Cập nhật Các ngành đào tạo Học viện Tòa án năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Các ngành đào tạo Học viện Tòa án năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Học viện Tòa án năm 2025
|
Ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu dự kiến |
|
|
Xét theo KQ thi THPT |
Phương thức khác |
|||
|
Luật |
7380101 |
A00; A01; C00; D01 |
Từ 200 đến 250 |
Từ 110 đến 160 |
B. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2025



C. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2024

D. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2023

E. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2022
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380101 | Luật | A00 | 24.3 | Nam - phía Bắc |
| 2 | 7380101 | Luật | A00 | 24.95 | Nữ - phía Bắc |
| 3 | 7380101 | Luật | A00 | 23.35 | Nam - phía Nam |
| 4 | 7380101 | Luật | A00 | 24.6 | Nữ - phía Nam |
| 5 | 7380101 | Luật | A01 | 22.25 | Nam - phía Bắc |
| 6 | 7380101 | Luật | A01 | 22.8 | Nữ - phía Bắc |
| 7 | 7380101 | Luật | A01 | 22.95 | Nam - phía Nam |
| 8 | 7380101 | Luật | A01 | 23.8 | Nữ - phía Nam |
| 9 | 7380101 | Luật | C00 | 27.75 | Nam - phía Bắc |
| 10 | 7380101 | Luật | C00 | 29 | Nữ - phía Bắc |
| 11 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - phía Nam |
| 12 | 7380101 | Luật | C00 | 28 | Nữ - phía Nam |
| 13 | 7380101 | Luật | D01 | 23.85 | Nam - phía Bắc |
| 14 | 7380101 | Luật | D01 | 25.05 | Nữ - phía Bắc |
| 15 | 7380101 | Luật | D01 | 22.1 | Nam - phía Nam |
| 16 | 7380101 | Luật | D01 | 23.4 | Nữ - phía Nam |
F. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380101 | Luật | A00 | 23.2 | Nam - Phía bắc |
| 2 | 7380101 | Luật | A01 | 23.9 | Nam - Phía bắc |
| 3 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - Phía bắc |
| 4 | 7380101 | Luật | D01 | 24 | Nam - Phía bắc |
| 5 | 7380101 | Luật | A00 | 24.45 | Nữ - Phía bắc |
| 6 | 7380101 | Luật | A01 | 23.5 | Nữ - Phía bắc |
| 7 | 7380101 | Luật | C00 | 28.25 | Nữ - Phía bắc |
| 8 | 7380101 | Luật | D01 | 26.2 | Nữ - Phía bắc |
| 9 | 7380101 | Luật | A00 | 24.25 | Nam - Phía nam |
| 10 | 7380101 | Luật | A01 | 23.55 | Nam - Phía nam |
| 11 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - Phía nam |
| 12 | 7380101 | Luật | D01 | 23.15 | Nam - Phía nam |
| 13 | 7380101 | Luật | A00 | 24.25 | Nữ - Phía nam |
| 14 | 7380101 | Luật | A01 | 25.2 | Nữ - Phía nam |
| 15 | 7380101 | Luật | C00 | 27.25 | Nữ - Phía nam |
| 16 | 7380101 | Luật | D01 | 25.7 | Nữ - Phía nam |
G. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2020
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380101 | Luật | A00 | 22.1 | Nam - Phía bắc |
| 2 | 7380101 | Luật | A01 | 24.05 | Nam - Phía bắc |
| 3 | 7380101 | Luật | C00 | 26.25 | Nam - Phía bắc |
| 4 | 7380101 | Luật | D01 | 21.7 | Nam - Phía bắc |
| 5 | 7380101 | Luật | A00 | 24.15 | Nữ - Phía bắc |
| 6 | 7380101 | Luật | A01 | 23.7 | Nữ - Phía bắc |
| 7 | 7380101 | Luật | C00 | 27.25 | Nữ - Phía bắc |
| 8 | 7380101 | Luật | D01 | 23.8 | Nữ - Phía bắc |
| 9 | 7380101 | Luật | A00 | 22.05 | Nam - Phía nam |
| 10 | 7380101 | Luật | A01 | 21.4 | Nam - Phía nam |
| 11 | 7380101 | Luật | C00 | 24.5 | Nam - Phía nam |
| 12 | 7380101 | Luật | D01 | 21.1 | Nam - Phía nam |
| 13 | 7380101 | Luật | A00 | 24 | Nữ - Phía nam |
| 14 | 7380101 | Luật | A01 | 22.95 | Nữ - Phía nam |
| 15 | 7380101 | Luật | C00 | 25.5 | Nữ - Phía nam |
| 16 | 7380101 | Luật | D01 | 23.5 | Nữ - Phía nam |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: