Cập nhật Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2022, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2022 cao nhất 29 điểm
A. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2022
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380101 | Luật | A00 | 24.3 | Nam - phía Bắc |
| 2 | 7380101 | Luật | A00 | 24.95 | Nữ - phía Bắc |
| 3 | 7380101 | Luật | A00 | 23.35 | Nam - phía Nam |
| 4 | 7380101 | Luật | A00 | 24.6 | Nữ - phía Nam |
| 5 | 7380101 | Luật | A01 | 22.25 | Nam - phía Bắc |
| 6 | 7380101 | Luật | A01 | 22.8 | Nữ - phía Bắc |
| 7 | 7380101 | Luật | A01 | 22.95 | Nam - phía Nam |
| 8 | 7380101 | Luật | A01 | 23.8 | Nữ - phía Nam |
| 9 | 7380101 | Luật | C00 | 27.75 | Nam - phía Bắc |
| 10 | 7380101 | Luật | C00 | 29 | Nữ - phía Bắc |
| 11 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - phía Nam |
| 12 | 7380101 | Luật | C00 | 28 | Nữ - phía Nam |
| 13 | 7380101 | Luật | D01 | 23.85 | Nam - phía Bắc |
| 14 | 7380101 | Luật | D01 | 25.05 | Nữ - phía Bắc |
| 15 | 7380101 | Luật | D01 | 22.1 | Nam - phía Nam |
| 16 | 7380101 | Luật | D01 | 23.4 | Nữ - phía Nam |
B. Học phí Học viện Tòa án năm 2022 - 2023
Dự kiến năm 2022 học phí học viện sẽ tăng 10%, tương đương: sô tiền sinh viên phải đóng là 5.490.000 VND.
C. Điểm chuẩn Học Viện Tòa án năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380101 | Luật | A00 | 23.2 | Nam - Phía bắc |
| 2 | 7380101 | Luật | A01 | 23.9 | Nam - Phía bắc |
| 3 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - Phía bắc |
| 4 | 7380101 | Luật | D01 | 24 | Nam - Phía bắc |
| 5 | 7380101 | Luật | A00 | 24.45 | Nữ - Phía bắc |
| 6 | 7380101 | Luật | A01 | 23.5 | Nữ - Phía bắc |
| 7 | 7380101 | Luật | C00 | 28.25 | Nữ - Phía bắc |
| 8 | 7380101 | Luật | D01 | 26.2 | Nữ - Phía bắc |
| 9 | 7380101 | Luật | A00 | 24.25 | Nam - Phía nam |
| 10 | 7380101 | Luật | A01 | 23.55 | Nam - Phía nam |
| 11 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - Phía nam |
| 12 | 7380101 | Luật | D01 | 23.15 | Nam - Phía nam |
| 13 | 7380101 | Luật | A00 | 24.25 | Nữ - Phía nam |
| 14 | 7380101 | Luật | A01 | 25.2 | Nữ - Phía nam |
| 15 | 7380101 | Luật | C00 | 27.25 | Nữ - Phía nam |
| 16 | 7380101 | Luật | D01 | 25.7 | Nữ - Phía nam |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: