Các ngành đào tạo trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2025 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem
1 752 lượt xem


Các ngành đào tạo trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2025 mới nhất

A. Các ngành đào tạo trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2025 mới nhất

STT Tên trường, Ngành học Mã ngành Tổ hợp môn xét tuyển Mã tổ hợp Chỉ tiêu (dự kiến)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - DHF 1949
1 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D01, D14, D15 199
2. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
2 Sư phạm Tiếng Pháp 7140233 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp D03, D01, D44, D15 20
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
3 Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung Quốc D04, D01, D45, D15 20
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung Quốc
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
4 Việt Nam học 7310630 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D01, D14, D15, C00, D66 30
2. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
4. Ngữ văn, Sử, Địa lí
5. Ngữ văn, Tiếng Anh, GDCD (hoặc Kinh tế và Pháp luật)
5 Ngôn ngữ Anh 7220201 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D01, D14, D15 800
2. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
6 Ngôn ngữ Nga 7220202 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Nga D02, D01, D42, D15, D62, D14 30
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
5. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga
6. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh
7 Ngôn ngữ Pháp 7220203 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp D03, D01, D44, D15, D14, D64 40
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
5. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh
6. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp
8 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung Quốc D04, D01, D45, D15 350
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung Quốc
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
9 Ngôn ngữ Nhật 7220209 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Nhật D06, D01, D43, D15 260
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
10 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220220 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D01, D14, D15 150
2. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
11 Quốc tế học 7310601 1. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh D01, D14, D15, D66 50
2. Ngữ văn, Sử, Tiếng Anh
3. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
4. Ngữ Văn, GDCD, Tiếng Anh (hoặc Kinh tế và Pháp luật)

B. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2025

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15 30  
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D15; D44 27.4  
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D15; D45 30  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 23  
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D14; D15; D42; D62 15  
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D14; D15; D44; D64 15  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D15; D45 26.6  
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D15; D43 16.25  
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D14; D15; DH1; DH5 23.6  
10 7310601 Quốc tế học D01; D14; D15; D66; X78 15  
11 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15; D66; X78 15  
12 7310640 Hoa Kỳ học D01; D14; D15; D66 15  
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15 30  
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D15; D44 27.66  
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D15; D45 30  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 24.05  
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D14; D15; D42; D62 18  
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D14; D15; D44; D64 18  
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D15; D45 26.94  
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D15; D43 18.43  
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D14; D15; DH1; DH5 24.38  
10 7310601 Quốc tế học D01; D14; D15; D66; X78 18  
11 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15; D66; X78 18  
12 7310640 Hoa Kỳ học D01; D14; D15; D66 18

C. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Điểm chuẩn vào trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Huế đã được thông báo đến các thí sinh. Điểm chuẩn của trường xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT từ 15 đến 27,1 điểm. Xem chi tiết điểm tất cả các ngành phía dưới.

2. Xét tuyển học bạ

STT MÃ NGÀNH TÊN NGÀNH ĐIỂM CHUẨN
1 7140231 SƯ PHẠM TIẾNG ANH 28.2
2 7140233 SƯ PHẠM TIẾNG PHÁP 19
3 7140234 SƯ PHẠM TIẾNG TRUNG QUỐC 27.6
4 7220201 NGÔN NGỮ ANH 23.95
5 7220202 NGÔN NGỮ NGA 18
6 7220203 NGÔN NGỮ PHÁP 18
7 7220204 NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC 25.7
8 7220209 NGÔN NGỮ NHẬT 18.05
9 7220210 NGÔN NGỮ HÀN QUỐC 25.5
10 7310601 QUỐC TẾ HỌC 18
11 7310630 VIỆT NAM HỌC 18

D. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15 25.5  
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D15; D44 19  
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D15; D45 24.85  
4 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 19.5  
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D15; D42 15  
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D15; D44 15  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D15; D45 23  
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D15; D43 19.5  
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D14; D15 22.5  
11 7310601 Quốc tế học D01; D14; D15 15

E. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư Phạm tiếng Anh D01;D14;D15 19  
2 7140233 Sư Phạm tiếng Pháp D01;D03;D15;D44 19  
3 7140234 Sư Phạm tiếng Trung Quốc D01;D04;D15;D45 23  
4 7310630 Việt Nam học D01;D14;D15 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15 16.5  
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01;D02;D15;D42 15  
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03;D15;D44 15  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;D15;D45 21  
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;D06;D15;D43 17  
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01;D14;D15 21.5  
11 7310601 Quốc tế học D01;D14;D15 15

F. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư Phạm tiếng Anh D01;D14;D15 25.75  
2 7140233 Sư Phạm tiếng Pháp D01;D03;D15;D44 19  
3 7140234 Sư Phạm tiếng Trung D01;D04;D15;D45 23  
4 7310630 Việt Nam học D01;D14;D15 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15 22.25  
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01;D02;D15;D42 15  
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03;D15;D44 15  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;D15;D45 23.75  
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;D06;D15;D43 21.5  
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn D01;D14;D15 23.5  
11 7310601 Quốc tế học D01;D14;D15 15

G. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư Phạm tiếng Anh D01;D14;D15 23.5  
2 7140233 Sư Phạm tiếng Pháp D01;D03;D15;D44 18.5  
3 7140234 Sư Phạm tiếng Trung D01;D04;D15;D45 18.5  
4 7310630 Việt Nam học D01;D14;D15 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15 19  
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01;D02;D15;D42 15  
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03;D15;D44 15  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;D15;D45 21.7  
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;D06;D15;D43 21.3  
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn D01;D14;D15 22.15  
11 7310601 Quốc tế học D01;D14;D15 17

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 752 lượt xem


Nhắn tin Zalo