You're welcome là gì? | Cách dùng, Phân biệt giữa “You’re welcome” và “Welcome” | Bài tập vận dụng
You're welcome là gì?
“You’re welcome” là gì? You’re welcome có nghĩa là “Không có gì đâu” hoặc “Không sao đâu”. Câu này vô cùng thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp và được sử dụng để trả lời một cách lịch sự những câu cảm ơn từ người đối diện. Ví dụ:
- A: Thank you for helping me. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi.) - B: You’re welcome. (Không có gì đâu.)
- A: Hey, can I borrow your book? (Này, cho tớ mượn sách nhé?) - B: Yes, of course! (Được, cậu cứ lấy đi!) - A: Thank you. (Cảm ơn nhé.) - B: You’re welcome. (Không có gì đâu.)
1. Đáp lại lời cảm ơn
Nghĩa đơn giản nhất của cụm câu You’re welcome! có nghĩa là “Không có gì đâu” hoặc “Không sao đâu”. Tầng nghĩa này vô cùng thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp và được sử dụng để trả lời một cách lịch sự những câu cảm ơn từ người đối diện.
2. Nói ngay sau khi giúp đỡ người khác
Trường hợp sử dụng sau đây sẽ khác đôi chỗ với trường hợp được nhắc đến phía trên. Ở đây, người nói sẽ sử dụng You’re welcome để nói tiếp ngay sau khi giúp đỡ người khác mà không đợi họ cảm ơn trước. Cách sử dụng lúc này nhằm mục đích giúp cho người đối diện cảm thấy thoải mái hơn và không quá ngại khi nhận sự giúp đỡ của người nói.
Ngoài ra, cách sử dụng này cũng thể hiện rằng người nói chỉ giúp đỡ vì cảm thấy muốn chứ không phải để nhận lời cảm ơn hoặc ngưỡng mộ của người đối diện. Do đó, nếu sử dụng đúng cách cùng với một hành động tử tế, đây sẽ là một cách để lấy điểm cộng lớn trong mắt người đối diện.
Ví dụ 1:
B: “I saw you forget your notebooks on the table so I brought them here for you! You’re welcome anyway.”
(B: “Tôi thấy bạn để quên tập ở trên bàn nên tôi mang đến đây cho bạn luôn! À không có gì đâu.")
Ví dụ 2:
B: “I thought you might want some coffee so I bought a cup for you too. And you’re very welcome”
(“Tôi nghĩ rằng có thể bạn cũng muốn uống cà phê nên tôi mua cho bạn một ly luôn. Bạn không cần cảm ơn tôi đâu”)
Ở một tình huống khác, việc nói You’re welcome sau khi giúp đỡ người khác có thể hiểu là nhắc khéo người đối diện rằng họ quên cảm ơn.
Ví dụ:
B: “Here is your pencil case! I saw you drop it over there when you left”
A: “Ahh yes, that is mine”
A: *about to leave*
B: “You’re welcome!”
A: “Oh I’m sorry, of course, thank you so much!”
(B: “Hộp bút của bạn đây! Tôi thấy bạn đánh rơi nó ở đằng kia khi bạn rời đi”
A: “Ahh đúng rồi, đó là hộp bút của tôi”
A: *chuẩn bị rời đi*
B: “Bạn không cần phải cảm ơn tôi đâu!”
A: “Oh tôi xin lỗi, đúng rồi, cảm ơn bạn nhiều lắm!”)
Ví dụ:
A: “Thank you for helping me” – B: “You’re welcome”
(A: “Cảm ơn vì đã giúp đỡ tôi” – B: “Không có gì đâu”)
A: “That is very kind of you to help me out” – B: “You’re welcome”
(A: “Bạn thật sự rất tử tế khi đã giúp đỡ tôi” – B: “Không sao đâu”)
3. Thể hiện sự khó chịu hoặc tránh rườm rà lễ nghĩa khi làm việc tốt
Ngoài ra, cách sử dụng này cũng được dùng khi người nói cảm thấy khó chịu hoặc đang vội và không có thời gian để nhận lời cảm ơn của người đối diện. Đối với trường hợp đầu tiên, người nói có thể khó chịu vì sự bất tiện gây ra bởi người đối diện và sẵn sàng đứng ra giúp đỡ để loại bỏ điều này. Ở trường hợp thứ hai, người nói có thể đang vội và cần đi gấp nên họ không có thời gian nán lại để nhận lời cảm ơn.
Ví dụ 1:
A: “What’s wrong with the door? Why can’t I open it? Hm.. let me see if there is anything else I can do.”
B: *Steps in and helps open the door, being quite annoyed*
B: “You’re welcome!”
(A: “Cánh cửa bị làm sao vậy ta? Sao mình không mở được vậy? Hm.. để xem thử coi còn cách nào mở được nữa không.”
B: *Bước vào và tự động giúp mở cửa khá khó chịu*
B: “Không cần cảm ơn!”)
Ví dụ 2:
A: *Hurrying to somewhere and sees someone drop their folders*
B: *Stops to pick it up for them and say “You’re welcome”*
B: *Leaves that person and continues to hurry*
(A: *Vội đi đâu đó và làm rớt hồ sơ tài liệu*
B: *Dừng lại để nhặt phụ lên và nói “Không cần cảm ơn”*
B: *Sau đó vội vã rời đi và tiếp tục công việc của mình*)
4. Cho phép ai làm việc gì
Đối với tầng nghĩa này, cấu trúc câu sẽ có thay đổi như sau: “You’re welcome to + do something”. Lúc này, câu nói mang nghĩa là “Bạn có thể thoải mái làm điều gì đó” hoặc “Bạn cứ tự nhiên làm điều gì đó”. Câu này thường được dùng khi người nói chào đón một người mới tới một nơi nào đó và muốn giúp họ cảm thấy thoải mái hơn.
Ví dụ 1:
B: “I know you are a new student so you’re very welcome to ask me questions anytime.”
(B: “Tôi biết bạn là học sinh mới nên bạn cứ thoải mái hỏi tôi bất kì lúc nào.”)
Ví dụ 2:
B: “Ahh… make yourself at home – you’re welcome to do anything you like here”
(B: “Ahh… thoải mái đi – bạn cứ thoải mái làm bất kì điều gì bạn thích ở đây”)
Ví dụ 3:
A: “Can I call you later to talk about the assignment?” – B: “Sure, you’re welcome to call me anytime as long as it is no later than 10 PM”
(A: “Tí nữa tôi có thể gọi bạn để nói về bài tập không?” – B:”Được chứ, bạn cứ thoải mái gọi tôi miễn rằng đừng trễ hơn 10 giờ tối”.)
5. Khi chia sẻ một thông tin quan trọng với người đối diện
Trong văn giao tiếp hằng ngày, người bản xứ cũng thường có thói quen sử dụng kèm thêm You’re welcome ngay sau khi họ chia sẻ một thông tin quan trọng nào đó mà có thể đối phương cần phải biết.
Ví dụ 1: “I heard from different sources that Cindy tried to trash you behind your back” – “You’re welcome!”
(“Tôi có nghe một số nguồn khác nhau nói rằng Cindy đang nói xấu bạn sau lưng bạn đó” – “Khỏi cần cảm ơn tôi!”.)
Ví dụ 2: “Don’t forget we are going to have an exam tomorrow” – “You’re welcome”
(“Đừng quên rằng ngày mai tụi mình sẽ có bài kiểm tra nhé” – “Không cần cảm ơn đâu”.)
6. Khoe về một điều gì đó (dùng cho bạn bè thân thiết)
Cuối cùng, cụm You’re welcome có thể được dùng giữa các người bạn thân thiết với nhau với ý đùa giỡn khi khoe một món đồ mới với bạn của mình. Tuy nhiên, ở một số trường hợp không mấy thân thiết, việc sử dụng cụm từ này sẽ có cảm giác khác phô trương và đôi khi sẽ gây khó chịu đối với một số người nghe.
Ví dụ: “This is one of the best and most expensive computer sets in Vietnam” – “You’re welcome”
(“Đây là một trong những bộ máy tính xịn và mắc nhất ở Việt Nam đó” – “Cứ tự nhiên”.)
Ví dụ: “My parents bought me this 500,000-dollar car last week to drive to school” – “You’re welcome”
(“Ba má tôi mua cho tôi chiếc xế hộp năm trăm ngàn đô la này để lái xe đến trường đấy” – “Cứ tự nhiên”.)
Cách sử dụng 'You’re welcome' ít người biết
Không chỉ dùng để đáp lại lời cảm ơn, "You're welcome" còn là lời mời khéo léo hoặc dùng để khoe khoang với bạn bè, người thân thiết.
Theo nghĩa đen, "You’re welcome" nghĩa là "Bạn được chào đón". Ngoài ra, câu này còn mang bốn ý nghĩa khác.
1. Đáp lại câu cảm ơn
Đây là cách dùng phổ biến và đơn giản nhất của "You’re welcome", đáp lại lời cảm ơn sau khi bạn đã giúp đỡ hoặc khen ngợi họ.
Ví dụ:
- Hey, can I borrow your pen? (Này, cho tớ mượn bút nhé?)
- Yes, of course! (Được, cậu cứ lấy đi)
- Thank you. (Cảm ơn nhé)
- You’re welcome. (Không có gì đâu)
Trong cách dùng này, cụm từ như dấu hiệu xác nhận rằng bạn đã chấp nhận lời cảm hơn của họ.
2. Nhắc ai đó rằng họ quên cảm ơn
Tùy giọng điệu của người nói, "You’re welcome" được dùng như cách để nhắc ai đó đã quên cảm ơn hoặc bạn đang chế giễu họ vì điều này. Tuy nhiên, bạn chỉ nên dùng cách này với bạn bè, những người thân thiết như một trò đùa, nếu không việc này rất thô lỗ.
Ví dụ:
- Hey, can I borrow your pen? (Tớ mượn cái bút nhé?)
- Of course! (Được thôi)
- John forgot to say "thank you". (John quên nói cảm ơn)
- You’re welcome! (Không có gì đâu)
Dù nội dung không đổi, ngữ điệu trong hoàn cảnh này sẽ khác. Người nói có thể kéo dài hoặc lên giọng để nhắc nhở đối phương.
3. Mời ai làm điều gì đó
Bạn cũng có thể dùng "You’re welcome" như một lời mời lịch sự, khiến họ không cảm thấy áp lực hay nghe có vẻ quá khắt khe.
Chẳng hạn, bạn sắp đi du lịch và không sử dụng ôtô của mình. Trong khi đó, bạn biết ôtô của bạn mình đã bị hỏng nên muốn cho họ biết có thể lấy xe của bạn dùng nếu muốn. Trong trường hợp này, bạn có thể nói: "You’re welcome to use my car while I’m on holiday." (Cậu có thể dùng ôtô của tớ khi tớ đi du lịch).
Một ví dụ khác, nếu muốn mời bạn bè ở lại ăn tối khi họ ghé thăm bất ngờ, bạn nên dùng: "You’re welcome to stay for dinner if you’d like!" (Cậu có thể ở lại ăn tối nếu muốn).
4. Khoe khoang về điều gì đó
Trong nhiều trường hợp, người nói dùng "You’re welcome" để khoe khoang về thành tích của họ. Bạn có thể đã bắt gặp trường hợp này trong những bộ phim Hollywood khi các nhân vật châm biếm, mỉa mai lẫn nhau.
Chẳng hạn, bạn sở hữu một khách sạn hạng sang, đưa bạn bè tới đó và nói "It’s mine. You’re welcome" (Của tớ đấy, cứ dùng tự nhiên). Cách dùng này cũng chỉ nên nói chuyện với bạn bè hoặc những người thân thiết, nếu không bạn sẽ trở nên rất lố bịch và thích thể hiện trong mắt mọi người.
5. Một số cách diễn đạt khác của "You’re welcome"
Với tình huống trang trọng, bạn có thể dùng một trong những cách diễn đạt sau để thay thế "You’re welcome":
My pleasure (Hân hạnh/ Vinh dự của tôi)
I’m happy/glad to help. (Tôi rất vui được giúp đỡ).
Happy to be of service. (Rất vui khi hỗ trợ bạn).
I’m sure you’d do the same for me. (Tôi chắc rằng bạn cũng làm vậy với tôi).
Với tình huống gần gũi, "You’re welcome" có thể thay bằng những cụm từ sau:
It was nothing. (Không có gì đâu)
No problem. (Không vấn đề gì).
It’s no trouble. (Không có gì rắc rối cả).
Anytime (Bất cứ khi nào).
Sure. (Chắc rồi)
Don’t worry about it. (Đừng lăn tăn về nó).
Don’t mention it. (Đừng nhắc về điều đó).
No big deal. (Không phải vấn đề lớn đâu).
Phân biệt giữa “You’re welcome” và “Welcome”
Với đa số những người mới học những cụm giao tiếp thông thường trong tiếng Anh, việc nhầm lẫn giữa các cụm sử dụng từ vựng giống nhau là điều không thể tránh khỏi. Ví dụ điển hình có thể thấy khi người nói cần phải phân biệt giữa 2 cụm rất phổ biến và cũng có nghĩa khá tương đồng, bao gồm “You’re welcome” và “Welcome”.
Đối với “Welcome”, chữ này có nghĩa là “Bạn được chào mừng ở đây” hoặc “Chào mừng bạn đến nơi này”. Cụ thể hơn, mục đích sử dụng “Welcome” thường sẽ là bởi những người chủ nhà hoặc người sống lâu năm ở một nơi chốn nào đó, dùng để chào mừng một cá nhân hoặc một tập thể đến với nơi này. Ngoài ra, cụm từ “Come in!” cũng có thể dùng thay thế cho “Welcome” trong những trường hợp tương tự với một cảm giác thân mật hơn.
Ví dụ 1: “Hi Mary, long time no see. Is this your house?” – “Yes it is, welcome,….. welcome!!”
(“Chào Mary, lâu quá không gặp. Nhà này của bạn hả?” – “Ừa đúng rồi, mời vào,….. mời vào!!")
Ví dụ 2: “Hi June, long time no see. Your house is gorgeous by the way!” – “Good to see you again! Come in,…. come in!”
(“Chào June, lâu quá không gặp. Nhà của cậu đẹp quá!” – “Cuối cùng cũng gặp lại cậu! Mời vào,….. mời vào!!")
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Người nói hãy xác định trong những câu sau, câu nào thì người nói có thể trả lời “You’re welcome”, “Welcome” hoặc không cụm nào cả.
1. A: “Hey, that is very kind of you to teach me English for free.”
2. A: “Is this your new phone?”
3. A: “You must have studied hard for the exam.”
4. A: “Can I take a ride in your new car?”
5. A: “Your house looks amazing! Can I come in?”
6. A: needs help (A cần sự giúp đỡ) – (B giúp đỡ xong có nói gì hay không? Nếu có thì là cụm nào? Nếu
không thì vì sao?)
Đáp án
1. Trả lời: “You’re welcome.”
2. Không sử dụng được cụm nào vì đây là câu hỏi Yes/No sẽ trả lời là “Yes, it is” (Đúng vậy) hoặc “No, it
is not” (Không phải).
3. Không sử dụng được cụm nào vì người nói đang đưa ra một câu cảm thán -> nghĩa rằng “Bạn chắc
phải đã học rất chăm chỉ cho bài kiểm tra”.
4. Trả lời: “You’re welcome.”
5. Trả lời: “Welcome.”
6. Trả lời: “You’re welcome.”
Bài tập 2: Dựa vào các tình huống dưới đây, hãy lựa chọn câu giao tiếp cho phù hợp: “You’re welcome”/ “Welcome”.
1. Thanks a lot!
2. Thank you so much!
3. Your house looks amazing! Can I come in?
4. Right! Thanks a bunch!
5. Hey, that is very kind of you to teach me English for free.
6. Can I visit your new apartment?
7. Thank you for helping me.
8. Can I take a ride in your new car?
Đáp án:
1. You’re welcome
2. You’re welcome
3. Welcome
4. You’re welcome
5. You’re welcome
6. Welcome
7. You’re welcome
8. Welcome
Bài tập 3: Chọn câu trả lời thích hợp nhất để trả lời câu hỏi hoặc lời cảm ơn.
1. A: "Thank you for helping me with my homework!"
a) No problem
b) You're welcome
c) Never mind
2. A: "I really appreciate your support."
a) That's fine
b) You're welcome
c) All right
3. A: "Thank you for the ride home!"
a) Anytime
b) Forget it
c) Maybe later
4. A: "Thanks a lot for the advice."
a) You're welcome
b) Don’t worry
c) Be careful
5. A: "I owe you one. Thanks a ton!"
a) No worries
b) I don’t think so
c) Please don’t
Đáp án:
1. b) You're welcome
2. b) You're welcome
3. a) Anytime
4. a) You're welcome
5. a) No worries
Bài tập 4: Sử dụng các từ gợi ý dưới đây để hoàn thành câu trả lời khi ai đó cảm ơn bạn.
(Từ gợi ý: "No problem," "You’re welcome," "My pleasure," "Don’t mention it," "Anytime")
1. "Thank you for lending me your book." – "__________"
2. "I’m grateful for all your help." – "__________"
3. "Thanks for helping me move!" – "__________"
4. "I really appreciate you being there for me." – "__________"
5. "Thank you so much for everything." – "__________"
Đáp án:
1. "No problem"
2. "You’re welcome"
3. "Anytime"
4. "My pleasure"
5. "Don’t mention it"
Bài tập 5: Nối câu cảm ơn ở cột A với câu trả lời phù hợp ở cột B.
A (Câu cảm ơn)
|
B (Câu trả lời)
|
1. "Thank you so much!"
|
a) "You got it!"
|
2. "I appreciate your time."
|
b) "Of course!"
|
3. "Thanks for everything."
|
c) "Happy to help."
|
4. "Thank you for the support."
|
d) "You're welcome."
|
5. "I really appreciate it."
|
e) "Anytime!"
|
Đáp án:
1. d) "You're welcome"
2. b) "Of course!"
3. c) "Happy to help."
4. e) "Anytime!"
5. a) "You got it!"
Bài tập 6: Điền các từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau để hoàn thiện cách phản hồi khi ai đó cảm ơn bạn.
1. "Thank you for your help!" – "______ ______!"
2. "I appreciate it so much." – "______ ______."
3. "Thanks for the favor." – "______ ______ ______!"
4. "I owe you big time!" – "______ ______."
5. "I can't thank you enough!" – "______ ______!"
Đáp án:
1. "No problem"
2. "My pleasure"
3. "You’re welcome"
4. "Anytime"
5. "Don’t mention it"
Bài tập 7: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh.
1. "Cảm ơn bạn vì đã đến giúp tôi." – "____________"
2. "Tôi rất biết ơn vì bạn đã ở bên cạnh tôi." – "____________"
3. "Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi." – "____________"
4. "Cảm ơn rất nhiều!" – "____________"
5. "Tôi không biết phải cảm ơn bạn thế nào cho đủ." – "____________"
Đáp án:
1. "Thank you for coming to help me." – "You're welcome!"
2. "I'm grateful for you being there for me." – "My pleasure."
3. "Thank you for taking the time for me." – "Of course!"
4. "Thank you so much!" – "No problem!"
5. "I can't thank you enough." – "Anytime!"
Bài tập 8: Chọn câu trả lời thích hợp
1. A: "Thank you for helping me with my homework!"
B:
a. "Good job!"
b. "You're welcome!"
c. "See you later!"
2. A: "I appreciate your advice on my project."
B:
a. "My pleasure!"
b. "No problem!"
c. "You're welcome!"
3. A: "Thanks for lending me your book."
B:
a. "Never mind!"
b. "You're welcome!"
c. "Don't worry!"
Đáp án:
1.b
2.a/c
3.b
Bài tập 9: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu trả lời sau:
1. A: "Thank you for the wonderful meal!"
B: "______ welcome!"
2. A: "I really appreciate your support!"
B: "You're ______!"
3. A: "Thanks a lot for the help!"
B: "______ pleasure!"
Đáp án:
1. You're
2. welcome
3. My
Bài tập 10: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu trả lời dưới đây:
1. A: "Thank you so much for your assistance."
B: "Not problem!"
2. A: "I’m grateful for your help."
B: "You welcome!"
3. A: "Thanks for everything you did."
B: "It’s my please!"
Đáp án:
1. "Not problem!" ➔ "No problem!"
2. "You welcome!" ➔ "You're welcome!"
3. "It’s my please!" ➔ "It’s my pleasure!"
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: