Các ngành đào tạo Học viện cán bộ TP. HCM năm 2025 mới nhất

Các ngành đào tạo Học viện cán bộ TP. HCM năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 883 lượt xem


Các ngành đào tạo Học viện cán bộ TP. HCM năm 2025 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Học viện cán bộ TP. HCM năm 2025 mới nhất

Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Học Viện Cán Bộ TP Hồ Chí Minh năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7310201 Chính trị học 160 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HN Q00
2 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước 160 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HN Q00
3 7310205 Quản lý nhà nước 200 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01; C03; C04
ĐGNL HN Q00
4 7380101 Luật 220 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C00; D01; C03; C04
ĐGNL HN Q00
5 7760101 Công tác xã hội 160 Ưu TiênĐGNL HCM  
ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14
ĐGNL HN Q00
B. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ TPHCM năm 2025 mới nhất
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310201 Chính trị học A01; C00; C03; C04; C14; D01 22.5  
2 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước A01; C00; C03; C04; C14; D01 23.25  
3 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01; C03; C04 23.5  
4 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; C03; C04 24  
5 7760101 Công tác xã hội A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14 22.5  
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310201 Chính trị học A01; C00; C03; C04; C14; D01 26.02  
2 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước A01; C00; C03; C04; C14; D01 26.24  
3 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01; C03; C04 26.31  
4 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; C03; C04 26.46  
5 7760101 Công tác xã hội A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14 26.02  

3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310201 Chính trị học   93  
2 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước   95  
3 7310205 Quản lý nhà nước   96  
4 7380101 Luật   98  
5 7760101 Công tác xã hội   93  

4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310201 Chính trị học   833  
2 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước   858  
3 7310205 Quản lý nhà nước   867  
4 7380101 Luật   884  
5 7760101 Công tác xã hội   833  

C. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Hoc vien Can bo TPHCM cong bo diem san xet tuyen 2024

Điểm trúng tuyển đã bao gồm điểm khu vực ưu tiên và đối tượng ưu tiên theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, không có tiêu chi phụ.

2. Xét học bạ

Điểm chuẩn trúng tuyển Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh theo phương thức xét tuyển học bạ THPT năm 2024 cụ thể như sau: 

Diem chuan hoc ba Hoc vien Can bo TP HCM 2024

Phương thức xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển thẳng theo Đề án của Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh năm 2024 : 

Ngưỡng điểm xét đủ điều kiện trúng tuyển đối với phương thức này là tổng mức điểm quy đổi xét tuyển từ 7,0 điểm với ngành Luật và ngành Quản lý nhà nước.

D. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2023

Xét điểm thi THPT

E. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 24.5  
2 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 22  
3 7310202 Xây dựng Đảng & CQNN C00; C03; C04; C14 18.75  
4 7760101 Công tác xã hội C00; C14; D01; D14 17.25  
5 7310201 Chính trị học C00; C03; C04; C14 17

F. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 25  
2 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 24.8  
3 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước C00; C03; C14; D01 24.5  
4 7310201 Chính trị học C00; C03; C14; D01 23.9  
5 7760101 Công tác xã hội C00; C14; D01; D14 23.3

G. Điểm chuẩn Học viện Cán bộ năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310205 Quản lý Nhà nước   24  
2 7380101 Luật   24.25  
3 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước   23.55  
4 7310201 Chính trị học   23.25  
5 7760101 Công tác xã hội   21.75

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310205 Quản lý Nhà nước   25.95 Hộ khẩu TP.HCM
2 7310205 Quản lý Nhà nước   25.7 Hộ khẩu tỉnh
3 7380101 Luật   25.15 Hộ khẩu TP.HCM
4 7380101 Luật   25.55 Hộ khẩu tỉnh
5 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước   23.5 Hộ khẩu TP.HCM
6 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước   24.15 Hộ khẩu tỉnh
7 7310201 Chính trị học   22.25 Hộ khẩu TP.HCM
8 7310201 Chính trị học   23.95 Hộ khẩu tỉnh
9 7760101 Công tác xã hội   23.25 Hộ khẩu TP.HCM
10 7760101 Công tác xã hội   23.3 Hộ khẩu tỉnh

 

1 883 lượt xem


Nhắn tin Zalo