Các ngành đào tạo trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2025 mới nhất
| STT | Tên trường, Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tổ hợp | Chỉ tiêu (dự kiến) |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - DHF | 1949 | ||||
| 1 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 199 |
| 2. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh | |||||
| 3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
| 2 | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233 | 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp | D03, D01, D44, D15 | 20 |
| 2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |||||
| 3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp | |||||
| 4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
| 3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung Quốc | D04, D01, D45, D15 | 20 |
| 2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |||||
| 3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung Quốc | |||||
| 4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
| 4 | Việt Nam học | 7310630 | 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01, D14, D15, C00, D66 | 30 |
| 2. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh | |||||
| 3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
| 4. Ngữ văn, Sử, Địa lí | |||||
| 5. Ngữ văn, Tiếng Anh, GDCD (hoặc Kinh tế và Pháp luật) | |||||
| 5 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 800 |
| 2. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh | |||||
| 3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
| 6 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Nga | D02, D01, D42, D15, D62, D14 | 30 |
| 2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |||||
| 3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga | |||||
| 4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
| 5. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga | |||||
| 6. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh | |||||
| 7 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp | D03, D01, D44, D15, D14, D64 | 40 |
| 2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |||||
| 3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp | |||||
| 4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
| 5. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh | |||||
| 6. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp | |||||
| 8 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung Quốc | D04, D01, D45, D15 | 350 |
| 2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |||||
| 3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung Quốc | |||||
| 4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
| 9 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Nhật | D06, D01, D43, D15 | 260 |
| 2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | |||||
| 3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật | |||||
| 4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
| 10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220220 | 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 150 |
| 2. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh | |||||
| 3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
| 11 | Quốc tế học | 7310601 | 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01, D14, D15, D66 | 50 |
| 2. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh | |||||
| 3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
| 4. Ngữ Văn, GDCD, Tiếng Anh (hoặc Kinh tế và Pháp luật) | |||||
B. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 30 | |
| 2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 27.4 | |
| 3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 30 | |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 23 | |
| 5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D14; D15; D42; D62 | 15 | |
| 6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D15; D44; D64 | 15 | |
| 7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 26.6 | |
| 8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D15; D43 | 16.25 | |
| 9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15; DH1; DH5 | 23.6 | |
| 10 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D14; D15; D66; X78 | 15 | |
| 11 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15; D66; X78 | 15 | |
| 12 | 7310640 | Hoa Kỳ học | D01; D14; D15; D66 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 30 | |
| 2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 27.66 | |
| 3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 30 | |
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 24.05 | |
| 5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D14; D15; D42; D62 | 18 | |
| 6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D15; D44; D64 | 18 | |
| 7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 26.94 | |
| 8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D15; D43 | 18.43 | |
| 9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15; DH1; DH5 | 24.38 | |
| 10 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D14; D15; D66; X78 | 18 | |
| 11 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15; D66; X78 | 18 | |
| 12 | 7310640 | Hoa Kỳ học | D01; D14; D15; D66 | 18 |
C. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
Điểm chuẩn vào trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Huế đã được thông báo đến các thí sinh. Điểm chuẩn của trường xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT từ 15 đến 27,1 điểm. Xem chi tiết điểm tất cả các ngành phía dưới.
2. Xét tuyển học bạ
| STT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH | ĐIỂM CHUẨN |
| 1 | 7140231 | SƯ PHẠM TIẾNG ANH | 28.2 |
| 2 | 7140233 | SƯ PHẠM TIẾNG PHÁP | 19 |
| 3 | 7140234 | SƯ PHẠM TIẾNG TRUNG QUỐC | 27.6 |
| 4 | 7220201 | NGÔN NGỮ ANH | 23.95 |
| 5 | 7220202 | NGÔN NGỮ NGA | 18 |
| 6 | 7220203 | NGÔN NGỮ PHÁP | 18 |
| 7 | 7220204 | NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC | 25.7 |
| 8 | 7220209 | NGÔN NGỮ NHẬT | 18.05 |
| 9 | 7220210 | NGÔN NGỮ HÀN QUỐC | 25.5 |
| 10 | 7310601 | QUỐC TẾ HỌC | 18 |
| 11 | 7310630 | VIỆT NAM HỌC | 18 |
D. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 25.5 | |
| 2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 19 | |
| 3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 24.85 | |
| 4 | 7310630 | Việt Nam học | D01; D14; D15 | 15 | |
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 19.5 | |
| 6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D15; D42 | 15 | |
| 7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D15; D44 | 15 | |
| 8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 23 | |
| 9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D15; D43 | 19.5 | |
| 10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15 | 22.5 | |
| 11 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D14; D15 | 15 |
E. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140231 | Sư Phạm tiếng Anh | D01;D14;D15 | 19 | |
| 2 | 7140233 | Sư Phạm tiếng Pháp | D01;D03;D15;D44 | 19 | |
| 3 | 7140234 | Sư Phạm tiếng Trung Quốc | D01;D04;D15;D45 | 23 | |
| 4 | 7310630 | Việt Nam học | D01;D14;D15 | 15 | |
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15 | 16.5 | |
| 6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01;D02;D15;D42 | 15 | |
| 7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01;D03;D15;D44 | 15 | |
| 8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;D15;D45 | 21 | |
| 9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01;D06;D15;D43 | 17 | |
| 10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;D14;D15 | 21.5 | |
| 11 | 7310601 | Quốc tế học | D01;D14;D15 | 15 |
F. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140231 | Sư Phạm tiếng Anh | D01;D14;D15 | 25.75 | |
| 2 | 7140233 | Sư Phạm tiếng Pháp | D01;D03;D15;D44 | 19 | |
| 3 | 7140234 | Sư Phạm tiếng Trung | D01;D04;D15;D45 | 23 | |
| 4 | 7310630 | Việt Nam học | D01;D14;D15 | 15 | |
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15 | 22.25 | |
| 6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01;D02;D15;D42 | 15 | |
| 7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01;D03;D15;D44 | 15 | |
| 8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;D15;D45 | 23.75 | |
| 9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01;D06;D15;D43 | 21.5 | |
| 10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn | D01;D14;D15 | 23.5 | |
| 11 | 7310601 | Quốc tế học | D01;D14;D15 | 15 |
G. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140231 | Sư Phạm tiếng Anh | D01;D14;D15 | 23.5 | |
| 2 | 7140233 | Sư Phạm tiếng Pháp | D01;D03;D15;D44 | 18.5 | |
| 3 | 7140234 | Sư Phạm tiếng Trung | D01;D04;D15;D45 | 18.5 | |
| 4 | 7310630 | Việt Nam học | D01;D14;D15 | 15 | |
| 5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15 | 19 | |
| 6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01;D02;D15;D42 | 15 | |
| 7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01;D03;D15;D44 | 15 | |
| 8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;D15;D45 | 21.7 | |
| 9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01;D06;D15;D43 | 21.3 | |
| 10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn | D01;D14;D15 | 22.15 | |
| 11 | 7310601 | Quốc tế học | D01;D14;D15 | 17 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Biên dịch Tiếng Anh mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Phiên dịch viên Tiếng Trung mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Phiên dịch viên Tiếng Hàn mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm nhân viên Dịch thuật Tiếng Nhật mới nhất 2024
- Mức lương của nhân viên Dịch thuật tiếng Anh mới ra trường là bao nhiêu?