Các ngành đào tạo Đại học Khoa học – Đại học Huế năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Đại học Khoa học – Đại học Huế năm 2025 mới nhất
TT |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Mã phương thức xét tuyển |
Tên phương thức xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp xét tuyển 1 |
Tổ hợp xét tuyển 2 |
Tổ hợp xét tuyển 3 |
Tổ hợp xét tuyển 4 |
|||
Tổ hợp môn |
|
Tổ hợp môn |
|
Tổ hợp môn |
|
Tổ hợp môn |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đại học |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
60 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
35 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
||||
500 |
Sử dụng phương thức khác |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
2 |
Đại học |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
20 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
|
|
|
tập cấp THPT (học bạ) |
|
Vật lý, Hóa học |
|
Hóa học, Sinh học |
|
Sinh học, Tiếng Anh |
|
Toán, Tiếng Anh |
|
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
3 |
Đại học |
7440112 |
Hoá học |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
15 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
8 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
||||
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
4 |
Đại học |
7440301 |
Khoa học môi trường |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
15 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
8 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
|
||||
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
5 |
Đại học |
7480107 |
Quản trị và phân tích dữ liệu |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
20 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
|
|
|
|
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
10 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
|
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
6 |
Đại học |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
500 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
210 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
||||
500 |
Sử dụng phương thức khác |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
7 |
Đại học |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
20 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
10 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
||||
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
8 |
Đại học |
7510401 |
|
100 |
Xét kết quả thi tốt |
15 |
Toán, Vật lý, |
|
Toán, Hóa học, |
|
Toán, Hóa học, |
|
Ngữ văn, Toán, |
|
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
nghiệp THPT |
|
Hóa học |
|
Sinh học |
|
Tiếng Anh |
|
Tiếng Anh |
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
8 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
||||
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
9 |
Đại học |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
10 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
8 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
|
||||
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
10 |
Đại học |
7580101 |
Kiến trúc |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
70 |
Toán, Vật lý, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng) |
Vẽ mỹ thuật (hệ số 1.5) |
Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng) |
Vẽ mỹ thuật (hệ số 1.5) |
Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng) |
Vẽ mỹ thuật (hệ số 1.5) |
|
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
30 |
Toán, Vật lý, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng) |
Vẽ mỹ thuật (hệ số 1.5) |
Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng) |
Vẽ mỹ thuật (hệ số 1.5) |
Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng) |
Vẽ mỹ thuật (hệ số 1.5) |
|
|
|
|
|
|
500 |
Sử dụng phương thức khác |
5 |
|
Vẽ mỹ thuật |
|
Vẽ mỹ thuật |
|
Vẽ mỹ thuật |
|
|
11 |
Đại học |
7580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
10 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
8 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
|
||||
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
12 |
Đại học |
7220104 |
Hán Nôm |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
10 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
|
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
8 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
|
|
||||
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
13 |
Đại học |
7229001 |
Triết học |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
10 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
|
200 |
Xét kết quả học |
8 |
Ngữ văn, Lịch sử, |
|
Toán, Vật lý, |
|
Ngữ văn, Toán, |
|
Ngữ văn, |
|
|
|
|
|
|
tập cấp THPT (học bạ) |
|
Giáo dục công dân |
|
Hóa học |
|
Tiếng Anh |
|
Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
|
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
14 |
Đại học |
7229010 |
Lịch sử |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
10 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
8 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
||||
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
15 |
Đại học |
7229030 |
Văn học |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
10 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
|
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
8 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
|
|
||||
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
16 |
Đại học |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
100 |
Xét kết quả thi tốt |
20 |
Ngữ văn, Lịch sử, |
|
Ngữ văn, Toán, |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, |
|
|
|
|
|
|
nghiệp THPT |
|
Giáo dục công dân |
|
Giáo dục công dân |
|
|
|
Tiếng Anh |
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
10 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
|
||||
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
17 |
Đại học |
7310301 |
Xã hội học |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
10 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
8 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
||||
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
18 |
Đại học |
7310608 |
Đông phương học |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
25 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
13 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
||||
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Đại học |
7320101 |
Báo chí |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
85 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
43 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
|
||||
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
20 |
Đại học |
7320111 |
Truyền thông số |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
35 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
18 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý |
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
|
|
||||
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
21 |
Đại học |
7760101 |
Công tác xã hội |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
20 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lý |
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
10 |
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lý |
|
|
|
|
|
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Đại học |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
15 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Toán, Ngữ văn, Địa lý |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
8 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Toán, Ngữ văn, Địa lý |
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|
Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
|
||||
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
23 |
Đại học |
7850105 |
Quản lý An toàn, Sức khoẻ và Môi trường |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
15 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
|
200 |
Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) |
8 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
|
Toán, Hóa học, Sinh học |
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
|
||||
500 |
Sử dụng phương thức khác |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
B. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Huế năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét học bạ
Hội đồng Tuyển sinh của Trường Đại học Khoa học Huế (HUSC) chính thức công bố kết quả xét tuyển học bạ đợt 1 (đạt sơ tuyển theo các phương thức xét tuyển sớm).
STT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH | ĐIỂM TRÚNG TUYỂN |
1 | 7220104 | Hán - Nôm | 19.5 |
2 | 7229001 | Triết học | 19.5 |
3 | 7229010 | Lịch sử | 19.5 |
4 | 7229030 | Văn học | 19.5 |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 19.0 |
6 | 7310301 | Xã hội học | 18.5 |
7 | 7310608 | Đông phương học | 19.5 |
8 | 7229042 | Quản lý văn hoá | 18.5 |
9 | 7320101 | Báo chí | 22.0 |
10 | 7320111 | Truyền thông số | 20.0 |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 21.0 |
12 | 7440112 | Hóa học | 10.5 |
13 | 7440301 | Khoa học môi trường | 10.0 |
14 | 7850105 | Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường | 10.0 |
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 20.0 |
16 | 7480107TD | Quản trị và phân tích dữ liệu | 20.0 |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 20.5 |
18 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | 19.5 |
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 19.5 |
20 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa -Bản đồ | 18.5 |
21 | 7580101 | Kiến trúc | 20.0 |
22 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | 18.5 |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | 19.0 |
24 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 18.5 |
25 | 7440102 | Vật lý học | 19.5 |
C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Huế năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00; C19; D14 | 18.5 | |
2 | 7229001 | Triết học | A00; C19; D01; D66 | 18.5 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00; C19; D01; D14 | 18 | |
4 | 7229030 | Văn học | C00; C19; D14 | 18.5 | |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14; C19; D01; D66 | 18.5 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | C00; C19; D01; D14 | 18 | |
7 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; D01; D14 | 18.5 | |
8 | 7320101 | Báo chí | C00; D01; D15 | 21 | |
9 | 7320109 | Truyền thông số | C00; D01; D15 | 19 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D01; D08 | 19 | |
11 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D01; D07 | 18.5 | |
12 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D15 | 18.5 | |
13 | 7850104 | Quản lý an toàn, sức khoẻ và môi trường | A00; B00; D07; D15 | 18 | |
14 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
15 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | A00; A01; D01 | 19 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
17 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D01; D07 | 18.5 | |
19 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; B00; D01; D10 | 18.5 | |
20 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 20 | |
21 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00; B00; D01; D10 | 18 | |
22 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; D01; D14 | 18 | |
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00; C04; D01; D10 | 18 |
D. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Huế năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00;C19;D14 | 15.5 | |
2 | 7229001 | Triết học | A00;C19;D01;D66 | 15 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00;C19;D01;D14 | 15.5 | |
4 | 7229030 | Văn học | C00;C19;D14 | 15.5 | |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C14;C19;D01;D66 | 15 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | C00;C19;D01;D14 | 15.5 | |
7 | 7310608 | Đông phương học | C00;C19;D01;D14 | 15.5 | |
8 | 7320101 | Báo chí | C00;D01;D15 | 17 | |
9 | 7320109 | Truyền thông số | C00;D01;D15 | 16.5 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;D01;D08 | 16 | |
11 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D01;D07 | 15 | |
12 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;D07;D15 | 15 | |
13 | 7850104 | Quản lý an toàn, sức khoẻ và môi trường | A00;B00;D07;D15 | 15 | |
14 | 7480107 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;D01;D07 | 16.5 | |
15 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | A00;A01;D01 | 16 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 17 | |
17 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;A01;D07 | 15 | |
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;B00;D01;D07 | 15 | |
19 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00;B00;D01;D10 | 15 | |
20 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;V02 | 16 | |
21 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00;B00;D01;D10 | 15 | |
22 | 7760101 | Công tác xã hội | C00;C19;D01;D14 | 15.5 | |
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00;C04;D01;D10 | 15 |
E. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Huế năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00;D14;C19;D01 | 15 | |
2 | 7229001 | Triết học | A08;C19;D66;D01 | 15 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00;D14;C19;D01 | 15.5 | |
4 | 7229030 | Văn học | C00;D14;C19;D01 | 15 | |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C19;C14;A00;D01 | 15 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | C00;D14;D01 | 15 | |
7 | 7310608 | Đông phương học | C00;D14;C19;D01 | 15.25 | |
8 | 7320101 | Báo chí | C00;D15;D01 | 16.5 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;D08;D01 | 16 | |
10 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | A00;B00;D08;D01 | 16 | |
11 | 7440112 | Hoá học | A00;B00;D07;D01 | 15 | |
12 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;D07;D15 | 15.25 | |
13 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00;A01;D01 | 16 | |
14 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;D01;D07 | 16.5 | |
15 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | A00;A01;D01 | 16 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 17 | |
17 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;D01;D07 | 15.25 | |
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00;B00;D07;D01 | 15 | |
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00;B00;D07;D15 | 15.25 | |
20 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00;B00;D07;D01 | 15.25 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00;V01;V02 | 16.5 | |
22 | 7760101 | Công tác xã hội | D01;D14;C19 | 15 | |
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D15;B00;C04;D01 | 15.25 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00;D14;C19;D01 | 19 | |
2 | 7229001 | Triết học | A08;C19;D66;D01 | 19 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00;D14;C19;D01 | 19 | |
4 | 7229030 | Văn học | C00;D14;C19;D01 | 19 | |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C19;C14;A00;D01 | 18.5 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | C00;D14;D01 | 18.5 | |
7 | 7310608 | Đông phương học | C00;D14;C19;D01 | 19 | |
8 | 7320101 | Báo chí | C00;D15;D01 | 20 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;D08;D01 | 20 | |
10 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | A00;B00;D08;D01 | 20 | |
11 | 7440112 | Hoá học | A00;B00;D07;D01 | 19 | |
12 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;D07;D15 | 18.5 | |
13 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00;A01;D01 | 18 | |
14 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | A00;A01;D01 | 20.5 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 20.5 | |
16 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00;A01;D01;D07 | 19 | |
17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00;B00;D07;D01 | 19 | |
18 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00;B00;D07;D15 | 18.5 | |
19 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00;B00;D07;D01 | 18.5 | |
20 | 7760101 | Công tác xã hội | D01;D14;C19 | 18 | |
21 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D15;B00;C04;D01 | 18.5 |
F. Điểm chuẩn Đại học Khoa học – Đại học Huế năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00; D14; C19; D01 | 15.75 | |
2 | 7229001 | Triết học | A08; C19; D66; D01 | 16 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00; D14; C19; D01 | 15 | |
4 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00; C19; D19 | 15.75 | |
5 | 7229030 | Văn học | C00; D14; C19; D01 | 15.75 | |
6 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D07 | 16 | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C19; C14; A00; D01 | 16 | |
8 | 7310301 | Xã hội học | C00; D14; D01 | 15.75 | |
9 | 7310608 | Đông phương học | C00; D14; C19; D01 | 15 | |
10 | 7320101 | Báo chí | C00; D15; D01 | 16 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08; D01 | 15 | |
12 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | A00; B00; D08; D01 | 15 | |
13 | 7440112 | Hoá học | A00; B00; D07; D01 | 16 | |
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D15 | 16 | |
15 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D01 | 15 | |
16 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
17 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | A00; A01; D01 | 17 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; D07; D01 | 16 | |
21 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D15 | 16 | |
22 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; B00; D07; D01 | 15.5 | |
23 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 15 | |
24 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02 | 15 | |
25 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00; B00; D07 | 15.5 | |
26 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; D14; C19 | 16 | |
27 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D15; B00; C04; D01 | 15.5 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220104 | Hán - Nôm | 20 | ||
2 | 7229001 | Triết học | 19 | ||
3 | 7229010 | Lịch sử | 18.5 | ||
4 | 7229020 | Ngôn ngữ học | 20 | ||
5 | 7229030 | Văn học | 20 | ||
6 | 7310108 | Toán kinh tế | 20 | ||
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 18.5 | ||
8 | 7310301 | Xã hội học | 20 | ||
9 | 7310608 | Đông phương học | 19 | ||
10 | 7320101 | Báo chí | 20 | ||
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 20 | ||
12 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | 20 | ||
13 | 7440112 | Hoá học | 19 | ||
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | 18.5 | ||
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 20 | ||
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 20 | ||
17 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | 18 | ||
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 19 | ||
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 20 | ||
20 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | 18.5 | ||
21 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | 18.5 | ||
22 | 7760101 | Công tác xã hội | 19.5 | ||
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 18.5 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: