Các ngành đào tạo Đại học Luật - Huế năm 2025 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Đại học Luật - Huế năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 764 lượt xem


Các ngành đào tạo Đại học Luật - Huế năm 2025 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Đại học Luật - Huế năm 2025 mới nhất

Số TT Tên trường, Ngành học Mã ngành Tổ hợp môn xét tuyển (dự kiến) Chỉ tiêu dự kiến
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT 1400
1 Luật 7380101 1. A00: Toán, Vật lí, Hóa học 700
2. C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
3. C19: Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục KT&PL
4. C20: Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục KT&PL
2 Luật Kinh tế 7380107 5. D66: Ngữ văn, Giáo dục KT&PL, Tiếng Anh 700
6. D01: Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

B. Điểm chuẩn Đại học Luật - Huế năm 2025

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; C00; C19; C20; D01; D66 22  
2 7380101 Luật Kinh tế A00; C00; C19; C20; D01; D66 22  
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; C00; C19; C20; D01; D66 23.5  
2 7380101 Luật Kinh tế A00; C00; C19; C20; D01; D66 23.5  

C. Điểm chuẩn Đại học Luật - Huế năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Ngày 17/8 trường Đại học Luật - Đh Huế thông báo chính thức điểm chuẩn vào các ngành của trường năm 2024. Mức điểm cao nhất ở ngành Luật kinh tế và Luật với mức điểm 21.

2. Xét tuyển học bạ 

- Ngành Luật: 21 điểm

- Ngành Luật Kinh tế 21 điểm.

Lưu ý: Điểm sơ tuyển áp dụng cho cả 4 tổ hợp xét tuyển ở mỗi ngành

Tra cứu danh sách thí sinh đạt sơ tuyển từ 19h00, 26/6/2024 tại: https://tuyensinh.hul.edu.vn/

D. Điểm chuẩn Đại học Luật - Huế năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00; C00; C20; D66 21  
2 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C20; D01 21

E. Điểm chuẩn Đại học Luật - Huế năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00;C00;C20;D66 19  
2 7380107 Luật Kinh tế A00;C00;C20;D01 19

F. Điểm chuẩn Đại học Luật - Huế năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00;C00;C20;D66 18.5  
2 7380107 Luật Kinh tế A00;C00;C20;D01 18.5

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00;C00;C20;D66 20  
2 7380107 Luật Kinh tế A00;C00;C20;D01 20

G. Điểm chuẩn Đại học Luật - Huế năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00;C00;C20;D01 17.5  
2 7380107 Luật Kinh tế A00;A01;C00;D01 16.25

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật   20  
2 7380107 Luật Kinh tế   20

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 764 lượt xem


Nhắn tin Zalo