Các ngành đào tạo Trường Đại học Cần Thơ năm 2025 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Cần Thơ năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 1164 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Cần Thơ năm 2025 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Cần Thơ năm 2025 mới nhất

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7140201 Giáo dục mầm non 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ M01; M05; M06; M11
2 7140202 Giáo dục Tiểu học 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; C01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; C01; D01; D03
3 7140204 Giáo dục Công dân 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C19; D14; D15; X70
V-SAT C00; D14; D15
4 7140206 Giáo dục Thể chất 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ T00; T01; T06; T10
5 7140209 Sư phạm Toán học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B08; D07
6 7140210 Sư phạm Tin học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07
7 7140211 Sư phạm Vật lý 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; A02
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; D29
8 7140212 Sư phạm Hóa học 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; B00; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; B00; D07; D24
9 7140213 Sư phạm Sinh học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A02; B00; B03; B08
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ C00; D01; D14; D15
11 7140218 Sư phạm Lịch sử 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C19; D14; D64; X70
V-SAT C00; D14
12 7140219 Sư phạm Địa lý 0 Ưu Tiên  
V-SAT C00; C04; D15
ĐT THPTHọc Bạ C00; C04; D15; D44
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 0 Ưu Tiên  
V-SAT D01; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ D01; D14; D15; D66; X78
14 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; D03; D14; D64
V-SAT D01; D14
15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; B00
16 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C19; C20; D14; X70; X74
V-SAT C00; D14
17 7220201 Ngôn ngữ Anh 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ D01; D09; D14; D15
18 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ D01; D09; D14; D15
19 7220201H Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An 0 V-SATĐT THPTHọc Bạ D01; D09; D14; D15
20 7220203 Ngôn ngữ Pháp 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ D01; D03; D14; D64
V-SAT D01; D14
21 7229001 Triết học 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C19; D14; D15; X70
V-SAT C00; D14; D15
22 7229030 Văn học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ C00; D01; D14; D15
23 7310101 Kinh tế 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
24 7310201 Chính trị học 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C19; D14; D15; X70
V-SAT C00; D14; D15
25 7310301 Xã hội học 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ A01; C00; C19; D01; X70
V-SAT A01; C00; D01
26 7310403 Tâm lý học giáo dục 0 Ưu Tiên  
ĐT THPTHọc Bạ C00; C14; C20; D14; X01; X74
V-SAT C00; D14
27 7320101 Báo chí 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ C00; D01; D14; D15
28 7320104 Truyền thông đa phương tiện 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X02
29 7320201 Thông tin - thư viện 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D03; D29
30 7340101 Quản trị kinh doanh 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
31 7340101C Quản trị kinh doanh (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X26
32 7340101H Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An 0 V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
33 7340115 Marketing 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
34 7340120 Kinh doanh quốc tế 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
35 7340120C Kinh doanh quốc tế (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X26
36 7340121 Kinh doanh thương mại 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
37 7340122 Thương mại điện tử 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
38 7340201 Tài chính - Ngân hàng 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
39 7340201C Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X26
40 7340301 Kế toán 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
41 7340301S Kế toán - học tại khu Sóc Trăng 0 V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
42 7340302 Kiểm toán 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
43 7380101 Luật 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; C00; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; D01; D03
44 7380101H Luật - học tại khu Hòa An 0 V-SAT A00; C00; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; D01; D03
45 7380101S Luật - học tại khu Sóc Trăng 0 V-SAT A00; C00; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; D01; D03
46 7380103 Luật dân sự và tố tụng dân sự 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; C00; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; D01; D03
47 7380107 Luật kinh tế 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; C00; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; D01; D03
48 7420101 Sinh học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A02; B00; B03; B08
49 7420201 Công nghệ sinh học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
50 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; B08; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; B08; D07; X28
51 7420203 Sinh học ứng dụng 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; B08
52 7440112 Hóa học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; C02; D07
53 7440301 Khoa học môi trường 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A02; B00; D07
54 7460112 Toán ứng dụng 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; B00
55 7460201 Thống kê 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; B00
56 7480101 Khoa học máy tính 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X26
57 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X26
58 7480102C Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X26
59 7480103 Kỹ thuật phần mềm 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X26
60 7480103C Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X26
61 7480104 Hệ thống thông tin 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X26
62 7480104C Hệ thống thông tin (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X26
63 7480106 Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X07
64 7480107 Trí tuệ nhân tạo 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X26
65 7480201 Công nghệ thông tin 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X26
66 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X26
67 7480201H Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An 0 V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X26
68 7480202 An toàn thông tin 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X26
69 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
70 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; B08; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; B08; D07; X27
71 7510601 Quản lý công nghiệp 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X27
72 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X27
73 7510605S Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng 0 V-SAT A00; A01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; X27
74 7520103 Kỹ thuật cơ khí 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X07
75 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D07; X06
76 7520130 Kỹ thuật ô tô 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X07
77 7520201 Kỹ thuật điện 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D07; X06
78 7520201C Kỹ thuật điện (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X27
79 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; X06; X07
80 7520212 Kỹ thuật y sinh 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; B08
81 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D07; X06
82 7520216C Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X26
83 7520309 Kỹ thuật vật liệu 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
84 7520320 Kỹ thuật môi trường 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
85 7520401 Vật lý kỹ thuật 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; A02; C01
86 7540101 Công nghệ thực phẩm 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
87 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; B08; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; B08; D07; X27
88 7540104 Công nghệ sau thu hoạch 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
89 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
90 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
91 7580101 Kiến trúc 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ V00; V01; V02; V03
92 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B00; D07
93 7580201 Kỹ thuật xây dựng 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; V00
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; V00; X07
94 7580201C Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; V02
95 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; V00
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; V00; X07
96 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 0 Ưu Tiên  
V-SAT A00; A01; V00
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; V00; X07
97 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; B08; D07
98 7620103 Khoa học đất 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
99 7620105 Chăn nuôi 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A02; B00; B08
100 7620109 Nông học 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
101 7620110 Khoa học cây trồng 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A02; B00; B08; D07
102 7620112 Bảo vệ thực vật 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
103 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
104 7620114H Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An 0 V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
105 7620115 Kinh tế nông nghiệp 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
106 7620115H Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An 0 V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
107 7620301 Nuôi trồng thủy sản 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
108 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; B08; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; B08; D07; X28
109 7620302 Bệnh học thủy sản 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
110 7620305 Quản lý thủy sản 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; B08; D07
111 7640101 Thú y 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A02; B00; B08; D07
112 7640101C Thú y (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; B08; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; B08; D07; X27
113 7720203 Hóa dược 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; B00; C02; D07
114 7810101 Du lịch 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ C00; D01; D14; D15
115 7810101H Du lịch - học tại khu Hòa An 0 V-SATĐT THPTHọc Bạ C00; D01; D14; D15
116 7810101S Du lịch - học tại khu Sóc Trăng 0 V-SATĐT THPTHọc Bạ C00; D01; D14; D15
117 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 0 Ưu Tiên  
V-SATĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C02; D01
118 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) 0 Ưu Tiên  
V-SAT A01; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A01; D01; D07; X26
119 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 0 Ưu Tiên  
Học BạV-SATĐT THPT A00; A01; B00; D07
120 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 0 Ưu Tiên  
Học BạV-SATĐT THPT A00; A01; C02; D01
121 7850103 Quản lý đất đai 0 Ưu Tiên  
Học BạV-SATĐT THPT A00; A01; B00; D07

B. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2025 

Media VietJack

Media VietJack

Media VietJack

Media VietJack

C. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

 

2. Xét điểm học bạ

D. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) A01; B08; D07 21.7  
2 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) A01; B08; D07 15  
3 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D01; D14; D15 24  
4 7340101C Quản trị kinh doanh (CTCLC) A01; D01; D07 23.2  
5 7340120C Kinh doanh quốc tế (CTCLC) A01; D01; D07 24.2  
6 7340201C Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) A01; D01; D07 23.1  
7 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) A01; D01; D07 22.95  
8 7480103C Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) A01; D01; D07 23.4  
9 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) A01; D01; D07 24.1  
10 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) A01; B08; D07 21.5  
11 7520201C Kỹ thuật điện (CTCLC) A01; D01; D07 21.25  
12 7520216C Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) A01; D01; D07 22.1  
13 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) A01; B08; D07 20  
14 7580201C Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) A01; D01; D07 20.6  
15 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C01; D01; D03 24.41  
16 7140204 Giáo dục Công dân C00; C19; D14; D15 26.86  
17 7140206 Giáo dục thể chất T00; T01; T06 23.5  
18 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B08; D07 26.18  
19 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07 23.25  
20 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D29 25.65  
21 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; D24 25.76  
22 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 24.45  
23 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 26.63  
24 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; D14; D64 26.75  
25 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D15; D44 26.23  
26 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01; D14; D15 26.1  
27 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01; D03; D14; D64 23.1  
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 25.25  
29 7220201H Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) D01; D14; D15 23.5  
30 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D14; D64 21.75  
31 7229001 Triết học C00; C19; D14; D15 25.1  
32 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 24.16  
33 7310101 Kinh tế A00; A01; C02; D01 24.26  
34 7310201 Chính trị học C00; C19; D14; D15 25.85  
35 7310301 Xã hội học A01; C00; C19; D01 26.1  
36 7310630 Việt Nam học Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch. C00; D01; D14; D15 24.63  
37 7310630H Việt Nam học (Khu Hòa An) Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch. C00; D01; D14; D15 22  
38 7320201 Thông tin - thư viện A01; D01; D03; D29 21.5  
39 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01 24.8  
40 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C02; D01 24.35  
41 734010111 Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 23  
42 7340115 Marketing A00; A01; C02; D01 25.35  
43 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C02; D01 25.1  
44 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C02; D01 24.61  
45 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C02; D01 25  
46 7340301 Kế toán A00; A01; C02; D01 24.76  
47 7340302 Kiểm toán A00; A01; C02; D01 24.58  
48 7380101 Luật, 2 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật tư pháp. A00; C00; D01; D03 25.1  
49 7380101H Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật hành chính. A00; C00; D01; D03 22.5  
50 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D03 25.85  
51 7420101 Sinh học A02; B00; B03; B08 23.3  
52 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D07 23.64  
53 7420203 Sinh học ứng dụng A00; A01; B00; B08 21.75  
54 7440112 Hóa học A00; B00; C02; D07 23.15  
55 7440301 Khoa học môi trường A00; A02; B00; D07 20  
56 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; A02; B00 22.85  
57 7460201 Thống kê A00; A01; A02; B00 22.4  
58 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 24.4  
59 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 22.85  
60 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 24.8  
61 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 22.65  
62 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01 22.8  
63 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 25.16  
64 7480201H Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) A00; A01 23.25  
65 7480202 An toàn thông tin A00; A01 23.6  
66 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D07 23.95  
67 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01 23.61  
68 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 24.75  
69 7520103 Kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành: - Cơ khi chế tạo máy; - Cơ khí ô tô. A00; A01 23.33  
70 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 23.1  
71 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 22.75  
72 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 22.15  
73 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 23.3  
74 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; B00; D07 21.35  
75 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 20.2  
76 7520401 Vật lý kỹ thuật A00; A01; A02; C01 18  
77 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 23.83  
78 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; A01; B00; D07 22  
79 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; B00; D07 21.25  
80 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 18  
81 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00; A01; B00; D07 18  
82 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 22.5  
83 7580202 Kỹ thuật xây dựng còng trình thủy A00; A01 15.45  
84 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01 21.6  
85 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; B08; D07 20  
86 7620103 Khoa học đất, chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón. A00; B00; B08; D07 15  
87 7620105 Chăn nuôi A00; A02; B00; B08 15  
88 7620109 Nông học B00; B08; D07 15  
89 7620110 Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng: - Nông nghiệp công nghệ cao. A02; B00; B08; D07 15  
90 7620112 Bảo vệ thực vật B00; B08; D07 18.55  
91 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00; B00; B08; D07 15  
92 7620114H Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 15  
93 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; C02; D01 22.35  
94 7620115H Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 17  
95 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B08; D07 16.75  
96 7620302 Bệnh học thủy sản A00; B00; B08; D07 15  
97 7620305 Quản lý thủy sản A00; B00; B08; D07 15  
98 7640101 Thú y A02; B00; B08; D07 23.7  
99 7720203 Hóa dược A00; B00; C02; D07 24.5  
100 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C02; D01 24  
101 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 19.8  
102 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; C02; D01 22.05  
103 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D07 20.45

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) A01; B08; D07 26.75 Chương trình chất lượng cao
2 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) A01; B08; D07 21.5 Chương trình chất lượng cao
3 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D01; D14; D15 27 Chương trình chất lượng cao
4 7340101C Quản trị kinh doanh (CTCLC) A01; D01; D07 26.75 Chương trình chất lượng cao
5 7340120C Kinh doanh quốc tế (CTCLC) A01; D01; D07 27.5 Chương trình chất lượng cao
6 7340201C Tài chính – Ngân hàng (CTCLC) A01; D01; D07 26.75 Chương trình chất lượng cao
7 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) A01; D01; D07 26.5 Chương trình chất lượng cao
8 7480103C Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) A01; D01; D07 27.5 Chương trình chất lượng cao
9 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) A01; D01; D07 28 Chương trình chất lượng cao
10 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) A01; B08; D07 25.25 Chương trình chất lượng cao
11 7520201C Kỹ thuật điện (CTCLC) A01; D01; D07 24.25 Chương trình chất lượng cao
12 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) A01; B08; D07 25.25 Chương trình chất lượng cao
13 7580201C Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) A01; D01; D07 24.75 Chương trình chất lượng cao
14 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C01; D01; D03 28.2  
15 7140204 Giáo dục Công dân C00; C19; D14; D15 27.5  
16 7140206 Giáo dục thể chất T00; T01; T06 24.5  
17 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B08; D07 29.25  
18 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D07 27.25  
19 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D29 28.75  
20 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; D24 29.1  
21 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 28.5  
22 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 27.8  
23 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D14; D64 27.65  
24 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D15; D44 27.25  
25 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15 28  
26 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D14; D64 22  
27 7220201 Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh; Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh D01; D14; D15 27.6  
28 7220201H Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) D01; D14; D15 26.25  
29 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D14; D64 25.25  
30 7229001 Triết học C00; C19; D14; D15 26  
31 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 26.75  
32 7310101 Kinh tế A00; A01; C02; D01 27.75  
33 7310201 Chính trị học C00; C19; D14; D15 26.7  
34 7310301 Xã hội học A01; C00; C19; D01 26.75  
35 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) C00; D01; D14; D15 27.25  
36 7310630H Việt Nam học (Khu Hòa An) Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch C00; D01; D14; D15 2  
37 7320201 Thông tin - thư viện A01; D01; D03; D29 23.25  
38 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01 28  
39 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C02; D01 28  
40 7340101H Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 25.75  
41 7340115 Marketing A00; A01; C02; D01 28.5  
42 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C02; D01 28.5  
43 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C02; D01 27.75  
44 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C02; D01 28.25  
45 7340301 Kế toán A00; A01; C02; D01 28  
46 7340302 Kiểm toán A00; A01; C02; D01 27.25  
47 7380101 Luật, 2 chuyên ngành: Luật hành chính; Luật tư pháp, A00; C00; D01; D03 26.75  
48 7380101H Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật Hành chính A00; C00; D01; D03 26.25  
49 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D03 27.5  
50 7420101 Sinh học A02; B00; B03; B08 25  
51 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D07 27.75  
52 7420203 Sinh học ứng dụng A00; A01; B00; B08 25  
53 7440112 Hóa học A00; B00; C02; D07 26.25  
54 7440301 Khoa học môi trường A00; A02; B00; D07 23  
55 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; A02; B00 26  
56 7460201 Thống kê A00; A01; A02; B00 24.5  
57 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 28.25  
58 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 27.25  
59 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 28.5  
60 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 27.5  
61 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01 27.25  
62 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 29  
63 7480201H Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) A00; A01 26.75  
64 7480202 An toàn thông tin A00; A01 28.25  
65 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D07 27.75  
66 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01 27  
67 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 28.5  
68 7520103 Kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy; Cơ khí ô tô, A00; A01 27  
69 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 26.5  
70 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D07 26.75  
71 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 26.75  
72 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00; A01 27.5  
73 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; B00; D07 24.75  
74 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 23.25  
75 7520401 Vật lý kỹ thuật A00; A01; A02; C01 24.5  
76 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 27.5  
77 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; A01; B00; D07 22.75  
78 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; B00; D07 22.25  
79 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 21.5  
80 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00; A01; B00; D07 21  
81 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01 26.25  
82 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01 21  
83 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01 23.5  
84 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; B08; D07 20  
85 7620103 Khoa học đất (Chuyên ngành Quản lý đất và CN phân bón) A00; B00; B08; D07 21  
86 7620105 Chăn nuôi A00; A02; B00; B08 18  
87 7620109 Nông học B00; B08; D07 18  
88 7620110 Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: Khoa học cây trồng; Nông nghiệp công nghệ cao A02; B00; B08; D07 20  
89 7620112 Bảo vệ thực vật B00; B08; D07 21.25  
90 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00; B00; B08; D07 21  
91 7620114H Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 18  
92 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; C02; D01 22.5  
93 7620115H Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) A00; A01; C02; D01 18  
94 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B08; D07 21  
95 7620302 Bệnh học thủy sản A00; B00; B08; D07 18  
96 7620305 Quản lý thủy sản A00; B00; B08; D07 18  
97 7640101 Thú y B00; A02; D07; B08 27.25  
98 7720203 Hóa dược A00; B00; C02; D07 28  
99 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C02; D01 27.5  
100 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 24  
101 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; C02; D01 22.5  
102 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D07 24

E. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục tiểu học A00;C01;D01;D03 23.9  
2 7140204 Giáo dục công dân C00;C19;D14;D15 26  
3 7140206 Giáo dục thể chất T00;T01;T06 20.25  
4 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;B08;D07 26  
5 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01;D07 22.5  
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;D29 25.3  
7 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07;D24 25.5  
8 7140213 Sư phạm Sinh học B00;B08 23.9  
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D14;D15 26.5  
10 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;D14;D64 27  
11 7140219 Sư phạm Địa lý C00;C04;D15;D44 26.25  
12 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01;D14;D15 25.75  
13 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01;D03;D14;D64 22  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh; 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh. D01;D14;D15 26  
15 7220201H Ngôn ngữ Anh (học tại Khu Hòa An) D01;D14;D15 24.75  
16 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03;D14;D64 23  
17 7229001 Triết học C00;C19;D14;D15 25.5  
18 7229030 Văn học C00;D01;D14;D15 25  
19 7310101 Kinh tế A00;A01;C02;D01 24.4  
20 7310201 Chính trị học C00;C19;D14;D15 25.75  
21 7310301 Xã hội học A01;C00;C19;D01 25.75  
22 7310630 Việt Nam học chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch C00;D01;D14;D15 26  
23 7310630H Việt Nam học (học tại Khu Hòa An) chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch C00;D01;D14;D15 25  
24 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01 24.75  
25 7320201 Thông tin - thư viện A01;D01;D03;D29 20  
26 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C02;D01 24.75  
27 7340101H Quản trị kinh doanh (học tại Khu Hòa An) A00;A01;C02;D01 23  
28 7340115 Marketing A00;A01;C02;D01 25.25  
29 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C02;D01 24.5  
30 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;C02;D01 24.25  
31 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C02;D01 25  
32 7340301 Kế toán A00;A01;C02;D01 25  
33 7340302 Kiểm toán A00;A01;C02;D01 24  
34 7380101 Luật; 3 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật thương mại; - Luật tư pháp. A00;C00;D01;D03 25.75  
35 7380101H Luật (học tại Khu Hòa An) chuyên ngành Luật Hành chính A00;C00;D01;D03 25.15  
36 7420101 Sinh học A02;B00;B03;B08 22.75  
37 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D07 23.5  
38 7420203 Sinh học ứng dụng A00;A01;B00;B08 23  
39 7440112 Hóa học A00;B00;C02;D07 22.5  
40 7440301 Khoa học môi trường A00;A02;B00;D07 20  
41 7460112 Toán ứng dụng A00;A01;A02;B00 22.75  
42 7460201 Thống kê A00;A01;A02;B00 21  
43 7480101 Khoa học máy tính A00;A01 25.4  
44 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01 24.25  
45 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01 26.3  
46 7480104 Hệ thống thông tin A00;A01 24.75  
47 7480106 Kỹ thuật máy tính A00;A01 24.5  
48 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01 26.5  
49 7480201H Công nghệ thông tin (học tại Khu Hòa An) A00;A01 24  
50 7480202 An toàn thông tin A00;A01 24.75  
51 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00;A01;B00;D07 23.5  
52 7510601 Quản lý công nghiệp A00;A01;D01 23.25  
53 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01 25  
54 7520103 Kỹ thuật cơ khí; 2 chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy; Cơ khí ô tô. A00;A01 23.8  
55 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00;A01 23  
56 7520201 Kỹ thuật điện A00;A01;D07 23.7  
57 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;A01 23.4  
58 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01 24.25  
59 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00;A01;B00;D07 23  
60 7520320 Kỹ thuật môi trường A00;A01;B00;D07 20.75  
61 7520401 Vật lý kỹ thuật A00;A01;A02;C01 23.5  
62 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D07 23.5  
63 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00;A01;B00;D07 19  
64 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00;A01;B00;D07 17.75  
65 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01 22.7  
66 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00;A01 20  
67 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01 20  
68 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00;A01;B08;D07 16.75  
69 7620103 Khoa học đất; chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón A00;B00;B08;D07 15.5  
70 7620105 Chăn nuôi A00;A02;B00;B08 15.75  
71 7620109 Nông học B00;B08;D07 15.25  
72 7620110 Khoa học cây trồng; 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp công nghệ cao. A02;B00;B08;D07 15  
73 7620112 Bảo vệ thực vật B00;B08;D07 16  
74 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00;B00;B08;D07 15.25  
75 7620114H Kinh doanh nông nghiệp (học tại Khu Hòa An) A00;A01;C02;D01 15.25  
76 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;A01;C02;D01 16  
77 7620115H Kinh tế nông nghiệp (học tại Khu Hòa An) A00;A01;C02;D01 15.75  
78 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;B00;B08;D07 16  
79 7620302 Bệnh học thủy sản A00;B00;B08;D07 15.5  
80 7620305 Quản lý thủy sản A00;B00;B08;D07 16  
81 7640101 Thú y A02;B00;B08;D07 21.6  
82 7720203 Hóa dược A00;B00;C02;D07 24.9  
83 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C02;D01 24.4  
84 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;A01;B00;D07 17.5  
85 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00;A01;C02;D01 16.25  
86 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;B00;D07 16.25  
87 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) A01;B08;D07 20  
88 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) A01;B08;D07 15.25  
89 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D01;D14;D15 24.5  
90 7340101C Quản trị kinh doanh (CTCLC) A01;D01;D07 21.75  
91 7340120C Kinh doanh quốc tế (CTCLC) A01;D01;D07 23.75  
92 7340201C Tài chính – Ngân hàng (CTCLC) A01;D01;D07 21.5  
93 7480103C Kỹ thuật phần mềm (CLCLC) A01;D01;D07 23.75  
94 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) A01;D01;D07 24.5  
95 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) A01;B08;D07 19.25  
96 7520201C Kỹ thuật điện (CTCLC) A01;D01;D07 21.5  
97 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) A01;B08;D07 19.25  
98 7580201C Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) A01;D01;D07 20  
99 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) A01;D01;D07 20.5

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) A01;B08;D07 25.25 Chương trình chất lượng cao
2 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) A01;B08;D07 20.5 Chương trình chất lượng cao
3 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D01;D14;D15 26 Chương trình chất lượng cao
4 7340101C Quản trị kinh doanh (CTCLC) A01;D01;D07 26.5 Chương trình chất lượng cao
5 7340120C Kinh doanh quốc tế (CTCLC) A01;D01;D07 27.75 Chương trình chất lượng cao
6 7340201C Tài chính – Ngân hàng (CTCLC) A01;D01;D07 26.5 Chương trình chất lượng cao
7 7810103C Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) A01;D01;D07 24.75 Chương trình chất lượng cao
8 7480103C Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) A01;D01;D07 26.5 Chương trình chất lượng cao
9 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) A01;D01;D07 27.75 Chương trình chất lượng cao
10 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) A01;B08;D07 23 Chương trình chất lượng cao
11 7520201C Kỹ thuật điện (CTCLC) A01;D01;D07 21.75 Chương trình chất lượng cao
12 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) A01;B08;D07 25.5 Chương trình chất lượng cao
13 7580201C Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) A01;D01;D07 23.5 Chương trình chất lượng cao
14 7220201 Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh; Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh D01;D14;D15 28.25  
15 7220201H Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) D01;D14;D15 25.5  
16 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03;D14;D64 24.5  
17 7229001 Triết học C00;C19;D14;D15 25  
18 7229030 Văn học C00;D01;D14;D15 26.75  
19 7310101 Kinh tế A00;A01;C02;D01 28.25  
20 7310201 Chính trị học C00;C19;D14;D15 25  
21 7310301 Xã hội học A01;C00;C19;D01 26.5  
22 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) C00;D01;D14;D15 27.75  
23 7310630H Việt Nam học (Khu Hòa An) Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch C00;D01;D14;D15 25  
24 7320201 Thông tin - thư viện A01;D01;D03;D29 22  
25 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00;A01;D01 28.5  
26 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C02;D01 29  
27 7340101H Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) A00;A01;C02;D01 26  
28 7340115 Marketing A00;A01;C02;D01 29.25  
29 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C02;D01 29.25  
30 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;C02;D01 28.75  
31 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C02;D01 29.25  
32 7340301 Kế toán A00;A01;C02;D01 28.75  
33 7340302 Kiểm toán A00;A01;C02;D01 28  
34 7380101 Luật, 3 chuyên ngành: Luật hành chính; Luật thương mại; Luật tư pháp, A00;C00;D01;D03 27.75  
35 7380101H Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật Hành chính A00;C00;D01;D03 25.5  
36 7420101 Sinh học A02;B00;B03;B08 22  
37 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;B08;D07 28  
38 7420203 Sinh học ứng dụng A00;A01;B00;B08 22  
39 7440112 Hóa học A00;B00;C02;D07 26.5  
40 7440301 Khoa học môi trường A00;A02;B00;D07 22.5  
41 7460112 Toán ứng dụng A00;A01;A02;B00 25.5  
42 7460201 Thống kê A00;A01;A02;B00 19.5  
43 7480101 Khoa học máy tính A00;A01 28.5  
44 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00;A01 27.5  
45 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01 28.75  
46 7480104 Hệ thống thông tin A00;A01 27.5  
47 7480106 Kỹ thuật máy tính A00;A01 27.25  
48 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01 29.25  
49 7480201H Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) A00;A01 26.75  
50 7480202 An toàn thông tin A00;A01 28  
51 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00;A01;B00;D07 28  
52 7510601 Quản lý công nghiệp A00;A01;D01 27.75  
53 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01 29  
54 7520103 Kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy; Cơ khí ô tô, A00;A01 27.5  
55 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00;A01 27  
56 7520201 Kỹ thuật điện A00;A01;D07 26.75  
57 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;A01 26.25  
58 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00;A01 27.75  
59 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00;A01;B00;D07 23  
60 7520320 Kỹ thuật môi trường A00;A01;B00;D07 22  
61 7520401 Vật lý kỹ thuật A00;A01;A02;C01 21  
62 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D07 28.25  
63 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00;A01;B00;D07 23.75  
64 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00;A01;B00;D07 26.25  
65 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01 26.75  
66 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00;A01 19.5  
67 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01 24.25  
68 7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước A00;A01;B08;D07 19.5  
69 7620103 Khoa học đất (Chuyên ngành Quản lý đất và CN phân bón) A00;B00;B08;D07 19.5  
70 7620105 Chăn nuôi A00;A02;B00;B08 23.75  
71 7620109 Nông học B00;B08;D07 24  
72 7620110 Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: Khoa học cây trồng; Nông nghiệp công nghệ cao A02;B00;B08;D07 22.25  
73 7620112 Bảo vệ thực vật B00;B08;D07 25.5  
74 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00;B00;B08;D07 19.5  
75 7620114H Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) A00;A01;C02;D01 19.5  
76 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;A01;C02;D01 26  
77 7620115H Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) A00;A01;C02;D01 19.5  
78 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;B00;B08;D07 25  
79 7620302 Bệnh học thủy sản A00;B00;B08;D07 22.75  
80 7620305 Quản lý thủy sản A00;B00;B08;D07 24  
81 7640101 Thú y B00;A02;D07;B08 28  
82 7720203 Hóa dược A00;B00;C02;D07 28.75  
83 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C02;D01 28.25  
84 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;A01;B00;D07 25.75  
85 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00;A01;C02;D01 25.25  
86 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;B00;D07 26.25

F. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C01;D01;D03 27.75  
2 7140204 Giáo dục Công dân C00;C19;D14;D15 25.25  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D08;D07 29.25  
4 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01;D07 24  
5 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;D29 27.75  
6 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;D07;D24 29  
7 7140213 Sư phạm Sinh học B00;D08 25  
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D14;D15 27.75  
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;D14;D64 26  
10 7140219 Sư phạm Địa lý C00;C04;D15;D44 26  
11 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01;D14;D15 28  
12 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01;D03;D14;D64 24.25  
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15 27.75  
14 7220201H Ngôn ngữ Anh (học tại Khu Hòa An) D01;D14;D15 26  
15 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01;D03;D14;D64 24  
16 7229001 Triết học C00;C19;D14;D15 24  
17 7229030 Văn học C00;D14;D15 25.75  
18 7310101 Kinh tế A00;A01;C02;D01 28.25  
19 7310201 Chính trị học C00;C19;D14;D15 26  
20 7310301 Xã hội học A01;C00;C19;D01 26.25  
21 7310630 Việt Nam học C00;D01;D14;D15 27.25  
22 7310630H Việt Nam học (học tại Khu Hòa An) C00;D01;D14;D15 24.75  
23 7320201 Thông tin - thư viện A01;D01;D03;D29 21.5  
24 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C02;D01 28.75  
25 7340101H Quản trị kinh doanh (học tại Khu Hòa An) A00;A01;C02;D01 26.25  
26 7340115 Marketing A00;A01;C02;D01 29  
27 7340120 Kinh doanh quốc tế A00;A01;C02;D01 29  
28 7340121 Kinh doanh thương mại A00;A01;C02;D01 28.25  
29 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C02;D01 28.75  
30 7340301 Kế toán A00;A01;C02;D01 28.5  
31 7340302 Kiểm toán A00;A01;C02;D01 27.5  
32 7380101 Luật A00;C00;D01;D03 27.25  
33 7380101H Luật (học tại Khu Hòa An) A00;C00;D01;D03 25.75  
34 7420101 Sinh học B00;D08 19.5  
35 7420201 Công nghệ sinh học A00;B00;D08;D07 25.75  
36 7420203 Sinh học ứng dụng A00;A01;B00;B08 19.5  
37 7440112 Hóa học A00;B00;D07 21.5  
38 7440301 Khoa học môi trường A00;B00;D07 19.5  
39 7460112 Toán ứng dụng A00;A01;B00 22  
40 7480101 Khoa học máy tính A00;A01 27  
41 7480102 Mạng máy tính và truyền thống dữ liệu A00;A01 25.25  
42 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00;A01 27.5  
43 7480104 Hệ thống thông tin A00;A01 25.75  
44 7480106 Kỹ thuật máy tính A00;A01 24.5  
45 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01 28.5  
46 7480201H Công nghệ thông tin (học tại Khu Hòa An) A00;A01 24.25  
47 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00;A01;B00;D07 26  
48 7510601 Quản lý công nghiệp A00;A01;D01 26.75  
49 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00;A01 26.75  
50 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00;A01 25.5  
51 7520201 Kỹ thuật điện A00;A01;D07 25.25  
52 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00;A01 23.5  
53 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00;A01 26  
54 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00;A01;B00;D07 20.75  
55 7520320 Kỹ thuật môi trường A00;A01;B00;D07 19.5  
56 7520401 Vật lý kỹ thuật A00;A01;A02 19.5  
57 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D07 28  
58 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00;A01;B00;D07 19.5  
59 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00;A01;B00;D07 24.25  
60 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00;A01 25.25  
61 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00;A01 19.5  
62 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01 21.25  
63 7620103 Khoa học đất A00;B00;d08;D07 19.5  
64 7620105 Chăn nuôi A00;A02;B00;D08 20  
65 7620109 Nông học B00;D08;D07 21.75  
66 7620110 Khoa học cây trồng A02;B00;D08;D07 19.5  
67 7620112 Bảo vệ thực vật B00;D08;D07 23  
68 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00;B00;D08;D07 19.5  
69 7620114H Kinh doanh nông nghiệp (học tại Khu Hòa An) A00;A01;C02;D01 19.5  
70 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00;A01;C02;D01 26  
71 7620115H Kinh tế nông nghiệp (học tại Khu Hòa An) A00;A01;C02;D01 22  
72 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;B00;D08;D07 22.5  
73 7620302 Bệnh học thủy sản A00;B00;D08;D07 19.5  
74 7620305 Quản lý thủy sản A00;B00;D08;D07 19.5  
75 7640101 Thú y A00;B00;D08;D07 27.75  
76 7720203 Hóa dược A00;B00;D07 28  
77 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C02;D01 28  
78 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;A01;B00;D07 23  
79 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00;A01;C02;D01 24.5  
80 7850103 Quản lý đất đai A00;A01;B00;D07 25.25  
81 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) A01;D08;D07 21  
82 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) A01;D08;D07 19.5  
83 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D01;D14;D15 26.25  
84 7340120C Kinh doanh quốc tế (CTCLC) A01;D01;D07 27  
85 7340201C Tài chính – Ngân hàng (CTCLC) A01;D01;D07 26.25  
86 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) A01;D01;D07 25.75  
87 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) A01;D08;D07 19.5  
88 7580201C Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) A01;D01;D07 22  
89 7520201C Kỹ thuật điện (CTCLC) A01;D01;D07 19.5  
90 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) A01;D08;D07 24.25

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C01, D01, D03 25  
2 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, D14, D15 22.75  
3 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T01 19.5  
4 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D07, D08 26.5  
5 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, DO7 20.5  
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02, D29 21  
7 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, D24 22.75  
8 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 24  
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D14, D15 23.75  
10 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, D14, D64 24.25  
11 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D15, D44 21  
12 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01, D14, D15 26  
13 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01, D03, D14, D64 23  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 26.75 2 chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh và Phiên dịch- Biên dịch Tiếng Anh
15 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D14, D64 19.5  
16 7229001 Triết học C00, C19, D14, D15 19.5  
17 7229030 Văn học C00, D14, D15 23.75  
18 7310101 Kinh tế A00, A01, C02, D01 26.75  
19 7310201 Chính trị học C00, C19, D14, D15 24  
20 7310301 Xã hội học A01, C00, C19, D01 25  
21 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) C00, D01, D14, D15 26.25  
22 7320201 Thông tin-thư viện A01, D01, D03, D29 19.5  
23 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C02, D01 28  
24 7340115 Marketing A00, A01, C02, D01 27.75  
25 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C02, D01 28.25  
26 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C02, D01 27  
27 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C02, D01 27.5  
28 7340301 Kế toán A00, A01, C02, D01 27.5  
29 7340302 Kiểm toán A00, A01, C02, D01 26  
30 7380101 Luật A00, C00, D01, D03 26.25  
31 7420101 Sinh học B00, D08 19.5  
32 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, D07, D08 24  
33 7420203 Sinh học ứng dụng A00, A01, B00, D08 19.5  
34 7440112 Hóa học A00, B00, D07 19.5  
35 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D07 19.5  
36 7460112 Toán ứng dụng A00, A01, B00 19.5  
37 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 24  
38 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01 20  
39 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01 25.5  
40 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01 21  
41 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01 21  
42 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 27.5  
43 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A01, B00, D07 22.25  
44 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, D01 25  
45 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01 25.25  
46 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 24  
47 7520201 Kỹ thuật điên A00, A01, D07 23.5  
48 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01 20  
49 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 25  
50 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00, A01, B00, D07 19.5  
51 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 19.5  
52 7520401 Vật lý kỹ thuật A00, A01, A02 19.5  
53 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 26.5  
54 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, A01, B00, D07 19.5  
55 7540105 Công nghệ chế biến rau thủy sản A00, A01, B00, D07 22  
56 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01 24.5  
57 7580202 Kỹ tuật xây dựng công trình thủy A00, A01 19.5  
58 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 19.5  
59 7620103 Khoa học đất A00,B00, D07, D08 19.5  
60 7620105 Chăn nuôi A00, A02, B00, D08 19.5  
61 7620109 Nông học B00, D07, D08 19.5  
62 7620110 Khoa học cây trồng A02,B00, D07, D08 19.5  
63 7620112 Bảo vệ thực vật B00, D07, D08 20  
64 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00,B00, D07, D08 19.5  
65 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, C02, D01 23  
66 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00,B00, D07, D08 19.5  
67 7620302 Bệnh học thủy sản A00,B00, D07, D08 19.5  
68 7620305 Quản lý thủy sản A00,B00, D07, D08 19.5  
69 7640101 Thú y A00,B00, D07, D08 26  
70 7720203 Hóa dược A00, B00, D07 27.75  
71 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C02, D01 27.25  
72 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D07 19.5  
73 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, C02, D01 19.5  
74 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D07 20.5  
75 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) A01, D07, D08 19.5  
76 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) A01, D07, D08 19.5  
77 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D01, D14, D15 23  
78 7340120C kinh doanh quốc tế (CTCLC) A01, D01, D07 24  
79 7340201C Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) A01, D01, D07 21  
80 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) A01, D01, D07 22.25  
81 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) A01, D07, D08 19.5  
82 7580201C Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) A01, D01, D07 19.75  
83 7520201C Kỹ thuật điện(CTCLC) A01, D01, D07 19.5  
84 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) A01, D07, D08 19.75  
85 7220201H Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 21.75  
86 7310630H Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) C00, D01, D14, D15 21.5 chuyên ngành hướng dẫn viên du lịch
87 7340101H Quản trị kinh doanh A00, A01, C02, D01 20  
88 7380101H Luật A00, C00, D01, D03 21.5 chuyên ngành Luật Hành chính
89 7480201H Công nghệ thông tin A00, A01 19.5  
90 7580201H Kỹ thuật xây dựng A00, A01 19.5  
91 7620114H Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, C02, D01 19.5  
92 7620115H Kinh tế nông nghiệp A00, A01, C02, D01 19.5

G. Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C01, D01, D03 22.25  
2 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, D14, D15 21  
3 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T01 17.5  
4 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D07, D08 24  
5 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, D07 18.5  
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02, D29 18.5  
7 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, D24 22.25  
8 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 18.5  
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D14, D15 22.5  
10 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, D14, D64 19  
11 7140219 Sư phạm Địa lý C00 C04, D15, D44 22.25  
12 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01, D14, D15 23.75  
13 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01, D03, D14, D64 18.5  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh; Phiên dịch – Biên dịch tiếng Anh D01, D14, D15 24.5  
15 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D14, D64 17  
16 7229001 Triết học C00, C19, D14, D15 22  
17 7229030 Văn học C00, D14, D15 22  
18 7310101 Kinh tế A00, A01, C02, D01 24.5  
19 7310201 Chính trị học C00, C19, D14, D15 24  
20 7310301 Xã hội học A01, C00, C19, D01 24  
21 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) C00, D01, D14, D15 24.5  
22 7320201 Thông tin - thư viện A01, D01, D03, D29 18.5  
23 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C02, D01 25.25  
24 7340115 Marketing A00, A01, C02, D01 25  
25 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C02, D01 25.75  
26 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C02, D01 24.75  
27 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C02, D01 24.75  
28 7340301 Kế toán A00, A01, C02, D01 25  
29 7340302 Kiểm toán A00, A01, C02, D01 24  
30 7380101 Luật, 3 chuyên ngành: Luật hành chính; Luật thương mại; Luật tư pháp. A00, C00, D01, D03 24.5  
31 7420101 Sinh học B00, D08 15  
32 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D08 21  
33 7420203 Sinh học ứng dụng A00, A01, B00, D08 15  
34 7440112 Hóa học A00, B00, D07 15  
35 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D07 15  
36 7460112 Toán ứng dụng A00, A01, B00 15  
37 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 21  
38 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01 16.5  
39 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01 22.5  
40 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01 19  
41 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01 16.5  
42 7480201 Công nghệ thông tin, 2 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Tin học ứng dụng A00, A01 24.25  
43 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A01, B00, D07 19  
44 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, D01 22.5  
45 7520103 Kỹ thuật cơ khí, 3 chuyên ngành:Cơ khí chế tạo máy, Cơ khí ô tô. A00, A01 23.25  
46 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 21.5  
47 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D07 20  
48 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00, A01 16.5  
49 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00, A01 21.5  
50 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00, A01, B00, D07 15  
51 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 15  
52 7520401 Vật lý kỹ thuật A00, A01, A02 15  
53 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 23.5  
54 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, A01, B00, D07 15  
55 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00, A01, B00, D07 17  
56 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01 21  
57 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00, A01 15  
58 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 15  
59 7620103 Khoa học đất (Chuyên ngành Quản lý đất và CN phân bón) A00, B00, D07, D08 15  
60 7620105 Chăn nuôi A00, A02, B00, D08 15  
61 7620109 Nông học B00, D07,D08 15  
62 7620110 Khoa học cây trồng (Khoa học cây trồng; Nông nghiệp công nghệ cao) A02, B00, D07, D08 15  
63 7620112 Bảo vệ thực vật B00,D07, D08 16  
64 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00, B00, D07,D08 15  
65 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, C02, D01 22.5  
66 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00, B00, D07, D08 16  
67 7620302 Bệnh học thủy sản A00, B00, D07, D08 15  
68 7620305 Quản lý thủy sản A00, B00, D07, D08 15  
69 7640101 Thú y A02, B00, D07, D08 22.25  
70 7720203 Hóa dược A00, B00, D07 24.75  
71 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C02, D01 24.25  
72 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D07 18  
73 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, C02, D01 21.5  
74 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D07 18  
75 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) A01, D07, D08 16  
76 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) A01, D07, D08 15  
77 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D01, D14, D15 20.5  
78 7340120C Kinh doanh quốc tế (CTCLC) A01, D01, D07 23  
79 7340201C Tài chính – Ngân hàng (CTCLC) A01, D01, D07 21  
80 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) A01, D01, D07 20  
81 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) A01, D07, D08 16  
82 7580201C Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) A01, D01, D07 15  
83 7520201C Kỹ thuật điện (CTCLC) A01, D01, D07 15  
84 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) A01, D07, D08 15.25  
85 7220201H Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 22.25 Học tại Khu Hòa An
86 7310630H Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) C00, D01, D14, D15 22.5 Học tại Khu Hòa An
87 7340101H Quản trị kinh doanh A00, A01, C02, D01 22.75 Học tại Khu Hòa An
88 7380101H Luật- Chuyên ngành Luật Hành chính A00, C00, D01, D03 22.5 Học tại Khu Hòa An
89 7480201H Công nghệ thông tin A00, A01 18 Học tại Khu Hòa An
90 7580201H Kỹ thuật xây dựng A00, A01 15 Học tại Khu Hòa An
91 7620114H Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, C02, D01 15 Học tại Khu Hòa An
92 7620115H Kinh tế nông nghiệp A00, A01, C02, D01 15.75 Học tại Khu Hòa An

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C01, D01, D03 25  
2 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, D14, D15 22.75  
3 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T01 19.5  
4 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D07, D08 26.5  
5 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, DO7 20.5  
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02, D29 21  
7 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, D24 22.75  
8 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 24  
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D14, D15 23.75  
10 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, D14, D64 24.25  
11 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D15, D44 21  
12 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01, D14, D15 26  
13 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01, D03, D14, D64 23  
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 26.75 2 chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh và Phiên dịch- Biên dịch Tiếng Anh
15 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D14, D64 19.5  
16 7229001 Triết học C00, C19, D14, D15 19.5  
17 7229030 Văn học C00, D14, D15 23.75  
18 7310101 Kinh tế A00, A01, C02, D01 26.75  
19 7310201 Chính trị học C00, C19, D14, D15 24  
20 7310301 Xã hội học A01, C00, C19, D01 25  
21 7310630 Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) C00, D01, D14, D15 26.25  
22 7320201 Thông tin-thư viện A01, D01, D03, D29 19.5  
23 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C02, D01 28  
24 7340115 Marketing A00, A01, C02, D01 27.75  
25 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C02, D01 28.25  
26 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C02, D01 27  
27 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C02, D01 27.5  
28 7340301 Kế toán A00, A01, C02, D01 27.5  
29 7340302 Kiểm toán A00, A01, C02, D01 26  
30 7380101 Luật A00, C00, D01, D03 26.25  
31 7420101 Sinh học B00, D08 19.5  
32 7420201 Công nghệ sinh học A00, A01, D07, D08 24  
33 7420203 Sinh học ứng dụng A00, A01, B00, D08 19.5  
34 7440112 Hóa học A00, B00, D07 19.5  
35 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, D07 19.5  
36 7460112 Toán ứng dụng A00, A01, B00 19.5  
37 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 24  
38 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01 20  
39 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01 25.5  
40 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01 21  
41 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01 21  
42 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 27.5  
43 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, A01, B00, D07 22.25  
44 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, D01 25  
45 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01 25.25  
46 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 24  
47 7520201 Kỹ thuật điên A00, A01, D07 23.5  
48 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01 20  
49 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 25  
50 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00, A01, B00, D07 19.5  
51 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 19.5  
52 7520401 Vật lý kỹ thuật A00, A01, A02 19.5  
53 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 26.5  
54 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, A01, B00, D07 19.5  
55 7540105 Công nghệ chế biến rau thủy sản A00, A01, B00, D07 22  
56 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01 24.5  
57 7580202 Kỹ tuật xây dựng công trình thủy A00, A01 19.5  
58 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 19.5  
59 7620103 Khoa học đất A00,B00, D07, D08 19.5  
60 7620105 Chăn nuôi A00, A02, B00, D08 19.5  
61 7620109 Nông học B00, D07, D08 19.5  
62 7620110 Khoa học cây trồng A02,B00, D07, D08 19.5  
63 7620112 Bảo vệ thực vật B00, D07, D08 20  
64 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00,B00, D07, D08 19.5  
65 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, C02, D01 23  
66 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00,B00, D07, D08 19.5  
67 7620302 Bệnh học thủy sản A00,B00, D07, D08 19.5  
68 7620305 Quản lý thủy sản A00,B00, D07, D08 19.5  
69 7640101 Thú y A00,B00, D07, D08 26  
70 7720203 Hóa dược A00, B00, D07 27.75  
71 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C02, D01 27.25  
72 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D07 19.5  
73 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00, A01, C02, D01 19.5  
74 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D07 20.5  
75 7420201T Công nghệ sinh học (CTTT) A01, D07, D08 19.5  
76 7620301T Nuôi trồng thủy sản (CTTT) A01, D07, D08 19.5  
77 7220201C Ngôn ngữ Anh (CTCLC) D01, D14, D15 23  
78 7340120C kinh doanh quốc tế (CTCLC) A01, D01, D07 24  
79 7340201C Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) A01, D01, D07 21  
80 7480201C Công nghệ thông tin (CTCLC) A01, D01, D07 22.25  
81 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) A01, D07, D08 19.5  
82 7580201C Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) A01, D01, D07 19.75  
83 7520201C Kỹ thuật điện(CTCLC) A01, D01, D07 19.5  
84 7540101C Công nghệ thực phẩm (CTCLC) A01, D07, D08 19.75  
85 7220201H Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 21.75  
86 7310630H Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch) C00, D01, D14, D15 21.5 chuyên ngành hướng dẫn viên du lịch
87 7340101H Quản trị kinh doanh A00, A01, C02, D01 20  
88 7380101H Luật A00, C00, D01, D03 21.5 chuyên ngành Luật Hành chính
89 7480201H Công nghệ thông tin A00, A01 19.5  
90 7580201H Kỹ thuật xây dựng A00, A01 19.5  
91 7620114H Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, C02, D01 19.5  
92 7620115H Kinh tế nông nghiệp A00, A01, C02, D01 19.5

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 1164 lượt xem


Nhắn tin Zalo