Cập nhật Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2023
Xét điểm thi THPT
B. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2022
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 24.3 | Nam - phía Bắc |
2 | 7380101 | Luật | A00 | 24.95 | Nữ - phía Bắc |
3 | 7380101 | Luật | A00 | 23.35 | Nam - phía Nam |
4 | 7380101 | Luật | A00 | 24.6 | Nữ - phía Nam |
5 | 7380101 | Luật | A01 | 22.25 | Nam - phía Bắc |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 22.8 | Nữ - phía Bắc |
7 | 7380101 | Luật | A01 | 22.95 | Nam - phía Nam |
8 | 7380101 | Luật | A01 | 23.8 | Nữ - phía Nam |
9 | 7380101 | Luật | C00 | 27.75 | Nam - phía Bắc |
10 | 7380101 | Luật | C00 | 29 | Nữ - phía Bắc |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - phía Nam |
12 | 7380101 | Luật | C00 | 28 | Nữ - phía Nam |
13 | 7380101 | Luật | D01 | 23.85 | Nam - phía Bắc |
14 | 7380101 | Luật | D01 | 25.05 | Nữ - phía Bắc |
15 | 7380101 | Luật | D01 | 22.1 | Nam - phía Nam |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 23.4 | Nữ - phía Nam |
C. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 23.2 | Nam - Phía bắc |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 23.9 | Nam - Phía bắc |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - Phía bắc |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 24 | Nam - Phía bắc |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 24.45 | Nữ - Phía bắc |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 23.5 | Nữ - Phía bắc |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 28.25 | Nữ - Phía bắc |
8 | 7380101 | Luật | D01 | 26.2 | Nữ - Phía bắc |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 24.25 | Nam - Phía nam |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 23.55 | Nam - Phía nam |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - Phía nam |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 23.15 | Nam - Phía nam |
13 | 7380101 | Luật | A00 | 24.25 | Nữ - Phía nam |
14 | 7380101 | Luật | A01 | 25.2 | Nữ - Phía nam |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 27.25 | Nữ - Phía nam |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 25.7 | Nữ - Phía nam |
D. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 22.1 | Nam - Phía bắc |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 24.05 | Nam - Phía bắc |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 26.25 | Nam - Phía bắc |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 21.7 | Nam - Phía bắc |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 24.15 | Nữ - Phía bắc |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 23.7 | Nữ - Phía bắc |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 27.25 | Nữ - Phía bắc |
8 | 7380101 | Luật | D01 | 23.8 | Nữ - Phía bắc |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 22.05 | Nam - Phía nam |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 21.4 | Nam - Phía nam |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 24.5 | Nam - Phía nam |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 21.1 | Nam - Phía nam |
13 | 7380101 | Luật | A00 | 24 | Nữ - Phía nam |
14 | 7380101 | Luật | A01 | 22.95 | Nữ - Phía nam |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 25.5 | Nữ - Phía nam |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 23.5 | Nữ - Phía nam |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: