Các ngành đào tạo Học viện cán bộ TP. HCM năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Học viện cán bộ TP. HCM năm 2025 mới nhất
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Học Viện Cán Bộ TP Hồ Chí Minh năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7310201 | Chính trị học | 160 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C04; C14; D01 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | 160 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C04; C14; D01 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 200 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01; C03; C04 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 4 | 7380101 | Luật | 220 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01; C03; C04 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 5 | 7760101 | Công tác xã hội | 160 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7310201 | Chính trị học | A01; C00; C03; C04; C14; D01 | 22.5 | |
| 2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | A01; C00; C03; C04; C14; D01 | 23.25 | |
| 3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01; C03; C04 | 23.5 | |
| 4 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; C03; C04 | 24 | |
| 5 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14 | 22.5 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7310201 | Chính trị học | A01; C00; C03; C04; C14; D01 | 26.02 | |
| 2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | A01; C00; C03; C04; C14; D01 | 26.24 | |
| 3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01; C03; C04 | 26.31 | |
| 4 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; C03; C04 | 26.46 | |
| 5 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14 | 26.02 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7310201 | Chính trị học | 93 | ||
| 2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | 95 | ||
| 3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 96 | ||
| 4 | 7380101 | Luật | 98 | ||
| 5 | 7760101 | Công tác xã hội | 93 |
4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7310201 | Chính trị học | 833 | ||
| 2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | 858 | ||
| 3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 867 | ||
| 4 | 7380101 | Luật | 884 | ||
| 5 | 7760101 | Công tác xã hội | 833 |
C. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2024
1. Xét điểm thi THPT

Điểm trúng tuyển đã bao gồm điểm khu vực ưu tiên và đối tượng ưu tiên theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, không có tiêu chi phụ.
2. Xét học bạ
Điểm chuẩn trúng tuyển Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh theo phương thức xét tuyển học bạ THPT năm 2024 cụ thể như sau:

Phương thức xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển thẳng theo Đề án của Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh năm 2024 :
Ngưỡng điểm xét đủ điều kiện trúng tuyển đối với phương thức này là tổng mức điểm quy đổi xét tuyển từ 7,0 điểm với ngành Luật và ngành Quản lý nhà nước.
D. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2023
Xét điểm thi THPT

E. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2022
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 24.5 | |
| 2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 22 | |
| 3 | 7310202 | Xây dựng Đảng & CQNN | C00; C03; C04; C14 | 18.75 | |
| 4 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D14 | 17.25 | |
| 5 | 7310201 | Chính trị học | C00; C03; C04; C14 | 17 |
F. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 25 | |
| 2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 24.8 | |
| 3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; C03; C14; D01 | 24.5 | |
| 4 | 7310201 | Chính trị học | C00; C03; C14; D01 | 23.9 | |
| 5 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D14 | 23.3 |
G. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 24 | ||
| 2 | 7380101 | Luật | 24.25 | ||
| 3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 23.55 | ||
| 4 | 7310201 | Chính trị học | 23.25 | ||
| 5 | 7760101 | Công tác xã hội | 21.75 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 25.95 | Hộ khẩu TP.HCM | |
| 2 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 25.7 | Hộ khẩu tỉnh | |
| 3 | 7380101 | Luật | 25.15 | Hộ khẩu TP.HCM | |
| 4 | 7380101 | Luật | 25.55 | Hộ khẩu tỉnh | |
| 5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 23.5 | Hộ khẩu TP.HCM | |
| 6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | 24.15 | Hộ khẩu tỉnh | |
| 7 | 7310201 | Chính trị học | 22.25 | Hộ khẩu TP.HCM | |
| 8 | 7310201 | Chính trị học | 23.95 | Hộ khẩu tỉnh | |
| 9 | 7760101 | Công tác xã hội | 23.25 | Hộ khẩu TP.HCM | |
| 10 | 7760101 | Công tác xã hội | 23.3 | Hộ khẩu tỉnh |