Cấu trúc Càng càng (So sánh kép) | The more - the more
Cấu trúc Càng càng là gì?
Cấu trúc càng càng tức là so sánh kép trong tiếng Anh là the more the more. Người ta sử dụng nó nhằm để miêu tả về sự thay đổi tăng hoặc giảm về một tính chất, mức độ nào đó của đối tượng theo sự kéo theo. Câu cấu trúc càng càng có 2 vế song song cùng nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến nhau và có sự liên kết một phần giữa nguyên nhân và kết quả.
Ví dụ:
- The harder you work, the more money you make
(Bạn càng làm việc chăm chỉ bạn càng có nhiều tiền)
- The more he goes away, the more I miss him
(Anh ấy càng đi xa tôi càng nhớ anh ấy)
Các cấu trúc càng càng trong tiếng Anh
1. Cấu trúc càng càng “The more…, the more…”
Đầu tiên, chúng mình cùng đến với cấu trúc càng càng sử dụng “The more… the more…” mang nghĩa là “càng nhiều…, càng nhiều…”.
Cấu trúc càng càng
|
Công thức
|
Ví dụ
|
Với tính từ dài và trạng từ dài
|
The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the more + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2… = Càng…, càng…
|
- The more expensive the wallet is, the more careful Hanna has to use it. (Chiếc ví càng đắt tiền, Hanna càng phải sử dụng cẩn thận.)
|
Với danh từ
|
The more + N1 + S1 + V1…, the more + N2 + S2 + V2… = Càng nhiều…, càng nhiều…
|
- The more time Jenny spends learning English, the more knowledge she will have. (Jenny càng dành nhiều thời gian học tiếng Anh, cô ấy càng có nhiều kiến thức.)
- The more books Sara has, the more time she needs to read them. (Bạn càng có nhiều sách, bạn càng cần nhiều thời gian để đọc chúng.)
|
Với mệnh đề
|
The more + S1 + V2…, the more + … = Càng làm gì đó nhiều…, càng…
|
- The more Harry works, the more money he earns. (Harry càng làm việc, anh ấy càng kiếm được nhiều tiền.)
- The more her mother advised, the more she did. (Mẹ của cô ấy càng khuyên, cô ta càng làm.)
|
2. Cấu trúc càng càng “The more…, the less…”
Ngược lại với cấu trúc càng càng sử dụng “The more…, the more…”, cấu trúc càng càng dùng “the more…, the less…” mang nghĩa là “càng nhiều…, càng ít…”. Cụ thể từng công thức như sau:
Cấu trúc càng càng
|
Công thức
|
Ví dụ
|
Với tính từ dài và trạng từ dài
|
The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the less + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2…
|
- The more successful Martin is, the less satisfied he becomes. (Martin càng thành công, anh ấy càng ít hài lòng.)
- The more careful Jenny is, the less anxious she feels. (Bạn càng cẩn thận, bạn càng ít lo lắng.)
|
Với danh từ
|
- Danh từ vế 2 (N2) không đếm được: The more + N1 + S1 + V1…, the less + N2 + S2 + V2…
- Danh từ vế 2 (N2) đếm được số nhiều: The more + N1 + S1 + V1…, the fewer + N2 + S2 + V2…
|
- The more knowledge Sara learns, the less competition she has. (Sara càng học được nhiều kiến thức, cô ấy càng ít có sự cạnh tranh.)
- The more knowledge Sara learns, the fewer mistakes she makes. (Sara càng học được nhiều kiến thức, cô ấy càng mắc ít lỗi hơn.)
|
Với mệnh đề
|
The more + S1 + V2…, the less + … = Càng làm gì đó nhiều…, càng ít…
|
- The more Harry exercises, the less tired he will feel. (Harry càng luyện tập, anh ấy càng ít cảm thấy mệt mỏi.)
- The more Jenny saves, the less she worries about money. (Bạn càng tiết kiệm, bạn càng ít lo lắng về tiền bạc.)
|
Chú ý: Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể đảo vị trí của “the more” và “the less” trong câu để tạo thành cấu trúc mới mang nghĩa là “càng ít…, càng nhiều…”.
Ví dụ:
- The less beautiful Hanna is, the more difficult Hanna can become a model. (Hanna càng kém xinh đẹp, cô ấy càng khó có thể trở thành một người mẫu.)
- The less food Martin eats, the more hungry he feels. (Martin càng ăn ít thức ăn, anh ấy càng cảm thấy đói.)
3. Cấu trúc càng càng “The more…, the adj/ adv-er…”
Bạn có thể kết hợp cấu trúc càng càng với tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài trong cùng một câu so sánh kép, mang ý nghĩa không đổi: “càng…, càng…”.
Cấu trúc càng càng
|
Ví dụ
|
The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the + adj/adv-er + S2 + V2…
Trong đó:
- adj/adv-er: tính từ/trạng từ ngắn viết ở dạng so sánh hơn (thêm đuôi “-er”)
|
The more careful Hanna is, the easier she will get a high score. (Hanna càng cẩn thận, cô ấy càng dễ đạt điểm cao.)
|
The + adj/adv-er + S1 + V1…, the more + tính từ/trạng từ dài + S2 + V2…
|
The harder Jenny studies, the more successful she will become. (Jenny càng học chăm chỉ, cô ấy sẽ càng trở nên thành công.)
|
4. Một số cấu trúc càng càng khác
Ngoài cấu trúc càng càng đi với “The more”, chúng mình còn có một số cấu trúc khác cũng thường xuyên bắt gặp sau đây:
Cấu trúc càng càng
|
Ví dụ
|
The short adj + S1 + V1 + the more + long adj + S2 + V2
|
The shorter the distance is, the more picturesque the landscape is. (Khoảng cách càng ngắn, phong cảnh nhìn càng ấn tượng)
|
The + adj + S1 + V1, the + adj + S2 + V2
|
The harder Martin focuses on studying, the better his grades are. (Martin càng tập trung học hành, điểm của anh ấy càng cao)
|
The + short adj + S1 + V1, the + short adj + S2 + V2
|
The older Harry gets, the poorer his hearing ability is. (Harry càng nhiều tuổi, khả năng nghe của anh ấy càng kém.)
|
The less + adj + S1 + V1, the less + adj + S2 + V2
|
The less indecisive Jenny is, the less successful she becomes. (Jenny càng thiếu quyết đoán, khả năng thành công của cô ấy càng ít đi.)
|
Cấu trúc "ngày càng" trong tiếng Anh
Bên cạnh cấu trúc càng càng, trong tiếng Anh còn có cấu trúc ngày càng dùng để miêu tả một vật hay sự việc ngày càng phát triển về chất lượng, số lượng.
Công thức:
short adj/adv- er and short adj/adv- er
more and more + long adj/ adv
Cấu trúc này thay đổi tùy thuộc vào tính từ là tính từ ngắn hay tính từ dài.
Ví dụ:
- Martin runs faster and faster. (Martin chạy càng ngày càng nhanh hơn.)
- Anna and John meet more and more frequently. (Anna và John gặp nhau ngày càng thường xuyên hơn.)
- Sara looks more and more beautiful! (Nhìn Sara ngày càng đẹp!)
- Hanna’s clothes are more and more fashionable. (Quần áo của Hanna càng ngày càng thời trang.)
Ngoài ra, “more and more” cũng có thể đi với danh từ, cả danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ:
- More and more tourists will come to Korea in 2023. (Ngày càng nhiều du khách tới Hàn Quốc năm 2023.)
- Jenny is earning more and more money. (Jenny đang kiếm ngày càng nhiều tiền hơn.)
Idiom của cấu trúc càng càng
Thành ngữ “The more the merrier” có thể được dịch là “càng đông càng vui” nhằm khuyến khích nhiều người cùng tham gia vào một hoạt động/sự kiện nào đó.
Thực chất, thành ngữ đầy đủ là “The more there are, the merrier it is”. Tuy nhiên, vì phần mệnh đề phía sau “the more” và “the merrier” khá chung chung nên bạn có thể lược bỏ đi và viết gọn lại thành “the more the merrier”.
Ví dụ:
- “Do you mind if I invite Hanna to your birthday party?” – “No, I don’t mind. The more the merrier”. (“Bạn có phiền nếu tôi mời Hanna đến bữa tiệc sinh nhật của bạn?” – “Không, tôi không phiền. Càng đông càng vui”.)
- The boss wants to hire more employees – the more the merrier. (Người chủ muốn thuê thêm nhân viên – càng đông càng tốt.)
Ngoài ý nghĩa phổ biến ở trên, thành ngữ này cũng có thể hiểu là “số lượng của cái gì đó càng nhiều thì càng tốt”.
Ví dụ:
- Harry needs a loan – the more the merrier. (Harry cần một khoản vay – càng nhiều càng tốt.)
Bài tập cấu trúc càng càng
Task 1. Viết lại câu với từ cho sẵn
1. The apartment is big. The rent is high.
→ The bigger …………………………………………………………………
2. We set off soon. We will arrive soon.
→ The sooner…………………………………………………………………
3. The joke is good. The laughter is loud.
→ The better……………………………………………………………………
4. She gets fat. She feels tired.
→ The fatter …………………………………………………………………….
5. As he gets older, he wants to travel less.
→ The older …………………………………………………………………….
Đáp án
1. The bigger the apartment is, the higher the rent is..
2. The sooner we set off, the sooner we will arrive.
3. The better the joke is, the louder the laughter is.
4. The fatter she gets, the more tired she feels.
5. The older he gets, the less he want to travel.
Task 2. Viết lại câu với từ cho sẵn
1. If you read many books, you will have much knowledge.
→ The more …………………………………………………………………….
2. He speaks too much and people feel bored.
→ The more …………………………………………………………………….
3. The growth in the economy makes people’s living condition better.
→ The more …………………………………………………………………….
4. He learned a lot of things as he traveled far.
→ The farther……………………………………………………………………
Đáp án
1. The more books you read, the more knowledge you will have.
2. The more he speaks, the more bored people feel.
3. The more the economy grows, the better people’s living condition is.
4. The farther he traveled, the more he learned.
Task 3. Điền dạng đúng của các từ trong ngoặc
1. The weather gets __________________. (cold)
2. Bob is getting ____________________. (fat)
3. Jim’s situation became _____________. (difficult)
4. __________ my grandparents get, _____________ they are. (old – happy)
5. __________ it is, ___________ Hoa is. (hot – weak)
6. The company expended rapidly. It grew ______________ all the priod. (big)
7. Life got __________ for Viet as the company became __________. (good – successful)
8. ____________ we eat, _____________ we get. (many – fat)
9. As Microsoft grew, Bill Gates got _________________. (rich)
10. Her job gets _________________ every year. (hard)
Đáp án
1. colder and colder
2. fatter and fatter
3. more and more difficult
4. The older – the happier
5. The less hot – the less weak
6. bigger and bigger
7. better and better – more and more successful
8. The more – the fatter
9. richer and richer
10. harder and harder
Task 4. Hoàn thành câu
1. The children are excited with the difficult games.
→ The more …………………………………………………………………….
2. People dive fast. Many accidents happen.
→ The faster ……………………………………………………………………
3. I meet him much. I hate him much
→ The more …………………………………………………………………….
4. My boss works better when he is pressed for time,
→ The less …………………………………………………………………….
5. As he has much money, he wants to spend much.
→ The more …………………………………………………………………..
Đáp án
1. The more difficult the games are, the more excited the children are.
2. The faster people drive, the more accidents happen..
3. The more I meet him, the more I hate him.
4. The less time my boss has, the better he works.
5. The more money he has, the more he wants to spend.
Task 5. Rewrite the following sentences using double comparatives.
1. If he practices regularly, he can improve his skills.
2. If they run faster, they will win more races.
3. As I read more books, I expand my knowledge.
4. If she studies efficiently, she will comprehend complex concepts well.
5. If he exercises hard, he will gain muscle mass.
6. As they collaborate effectively, they produce high-quality work.
7. If she manages her time strategically, she will achieve great productivity.
8. If he invests wisely, he will earn great financial returns.
Đáp án
1. The more regularly he practices, the more he can improve his skills/the more his skills can be improved.
2. The faster they run, the more races they will win.
3. The more books I read, the more I expand my knowledge.
4. The more efficiently she studies, the better she will comprehend complex concepts.
5. The harder he exercises, the more muscle mass he will gain.
6. The more effectively they collaborate, the higher-quality work they produce.
7. The more strategically she manages her time, the greater productivity she achieves.
8. The more wisely he invests, the greater financial returns he earns.
Task 6. Rewrite the following sentences using double comparatives.
1. You have knowledge, so you can solve problems by applying that knowledge.
2. He exercises regularly. He can improve his physical fitness significantly.
3. They save money. They can afford more luxurious vacations.
4. You should allocate resources efficiently, so that your company's profitability will be high.
5. We need to work efficiently to complete many tasks in a small amount of time.
Đáp án:
1. The more knowledge you have, the more problems you can solve by applying it.
2. The more regularly he exercises, the more he can improve his physical fitness.
3. The more money they save, the more luxurious vacations they can afford.
4. The more efficiently you allocate resources, the higher your company's profitability will be.
5. The more efficiently we work, the more tasks we can complete in less time.
Task 7. Choose the best answer.
1. _______ he studies, _______ he understands the subject.
A. The more hard/the better
B. More hard/better
C. Hard/better
D. The harder/the better
2. _______ she practices, _______ her performance becomes.
A. The more frequent/the good
B. More frequent/good
C. Frequent/good
D. The more frequently/the better
3. _______ they collaborate, _______ their productivity is.
A. The more efficient/the higher
B. More efficient/higher
C. Efficient/higher
D. The more efficiently/the higher
4. _______ his exercises are, _______ he becomes.
A. The stronger/the more powerful
B. More strong/powerful
C. Strong/powerful
D. The more strong/the powerful
5. _______ her singing is, _______ she becomes.
A. The more skilled/the successful
B. More skilled/successful
C. Skillful/successful
D. The more skillful/the more successful
Đáp án
1. D
2. D
3. D
4. A
5. D
Task 8. Rewrite the following sentences using double comparatives.
1. You focus hard on your training. Your chances of breaking the record are great.
2. If they practice regularly, they can become good musicians.
3. If she communicates effectively, she will build strong relationships with others.
4. You eat healthy food. You can maintain good overall health.
5. When you research the topic diligently, your understanding will be deep.
Đáp án
1. The harder you focus on your training, the greater your chances of breaking the record.
2.The more regularly they practice, the better musicians they can become.
3. The more effectively she communicates, the stronger relationships she will build with others.
4. The healthier food you eat, the better overall health you can maintain.
5. The more diligently you research the topic, the deeper your understanding will be.
Task 9. Rewrite the following sentences using double comparatives.
1. They communicate persuasively. They influence a lot of people.
2. As she practices mindfulness regularly, she experiences great inner peace.
3. He takes risks to achieve high rewards.
4. She takes on challenges to grow as an individual.
5. If you start preparing for the exam early, you will feel confident on the test day.
Đáp án
1. The more persuasively they communicate, the more people they influence.
2. The more regularly she practices mindfulness, the greater inner peace she experiences.
3. The more risks he takes, the higher rewards he achieves.
4. The more challenges she takes on, the more she grows as an individual.
5. The earlier you start preparing for the exam, the more confident you will feel on the test day.
Task 10. Rewrite the following sentences using double comparatives.
1. As she gets older, she becomes thoughtful.
2. If she practices frequently, she will become a strong athlete.
3. If they save money, they can afford nice vacations.
4. As I exercise frequently, I feel healthy.
5. If he speaks fluently, he will gain confidence.
6. If they work longer hours, they earn higher salaries.
7. If she studies more diligently, she will achieve better results.
Đáp án
1. The older she gets, the more thoughtful she becomes.
2. The more frequently she practices, the stronger athlete she will become.
3. The more money they save, the nicer vacations they can afford.
4. The more frequently I exercise, the healthier I feel.
5. The more fluently he speaks, the more confidence he will gain.
6. The longer hours they work, the higher salaries they earn.
7. The more diligently she studies, the better results she will achieve.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: