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310201 Chính trị học   93  
2 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước   95  
3 7310205 Quản lý nhà nước   96  
4 7380101 Luật   98  
5 7760101 Công tác xã hội   93  

4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310201 Chính trị học   833  
2 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước   858  
3 7310205 Quản lý nhà nước   867  
4 7380101 Luật   884  
5 7760101 Công tác xã hội   833  
 
B. Học phí của trường Đại học Cán bộ TP HCM năm 2025

Học phí dự kiến năm học 2025 - 2026 đối với các chương trình đào tạo của Học viện như sau:

Năm học/ Ngành 2025-2026 2026-2027 2027-2028 2028-2029 Số thu toàn khóa/ 1 SV
Luật 36.117.871 39.127.691 39.127.694 10.032.742 124.406.000
Quản lý nhà nước 38.506.645 42.785.161 40.645.903 10.696.903 132.634.000
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước 39.576.274 42.785.161 39.576.274 10.696.903 132.634.000
Chính trị học 38.506.645 38.506.645 44.924.419 10.696.903 132.634.000
Công tác xã hội 39.576.274 39.576.274 40.645.903 12.835.548 132.634.000

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

 
1 34 lượt xem


Nhắn tin Zalo