Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024 mới nhất

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 95 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024 mới nhất

A. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Điểm chuẩn vào trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Huế đã được thông báo đến các thí sinh. Điểm chuẩn của trường xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT từ 15 đến 27,1 điểm. Xem chi tiết điểm tất cả các ngành phía dưới.

2. Xét tuyển học bạ THPT

STT MÃ NGÀNH TÊN NGÀNH ĐIỂM CHUẨN
1 7140231 SƯ PHẠM TIẾNG ANH 28.2
2 7140233 SƯ PHẠM TIẾNG PHÁP 19
3 7140234 SƯ PHẠM TIẾNG TRUNG QUỐC 27.6
4 7220201 NGÔN NGỮ ANH 23.95
5 7220202 NGÔN NGỮ NGA 18
6 7220203 NGÔN NGỮ PHÁP 18
7 7220204 NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC 25.7
8 7220209 NGÔN NGỮ NHẬT 18.05
9 7220210 NGÔN NGỮ HÀN QUỐC 25.5
10 7310601 QUỐC TẾ HỌC 18
11 7310630 VIỆT NAM HỌC 18

B. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2023

1.Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15 25.5  
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D15; D44 19  
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D15; D45 24.85  
4 7310630 Việt Nam học D01; D14; D15 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 19.5  
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D15; D42 15  
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D15; D44 15  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D15; D45 23  
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D15; D43 19.5  
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D14; D15 22.5  
11 7310601 Quốc tế học D01; D14; D15 15

C. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư Phạm tiếng Anh D01;D14;D15 19  
2 7140233 Sư Phạm tiếng Pháp D01;D03;D15;D44 19  
3 7140234 Sư Phạm tiếng Trung Quốc D01;D04;D15;D45 23  
4 7310630 Việt Nam học D01;D14;D15 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15 16.5  
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01;D02;D15;D42 15  
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03;D15;D44 15  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;D15;D45 21  
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;D06;D15;D43 17  
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01;D14;D15 21.5  
11 7310601 Quốc tế học D01;D14;D15 15

D. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư Phạm tiếng Anh D01;D14;D15 25.75  
2 7140233 Sư Phạm tiếng Pháp D01;D03;D15;D44 19  
3 7140234 Sư Phạm tiếng Trung D01;D04;D15;D45 23  
4 7310630 Việt Nam học D01;D14;D15 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15 22.25  
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01;D02;D15;D42 15  
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03;D15;D44 15  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;D15;D45 23.75  
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;D06;D15;D43 21.5  
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn D01;D14;D15 23.5  
11 7310601 Quốc tế học D01;D14;D15 15

E. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư Phạm tiếng Anh D01;D14;D15 23.5  
2 7140233 Sư Phạm tiếng Pháp D01;D03;D15;D44 18.5  
3 7140234 Sư Phạm tiếng Trung D01;D04;D15;D45 18.5  
4 7310630 Việt Nam học D01;D14;D15 15  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15 19  
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01;D02;D15;D42 15  
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03;D15;D44 15  
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D04;D15;D45 21.7  
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01;D06;D15;D43 21.3  
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn D01;D14;D15 22.15  
11 7310601 Quốc tế học D01;D14;D15 17

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

 
1 95 lượt xem