Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội năm 2022
A. Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội năm 2022
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
D01; V00; V01; H00 |
19 |
|
2 |
7540209 |
Công nghệ may |
A00; A01; B00; D01 |
18 |
|
3 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
4 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
5 |
7540202 |
Công nghệ Sợi Dệt |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
7 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
|
8 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00; A01; B00; D01 |
17 |
B. Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
D01;V00;V01;H00 |
18 |
|
2 |
7540209 |
Công nghệ may |
A00;A01;D01;B00 |
17.5 |
|
3 |
7340115 |
Marketing |
A00;A01;D01;B00 |
16.5 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00;A01;D01;B00 |
16.5 |
|
5 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00;A01;D01;B00 |
16.5 |
|
6 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00;A01;D01;B00 |
16.5 |
|
7 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00;A01;D01;B00 |
16.5 |
|
8 |
7540202 |
Công nghệ sợi, dệt |
A00;A01;D01;B00 |
16.5 |
C. Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7540209 |
Công nghệ may |
A00,A01, B00, D01 |
16 |
|
2 |
7540202 |
Công nghệ sợi, dệt |
A00,A01, B00, D01 |
15 |
|
3 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00,A01, B00, D01 |
15 |
|
4 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00,A01, B00, D01 |
15 |
|
5 |
7340115 |
Marketing |
A00,A01, B00, D01 |
15 |
|
6 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00,A01, B00, D01 |
15 |
|
7 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00, V00, V01,D01 |
15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: