Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Luật - Huế năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Luật - Huế năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Luật - Huế năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D66 | 21 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 21 |
B. Điểm chuẩn Đại học Luật - Huế năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00;C00;C20;D66 | 19 | |
2 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00;C00;C20;D01 | 19 |
C. Điểm chuẩn Đại học Luật - Huế năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00;C00;C20;D66 | 18.5 | |
2 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00;C00;C20;D01 | 18.5 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00;C00;C20;D66 | 20 | |
2 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00;C00;C20;D01 | 20 |
D. Điểm chuẩn Đại học Luật - Huế năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00;C00;C20;D01 | 17.5 | |
2 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00;A01;C00;D01 | 16.25 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | 20 | ||
2 | 7380107 | Luật Kinh tế | 20 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: