Điểm chuẩn Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế năm 2024 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
Điểm chuẩn vào trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Huế đã được thông báo đến các thí sinh. Điểm chuẩn của trường xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT từ 15 đến 27,1 điểm. Xem chi tiết điểm tất cả các ngành phía dưới.
2. Xét tuyển học bạ THPT
STT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH | ĐIỂM CHUẨN |
1 | 7140231 | SƯ PHẠM TIẾNG ANH | 28.2 |
2 | 7140233 | SƯ PHẠM TIẾNG PHÁP | 19 |
3 | 7140234 | SƯ PHẠM TIẾNG TRUNG QUỐC | 27.6 |
4 | 7220201 | NGÔN NGỮ ANH | 23.95 |
5 | 7220202 | NGÔN NGỮ NGA | 18 |
6 | 7220203 | NGÔN NGỮ PHÁP | 18 |
7 | 7220204 | NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC | 25.7 |
8 | 7220209 | NGÔN NGỮ NHẬT | 18.05 |
9 | 7220210 | NGÔN NGỮ HÀN QUỐC | 25.5 |
10 | 7310601 | QUỐC TẾ HỌC | 18 |
11 | 7310630 | VIỆT NAM HỌC | 18 |
B. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2023
1.Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 25.5 | |
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 19 | |
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 24.85 | |
4 | 7310630 | Việt Nam học | D01; D14; D15 | 15 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 19.5 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D15; D42 | 15 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D15; D44 | 15 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 23 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D15; D43 | 19.5 | |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15 | 22.5 | |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D14; D15 | 15 |
C. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư Phạm tiếng Anh | D01;D14;D15 | 19 | |
2 | 7140233 | Sư Phạm tiếng Pháp | D01;D03;D15;D44 | 19 | |
3 | 7140234 | Sư Phạm tiếng Trung Quốc | D01;D04;D15;D45 | 23 | |
4 | 7310630 | Việt Nam học | D01;D14;D15 | 15 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15 | 16.5 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01;D02;D15;D42 | 15 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01;D03;D15;D44 | 15 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;D15;D45 | 21 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01;D06;D15;D43 | 17 | |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01;D14;D15 | 21.5 | |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01;D14;D15 | 15 |
D. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư Phạm tiếng Anh | D01;D14;D15 | 25.75 | |
2 | 7140233 | Sư Phạm tiếng Pháp | D01;D03;D15;D44 | 19 | |
3 | 7140234 | Sư Phạm tiếng Trung | D01;D04;D15;D45 | 23 | |
4 | 7310630 | Việt Nam học | D01;D14;D15 | 15 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15 | 22.25 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01;D02;D15;D42 | 15 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01;D03;D15;D44 | 15 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;D15;D45 | 23.75 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01;D06;D15;D43 | 21.5 | |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn | D01;D14;D15 | 23.5 | |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01;D14;D15 | 15 |
E. Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư Phạm tiếng Anh | D01;D14;D15 | 23.5 | |
2 | 7140233 | Sư Phạm tiếng Pháp | D01;D03;D15;D44 | 18.5 | |
3 | 7140234 | Sư Phạm tiếng Trung | D01;D04;D15;D45 | 18.5 | |
4 | 7310630 | Việt Nam học | D01;D14;D15 | 15 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15 | 19 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01;D02;D15;D42 | 15 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01;D03;D15;D44 | 15 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D04;D15;D45 | 21.7 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01;D06;D15;D43 | 21.3 | |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn | D01;D14;D15 | 22.15 | |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01;D14;D15 | 17 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Biên dịch Tiếng Anh mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Phiên dịch viên Tiếng Trung mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Phiên dịch viên Tiếng Hàn mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm nhân viên Dịch thuật Tiếng Nhật mới nhất 2024
- Mức lương của nhân viên Dịch thuật tiếng Anh mới ra trường là bao nhiêu?