Cập nhật Điểm chuẩn Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Cần Thơ 5 năm gần đây, mời các đón xem:
Điểm chuẩn Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Cần Thơ 5 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Y dược Cần Thơ năm 2025
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M01; M05; M06; M11 | 25.87 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01; D03 | 26.09 | |
| 3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D14; D15 | 27.71 | |
| 4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T06; T10 | 23.23 | |
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B08; D07 | 27.67 | |
| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D29 | 27.19 | |
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D24 | 27.23 | |
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 25.52 | |
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 28.23 | |
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D64 | 28.61 | |
| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D15; D44 | 28.32 | |
| 13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 26.78 | |
| 14 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 22.51 | |
| 15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 25.99 | |
| 16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D14 | 28.46 | |
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 24.48 | |
| 18 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01; D09; D14; D15 | 23 | |
| 19 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An | D01; D09; D14; D15 | 23 | |
| 20 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 20.6 | |
| 21 | 7229001 | Triết học | C00; C19; D14; D15 | 25.41 | |
| 22 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | |
| 23 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 21.61 | |
| 24 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19; D14; D15 | 26.29 | |
| 25 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; C19; D01 | 26.12 | |
| 26 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C14; C20; D14 | 26.75 | |
| 27 | 7320101 | Báo chí | C00; D01; D14; D15 | 26.75 | |
| 28 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; X02 | 24.11 | |
| 29 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 17.81 | |
| 30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | |
| 31 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.62 | |
| 32 | 7340101H | Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 18.95 | |
| 33 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C02; D01 | 22.96 | |
| 34 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 22.47 | |
| 35 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.75 | |
| 36 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | |
| 37 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C02; D01 | 22.23 | |
| 38 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 22.9 | |
| 39 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.1 | |
| 40 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 22.61 | |
| 41 | 7340301S | Kế toán - học tại khu Sóc Trăng | A00; A01; C02; D01 | 18.38 | |
| 42 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | |
| 43 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D03 | 25.97 | |
| 44 | 7380101H | Luật - học tại khu Hòa An | A00; C00; D01; D03 | 25.1 | |
| 45 | 7380101S | Luật - học tại khu Sóc Trăng | A00; C00; D01; D03 | 24.27 | |
| 46 | 7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | A00; C00; D01; D03 | 25.69 | |
| 47 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 26.39 | |
| 48 | 7420101 | Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 19.61 | |
| 49 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 20.2 | |
| 50 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01; B08; D07; X28 | 18.68 | |
| 51 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; A01; B00; B08 | 17.15 | |
| 52 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 22.28 | |
| 53 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
| 54 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; B00 | 21.77 | |
| 55 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; A02; B00 | 18.41 | |
| 56 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X26 | 23.07 | |
| 57 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; X06; X26 | 21.01 | |
| 58 | 7480102C | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 17.75 | |
| 59 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; X06; X26 | 23.05 | |
| 60 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.4 | |
| 61 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; X06; X26 | 21.38 | |
| 62 | 7480104C | Hệ thống thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 18.8 | |
| 63 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01; X06; X07 | 24 | |
| 64 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; X06; X26 | 23.04 | |
| 65 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 24.78 | |
| 66 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.25 | |
| 67 | 7480201H | Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An | A00; A01; X06; X26 | 21.15 | |
| 68 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; X06; X26 | 22.5 | |
| 69 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 22.59 | |
| 70 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01; B08; D07; X27 | 15 | |
| 71 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; X27 | 20.61 | |
| 72 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; X27 | 23.65 | |
| 73 | 7510605S | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng | A00; A01; D01; X27 | 18.5 | |
| 74 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; X06; X07 | 22.05 | |
| 75 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; X06 | 22.35 | |
| 76 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; X06; X07 | 22.15 | |
| 77 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07; X06 | 21.8 | |
| 78 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01; D01; D07; X27 | 17.6 | |
| 79 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; X06; X07 | 20.95 | |
| 80 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A02; B08 | 21 | |
| 81 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; X06 | 23.35 | |
| 82 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 18.65 | |
| 83 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 19.7 | |
| 84 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
| 85 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 21.55 | |
| 86 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 20.28 | |
| 87 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01; B08; D07; X27 | 16.67 | |
| 88 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
| 89 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 15.4 | |
| 90 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
| 91 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 18.1 | |
| 92 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
| 93 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; V00; X07 | 16.1 | |
| 94 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01; D01; D07; V02 | 15.15 | |
| 95 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; V00; X07 | 15 | |
| 96 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; V00; X07 | 15 | |
| 97 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B08; D07 | 15 | |
| 98 | 7620103 | Khoa học đất | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
| 99 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
| 100 | 7620109 | Nông học | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
| 101 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02; B00; B08; D07 | 15 | |
| 102 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
| 103 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
| 104 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
| 105 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 16 | |
| 106 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
| 107 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
| 108 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01; B08; D07; X28 | 15 | |
| 109 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
| 110 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
| 111 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D07 | 20 | |
| 112 | 7640101C | Thú y (CTCLC) | A01; B08; D07; X27 | 18 | |
| 113 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 22.76 | |
| 114 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 26.73 | |
| 115 | 7810101H | Du lịch - học tại khu Hòa An | C00; D01; D14; D15 | 25.5 | |
| 116 | 7810101S | Du lịch - học tại khu Sóc Trăng | C00; D01; D14; D15 | 24.35 | |
| 117 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 21.4 | |
| 118 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.1 | |
| 119 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 17.1 | |
| 120 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 18.05 | |
| 121 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 16.9 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M01; M05; M06; M11 | 25.87 | Điểm đã được quy đổi |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01; D03 | 26.09 | Điểm đã được quy đổi |
| 3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D14; D15 | 27.71 | Điểm đã được quy đổi |
| 4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T06; T10 | 23.23 | Điểm đã được quy đổi |
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B08; D07 | 27.67 | Điểm đã được quy đổi |
| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D29 | 27.19 | Điểm đã được quy đổi |
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D24 | 27.23 | Điểm đã được quy đổi |
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 25.52 | Điểm đã được quy đổi |
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 28.23 | Điểm đã được quy đổi |
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D64 | 28.61 | Điểm đã được quy đổi |
| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D15; D44 | 28.32 | Điểm đã được quy đổi |
| 13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 26.78 | Điểm đã được quy đổi |
| 14 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 22.51 | Điểm đã được quy đổi |
| 15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 25.99 | Điểm đã được quy đổi |
| 16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D14 | 28.46 | Điểm đã được quy đổi |
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 24.48 | Điểm đã được quy đổi |
| 18 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01; D09; D14; D15 | 23 | Điểm đã được quy đổi |
| 19 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An | D01; D09; D14; D15 | 23 | Điểm đã được quy đổi |
| 20 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 20.6 | Điểm đã được quy đổi |
| 21 | 7229001 | Triết học | C00; C19; D14; D15 | 25.41 | Điểm đã được quy đổi |
| 22 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 23 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 21.61 | Điểm đã được quy đổi |
| 24 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19; D14; D15 | 26.29 | Điểm đã được quy đổi |
| 25 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; C19; D01 | 26.12 | Điểm đã được quy đổi |
| 26 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C14; C20; D14 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 27 | 7320101 | Báo chí | C00; D01; D14; D15 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 28 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; X02 | 24.11 | Điểm đã được quy đổi |
| 29 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 17.81 | Điểm đã được quy đổi |
| 30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 31 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.62 | Điểm đã được quy đổi |
| 32 | 7340101H | Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 18.95 | Điểm đã được quy đổi |
| 33 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C02; D01 | 22.96 | Điểm đã được quy đổi |
| 34 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 22.47 | Điểm đã được quy đổi |
| 35 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 36 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 37 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C02; D01 | 22.23 | Điểm đã được quy đổi |
| 38 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 22.9 | Điểm đã được quy đổi |
| 39 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 40 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 22.61 | Điểm đã được quy đổi |
| 41 | 7340301S | Kế toán - học tại khu Sóc Trăng | A00; A01; C02; D01 | 18.38 | Điểm đã được quy đổi |
| 42 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 43 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D03 | 25.97 | Điểm đã được quy đổi |
| 44 | 7380101H | Luật - học tại khu Hòa An | A00; C00; D01; D03 | 25.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 45 | 7380101S | Luật - học tại khu Sóc Trăng | A00; C00; D01; D03 | 24.27 | Điểm đã được quy đổi |
| 46 | 7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | A00; C00; D01; D03 | 25.69 | Điểm đã được quy đổi |
| 47 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 26.39 | Điểm đã được quy đổi |
| 48 | 7420101 | Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 19.61 | Điểm đã được quy đổi |
| 49 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 20.2 | Điểm đã được quy đổi |
| 50 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01; B08; D07; X28 | 18.68 | Điểm đã được quy đổi |
| 51 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; A01; B00; B08 | 17.15 | Điểm đã được quy đổi |
| 52 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 22.28 | Điểm đã được quy đổi |
| 53 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A02; B00; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 54 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; B00 | 21.77 | Điểm đã được quy đổi |
| 55 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; A02; B00 | 18.41 | Điểm đã được quy đổi |
| 56 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X26 | 23.07 | Điểm đã được quy đổi |
| 57 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; X06; X26 | 21.01 | Điểm đã được quy đổi |
| 58 | 7480102C | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 17.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 59 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; X06; X26 | 23.05 | Điểm đã được quy đổi |
| 60 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.4 | Điểm đã được quy đổi |
| 61 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; X06; X26 | 21.38 | Điểm đã được quy đổi |
| 62 | 7480104C | Hệ thống thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 18.8 | Điểm đã được quy đổi |
| 63 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01; X06; X07 | 24 | Điểm đã được quy đổi |
| 64 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; X06; X26 | 23.04 | Điểm đã được quy đổi |
| 65 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X26 | 24.78 | Điểm đã được quy đổi |
| 66 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 67 | 7480201H | Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An | A00; A01; X06; X26 | 21.15 | Điểm đã được quy đổi |
| 68 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; X06; X26 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 69 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 22.59 | Điểm đã được quy đổi |
| 70 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01; B08; D07; X27 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 71 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; X27 | 20.61 | Điểm đã được quy đổi |
| 72 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; X27 | 23.65 | Điểm đã được quy đổi |
| 73 | 7510605S | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng | A00; A01; D01; X27 | 18.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 74 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; X06; X07 | 22.05 | Điểm đã được quy đổi |
| 75 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; X06 | 22.35 | Điểm đã được quy đổi |
| 76 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; X06; X07 | 22.15 | Điểm đã được quy đổi |
| 77 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07; X06 | 21.8 | Điểm đã được quy đổi |
| 78 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01; D01; D07; X27 | 17.6 | Điểm đã được quy đổi |
| 79 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; X06; X07 | 20.95 | Điểm đã được quy đổi |
| 80 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A02; B08 | 21 | Điểm đã được quy đổi |
| 81 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; X06 | 23.35 | Điểm đã được quy đổi |
| 82 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 18.65 | Điểm đã được quy đổi |
| 83 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 19.7 | Điểm đã được quy đổi |
| 84 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 85 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 21.55 | Điểm đã được quy đổi |
| 86 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 20.28 | Điểm đã được quy đổi |
| 87 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01; B08; D07; X27 | 16.67 | Điểm đã được quy đổi |
| 88 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 89 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 15.4 | Điểm đã được quy đổi |
| 90 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 17 | Điểm đã được quy đổi |
| 91 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 18.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 92 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; B00; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 93 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; V00; X07 | 16.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 94 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01; D01; D07; V02 | 15.15 | Điểm đã được quy đổi |
| 95 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; V00; X07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 96 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; V00; X07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 97 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 98 | 7620103 | Khoa học đất | A00; B00; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 99 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; B08 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 100 | 7620109 | Nông học | A00; B00; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 101 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02; B00; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 102 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 103 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 104 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 105 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 16 | Điểm đã được quy đổi |
| 106 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 107 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 108 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01; B08; D07; X28 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 109 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 110 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 111 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D07 | 20 | Điểm đã được quy đổi |
| 112 | 7640101C | Thú y (CTCLC) | A01; B08; D07; X27 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| 113 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 22.76 | Điểm đã được quy đổi |
| 114 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 26.73 | Điểm đã được quy đổi |
| 115 | 7810101H | Du lịch - học tại khu Hòa An | C00; D01; D14; D15 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 116 | 7810101S | Du lịch - học tại khu Sóc Trăng | C00; D01; D14; D15 | 24.35 | Điểm đã được quy đổi |
| 117 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 21.4 | Điểm đã được quy đổi |
| 118 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 19.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 119 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 17.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 120 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 18.05 | Điểm đã được quy đổi |
| 121 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 16.9 | Điểm đã được quy đổi |
3. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M01; M05; M06; M11 | 25.87 | Điểm đã được quy đổi |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01 | 26.09 | Điểm đã được quy đổi |
| 3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; D14; D15 | 27.71 | Điểm đã được quy đổi |
| 4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T06; T10 | 23.23 | Điểm đã được quy đổi |
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B08; D07 | 27.67 | Điểm đã được quy đổi |
| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02 | 27.19 | Điểm đã được quy đổi |
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 27.23 | Điểm đã được quy đổi |
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 25.52 | Điểm đã được quy đổi |
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 28.23 | Điểm đã được quy đổi |
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14 | 28.61 | Điểm đã được quy đổi |
| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D15 | 28.32 | Điểm đã được quy đổi |
| 13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 26.78 | Điểm đã được quy đổi |
| 14 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D14 | 22.51 | Điểm đã được quy đổi |
| 15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 25.99 | Điểm đã được quy đổi |
| 16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; D14 | 28.46 | Điểm đã được quy đổi |
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 24.48 | Điểm đã được quy đổi |
| 18 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01; D09; D14; D15 | 23 | Điểm đã được quy đổi |
| 19 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa An | D01; D09; D14; D15 | 23 | Điểm đã được quy đổi |
| 20 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D14 | 20.6 | Điểm đã được quy đổi |
| 21 | 7229001 | Triết học | C00; D14; D15 | 25.41 | Điểm đã được quy đổi |
| 22 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 26.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 23 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 21.61 | Điểm đã được quy đổi |
| 24 | 7310201 | Chính trị học | C00; D14; D15 | 26.29 | Điểm đã được quy đổi |
| 25 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; D01 | 26.12 | Điểm đã được quy đổi |
| 26 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; D14 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 27 | 7320101 | Báo chí | C00; D01; D14; D15 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 28 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01 | 24.11 | Điểm đã được quy đổi |
| 29 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01; D01 | 17.81 | Điểm đã được quy đổi |
| 30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 31 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07 | 19.62 | Điểm đã được quy đổi |
| 32 | 7340101H | Quản trị kinh doanh - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 18.95 | Điểm đã được quy đổi |
| 33 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C02; D01 | 22.96 | Điểm đã được quy đổi |
| 34 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 22.47 | Điểm đã được quy đổi |
| 35 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07 | 20.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 36 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 37 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C02; D01 | 22.23 | Điểm đã được quy đổi |
| 38 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 22.9 | Điểm đã được quy đổi |
| 39 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 20.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 40 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C02; D01 | 22.61 | Điểm đã được quy đổi |
| 41 | 7340301S | Kế toán - học tại khu Sóc Trăng | A00; A01; C02; D01 | 18.38 | Điểm đã được quy đổi |
| 42 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 21.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 43 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01 | 25.97 | Điểm đã được quy đổi |
| 44 | 7380101H | Luật - học tại khu Hòa An | A00; C00; D01 | 25.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 45 | 7380101S | Luật - học tại khu Sóc Trăng | A00; C00; D01 | 24.27 | Điểm đã được quy đổi |
| 46 | 7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | A00; C00; D01 | 25.69 | Điểm đã được quy đổi |
| 47 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01 | 26.39 | Điểm đã được quy đổi |
| 48 | 7420101 | Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 19.61 | Điểm đã được quy đổi |
| 49 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 20.2 | Điểm đã được quy đổi |
| 50 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01; B08; D07 | 18.68 | Điểm đã được quy đổi |
| 51 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; A01; B00; B08 | 17.15 | Điểm đã được quy đổi |
| 52 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 22.28 | Điểm đã được quy đổi |
| 53 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A02; B00; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 54 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; B00 | 21.77 | Điểm đã được quy đổi |
| 55 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; A02; B00 | 18.41 | Điểm đã được quy đổi |
| 56 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 23.07 | Điểm đã được quy đổi |
| 57 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 21.01 | Điểm đã được quy đổi |
| 58 | 7480102C | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC) | A01; D01; D07 | 17.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 59 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 23.05 | Điểm đã được quy đổi |
| 60 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D01; D07 | 19.4 | Điểm đã được quy đổi |
| 61 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 21.38 | Điểm đã được quy đổi |
| 62 | 7480104C | Hệ thống thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07 | 18.8 | Điểm đã được quy đổi |
| 63 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) | A00; A01 | 24 | Điểm đã được quy đổi |
| 64 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 23.04 | Điểm đã được quy đổi |
| 65 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 24.78 | Điểm đã được quy đổi |
| 66 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07 | 20.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 67 | 7480201H | Công nghệ thông tin - học tại khu Hòa An | A00; A01 | 21.15 | Điểm đã được quy đổi |
| 68 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 69 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 22.59 | Điểm đã được quy đổi |
| 70 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 71 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01 | 20.61 | Điểm đã được quy đổi |
| 72 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01 | 23.65 | Điểm đã được quy đổi |
| 73 | 7510605S | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - học tại khu Sóc Trăng | A00; A01; D01 | 18.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 74 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 22.05 | Điểm đã được quy đổi |
| 75 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07 | 22.35 | Điểm đã được quy đổi |
| 76 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 22.15 | Điểm đã được quy đổi |
| 77 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 21.8 | Điểm đã được quy đổi |
| 78 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01; D01; D07 | 17.6 | Điểm đã được quy đổi |
| 79 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01 | 20.95 | Điểm đã được quy đổi |
| 80 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A02; B08 | 21 | Điểm đã được quy đổi |
| 81 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07 | 23.35 | Điểm đã được quy đổi |
| 82 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | A01; D01; D07 | 18.65 | Điểm đã được quy đổi |
| 83 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 19.7 | Điểm đã được quy đổi |
| 84 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 85 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 21.55 | Điểm đã được quy đổi |
| 86 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 20.28 | Điểm đã được quy đổi |
| 87 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01; B08; D07 | 16.67 | Điểm đã được quy đổi |
| 88 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 89 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 15.4 | Điểm đã được quy đổi |
| 90 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 17 | Điểm đã được quy đổi |
| 91 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 18.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 92 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; B00; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 93 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; V00 | 16.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 94 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01; D01; D07; V02 | 15.15 | Điểm đã được quy đổi |
| 95 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; V00 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 96 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; V00 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 97 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 98 | 7620103 | Khoa học đất | A00; B00; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 99 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; B08 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 100 | 7620109 | Nông học | A00; B00; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 101 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02; B00; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 102 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 103 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 104 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 105 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 16 | Điểm đã được quy đổi |
| 106 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp - học tại khu Hòa An | A00; A01; C02; D01 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 107 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 108 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 109 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 110 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 111 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D07 | 20 | Điểm đã được quy đổi |
| 112 | 7640101C | Thú y (CTCLC) | A01; B08; D07 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| 113 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 22.76 | Điểm đã được quy đổi |
| 114 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 26.73 | Điểm đã được quy đổi |
| 115 | 7810101H | Du lịch - học tại khu Hòa An | C00; D01; D14; D15 | 25.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 116 | 7810101S | Du lịch - học tại khu Sóc Trăng | C00; D01; D14; D15 | 24.35 | Điểm đã được quy đổi |
| 117 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 21.4 | Điểm đã được quy đổi |
| 118 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01; D01; D07 | 19.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 119 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 17.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 120 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 18.05 | Điểm đã được quy đổi |
| 121 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 16.9 | Điểm đã được quy đổi |
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Cần Thơ năm 2024
1.Xét điểm thi THPT


C. Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Cần Thơ năm 2023
| TT | Ngành | Điểm chuẩn 2023 |
| 1 | Y khoa | 25,52 |
| 2 | Răng Hàm Mặt | 25,4 |
| 3 | Y tế công cộng | 20 |
| 4 | Y học cổ truyền | 23,9 |
| 5 | Y học dự phòng | 22,35 |
| 6 | Dược học | 24,7 |
| 7 | Điều dưỡng | 23,2 |
| 8 | Hộ sinh | 22,25 |
| 9 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | 24,05 |
| 10 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | 23,5 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Cần Thơ năm 2022
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 25.6 | |
| 2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 23.3 | |
| 3 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 25.45 | |
| 4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 21.05 | |
| 5 | 7720201 | Dược học | B00 | 24.6 | |
| 6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21.75 | |
| 7 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 20.2 | |
| 8 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 20 | |
| 9 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B00 | 23.75 | |
| 10 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | B00 | 23 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Cần Thơ năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27 | Đại trà |
| 2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25.65 | Đại trà |
| 3 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 26.75 | Đại trà |
| 4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24.95 | Đại trà |
| 5 | 7720201 | Dược học | B00 | 26 | Đại trà |
| 6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.9 | Đại trà |
| 7 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 23.7 | Đại trà |
| 8 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 20 | Đại trà |
| 9 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.5 | Đại trà |
| 10 | 7720602 | Kỹ thuuật hình ảnh y học | B00 | 24.7 | Đại trà |
| 11 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
| 12 | 7720101H | Y khoa phục vụ ngành hiếm | B00 | 25 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
| 13 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24.65 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
| 14 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 25.75 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
| 15 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 23.95 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
| 16 | 7720201 | Dược học | B00 | 25 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
| 17 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23.9 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
| 18 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 22.7 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
| 19 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 19 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
| 20 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.5 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
| 21 | 7720602 | Kỹ thuuật hình ảnh y học | B00 | 23.7 | Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
F. Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Cần Thơ năm 2020
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.95 | Điểm trúng tuyển đại trà |
| 2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25.2 | Điểm trúng tuyển đại trà |
| 3 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 26.75 | Điểm trúng tuyển đại trà |
| 4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 23.4 | Điểm trúng tuyển đại trà |
| 5 | 7720201 | Dược học | B00 | 26.1 | Điểm trúng tuyển đại trà |
| 6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.3 | Điểm trúng tuyển đại trà |
| 7 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 19 | Điểm trúng tuyển đại trà |
| 8 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B00 | 25.2 | Điểm trúng tuyển đại trà |
| 9 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 22 | Điểm trúng tuyển đại trà |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Nhân viên Điều Dưỡng mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Nữ Hộ sinh mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Bác sĩ Răng Hàm Mặt mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Kỹ thuật viên xét nghiệm mới nhất 2024
- Mức lương của nhân viên Điều Dưỡng mới ra trường là bao nhiêu?