Các ngành đào tạo Trường Đại học Cần Thơ năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Cần Thơ năm 2025 mới nhất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | M01; M05; M06; M11 | ||||
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; C01; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; D01; D03 | ||||
| 3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D14; D15; X70 | ||||
| V-SAT | C00; D14; D15 | ||||
| 4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | T00; T01; T06; T10 | ||||
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B08; D07 | ||||
| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; A02 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D29 | ||||
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; B00; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D24 | ||||
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B03; B08 | ||||
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 | ||||
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D14; D64; X70 | ||||
| V-SAT | C00; D14 | ||||
| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | C00; C04; D15 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; D15; D44 | ||||
| 13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | D01; D14; D15 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; D66; X78 | ||||
| 14 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | D01; D03; D14; D64 | ||||
| V-SAT | D01; D14 | ||||
| 15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00 | ||||
| 16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; C20; D14; X70; X74 | ||||
| V-SAT | C00; D14 | ||||
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D14; D15 | ||||
| 18 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D14; D15 | ||||
| 19 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D14; D15 |
| 20 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | D01; D03; D14; D64 | ||||
| V-SAT | D01; D14 | ||||
| 21 | 7229001 | Triết học | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D14; D15; X70 | ||||
| V-SAT | C00; D14; D15 | ||||
| 22 | 7229030 | Văn học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 | ||||
| 23 | 7310101 | Kinh tế | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 24 | 7310201 | Chính trị học | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C19; D14; D15; X70 | ||||
| V-SAT | C00; D14; D15 | ||||
| 25 | 7310301 | Xã hội học | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C19; D01; X70 | ||||
| V-SAT | A01; C00; D01 | ||||
| 26 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 0 | Ưu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; C20; D14; X01; X74 | ||||
| V-SAT | C00; D14 | ||||
| 27 | 7320101 | Báo chí | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 | ||||
| 28 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
| 29 | 7320201 | Thông tin - thư viện | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D03; D29 | ||||
| 30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 31 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
| 32 | 7340101H | Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 |
| 33 | 7340115 | Marketing | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 34 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 35 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
| 36 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 37 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 38 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 39 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
| 40 | 7340301 | Kế toán | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 41 | 7340301S | Kế toán - học tại khu Sóc Trăng | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 |
| 42 | 7340302 | Kiểm toán | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 43 | 7380101 | Luật | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; C00; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; D03 | ||||
| 44 | 7380101H | Luật - học tại khu Hòa An | 0 | V-SAT | A00; C00; D01 |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; D03 | ||||
| 45 | 7380101S | Luật - học tại khu Sóc Trăng | 0 | V-SAT | A00; C00; D01 |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; D03 | ||||
| 46 | 7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; C00; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; D03 | ||||
| 47 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; C00; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; D03 | ||||
| 48 | 7420101 | Sinh học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B03; B08 | ||||
| 49 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | ||||
| 50 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; B08; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D07; X28 | ||||
| 51 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; B08 | ||||
| 52 | 7440112 | Hóa học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | ||||
| 53 | 7440301 | Khoa học môi trường | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D07 | ||||
| 54 | 7460112 | Toán ứng dụng | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00 | ||||
| 55 | 7460201 | Thống kê | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00 | ||||
| 56 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
| 57 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
| 58 | 7480102C | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
| 59 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
| 60 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
| 61 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
| 62 | 7480104C | Hệ thống thông tin (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
| 63 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X07 | ||||
| 64 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
| 65 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
| 66 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
| 67 | 7480201H | Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An | 0 | V-SAT | A00; A01 |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
| 68 | 7480202 | An toàn thông tin | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X26 | ||||
| 69 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
| 70 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; B08; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D07; X27 | ||||
| 71 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X27 | ||||
| 72 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; D01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X27 | ||||
| 73 | 7510605S | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng | 0 | V-SAT | A00; A01; D01 |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X27 | ||||
| 74 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X07 | ||||
| 75 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; X06 | ||||
| 76 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X07 | ||||
| 77 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; X06 | ||||
| 78 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X27 | ||||
| 79 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06; X07 | ||||
| 80 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B08 | ||||
| 81 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; X06 | ||||
| 82 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
| 83 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
| 84 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
| 85 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
| 86 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
| 87 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; B08; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D07; X27 | ||||
| 88 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
| 89 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
| 90 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
| 91 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | V00; V01; V02; V03 | ||||
| 92 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
| 93 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; V00 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; V00; X07 | ||||
| 94 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; V02 | ||||
| 95 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; V00 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; V00; X07 | ||||
| 96 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A00; A01; V00 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; V00; X07 | ||||
| 97 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B08; D07 | ||||
| 98 | 7620103 | Khoa học đất | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | ||||
| 99 | 7620105 | Chăn nuôi | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; B08 | ||||
| 100 | 7620109 | Nông học | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | ||||
| 101 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; D07 | ||||
| 102 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | ||||
| 103 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | ||||
| 104 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 |
| 105 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 106 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 |
| 107 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | ||||
| 108 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; B08; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D07; X28 | ||||
| 109 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | ||||
| 110 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 | ||||
| 111 | 7640101 | Thú y | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; B08; D07 | ||||
| 112 | 7640101C | Thú y (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; B08; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; B08; D07; X27 | ||||
| 113 | 7720203 | Hóa dược | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; D07 | ||||
| 114 | 7810101 | Du lịch | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 | ||||
| 115 | 7810101H | Du lịch - học tại khu Hòa An | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 |
| 116 | 7810101S | Du lịch - học tại khu Sóc Trăng | 0 | V-SATĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15 |
| 117 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SATĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 118 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | 0 | Ưu Tiên | |
| V-SAT | A01; D01; D07 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; X26 | ||||
| 119 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | Ưu Tiên | |
| Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | ||||
| 120 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 0 | Ưu Tiên | |
| Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | ||||
| 121 | 7850103 | Quản lý đất đai | 0 | Ưu Tiên | |
| Học BạV-SATĐT THPT | A00; A01; B00; D07 |
B. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2025




C. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2024
1. Xét điểm thi THPT



2. Xét điểm học bạ



D. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01; B08; D07 | 21.7 | |
| 2 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01; B08; D07 | 15 | |
| 3 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01; D14; D15 | 24 | |
| 4 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07 | 23.2 | |
| 5 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07 | 24.2 | |
| 6 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 23.1 | |
| 7 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01; D01; D07 | 22.95 | |
| 8 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D01; D07 | 23.4 | |
| 9 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07 | 24.1 | |
| 10 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01; B08; D07 | 21.5 | |
| 11 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01; D01; D07 | 21.25 | |
| 12 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | A01; D01; D07 | 22.1 | |
| 13 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01; B08; D07 | 20 | |
| 14 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 20.6 | |
| 15 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01; D03 | 24.41 | |
| 16 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D14; D15 | 26.86 | |
| 17 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T01; T06 | 23.5 | |
| 18 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B08; D07 | 26.18 | |
| 19 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | |
| 20 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D29 | 25.65 | |
| 21 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D24 | 25.76 | |
| 22 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 24.45 | |
| 23 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 26.63 | |
| 24 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; D14; D64 | 26.75 | |
| 25 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D15; D44 | 26.23 | |
| 26 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15 | 26.1 | |
| 27 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 23.1 | |
| 28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 25.25 | |
| 29 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) | D01; D14; D15 | 23.5 | |
| 30 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 21.75 | |
| 31 | 7229001 | Triết học | C00; C19; D14; D15 | 25.1 | |
| 32 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 24.16 | |
| 33 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 24.26 | |
| 34 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19; D14; D15 | 25.85 | |
| 35 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; C19; D01 | 26.1 | |
| 36 | 7310630 | Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch. | C00; D01; D14; D15 | 24.63 | |
| 37 | 7310630H | Việt Nam học (Khu Hòa An) Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch. | C00; D01; D14; D15 | 22 | |
| 38 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 21.5 | |
| 39 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01 | 24.8 | |
| 40 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 24.35 | |
| 41 | 734010111 | Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 23 | |
| 42 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C02; D01 | 25.35 | |
| 43 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 25.1 | |
| 44 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C02; D01 | 24.61 | |
| 45 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 25 | |
| 46 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 24.76 | |
| 47 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 24.58 | |
| 48 | 7380101 | Luật, 2 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật tư pháp. | A00; C00; D01; D03 | 25.1 | |
| 49 | 7380101H | Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật hành chính. | A00; C00; D01; D03 | 22.5 | |
| 50 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 25.85 | |
| 51 | 7420101 | Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 23.3 | |
| 52 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 23.64 | |
| 53 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; A01; B00; B08 | 21.75 | |
| 54 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 23.15 | |
| 55 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A02; B00; D07 | 20 | |
| 56 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; B00 | 22.85 | |
| 57 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; A02; B00 | 22.4 | |
| 58 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 24.4 | |
| 59 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 22.85 | |
| 60 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 24.8 | |
| 61 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 22.65 | |
| 62 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 22.8 | |
| 63 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25.16 | |
| 64 | 7480201H | Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) | A00; A01 | 23.25 | |
| 65 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 23.6 | |
| 66 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 23.95 | |
| 67 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01 | 23.61 | |
| 68 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01 | 24.75 | |
| 69 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành: - Cơ khi chế tạo máy; - Cơ khí ô tô. | A00; A01 | 23.33 | |
| 70 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 23.1 | |
| 71 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 22.75 | |
| 72 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01 | 22.15 | |
| 73 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 23.3 | |
| 74 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 21.35 | |
| 75 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 20.2 | |
| 76 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 18 | |
| 77 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 23.83 | |
| 78 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D07 | 22 | |
| 79 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 21.25 | |
| 80 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 18 | |
| 81 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
| 82 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 22.5 | |
| 83 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng còng trình thủy | A00; A01 | 15.45 | |
| 84 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01 | 21.6 | |
| 85 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B08; D07 | 20 | |
| 86 | 7620103 | Khoa học đất, chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón. | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
| 87 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
| 88 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07 | 15 | |
| 89 | 7620110 | Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng: - Nông nghiệp công nghệ cao. | A02; B00; B08; D07 | 15 | |
| 90 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00; B08; D07 | 18.55 | |
| 91 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
| 92 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
| 93 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 22.35 | |
| 94 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 17 | |
| 95 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 16.75 | |
| 96 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
| 97 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
| 98 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D07 | 23.7 | |
| 99 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 24.5 | |
| 100 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 24 | |
| 101 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 19.8 | |
| 102 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 22.05 | |
| 103 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 20.45 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01; B08; D07 | 26.75 | Chương trình chất lượng cao |
| 2 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01; B08; D07 | 21.5 | Chương trình chất lượng cao |
| 3 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01; D14; D15 | 27 | Chương trình chất lượng cao |
| 4 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07 | 26.75 | Chương trình chất lượng cao |
| 5 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07 | 27.5 | Chương trình chất lượng cao |
| 6 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 26.75 | Chương trình chất lượng cao |
| 7 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01; D01; D07 | 26.5 | Chương trình chất lượng cao |
| 8 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D01; D07 | 27.5 | Chương trình chất lượng cao |
| 9 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07 | 28 | Chương trình chất lượng cao |
| 10 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01; B08; D07 | 25.25 | Chương trình chất lượng cao |
| 11 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01; D01; D07 | 24.25 | Chương trình chất lượng cao |
| 12 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01; B08; D07 | 25.25 | Chương trình chất lượng cao |
| 13 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 24.75 | Chương trình chất lượng cao |
| 14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01; D03 | 28.2 | |
| 15 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D14; D15 | 27.5 | |
| 16 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T01; T06 | 24.5 | |
| 17 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B08; D07 | 29.25 | |
| 18 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 27.25 | |
| 19 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D29 | 28.75 | |
| 20 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D24 | 29.1 | |
| 21 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 28.5 | |
| 22 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 27.8 | |
| 23 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14; D64 | 27.65 | |
| 24 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D15; D44 | 27.25 | |
| 25 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 28 | |
| 26 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 22 | |
| 27 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh; Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh | D01; D14; D15 | 27.6 | |
| 28 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) | D01; D14; D15 | 26.25 | |
| 29 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 25.25 | |
| 30 | 7229001 | Triết học | C00; C19; D14; D15 | 26 | |
| 31 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 26.75 | |
| 32 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 27.75 | |
| 33 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19; D14; D15 | 26.7 | |
| 34 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; C19; D01 | 26.75 | |
| 35 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) | C00; D01; D14; D15 | 27.25 | |
| 36 | 7310630H | Việt Nam học (Khu Hòa An) Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch | C00; D01; D14; D15 | 2 | |
| 37 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 23.25 | |
| 38 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01 | 28 | |
| 39 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 28 | |
| 40 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 25.75 | |
| 41 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C02; D01 | 28.5 | |
| 42 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 28.5 | |
| 43 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C02; D01 | 27.75 | |
| 44 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 28.25 | |
| 45 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 28 | |
| 46 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 27.25 | |
| 47 | 7380101 | Luật, 2 chuyên ngành: Luật hành chính; Luật tư pháp, | A00; C00; D01; D03 | 26.75 | |
| 48 | 7380101H | Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật Hành chính | A00; C00; D01; D03 | 26.25 | |
| 49 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 27.5 | |
| 50 | 7420101 | Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 25 | |
| 51 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 27.75 | |
| 52 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; A01; B00; B08 | 25 | |
| 53 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 26.25 | |
| 54 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A02; B00; D07 | 23 | |
| 55 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; B00 | 26 | |
| 56 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; A02; B00 | 24.5 | |
| 57 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 28.25 | |
| 58 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 27.25 | |
| 59 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 28.5 | |
| 60 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 27.5 | |
| 61 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 27.25 | |
| 62 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 29 | |
| 63 | 7480201H | Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) | A00; A01 | 26.75 | |
| 64 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 28.25 | |
| 65 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 27.75 | |
| 66 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01 | 27 | |
| 67 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01 | 28.5 | |
| 68 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy; Cơ khí ô tô, | A00; A01 | 27 | |
| 69 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 26.5 | |
| 70 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 26.75 | |
| 71 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01 | 26.75 | |
| 72 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01 | 27.5 | |
| 73 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 24.75 | |
| 74 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | |
| 75 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 24.5 | |
| 76 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 27.5 | |
| 77 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D07 | 22.75 | |
| 78 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 22.25 | |
| 79 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 21.5 | |
| 80 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
| 81 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 26.25 | |
| 82 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01 | 21 | |
| 83 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01 | 23.5 | |
| 84 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B08; D07 | 20 | |
| 85 | 7620103 | Khoa học đất (Chuyên ngành Quản lý đất và CN phân bón) | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
| 86 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; B08 | 18 | |
| 87 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07 | 18 | |
| 88 | 7620110 | Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: Khoa học cây trồng; Nông nghiệp công nghệ cao | A02; B00; B08; D07 | 20 | |
| 89 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00; B08; D07 | 21.25 | |
| 90 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
| 91 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 18 | |
| 92 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 22.5 | |
| 93 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 18 | |
| 94 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
| 95 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
| 96 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
| 97 | 7640101 | Thú y | B00; A02; D07; B08 | 27.25 | |
| 98 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 28 | |
| 99 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 27.5 | |
| 100 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 24 | |
| 101 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 22.5 | |
| 102 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 24 |
E. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00;C01;D01;D03 | 23.9 | |
| 2 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00;C19;D14;D15 | 26 | |
| 3 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00;T01;T06 | 20.25 | |
| 4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;B08;D07 | 26 | |
| 5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01;D07 | 22.5 | |
| 6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;D29 | 25.3 | |
| 7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07;D24 | 25.5 | |
| 8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00;B08 | 23.9 | |
| 9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D14;D15 | 26.5 | |
| 10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D14;D64 | 27 | |
| 11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00;C04;D15;D44 | 26.25 | |
| 12 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01;D14;D15 | 25.75 | |
| 13 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01;D03;D14;D64 | 22 | |
| 14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh; 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh. | D01;D14;D15 | 26 | |
| 15 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (học tại Khu Hòa An) | D01;D14;D15 | 24.75 | |
| 16 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01;D03;D14;D64 | 23 | |
| 17 | 7229001 | Triết học | C00;C19;D14;D15 | 25.5 | |
| 18 | 7229030 | Văn học | C00;D01;D14;D15 | 25 | |
| 19 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;C02;D01 | 24.4 | |
| 20 | 7310201 | Chính trị học | C00;C19;D14;D15 | 25.75 | |
| 21 | 7310301 | Xã hội học | A01;C00;C19;D01 | 25.75 | |
| 22 | 7310630 | Việt Nam học chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch | C00;D01;D14;D15 | 26 | |
| 23 | 7310630H | Việt Nam học (học tại Khu Hòa An) chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch | C00;D01;D14;D15 | 25 | |
| 24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;D01 | 24.75 | |
| 25 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01;D01;D03;D29 | 20 | |
| 26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C02;D01 | 24.75 | |
| 27 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (học tại Khu Hòa An) | A00;A01;C02;D01 | 23 | |
| 28 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C02;D01 | 25.25 | |
| 29 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C02;D01 | 24.5 | |
| 30 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;C02;D01 | 24.25 | |
| 31 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C02;D01 | 25 | |
| 32 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C02;D01 | 25 | |
| 33 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;C02;D01 | 24 | |
| 34 | 7380101 | Luật; 3 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật thương mại; - Luật tư pháp. | A00;C00;D01;D03 | 25.75 | |
| 35 | 7380101H | Luật (học tại Khu Hòa An) chuyên ngành Luật Hành chính | A00;C00;D01;D03 | 25.15 | |
| 36 | 7420101 | Sinh học | A02;B00;B03;B08 | 22.75 | |
| 37 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B08;D07 | 23.5 | |
| 38 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00;A01;B00;B08 | 23 | |
| 39 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;C02;D07 | 22.5 | |
| 40 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;A02;B00;D07 | 20 | |
| 41 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00;A01;A02;B00 | 22.75 | |
| 42 | 7460201 | Thống kê | A00;A01;A02;B00 | 21 | |
| 43 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01 | 25.4 | |
| 44 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;A01 | 24.25 | |
| 45 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01 | 26.3 | |
| 46 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00;A01 | 24.75 | |
| 47 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00;A01 | 24.5 | |
| 48 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01 | 26.5 | |
| 49 | 7480201H | Công nghệ thông tin (học tại Khu Hòa An) | A00;A01 | 24 | |
| 50 | 7480202 | An toàn thông tin | A00;A01 | 24.75 | |
| 51 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;A01;B00;D07 | 23.5 | |
| 52 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00;A01;D01 | 23.25 | |
| 53 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01 | 25 | |
| 54 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí; 2 chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy; Cơ khí ô tô. | A00;A01 | 23.8 | |
| 55 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01 | 23 | |
| 56 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01;D07 | 23.7 | |
| 57 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;A01 | 23.4 | |
| 58 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01 | 24.25 | |
| 59 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00;A01;B00;D07 | 23 | |
| 60 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00;A01;B00;D07 | 20.75 | |
| 61 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00;A01;A02;C01 | 23.5 | |
| 62 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A01;B00;D07 | 23.5 | |
| 63 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00;A01;B00;D07 | 19 | |
| 64 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00;A01;B00;D07 | 17.75 | |
| 65 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01 | 22.7 | |
| 66 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00;A01 | 20 | |
| 67 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01 | 20 | |
| 68 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00;A01;B08;D07 | 16.75 | |
| 69 | 7620103 | Khoa học đất; chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón | A00;B00;B08;D07 | 15.5 | |
| 70 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A02;B00;B08 | 15.75 | |
| 71 | 7620109 | Nông học | B00;B08;D07 | 15.25 | |
| 72 | 7620110 | Khoa học cây trồng; 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp công nghệ cao. | A02;B00;B08;D07 | 15 | |
| 73 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00;B08;D07 | 16 | |
| 74 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00;B00;B08;D07 | 15.25 | |
| 75 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (học tại Khu Hòa An) | A00;A01;C02;D01 | 15.25 | |
| 76 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;C02;D01 | 16 | |
| 77 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (học tại Khu Hòa An) | A00;A01;C02;D01 | 15.75 | |
| 78 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00;B00;B08;D07 | 16 | |
| 79 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00;B00;B08;D07 | 15.5 | |
| 80 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00;B00;B08;D07 | 16 | |
| 81 | 7640101 | Thú y | A02;B00;B08;D07 | 21.6 | |
| 82 | 7720203 | Hóa dược | A00;B00;C02;D07 | 24.9 | |
| 83 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C02;D01 | 24.4 | |
| 84 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00;A01;B00;D07 | 17.5 | |
| 85 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00;A01;C02;D01 | 16.25 | |
| 86 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;D07 | 16.25 | |
| 87 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01;B08;D07 | 20 | |
| 88 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01;B08;D07 | 15.25 | |
| 89 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01;D14;D15 | 24.5 | |
| 90 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01;D01;D07 | 21.75 | |
| 91 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01;D01;D07 | 23.75 | |
| 92 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng (CTCLC) | A01;D01;D07 | 21.5 | |
| 93 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CLCLC) | A01;D01;D07 | 23.75 | |
| 94 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01;D01;D07 | 24.5 | |
| 95 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01;B08;D07 | 19.25 | |
| 96 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01;D01;D07 | 21.5 | |
| 97 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01;B08;D07 | 19.25 | |
| 98 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01;D01;D07 | 20 | |
| 99 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01;D01;D07 | 20.5 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01;B08;D07 | 25.25 | Chương trình chất lượng cao |
| 2 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01;B08;D07 | 20.5 | Chương trình chất lượng cao |
| 3 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01;D14;D15 | 26 | Chương trình chất lượng cao |
| 4 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01;D01;D07 | 26.5 | Chương trình chất lượng cao |
| 5 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01;D01;D07 | 27.75 | Chương trình chất lượng cao |
| 6 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng (CTCLC) | A01;D01;D07 | 26.5 | Chương trình chất lượng cao |
| 7 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01;D01;D07 | 24.75 | Chương trình chất lượng cao |
| 8 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01;D01;D07 | 26.5 | Chương trình chất lượng cao |
| 9 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01;D01;D07 | 27.75 | Chương trình chất lượng cao |
| 10 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01;B08;D07 | 23 | Chương trình chất lượng cao |
| 11 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01;D01;D07 | 21.75 | Chương trình chất lượng cao |
| 12 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01;B08;D07 | 25.5 | Chương trình chất lượng cao |
| 13 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01;D01;D07 | 23.5 | Chương trình chất lượng cao |
| 14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh; Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh | D01;D14;D15 | 28.25 | |
| 15 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) | D01;D14;D15 | 25.5 | |
| 16 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01;D03;D14;D64 | 24.5 | |
| 17 | 7229001 | Triết học | C00;C19;D14;D15 | 25 | |
| 18 | 7229030 | Văn học | C00;D01;D14;D15 | 26.75 | |
| 19 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;C02;D01 | 28.25 | |
| 20 | 7310201 | Chính trị học | C00;C19;D14;D15 | 25 | |
| 21 | 7310301 | Xã hội học | A01;C00;C19;D01 | 26.5 | |
| 22 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) | C00;D01;D14;D15 | 27.75 | |
| 23 | 7310630H | Việt Nam học (Khu Hòa An) Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch | C00;D01;D14;D15 | 25 | |
| 24 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01;D01;D03;D29 | 22 | |
| 25 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00;A01;D01 | 28.5 | |
| 26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C02;D01 | 29 | |
| 27 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) | A00;A01;C02;D01 | 26 | |
| 28 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C02;D01 | 29.25 | |
| 29 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C02;D01 | 29.25 | |
| 30 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;C02;D01 | 28.75 | |
| 31 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C02;D01 | 29.25 | |
| 32 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C02;D01 | 28.75 | |
| 33 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;C02;D01 | 28 | |
| 34 | 7380101 | Luật, 3 chuyên ngành: Luật hành chính; Luật thương mại; Luật tư pháp, | A00;C00;D01;D03 | 27.75 | |
| 35 | 7380101H | Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật Hành chính | A00;C00;D01;D03 | 25.5 | |
| 36 | 7420101 | Sinh học | A02;B00;B03;B08 | 22 | |
| 37 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;B08;D07 | 28 | |
| 38 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00;A01;B00;B08 | 22 | |
| 39 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;C02;D07 | 26.5 | |
| 40 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;A02;B00;D07 | 22.5 | |
| 41 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00;A01;A02;B00 | 25.5 | |
| 42 | 7460201 | Thống kê | A00;A01;A02;B00 | 19.5 | |
| 43 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01 | 28.5 | |
| 44 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00;A01 | 27.5 | |
| 45 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01 | 28.75 | |
| 46 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00;A01 | 27.5 | |
| 47 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00;A01 | 27.25 | |
| 48 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01 | 29.25 | |
| 49 | 7480201H | Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) | A00;A01 | 26.75 | |
| 50 | 7480202 | An toàn thông tin | A00;A01 | 28 | |
| 51 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;A01;B00;D07 | 28 | |
| 52 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00;A01;D01 | 27.75 | |
| 53 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01 | 29 | |
| 54 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy; Cơ khí ô tô, | A00;A01 | 27.5 | |
| 55 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01 | 27 | |
| 56 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01;D07 | 26.75 | |
| 57 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;A01 | 26.25 | |
| 58 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00;A01 | 27.75 | |
| 59 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00;A01;B00;D07 | 23 | |
| 60 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00;A01;B00;D07 | 22 | |
| 61 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00;A01;A02;C01 | 21 | |
| 62 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A01;B00;D07 | 28.25 | |
| 63 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00;A01;B00;D07 | 23.75 | |
| 64 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00;A01;B00;D07 | 26.25 | |
| 65 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01 | 26.75 | |
| 66 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00;A01 | 19.5 | |
| 67 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01 | 24.25 | |
| 68 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00;A01;B08;D07 | 19.5 | |
| 69 | 7620103 | Khoa học đất (Chuyên ngành Quản lý đất và CN phân bón) | A00;B00;B08;D07 | 19.5 | |
| 70 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A02;B00;B08 | 23.75 | |
| 71 | 7620109 | Nông học | B00;B08;D07 | 24 | |
| 72 | 7620110 | Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: Khoa học cây trồng; Nông nghiệp công nghệ cao | A02;B00;B08;D07 | 22.25 | |
| 73 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00;B08;D07 | 25.5 | |
| 74 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00;B00;B08;D07 | 19.5 | |
| 75 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00;A01;C02;D01 | 19.5 | |
| 76 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;C02;D01 | 26 | |
| 77 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00;A01;C02;D01 | 19.5 | |
| 78 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00;B00;B08;D07 | 25 | |
| 79 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00;B00;B08;D07 | 22.75 | |
| 80 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00;B00;B08;D07 | 24 | |
| 81 | 7640101 | Thú y | B00;A02;D07;B08 | 28 | |
| 82 | 7720203 | Hóa dược | A00;B00;C02;D07 | 28.75 | |
| 83 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C02;D01 | 28.25 | |
| 84 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00;A01;B00;D07 | 25.75 | |
| 85 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00;A01;C02;D01 | 25.25 | |
| 86 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;D07 | 26.25 |
F. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C01;D01;D03 | 27.75 | |
| 2 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00;C19;D14;D15 | 25.25 | |
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;D08;D07 | 29.25 | |
| 4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;D01;D07 | 24 | |
| 5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;D29 | 27.75 | |
| 6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07;D24 | 29 | |
| 7 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00;D08 | 25 | |
| 8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D14;D15 | 27.75 | |
| 9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00;D14;D64 | 26 | |
| 10 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00;C04;D15;D44 | 26 | |
| 11 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01;D14;D15 | 28 | |
| 12 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01;D03;D14;D64 | 24.25 | |
| 13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15 | 27.75 | |
| 14 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (học tại Khu Hòa An) | D01;D14;D15 | 26 | |
| 15 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01;D03;D14;D64 | 24 | |
| 16 | 7229001 | Triết học | C00;C19;D14;D15 | 24 | |
| 17 | 7229030 | Văn học | C00;D14;D15 | 25.75 | |
| 18 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;C02;D01 | 28.25 | |
| 19 | 7310201 | Chính trị học | C00;C19;D14;D15 | 26 | |
| 20 | 7310301 | Xã hội học | A01;C00;C19;D01 | 26.25 | |
| 21 | 7310630 | Việt Nam học | C00;D01;D14;D15 | 27.25 | |
| 22 | 7310630H | Việt Nam học (học tại Khu Hòa An) | C00;D01;D14;D15 | 24.75 | |
| 23 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01;D01;D03;D29 | 21.5 | |
| 24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;C02;D01 | 28.75 | |
| 25 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (học tại Khu Hòa An) | A00;A01;C02;D01 | 26.25 | |
| 26 | 7340115 | Marketing | A00;A01;C02;D01 | 29 | |
| 27 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C02;D01 | 29 | |
| 28 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00;A01;C02;D01 | 28.25 | |
| 29 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;C02;D01 | 28.75 | |
| 30 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C02;D01 | 28.5 | |
| 31 | 7340302 | Kiểm toán | A00;A01;C02;D01 | 27.5 | |
| 32 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D03 | 27.25 | |
| 33 | 7380101H | Luật (học tại Khu Hòa An) | A00;C00;D01;D03 | 25.75 | |
| 34 | 7420101 | Sinh học | B00;D08 | 19.5 | |
| 35 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;B00;D08;D07 | 25.75 | |
| 36 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00;A01;B00;B08 | 19.5 | |
| 37 | 7440112 | Hóa học | A00;B00;D07 | 21.5 | |
| 38 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00;B00;D07 | 19.5 | |
| 39 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00;A01;B00 | 22 | |
| 40 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01 | 27 | |
| 41 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thống dữ liệu | A00;A01 | 25.25 | |
| 42 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01 | 27.5 | |
| 43 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00;A01 | 25.75 | |
| 44 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00;A01 | 24.5 | |
| 45 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01 | 28.5 | |
| 46 | 7480201H | Công nghệ thông tin (học tại Khu Hòa An) | A00;A01 | 24.25 | |
| 47 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00;A01;B00;D07 | 26 | |
| 48 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00;A01;D01 | 26.75 | |
| 49 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00;A01 | 26.75 | |
| 50 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01 | 25.5 | |
| 51 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01;D07 | 25.25 | |
| 52 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00;A01 | 23.5 | |
| 53 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00;A01 | 26 | |
| 54 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00;A01;B00;D07 | 20.75 | |
| 55 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00;A01;B00;D07 | 19.5 | |
| 56 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00;A01;A02 | 19.5 | |
| 57 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A01;B00;D07 | 28 | |
| 58 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00;A01;B00;D07 | 19.5 | |
| 59 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00;A01;B00;D07 | 24.25 | |
| 60 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01 | 25.25 | |
| 61 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00;A01 | 19.5 | |
| 62 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00;A01 | 21.25 | |
| 63 | 7620103 | Khoa học đất | A00;B00;d08;D07 | 19.5 | |
| 64 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A02;B00;D08 | 20 | |
| 65 | 7620109 | Nông học | B00;D08;D07 | 21.75 | |
| 66 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02;B00;D08;D07 | 19.5 | |
| 67 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00;D08;D07 | 23 | |
| 68 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00;B00;D08;D07 | 19.5 | |
| 69 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (học tại Khu Hòa An) | A00;A01;C02;D01 | 19.5 | |
| 70 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00;A01;C02;D01 | 26 | |
| 71 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (học tại Khu Hòa An) | A00;A01;C02;D01 | 22 | |
| 72 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00;B00;D08;D07 | 22.5 | |
| 73 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00;B00;D08;D07 | 19.5 | |
| 74 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00;B00;D08;D07 | 19.5 | |
| 75 | 7640101 | Thú y | A00;B00;D08;D07 | 27.75 | |
| 76 | 7720203 | Hóa dược | A00;B00;D07 | 28 | |
| 77 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;A01;C02;D01 | 28 | |
| 78 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00;A01;B00;D07 | 23 | |
| 79 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00;A01;C02;D01 | 24.5 | |
| 80 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00;A01;B00;D07 | 25.25 | |
| 81 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01;D08;D07 | 21 | |
| 82 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01;D08;D07 | 19.5 | |
| 83 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01;D14;D15 | 26.25 | |
| 84 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01;D01;D07 | 27 | |
| 85 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng (CTCLC) | A01;D01;D07 | 26.25 | |
| 86 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01;D01;D07 | 25.75 | |
| 87 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01;D08;D07 | 19.5 | |
| 88 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01;D01;D07 | 22 | |
| 89 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01;D01;D07 | 19.5 | |
| 90 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01;D08;D07 | 24.25 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C01, D01, D03 | 25 | |
| 2 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D14, D15 | 22.75 | |
| 3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01 | 19.5 | |
| 4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, D08 | 26.5 | |
| 5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, DO7 | 20.5 | |
| 6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, D29 | 21 | |
| 7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, D24 | 22.75 | |
| 8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 24 | |
| 9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15 | 23.75 | |
| 10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14, D64 | 24.25 | |
| 11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D15, D44 | 21 | |
| 12 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01, D14, D15 | 26 | |
| 13 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01, D03, D14, D64 | 23 | |
| 14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 26.75 | 2 chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh và Phiên dịch- Biên dịch Tiếng Anh |
| 15 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D14, D64 | 19.5 | |
| 16 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D14, D15 | 19.5 | |
| 17 | 7229030 | Văn học | C00, D14, D15 | 23.75 | |
| 18 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C02, D01 | 26.75 | |
| 19 | 7310201 | Chính trị học | C00, C19, D14, D15 | 24 | |
| 20 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, C19, D01 | 25 | |
| 21 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) | C00, D01, D14, D15 | 26.25 | |
| 22 | 7320201 | Thông tin-thư viện | A01, D01, D03, D29 | 19.5 | |
| 23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C02, D01 | 28 | |
| 24 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C02, D01 | 27.75 | |
| 25 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C02, D01 | 28.25 | |
| 26 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C02, D01 | 27 | |
| 27 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C02, D01 | 27.5 | |
| 28 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C02, D01 | 27.5 | |
| 29 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C02, D01 | 26 | |
| 30 | 7380101 | Luật | A00, C00, D01, D03 | 26.25 | |
| 31 | 7420101 | Sinh học | B00, D08 | 19.5 | |
| 32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, D07, D08 | 24 | |
| 33 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, A01, B00, D08 | 19.5 | |
| 34 | 7440112 | Hóa học | A00, B00, D07 | 19.5 | |
| 35 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07 | 19.5 | |
| 36 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, B00 | 19.5 | |
| 37 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 24 | |
| 38 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 20 | |
| 39 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 25.5 | |
| 40 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 21 | |
| 41 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 21 | |
| 42 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 27.5 | |
| 43 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 22.25 | |
| 44 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 25 | |
| 45 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 25.25 | |
| 46 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 24 | |
| 47 | 7520201 | Kỹ thuật điên | A00, A01, D07 | 23.5 | |
| 48 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 20 | |
| 49 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 25 | |
| 50 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 19.5 | |
| 51 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 19.5 | |
| 52 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, A02 | 19.5 | |
| 53 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 26.5 | |
| 54 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, B00, D07 | 19.5 | |
| 55 | 7540105 | Công nghệ chế biến rau thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 22 | |
| 56 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 24.5 | |
| 57 | 7580202 | Kỹ tuật xây dựng công trình thủy | A00, A01 | 19.5 | |
| 58 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 19.5 | |
| 59 | 7620103 | Khoa học đất | A00,B00, D07, D08 | 19.5 | |
| 60 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A02, B00, D08 | 19.5 | |
| 61 | 7620109 | Nông học | B00, D07, D08 | 19.5 | |
| 62 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02,B00, D07, D08 | 19.5 | |
| 63 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, D07, D08 | 20 | |
| 64 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00,B00, D07, D08 | 19.5 | |
| 65 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 23 | |
| 66 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00,B00, D07, D08 | 19.5 | |
| 67 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00,B00, D07, D08 | 19.5 | |
| 68 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00,B00, D07, D08 | 19.5 | |
| 69 | 7640101 | Thú y | A00,B00, D07, D08 | 26 | |
| 70 | 7720203 | Hóa dược | A00, B00, D07 | 27.75 | |
| 71 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C02, D01 | 27.25 | |
| 72 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 19.5 | |
| 73 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, C02, D01 | 19.5 | |
| 74 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D07 | 20.5 | |
| 75 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01, D07, D08 | 19.5 | |
| 76 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01, D07, D08 | 19.5 | |
| 77 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01, D14, D15 | 23 | |
| 78 | 7340120C | kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01, D01, D07 | 24 | |
| 79 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01, D01, D07 | 21 | |
| 80 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01, D01, D07 | 22.25 | |
| 81 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01, D07, D08 | 19.5 | |
| 82 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01, D01, D07 | 19.75 | |
| 83 | 7520201C | Kỹ thuật điện(CTCLC) | A01, D01, D07 | 19.5 | |
| 84 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01, D07, D08 | 19.75 | |
| 85 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 21.75 | |
| 86 | 7310630H | Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) | C00, D01, D14, D15 | 21.5 | chuyên ngành hướng dẫn viên du lịch |
| 87 | 7340101H | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C02, D01 | 20 | |
| 88 | 7380101H | Luật | A00, C00, D01, D03 | 21.5 | chuyên ngành Luật Hành chính |
| 89 | 7480201H | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 19.5 | |
| 90 | 7580201H | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 19.5 | |
| 91 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 19.5 | |
| 92 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 19.5 |
G. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C01, D01, D03 | 22.25 | |
| 2 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D14, D15 | 21 | |
| 3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01 | 17.5 | |
| 4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, D08 | 24 | |
| 5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D07 | 18.5 | |
| 6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, D29 | 18.5 | |
| 7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, D24 | 22.25 | |
| 8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 18.5 | |
| 9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15 | 22.5 | |
| 10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14, D64 | 19 | |
| 11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 C04, D15, D44 | 22.25 | |
| 12 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01, D14, D15 | 23.75 | |
| 13 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01, D03, D14, D64 | 18.5 | |
| 14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh; Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh | D01, D14, D15 | 24.5 | |
| 15 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D14, D64 | 17 | |
| 16 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D14, D15 | 22 | |
| 17 | 7229030 | Văn học | C00, D14, D15 | 22 | |
| 18 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C02, D01 | 24.5 | |
| 19 | 7310201 | Chính trị học | C00, C19, D14, D15 | 24 | |
| 20 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, C19, D01 | 24 | |
| 21 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) | C00, D01, D14, D15 | 24.5 | |
| 22 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01, D01, D03, D29 | 18.5 | |
| 23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C02, D01 | 25.25 | |
| 24 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C02, D01 | 25 | |
| 25 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C02, D01 | 25.75 | |
| 26 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C02, D01 | 24.75 | |
| 27 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C02, D01 | 24.75 | |
| 28 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C02, D01 | 25 | |
| 29 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C02, D01 | 24 | |
| 30 | 7380101 | Luật, 3 chuyên ngành: Luật hành chính; Luật thương mại; Luật tư pháp. | A00, C00, D01, D03 | 24.5 | |
| 31 | 7420101 | Sinh học | B00, D08 | 15 | |
| 32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D07, D08 | 21 | |
| 33 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, A01, B00, D08 | 15 | |
| 34 | 7440112 | Hóa học | A00, B00, D07 | 15 | |
| 35 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07 | 15 | |
| 36 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, B00 | 15 | |
| 37 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 21 | |
| 38 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 16.5 | |
| 39 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 22.5 | |
| 40 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 19 | |
| 41 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 16.5 | |
| 42 | 7480201 | Công nghệ thông tin, 2 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Tin học ứng dụng | A00, A01 | 24.25 | |
| 43 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 19 | |
| 44 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 22.5 | |
| 45 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí, 3 chuyên ngành:Cơ khí chế tạo máy, Cơ khí ô tô. | A00, A01 | 23.25 | |
| 46 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 21.5 | |
| 47 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 20 | |
| 48 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00, A01 | 16.5 | |
| 49 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00, A01 | 21.5 | |
| 50 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
| 51 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
| 52 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, A02 | 15 | |
| 53 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 23.5 | |
| 54 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
| 55 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 17 | |
| 56 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 21 | |
| 57 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01 | 15 | |
| 58 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 15 | |
| 59 | 7620103 | Khoa học đất (Chuyên ngành Quản lý đất và CN phân bón) | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
| 60 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A02, B00, D08 | 15 | |
| 61 | 7620109 | Nông học | B00, D07,D08 | 15 | |
| 62 | 7620110 | Khoa học cây trồng (Khoa học cây trồng; Nông nghiệp công nghệ cao) | A02, B00, D07, D08 | 15 | |
| 63 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00,D07, D08 | 16 | |
| 64 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00, D07,D08 | 15 | |
| 65 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 22.5 | |
| 66 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 16 | |
| 67 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
| 68 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
| 69 | 7640101 | Thú y | A02, B00, D07, D08 | 22.25 | |
| 70 | 7720203 | Hóa dược | A00, B00, D07 | 24.75 | |
| 71 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C02, D01 | 24.25 | |
| 72 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 18 | |
| 73 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, C02, D01 | 21.5 | |
| 74 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D07 | 18 | |
| 75 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01, D07, D08 | 16 | |
| 76 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01, D07, D08 | 15 | |
| 77 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01, D14, D15 | 20.5 | |
| 78 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01, D01, D07 | 23 | |
| 79 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng (CTCLC) | A01, D01, D07 | 21 | |
| 80 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01, D01, D07 | 20 | |
| 81 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01, D07, D08 | 16 | |
| 82 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01, D01, D07 | 15 | |
| 83 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01, D01, D07 | 15 | |
| 84 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01, D07, D08 | 15.25 | |
| 85 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 22.25 | Học tại Khu Hòa An |
| 86 | 7310630H | Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) | C00, D01, D14, D15 | 22.5 | Học tại Khu Hòa An |
| 87 | 7340101H | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C02, D01 | 22.75 | Học tại Khu Hòa An |
| 88 | 7380101H | Luật- Chuyên ngành Luật Hành chính | A00, C00, D01, D03 | 22.5 | Học tại Khu Hòa An |
| 89 | 7480201H | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 18 | Học tại Khu Hòa An |
| 90 | 7580201H | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 15 | Học tại Khu Hòa An |
| 91 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 15 | Học tại Khu Hòa An |
| 92 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 15.75 | Học tại Khu Hòa An |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C01, D01, D03 | 25 | |
| 2 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D14, D15 | 22.75 | |
| 3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01 | 19.5 | |
| 4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, D08 | 26.5 | |
| 5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, DO7 | 20.5 | |
| 6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, D29 | 21 | |
| 7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, D24 | 22.75 | |
| 8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 24 | |
| 9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15 | 23.75 | |
| 10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14, D64 | 24.25 | |
| 11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D15, D44 | 21 | |
| 12 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01, D14, D15 | 26 | |
| 13 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01, D03, D14, D64 | 23 | |
| 14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 26.75 | 2 chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh và Phiên dịch- Biên dịch Tiếng Anh |
| 15 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D14, D64 | 19.5 | |
| 16 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D14, D15 | 19.5 | |
| 17 | 7229030 | Văn học | C00, D14, D15 | 23.75 | |
| 18 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C02, D01 | 26.75 | |
| 19 | 7310201 | Chính trị học | C00, C19, D14, D15 | 24 | |
| 20 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, C19, D01 | 25 | |
| 21 | 7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) | C00, D01, D14, D15 | 26.25 | |
| 22 | 7320201 | Thông tin-thư viện | A01, D01, D03, D29 | 19.5 | |
| 23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C02, D01 | 28 | |
| 24 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C02, D01 | 27.75 | |
| 25 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C02, D01 | 28.25 | |
| 26 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C02, D01 | 27 | |
| 27 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C02, D01 | 27.5 | |
| 28 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C02, D01 | 27.5 | |
| 29 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C02, D01 | 26 | |
| 30 | 7380101 | Luật | A00, C00, D01, D03 | 26.25 | |
| 31 | 7420101 | Sinh học | B00, D08 | 19.5 | |
| 32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, D07, D08 | 24 | |
| 33 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, A01, B00, D08 | 19.5 | |
| 34 | 7440112 | Hóa học | A00, B00, D07 | 19.5 | |
| 35 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07 | 19.5 | |
| 36 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, B00 | 19.5 | |
| 37 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 24 | |
| 38 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 20 | |
| 39 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 25.5 | |
| 40 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 21 | |
| 41 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 21 | |
| 42 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 27.5 | |
| 43 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 22.25 | |
| 44 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 25 | |
| 45 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 25.25 | |
| 46 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 24 | |
| 47 | 7520201 | Kỹ thuật điên | A00, A01, D07 | 23.5 | |
| 48 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 20 | |
| 49 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01 | 25 | |
| 50 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 19.5 | |
| 51 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 19.5 | |
| 52 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, A02 | 19.5 | |
| 53 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 26.5 | |
| 54 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, B00, D07 | 19.5 | |
| 55 | 7540105 | Công nghệ chế biến rau thủy sản | A00, A01, B00, D07 | 22 | |
| 56 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 24.5 | |
| 57 | 7580202 | Kỹ tuật xây dựng công trình thủy | A00, A01 | 19.5 | |
| 58 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 19.5 | |
| 59 | 7620103 | Khoa học đất | A00,B00, D07, D08 | 19.5 | |
| 60 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A02, B00, D08 | 19.5 | |
| 61 | 7620109 | Nông học | B00, D07, D08 | 19.5 | |
| 62 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02,B00, D07, D08 | 19.5 | |
| 63 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, D07, D08 | 20 | |
| 64 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00,B00, D07, D08 | 19.5 | |
| 65 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 23 | |
| 66 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00,B00, D07, D08 | 19.5 | |
| 67 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00,B00, D07, D08 | 19.5 | |
| 68 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00,B00, D07, D08 | 19.5 | |
| 69 | 7640101 | Thú y | A00,B00, D07, D08 | 26 | |
| 70 | 7720203 | Hóa dược | A00, B00, D07 | 27.75 | |
| 71 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C02, D01 | 27.25 | |
| 72 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 19.5 | |
| 73 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, C02, D01 | 19.5 | |
| 74 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D07 | 20.5 | |
| 75 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01, D07, D08 | 19.5 | |
| 76 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01, D07, D08 | 19.5 | |
| 77 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01, D14, D15 | 23 | |
| 78 | 7340120C | kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01, D01, D07 | 24 | |
| 79 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01, D01, D07 | 21 | |
| 80 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01, D01, D07 | 22.25 | |
| 81 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01, D07, D08 | 19.5 | |
| 82 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01, D01, D07 | 19.75 | |
| 83 | 7520201C | Kỹ thuật điện(CTCLC) | A01, D01, D07 | 19.5 | |
| 84 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01, D07, D08 | 19.75 | |
| 85 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 21.75 | |
| 86 | 7310630H | Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) | C00, D01, D14, D15 | 21.5 | chuyên ngành hướng dẫn viên du lịch |
| 87 | 7340101H | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C02, D01 | 20 | |
| 88 | 7380101H | Luật | A00, C00, D01, D03 | 21.5 | chuyên ngành Luật Hành chính |
| 89 | 7480201H | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 19.5 | |
| 90 | 7580201H | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 19.5 | |
| 91 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 19.5 | |
| 92 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, C02, D01 | 19.5 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: