Điểm chuẩn Trường Đại học Tân Tạo năm 2025 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Tân Tạo năm 2025 mới nhất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08; X25 | 15 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | |
| 3 | 7340115 | Digital Marketing | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | |
| 4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | |
| 7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08; X14; X16 | 15 | |
| 8 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56 | 15 | |
| 9 | 7480101 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56 | 15 | |
| 10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56 | 15 | |
| 11 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | A02; B00; B08 | 20.5 | |
| 12 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B08; D07 | 17 | |
| 13 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | A00; A02; B00; B08; D07 | 17 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 650 | ||
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 650 | ||
| 3 | 7340115 | Digital Marketing | 650 | ||
| 4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 650 | ||
| 5 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | 650 | ||
| 6 | 7340301 | Kế toán | 650 | ||
| 7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 650 | ||
| 8 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 650 | ||
| 9 | 7480101 | Công nghệ thông tin | 650 | ||
| 10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 650 | ||
| 11 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | 800 | ||
| 12 | 7720301 | Điều dưỡng | 700 | ||
| 13 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | 700 |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | A02; B00; B08 | 20.5 | Kết hợp điểm thi THPT và học bạ |
4. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D08; X25 | 15 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | |
| 3 | 7340115 | Digital Marketing | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | |
| 4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | |
| 5 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07; C01; X01 | 15 | |
| 7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08; X14; X16 | 15 | |
| 8 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56 | 15 | |
| 9 | 7480101 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56 | 15 | |
| 10 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56 | 15 | |
| 11 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | A02; B00; B08 | 20.5 | |
| 12 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B08; D07 | 17 | |
| 13 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | A00; A02; B00; B08; D07 | 17 |
Trường Đại học Tân Tạo (TTU) đã công bố mức học phí áp dụng cho sinh viên hệ đào tạo chính quy trong học kỳ I năm học 2025-2026. Học phí được tính theo tín chỉ, ngoại trừ một số khóa học ngành Y Đa khoa tính theo học kỳ. Cụ thể:
Ngoài ra, sinh viên cần nộp thêm 300.000 VNĐ/học kỳ phí cơ sở vật chất. Học phí trên chưa bao gồm sách vở, tài liệu học tập, cũng như các khoản phí khác theo quy định của Bộ GD&ĐT.
Mức học phí tại Trường Đại học Tân Tạo được xem là khá cao so với mặt bằng chung, đặc biệt ở ngành Y Đa khoa với chi phí dao động từ vài chục triệu mỗi học kỳ đến hàng triệu đồng cho mỗi tín chỉ. Tuy nhiên, điều này phản ánh đặc thù của một trường đại học tư thục định hướng quốc tế, tập trung mạnh vào chất lượng đào tạo và cơ sở vật chất. Các ngành ngoài Y có mức học phí “mềm” hơn, giúp sinh viên có thêm lựa chọn phù hợp với khả năng tài chính. Nhìn chung, mức học phí của TTU có thể là thách thức đối với nhiều gia đình, nhưng với những sinh viên mong muốn môi trường đào tạo hiện đại và chương trình học gắn kết quốc tế, đây là một sự đầu tư dài hạn đáng cân nhắc.
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Nhân viên Điều Dưỡng mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Tiểu học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Toán học mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Giáo viên Mầm non mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Chuyên viên Công nghệ thông tin mới nhất 2024