100 Bài tập về Liên từ trong Tiếng Anh | Định nghĩa, phân loại, cách dùng Liên từ

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết 100 Bài tập về Liên từ trong Tiếng Anh bao gồm Định nghĩa, phân loại, cách dùng Liên từ và bài tập giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

100 Bài tập về Liên từ trong Tiếng Anh | Định nghĩa, phân loại, cách dùng Liên từ

Định nghĩa và cách dùng Liên từ

Các liên từ trong tiếng Anh là những từ dùng để nối hai phần, hai mệnh đề trong một câu. Chúng liên kết hai câu đơn tạo nên một câu ghép hoàn chỉnh. Khi đó, mỗi câu đơn trở thành mệnh đề trong câu ghép. Liên từ sẽ giúp kết hợp những ý phức tạp bằng cách ghép các câu đơn lại với nhau. 

 Ví dụ:

  • I like drinking tea, so I put a lot of tea in my house (Tôi thích uống trà nên để rất nhiều trà trong nhà)
  • I like playing with dog, but I don’t like raising dog (Tôi thích chơi cùng chó nhưng không thích nuôi chó)

1. Cách dùng liên từ trong tiếng Anh theo cấu tạo

Liên từ đẳng lập

Cách dùng liên từ đẳng lập trong tiếng Anh dùng để nối 2 phần trong một câu có vai trò ngữ pháp độc lập với nhau. Đó có thể là các từ đơn hoặc các mệnh đề.

Vị trí: luôn l đứng giữa 2 từ hoặc 2 mệnh đề mà nó liên kết

Các liên từ đẳng lập thường gặp trong tiếng Anh: and, but, or, nor, for, yet, so,..

Ví dụ:

  • I like watching cartoons and eating popcorn (Tôi thích xem phim hoạt hình và ăn bỏng ngô)
  • I didn’t have enough money so i didn’t buy that car (Tôi không đủ tiền nên tôi không mua chiếc xe đó)

Có một mẹo nhỏ để nhớ 7 liên từ ngắn và đơn giản là cụm F A N B O Y S. Đó là các liên từ For And Nor But Or Yet So.

Liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh dùng để nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính của câu. Phần lớn liên từ nối trong tiếng Anh đều là liên từ phụ thuộc.

Vị trí của liên từ phụ thuộc là thường đứng đầu mệnh đề phụ thuộc.

Các liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh phổ biến là: after, although, as, before, because, how, if, once, since, than, that, though, till, until, when, whether, while, where

 Ví dụ: 

  • Tom went swimming although it was raining (Tom vẫn đi bơi dù trời mưa)

  • Although I studied hard, I couldn’t pass the exam. (Mặc dù tôi học tập chăm chỉ, nhưng tôi không thể vượt qua kỳ thi)

2. Cách dùng liên từ trong tiếng Anh theo chức năng - Các liên từ thường dùng trong tiếng Anh

Liên từ diễn tả thời gian

Các liên từ tả thời gian thường dùng trong tiếng Anh

  • While: She was eating while her husband was fixing his car
  • When: when you develop products, it is important to conduct a market research
  • Since: he has served this company since he graduated
  • Before: Before you leave the office, remember to turn off all the lights
  • After: After he returned to the office, he got a private phone call
  • As soon as: As soon as I come home, please let her know

Liên từ diễn tả lí do 

Những liên từ trong tiếng Anh diễn tả lý do thường dùng là:

  • Because: Because it was submitted late, the report was returned
  • Since: Since you left him, he is now addicted to wine
  • As: The economy added 10,000 jobs in the second quarter as ber domestic demands encouraged companies to hire more workers 

Liên từ diễn tả sự nhượng bộ

 Các liên từ diễn tả sự nhượng bộ trong tiếng Anh là:  Although/ though/even he is inexperienced

Ví dụ: He is still appreciated by the whole staff

Liên từ diễn tả điều kiện

  Các liên từ diễn tả điều kiện thường dùng trong tiếng Anh:

  • If/once: If you want to see him, call me any time
  • Unless: Unless he calls, I will leave right away
  • As long as (miễn là): He agrees to take the job as long as the salary is high
  • Provided that/ providing: I will lend him money provided that he pays me on time 

Các loại liên từ trong tiếng Anh

1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) là những từ dùng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương lại với nhau.

Có thể nói, đây là các từ được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh. Đặc biệt là trong các bài thi tiếng anh ielts

Ví dụ:

  • I didn’t have enough money so I didn’t buy that car (Tôi không có đủ tiền nên tôi không mua chiếc xe đó).
  • I like watching sports and listening to music (Tôi thích xem thể thao và nghe nhạc).

1.1. Một số liên từ kết hợp

Có 7 liên từ kết hợp trong tiếng Anh, đó là FANBOYS:

Liên từ Cách dùng Ví dụ
F – For Giải thích lý do/ đưa ra mục đích nào đó (có thể hiểu là dùng tượng tự như từ because)
  • I go to a fitness center every day, for I want to keep fit (Tôi đến trung tâm thể dục mỗi ngày, vì tôi muốn giữ gìn vóc dáng).
  • I do homework every night, for I want to get high achieving (Tôi làm bài tập về nhà hàng đêm, vì tôi muốn đạt được thành tích cao).
A- And Dùng để thêm hoặc bổ sung thứ này vào thứ khác
  • I eat bread and drink milk every morning (Tôi ăn bánh mì và uống sữa mỗi sáng).
  • I read books every night to improve my writing and comprehension (Tôi đọc sách mỗi tối để cải thiện khả năng viết và khả năng hiểu của mình).
N – Nor Nor sẽ dùng để bổ sung 1 ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu ra trước đó
  • I don’t like watching TV nor reading books. I just keep on ride bike (Tôi không thích xem TV cũng không thích đọc sách. Tôi chỉ tiếp tục đi xe đạp).
B – But But dùng để diễn tả sự đối lập, trái ngược ý nghĩa
  • She’s very hard-working but not very imaginative (Cô ấy rất chăm chỉ nhưng không có nhiều trí tưởng tượng).
  • This is not caused by evil, but by simple ignorance (Điều này không phải do tội ác gây ra, mà là do sự thiếu hiểu biết đơn giản).
O – Or Or dùng để diễn tả thêm một lựa chọn khác
  • You can pay now or when you come back to pick up the paint (Bạn có thể thanh toán ngay hoặc khi nào quay lại lấy sơn).
  • Are the photos in color or black and white? (Các bức ảnh này màu trắng hay đen?).
Y – Yet Yet diễn tả một ý nghĩa ngược lại so với ý trước (tương tự như but)
  • No ambulances had as yet managed to get across the river (Không có xe cứu thương nào vượt qua sông).
  • I took some books with me on my holiday, yet I didn’t read a single page (Tôi đã mang theo một số cuốn sách trong kỳ nghỉ của mình, nhưng tôi chưa đọc một trang nào).
S – So So diễn tả 1 kết quả hoặc 1 ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc đến trước đó
  • Thank you for being so patient (Cảm ơn bạn đã rất kiên nhẫn).
  • I’m sorry, but she is so not a size 10 (Tôi xin lỗi, nhưng cỡ của cô ấy không phải là 10).

1.2. Nguyên tắc sử dụng liên từ kết hợp với dấu phẩy

  • Nguyên tắc 1: Nếu liên từ kết hợp trong câu được sử dụng để kết nối 2 mệnh đề độc lập (mệnh đề có thể đứng riêng biệt như một câu bình thường) thì giữa 2 mệnh đề đó chúng ta phải sử dụng dấu phẩy. Ví dụ: I took a comic with me on my day off, yet I didn’t read a single page (Tôi mang theo một cuốn truyện tranh vào ngày nghỉ của mình, nhưng tôi không đọc một trang nào).
  • Nguyên tắc 2: Nếu một liên từ nào đó được sử dụng với mục đích kết nối 2 cụm từ (câu không hoàn chỉnh) hoặc 2 từ (trong danh sách liệt kê nào đó) thì chúng ta không cần sử dụng dấu phẩy (,). Ví dụ: I do morning exercise every day to keep fit and relax. (Tôi tập thể dục mỗi ngày để giữ dáng và thư giãn).
  • Nguyên tắc 3: Khi chúng ta liệt kê 3 đơn vị trở lên, thì nên sử dụng dấu phẩy ở giữa các đơn vị trước; còn đối với đơn vị cuối thì ta có thể dùng hoặc có thể không dùng dấu phẩy mà thay vào đó là sử dụng từ “and”. Ví dụ: Many fruits are good for your eyes, such as mango, oranges, carrots and tomatoes (Nhiều loại trái cây tốt cho mắt của bạn như xoài, cam, cà rốt và cà chua).

2. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Liên từ tương quan là gì? Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) có chức năng kết nối 2 đơn vị từ với nhau và thường đi theo cặp mà không thể tách rời. 

Liên từ tương quan Cách dùng Ví dụ
Either…or Dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này, hoặc là cái kia.
  • I want to sit with either Hoa or Han in the next school year (Tôi muốn ngồi cùng với Hoa hoặc Hân trong năm học tới).
Neither…nor Dùng để diễn tả phủ định ké, đó là không cái này cũng không cái kia
  • My girlfriend likes neither coffee nor tea (Bạn gái tôi không thích cà phê và trà).
Both…and Dùng để diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cả cái kia
  • She wants to buy both this shirt and dress (Cô ấy muốn mua cả áo và váy này).
Not only…but also Dùng để diễn tả lựa chọn kép (không những cái này mà cả cái kia)
  • Chang not only sing well but also dance perfectly (Chang không chỉ hát hay mà còn nhảy rất tuyệt).
Whether…or Diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng: liệu cái này hay cái kia
  • Hoa can’t tell whether she’s crying or laughing (Hoa không biết mình đang khóc hay đang cười).
As…as so sánh ngang bằng: bằng, như
  • That co-worker is not as friendly as she is (Người đồng nghiệp đó không thân thiện như cô ấy).
Such…that/ so…that Dùng để diễn tả quan hệ nhân – quả: quá đến nỗi mà
  • It was such nice weather that we went sightseeing (Thời tiết hôm nay quá đẹp đến nỗi mà chúng tôi đã đi ngắm cảnh).
  •  She speaks Korea so fast that I can’t understand what she is talking about (Cô ấy nói tiếng Hàn nhanh đến mức tôi không thể hiểu cô ấy đang nói gì).
Scarcely…when/ No sooner…than diễn tả quan hệ thời gian: ngay khi
  • Scarcely had Gemi arrived when the trouble started (Ngay khi Gemi đén thì vấn đề xảy ra).
  • No sooner had Tin sat down than the chair collapsed (Ngay khi Tin ngồi xuống thì cái ghế đã đổ sập).
Rather than diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vì
  • I prefer starting early rather than leaving things to the last minute (Tôi thích bắt đầu sớm hơn là để mọi thứ đến phút cuối cùng).

Lưu ý:

Trong cấu trúc liên từ tương quan với 2 cụm neither…nor và either…or, thì động từ trong câu sẽ chia theo chủ ngữ gần nhất so với động từ.

Ví dụ:

  • I want to sit with either Hoa or Han in the next school year (Tôi muốn ngồi cùng với Hoa hoặc Hân trong năm học tới).
  • My girlfriend likes neither coffee nor tea (Bạn gái tôi không thích cà phê và trà).

Trong cấu trúc liên từ tương quan với 2 cụm both…and và not only …but also, thì động từ trong câu sẽ chia theo chủ ngữ kép, có nghĩa là cả 2 danh từ trước đó.

  • She wants to buy both this shirt and dress (Cô ấy muốn mua cả áo và váy này).
  • Chang not only sing well but also dance perfectly (Chang không chỉ hát hay mà còn nhảy rất tuyệt).

3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc Cách dùng Ví dụ
After/ Before diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau/ trước một việc khác – sau/ trước khi
  • Before going to bed, she had finished her homework
  • After we dicussed in a hour, we soluted our problem
Although/ though/ even though biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic – mặc dù
  • Even though her job is hard, her salary is low
  • Her salary is low, although her job is hard
  • I didn’t get a job though I had all the necessary qualifications
As diễn tả hai hành động cùng xảy ra – khi; hoặc diễn tả nguyên nhân – bởi vì
  • I am telling you this as a friend
As long as diễn tả điều kiện –chừng nào mà, miễn là
  • My jacket is as long as her dress
As soon as diễn tả quan hệ thời gian – ngay khi mà
  • It rained as soon as she leave the house
Because/ Since diễn tả nguyên nhân, lý do – bởi vì
  • Since he had not paid his bill, his electricity was cut off
  • Because I was ill for six months, I lost my job
Even if diễn tả điều kiện giả định mạnh – kể cả khi
  • Even if he comes here, I will not forgive him
If/ Unless diễn tả điều kiện – nếu/ nếu không
  • Please don’t call me unless you have an urgent problem
  • You will fail the test if you do not study hard
Once diễn tả ràng buộc về thời gian – một khi
  • I had only been to Paris once on vacation last year
Now that diễn tả quan hệ nhân quả theo thời gian – vì giờ đây
  • I worked long hours so now that I’m very sleepy
So that/ in order to diễn tả mục đích – để
  • I study hard in order to pass the exam
  • I hide the toy so that my mother can’t see it
Until diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định – cho đến khi
  • She waited my house until it was dark
When diễn tả quan hệ thời gian – khi
  • When you see it yourself, you’ll surely believe it.
Where diễn tả quan hệ về địa điểm – nơi
  • This is her hometown where she was born and grew up
While diễn tả quan hệ thời gian – trong khi; hoặc sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề
  • While he was talking, his baby slept
In case/ in the event that diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai – trong trường hợp, phòng khi.
  • In the event that you (should) reach me, I’ll be at my uncle’s house
  • In case Susie comes and looks for me, tell her I’ll be right back

Lưu ý:

  • Liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, nhằm gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính ở trong câu tiếng Anh.
  • Mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh có thể đứng ở trước hoặc đứng ở sau một mệnh đề chính nhưng bạn luôn phải nhớ rằng nó phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.
  • Nguyên tắc sử dụng dấu phẩy đối với liên từ phụ thuộc: Nếu mệnh đề phụ thuộc trong tiếng Anh đứng ở phía trước mệnh đề độc lập trong câu thì giữa 2 mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy. Tuy nhiên, ta nên chú ý rằng khi mệnh đề độc lập trong câu đứng trước thì không cần sử dụng dấu phẩy giữa 2 mệnh đề.

Phân biệt cách dùng liên từ với giới từ trong tiếng Anh

Giới từ và liên từ có sự khác biệt khi sử dụng. Cụ thể đó là các khác biệt:

  • Sau giới từ không được có một mệnh đề
  • Sau liên từ có thể có một mệnh đề
  • Chức năng của liên từ là liên kết hai câu đơn thành một câu ghép. Vậy nên, sau liên từ phải là một mệnh đề hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • I can not go out because of the rain: Tôi không thể ra ngoài bởi vì trời mưa.
  • I can not go out because it’s raining: Tôi không thể ra ngoài bởi vì trời đang mưa. 

Bài tập vận dụng

Exercise 1: Chọn đáp án đúng nhất điền vào chỗ trống ở mỗi câu sau.

1. He got wet_______ he forgot his umbrella.

A. because of

B. because

C. but

D. and

2. He stops working _______ heavy raining.

A. in spite of

B. although

C. despite

D. because of

3. They have a lot of difficulties in their life _______ their poverty.

A. in spite of

B. although

C. because

D. because of

4. Tom wakes his parents up_______ playing the guitar very softly.

A. because

B. in spite of

C. because of

D. although

5. Nobody could hear her_______ she spoke too quietly.

A. although

B. because

C. because of

D. in spite of

6. We decided to leave early _______the party was boring.

A. although

B. despite

C. because

D. because of

7. Many people believe him__________ he often tells a lie.

A. because

B. in spite of

C. although

D. because of

8. _______she was very hard working; she hardly earned enough to feed her family.

A. In spite of

B. Because

C. Because of

D. Although

9. _______her absence from class yesterday, she couldn’t understand the lesson.

A. Although

B. In spite of

C. Because of

D. Because

10. ______her poorness, she feels happy.

A. Although

B. Because

C. If

D. In spite of

Đáp án:

1B    2D    3D    4B    5B    6C    7C    8D    9C    10D

Exercise 2: Điền một liên từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành một bài IELTS Speaking Part 2 hoàn chỉnh.

The person that I gave it to was a very good friend of mine at the time. His name was Kaliya (1)__________ he came from India. I knew him (2)_________ we studied together at a language school in Cambridge. (3)____________ we were from different backgrounds and cultures, we got on really well and we had the same sense of humor (4)___________ we became very good friends.

The present was a picture that had been painted of the River Cam in Cambridge. It was not so big - maybe around 10 inches by 14 inches, but it was very beautiful. It came in a gold plated frame and the picture had been drawn by a particularly well-known Cambridge artist. It had been signed by this person as well.

It’s the first time I have given this person a present, and I guess it’s quite different from presents (5)_________ I have given to other people before – I don’t recall ever giving someone a picture actually. If I’m buying for family then I’ll usually buy clothes or maybe some jewelry if it is a special occasion. Normally when I’ve bought something for friends it’s something more jokey so we can have a laugh about it, nothing that serious.

The reason (6)_________ I decided to give this particular gift is because we had spent a lot of time together in Cambridge and we had had some really fun times punting on the River Cam – that’s obviously why I thought this was an appropriate present. We used to go punting at least once a week, sometimes a couple of times. On one occasion there was a group of about ten of us that went down there, and we spent the whole day sitting by the river in the sun (7)__________ as usual we went on a boat trip together. We all have a lot of photos to remind us of this great day.

So my friend, Kaaliya, is the person that I gave a present to and this was because I felt it would always remind him of the fun times that we had and also of Cambridge.

Đáp án:

1. and

2. because/ as/ since

3. Though/ Although

4. so

5. that

6. why

7. and

Exercise 3: Mỗi câu sau chứa một lỗi sai, hãy tìm và sửa chúng.

1. Because of feeling very tired, John couldn’t sleep.

2. Though Tom was ill, he couldn’t take part in his little sister’s birthday party.

3. Before she was washing the dishes, her parents came home.

4. “Bring an umbrella with you although it rains”, my mom told me.

5. I had to wait for him in front of his house because of 9 p.m.

6. That was the reason when they didn’t want to come back to their hometown.

7. I am sure they are going to succeed so their difficulties.

Đáp án:

1. Because of => In spite of

2. Though => Because

3. Before => While

4. although => in case

5. because of => until

6. when => why

7. so => despite/ in spite of

Ex4. Chọn đáp án đúng

1. Deserts are harsh and dry, ________ many plants grow there.

A. For

B. So

C. Yet

2. Pat looked at the antique rocker, ________ she couldn’t afford to buy it.

A. And

B. But

C. Or

3. Constance might go to the library, ________ she might stay home.

A. But

B. So

C. Nor

4. Sue jogs every day, _______ she wants to stay in shape.

A. But

B. Yet

C. For

5. His shoes are worn, _______ he has no socks.

A. For

B. So

C. Or

Đáp án:

Câu hỏi

1

2

3

4

5

Đáp án

C

B

A

C

A

Ex5. Chọn đáp án đúng

1. Guy is a contractor, _______ he knows the construction business.

A. So

B. And

C. But

2. Bill went to work, _______ he didn’t punch in.

A. Or

B. But

C. So

3. My brother is in the play, _______ I want to attend the first performance.

A. Or

B. So

C. For

4. Annette couldn’t go, ________ she was tired.

A. Nor   

B. Yet

C. For

5. Your niece and I went out to lunch, ________ we both ordered fish.

A. And

B. Or

C. Yet

Đáp án:

Câu hỏi

1

2

3

4

5

Đáp án

A

B

B

C

A

Ex6. Hoàn thành câu bằng cách sử dụng các liên từ kết hợp có trong ngoặc

1. My car has a radio _________ a CD player. (but, or, and)

2. Sharon hates to listen to rap music, _______ will she tolerate heavy metal. (but, nor, or)

3. Carol wanted to drive to Colorado, _________ Bill insisted that they fly. (and, or, but)

4. Carol wanted to drive to Colorado, _________ Bill insisted that they fly. (and, or, but)

5. I have to be on time, _________ my boss will be annoyed if I’m late. (and, nor, for)

Đáp án:

1. And

2. Nor

3. But

4. Yet

5. For

Ex7. Hoàn thành câu bằng cách sử dụng các liên từ kết hợp có trong ngoặc

1. Do you like chocolate _________ vanilla ice cream better? (or, nor, and)

2. I have to go to work at six, _________ I’m waking up at four. (but, so, yet)

3. I was on time, _________ everyone else was late. (so, but, for)

4. Nadia doesn’t like to drive, _________ she takes the bus everywhere. (but, yet, so)

5. Our trip to the museum was interesting, _________ there were several new artifacts on display. (but, for, yet)

Đáp án:

1. Or

2. So

3. But

4. So

5. For

Ex8. Chọn đáp án đúng nhất điền vào chỗ trống ở mỗi câu sau.

1. We decided to leave early _______the party was boring.

A. although

B. despite

C. because

D. because of

2. Many people believe him__________ he often tells a lie.

A. because

B. in spite of

C. although

D. because of

3. _______she was very hard working; she hardly earned enough to feed her family.

A. In spite of

B. Because

C. Because of

D. Although

4. _______her absence from class yesterday, she couldn’t understand the lesson.

A. Although

B. In spite of

C. Because of   

D. Because

5. ______her poorness, she feels happy.

A. Although

B. Because

C. If

D. In spite of

Đáp án:

Câu hỏi

1

2

3

4

5

Đáp án

C

C

D

C

D

Ex9. Chọn đáp án đúng.

1. She's not only beautiful_________ intelligent.

a. but also

b. but

c. however

d. yet

2. I was very tired, ________ I determined to walk on to the next village.

a. therefore

b. however

c. and

d. or

3. You can come here either on Monday__________ on Friday.

a. or

b. nor

c. both

d. and

4. He had to act immediately; ________ he would have been too late.

a. consequently

b. nevertheless

c. still

d. otherwise

5. They said both he_________ I were to come.

a. and

b. but

c. or

d. so

Đáp án:

Câu hỏi

1

2

3

4

5

Đáp án

a

b

a

d

a

Ex 10. Chọn đáp án đúng

1. Bill is in class 12, _______ John, who is a year older, is only in class 4.

a. and

b. whereas

c. either

d. nevertheless

2. You must leave at once, ________ you miss the train.

a. however

b. yet

c. still

d. otherwise

3. You need to get some job retraining. _______ it, you risk being laid off.

a. If so

b. If not

c. With

d. Without

4. Could I have rice_______ potatoes, please?

a. but

b. but also

c. instead

d. instead of

5. _______His denial, we knew that he was guilty.

a. Despite

b. In spite

c. Because

d. And

Đáp án:

Câu hỏi

1

2

3

4

5

Đáp án

b

d

d

d

a

Ex 11. Chọn liên từ phù hợp để điền vào chỗ trống 

1. The sky was gray and cloudy. ________, we went to the beach.

A. Consequently            B. Nevertheless        C. Even though        D. In spite of

2. I turned on the fan __________ the room was hot.

A. due to                        B. despite                 C. even though         D. because

3. Sam and I will meet you at the restaurant tonight ________ we can find a baby-sitter.

A. although                    B. unless                   C. otherwise             D. only if

4. Carol showed up for the meeting ________ I asked her not to be there.

A. even though               B. despite                 C. provided that       D. because

5. You must lend me the money for the trip. ________, I won’t be able to go.

A. Consequently            B. Nevertheless        C. Otherwise            D. Although

6. The road will remain safe ________ the flood washes out the bridge.

A. as long as                   B. unless                   C. providing that      D. since

7. The roles of men and women were not the same in ancient Greece. For example, men were both participants and spectators in the ancient Olympics. Women, ________ were forbidden to attend or participate.

A. nevertheless                                                   B. on the other hand

C. therefore                                                        D. otherwise

8. The windows were all left open. _____, the room was a real mess after the windstorm.

A. Nevertheless              B. However              C. Consequently       D. Otherwise

9. It looks like they’re going to succeed ________ their present difficulties.

A. despite                       B. because of            C. even though         D. yet

10. ________ Marge is an honest person, I still wonder whether she’s telling the truth about the incident.

A. In spite of                  B. Since                    C. Though                D. In the event that

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Thì hiện tại đơn (Present Simple) | Khái niệm, công thức, bài tập có đáp án

Ielts Speaking Forecast 2023 | Bộ đề dự đoán chi tiết mới nhất

In case | Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

Mạo từ A, An, The | Định nghĩa, cách dùng, phân biệt các loại mạo từ và bài tập vận dụng

Cấu trúc Ought to | Định nghĩa, cách dùng, phân biệt Ought to và Should, Must,.. + bài tập vận dụng

Việc làm dành cho sinh viên:

Việc làm thực tập sinh tiếng anh

Việc làm gia sư các môn cập nhật theo ngày mới nhất

Việc làm thêm nhân viên phục vụ nhà hàng/ quán cafe dành cho sinh viên

Việc làm gia sư tiếng anh

Mức lương của thực tập sinh tiếng anh là bao nhiêu?

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!