Cụm động từ (Phrasal verb) bắt đầu bằng chữ “G” thông dụng trong tiếng Anh

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Cụm động từ (Phrasal verb) bắt đầu bằng chữ “G” thông dụng trong tiếng Anh giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Cụm động từ (Phrasal verb) bắt đầu bằng chữ “G” thông dụng trong tiếng Anh

CỤM ĐỘNG TỪ LÀ GÌ?

1. KHÁI NIỆM CỤM ĐỘNG TỪ

Cụm động từ (trong tiếng Anh là Phrasal verb) là tập hợp các từ có mối liên hệ với nhau, những từ này ghép với nhau sẽ tạo ra một nghĩa khác so với nghĩa của từng từ. Cụ thể, cụm động từ bao gồm một động từ đi cùng với giới từ và/ hoặc trạng từ. 

Qua đó, có 3 cấu trúc thường gặp với cụm động từ như sau:

Cấu trúc cụm động từ Ví dụ Câu mẫu
Động từ + Trạng từ get up/ɡet up/Thức dậy I usually get up at 6 o’clock.
Tôi thường ngủ dậy lúc 6 giờ sáng.
Động từ + Giới từ Wait for/weɪt fɔːr/Chờ đợi  I have waited for her for 3 hours.
Tôi đã chờ cô ấy được 3 tiếng rồi.
Động từ + Trạng từ + Giới từ get on with/ɡet on wɪð/Có mối quan hệ tốt She got on with her classmates.
Cô ấy có mối quan hệ tốt với các bạn cùng lớp của cô ấy.
Cấu trúc thường gặp với cụm động từ

Cụm động từ có thể mang nghĩa tương tự hoặc khác biệt hoàn toàn động từ được sử dụng. 

Chẳng hạn như từ “wait” và cụm động từ “wait for” đều có nghĩa hướng đến “chờ đợi”. Thế nhưng, từ “get” (nghĩa: lấy, đạt được,…) lại không cùng nghĩa với các cụm động từ “get up” hay “get on with”. 

=> Chính vì vậy, bạn cần lưu ý điều này để đọc, dịch nghĩa các cụm động từ chính xác và phù hợp ngữ cảnh.

2. PHÂN BIỆT GIỮA ĐỘNG TỪ VÀ CỤM ĐỘNG TỪ

  Động từ Cụm động từ
Số lượng từ Một từ đơn Từ hai trở lên
Nghĩa Mang nghĩa của chính nó Mang nghĩa của cả cụm từ, không dịch theo từng từ riêng lẻ
Cách sử dụng Có thể trong văn nói, văn viết, hoặc trong văn phong trang trọng Ít trang trọng hơn động từ nên thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày
Ví dụ Cut  /kʌt/:  Cắt
– I cut my hand with that knife.
Tôi đã cắt vào bàn tay của mình với con dao đó.
Cut down /kʌt daʊn/: Cắt giảm
– They cut down the number of trees for buildings.
Họ đã cắt giảm lượng cây xanh để xây dựng các tòa nhà.

CỤM ĐỘNG TỪ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ “G”

1. CỤM ĐỘNG TỪ VỚI “GET”

Cụm động từ Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
get up to /ɡet up to/ Làm gì đó, thường là điều mà mọi người không đồng ý What did you get up to on your weekend?
Bạn đã làm gì vào cuối tuần của bạn vậy?
get on with  /ɡet on wɪð/ Có mối quan hệ tốt They got on well with their neighbors.
Họ có mối quan hệ tốt với hàng xóm của họ.
get over /ɡet ˈəʊ.vər/ Hồi phục It took him days to get over the flu.
Anh ấy mất mấy ngày để khỏi bệnh cảm.
get away with /ɡet on əˈweɪ/ Thành công  He can’t believe I get away with it.
Anh ấy không tin được là tôi đã thành công với nó.
get at  /ɡet æt/ Phê bình lặp đi lặp lại The man keeps getting at me and I don’t know what I’ve done wrong.
Người đàn ông cứ phê bình tôi lặp đi lặp lại và tôi không biết mình đã làm sai gì.
get rid of /ɡet rid əv/ Bỏ, vứt đi Should I get rid of the old coach?
Tôi có nên vứt đi chiếc áo khoác cũ không?
get round /get raʊnd/ (Tin tức) mọi người đều biết News of his success soon got round the neighborhood.
Tin tức về anh ấy thành công sớm lan truyền khắp khu phố.
get out of  /get out əv/ Tránh điều mà bạn không muốn làm She got out of working all night to spend time relaxing and sleeping.
Cô ấy tránh làm việc cả đêm để dành thời gian cho việc thư giãn và ngủ.
get through to  /get θruː tə/ Thành công trong việc giải thích We can’t get through to Jack just how serious the problem is!
Chúng tôi không thể giải thích cho Jack hiểu sự nghiêm trọng của vấn đề như nào.
get up /get up/ Thức dậy She usually gets up early in the morning and does exercises.
Cô ấy thường dậy sớm vào buổi sáng và tập thể dục.
get around /get əˈraʊnd/ Đi lại My grandfather is finding it harder to get around these days.
Ông của tôi những ngày này thấy khó khăn hơn trong việc đi lại.
get back /get bæk/ trở lại When I got back to the school, my teacher had already left.
Khi tôi quay lại trường học, cô giáo của tôi vừa mới rời khỏi đó.
get back at /get bæk æt/ trả thù ai Do not think of getting back at anyone who hurts you as it wastes time.
Đừng nghĩ đến việc trả thù ai vì nó thật tốn thời gian. 
get on to /get on tə/ Liên lạc với ai đó Remember to get on to the teacher about the hard question!
Nhớ rằng liên lạc với giáo viên về câu hỏi khó nhé!
get ahead /get əˈhed/ đạt được thành công hay tiến bộ You will not get ahead in this job if you are irresponsible.
Bạn sẽ không thành công trong công việc này nếu bạn là người vô trách nhiệm.

2. CỤM ĐỘNG TỪ VỚI “GIVE”

Cụm động từ  Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
give up /gɪv up/ từ bỏ Don’t give up if you haven’t tried your best.
Đừng bỏ cuộc nếu bạn chưa thử hết sức.
give in /gɪv in/ thỏa hiệp He won’t give in until you apologise to him.
Anh ấy sẽ không thỏa hiệp trừ phi bạn xin lỗi anh ấy.
give away /gɪv əˈweɪ/ cho tặng The shop is giving away the samples to lucky customers.
Cửa hàng đang tặng những mẫu thử cho những khách hàng may mắn nhất.
give out /gɪv aʊt/ phát ra He is giving out free tickets to the concert.
Anh ấy đang phát vé miễn phí đến buổi hòa nhạc.
give off /gɪv ɒf/ tỏa ra That car gave off a lot of black smoke.
Chiếc ô tô đó đã thải ra nhiều khói đen.
give over /gɪv ˈəʊ.vər/ dừng làm gì Give over pretending you are the oldest.
Hãy ngừng tỏ ra bạn là người già nhất đi.

3. CỤM ĐỘNG TỪ VỚI “GO”

Cụm động từ Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Go after /ɡəʊ ˈɑːf.tər/ theo đuổi (mục tiêu) Jane went after her dream and now she is famous.
Jane theo đuổi ước mơ của cô ấy và giờ cô ấy đã nổi tiếng.
Go along /ɡəʊ əˈlɒŋ/ đồng ý It is not easy to persuade Mai to go along.
Không dễ để thuyết phục Mai đồng ý.
Go along (with) /ɡəʊ əˈlɒŋ(/wɪð/) ủng hộ một ý kiến The leader is expected to go along with the new idea.
Mọi người mong rằng lãnh đạo sẽ đồng ý ý tưởng mới.
Go away /ɡəʊ əˈweɪ/ Đi khỏi I would like to go away when he came.
Tôi sẽ dời đi khi anh ấy đến.
Go back /ɡəʊ bæk/ Quay lại My children will go back to school next month.Những đứa trẻ của tôi sẽ quay lại trường trong tháng tới.
Go by /ɡəʊ baɪ/ đi qua The taxi went by without waiting for me.
Xe ta-xi đã đi qua mà không chờ tôi.
Go down /ɡəʊ daʊn/ Giảm The amount of water in the lake is going down.
Lượng nước trong hồ đang dần hạ xuống.
Go down with /ɡəʊ daʊn wɪð/ Mắc bệnh, bị bệnh That young girl went down with the flu last night.
Cô gái trẻ đó bị mắc bệnh cảm cúm vào đêm qua.
Go for /ɡəʊ fɔːr/ Cố gắng đạt được He went for the gold medal in the contest.
Anh ấy đã cố gắng đạt được huy chương vàng trong cuộc thi.
Go in /ɡəʊ in/ Đi vào Marry went in and bought some drinks.
Marry đã đi vào và mua một số đồ uống.
Go into (+noun) /ɡəʊ ˈɪn.tuː/ Đâm vào Go into the supermarket and you can find cold drinks.
Đi vào siêu thị và bạn có thể tìm thấy những đồ uống lạnh.
Go into (+ noun) /ɡəʊ ˈɪn.tuː/ Tham gia Peter had gone into an English club before he went to school.
Peter đã tham gia câu lạc bộ tiếng Anh trước khi anh ấy đến trường.
Go in for /ɡəʊ in fɔːr/ Có sở thích Lan doesn’t go in for volleyball.
Lan không thích môn bóng chuyền.
Go off /ɡəʊ ɒf/ Nổ tung The bomb went off in a croweded street.
Quả bom nổ ở ngay phố đông người.
Go off /ɡəʊ ɒf/ Đổ chuông / tạo ra tiếng ồn lớn My alarm clock didn’t go off so I was late for school.
Đồng hồ báo thức của tôi không kêu nên tôi đã bị muộn học.
Go off /ɡəʊ ɒf/ Ngừng hoạt động The fan didn’t go off, making us feel hot and sick.
Quạt bị hỏng khiến chúng tôi thấy nóng và ốm.
Go off /ɡəʊ ɒf/ Không còn ăn/uống tốt The milk has gone off so don’t use it.
Sữa hỏng rồi nên đừng dùng nó.
Go off /ɡəʊ ɒf/ Không còn thích thú My best friend has gone off going shopping with me.
Bạn thân của tôi không còn thích đi mua sắm với tôi nữa.
Go on /ɡəʊ on/ Tiếp tục Let’s go on with our project.
Hãy tiếp tục dự án của chúng ta nào.
Go out /ɡəʊ aʊt/ Đi ra ngoài She goes out to eat dinner everyday.
Cô ấy ra ngoài ăn tối mỗi ngày.
Go out with /ɡəʊ aʊt wɪð/ Hẹn hò Do you go out with him?
Bạn có đang hẹn hò với anh ấy?
Go over /ɡəʊ ˈəʊ.vər/ Kiểm tra , xem xét kĩ lưỡng Do not forget to go over your test before handing in.
Đừng quên kiểm tra kĩ bài kiểm tra của bạn trước khi nộp nhé.
Go up /ɡəʊ ʌp/ Tăng, đi lên The use of gas is going up nowadays.
Lượng tiêu thụ ga đang tăng dần lên trong thời gian gần đây.
Go through /ɡəʊ θruː/ Trải qua Nancy went through a lot of pain when her mother died.
Nancy trải qua nhiều đau đớn khi mẹ cô ấy mất.
Go through /ɡəʊ θruː/ Kiểm tra It had better go through the contract before signing it.
Tốt hơn hết là nên kiểm tra lại hợp đồng trước khi kí.
Go through with /ɡəʊ θruː wɪð/ Kiên trì, bền bỉ Huong really went through with hard homework.
Hương rất kiên trì với bài tập về nhà khó.
Go with /ɡəʊ wɪð/ Phù hợp That T-shirt doesn’t go with your pants.
Cái áo phông đó không hợp với quần của bạn.
Go without /ɡəʊ wɪˈðaʊt/ Kiêng, nhịn Tim had to go without dinner to finish his work.
Tim phải nhịn bữa tối để hoàn thành công việc của anh ấy.
Go round /ɡəʊ raʊnd/ Đủ chia cho mọi người một hay vài cái There weren’t enough cakes to go around.
Không đủ bánh để chia cho mỗi người một cái.
Go under /ɡəʊ ˈʌn.dər/ Chìm The machine was so heavy that it immediately went under the sea.
Chiếc máy nặng đến nỗi mà nó chìm ngay xuống biển.

4. CỤM ĐỘNG TỪ VỚI “GROW”

Cụm động từ Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
grow apart /ɡrəʊ əˈpɑːt/ trở nên xa cách We grew apart after the fight.
Chúng tôi trở nên xa cách từ sau cuộc đấu tranh.
grow away from /ɡrəʊ əˈweɪ frɒm/ ít phụ thuộc vào Kids above 15 years old would grow away from their parents.
Những đứa trẻ trên 15 tuổi thường ít phụ thuộc vào bố mẹ hơn.
grow back /ɡrəʊ bæk/ mọc lại Luckily, the cut tree grew back quickly.
May mắn thay, cái cây bị chặt đã mọc lại nhanh chóng.
grow into /ɡrəʊ ˈɪn.tuː/ trở thành She grew into a responsible woman.
Cô ấy trở thành một người phụ nữ có trách nhiệm.
grow on  /ɡrəʊ on/ trở nên rõ ràng hơn A feeling of being scared of the storm grew on me.
Cảm giác sợ hãi cơn bão trở nên rõ ràng hơn trong tôi.
grow out of /ɡrəʊ aʊt ɒf/ không còn vừa vặn nữa I grew out of my pants as I was fatty.
Tôi không còn vừa nhiều quần của tôi nữa vì tôi bị béo lên.
grow up /ɡrəʊ ʌp/ trưởng thành I grew up in the countryside.
Tôi trưởng thành ở vùng nông thôn.
grow upon /ɡrəʊ əˈpɒn/ có ảnh hưởng hơn A feeling of happiness grew upon me when I met him.
Cảm giác hạnh phúc hiện rõ trong tôi khi tôi gặp anh ấy.

VẬN DỤNG CỤM ĐỘNG TỪ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ “G”

Để vận dụng các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “g” đúng cách và nhuần nhuyễn, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Cụm động từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài thi đọc hiểu trong tiếng Anh.
  • Mỗi giới từ, trạng từ đi kèm động từ bắt đầu bằng chữ “g” tạo thành những cụm động từ có ý nghĩa khác nhau, thậm chí một số cụm từ có cùng các thành phần kể trên nhưng lại mang những nghĩa khác nhau (Ví dụ như cụm động từ “go off”). Do đó, bạn cần dựa vào ngữ cảnh để sử dụng và dịch nghĩa phù hợp.
  • Cụm động từ cũng cần chia thì của động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh và/ hoặc dấu hiệu của thì được sử dụng.

Ví dụ: Nếu câu văn ở thì quá khứ, bạn cần chuyển “give off” sang “gave off”.

  • Để ghi nhớ và sử dụng hiệu quả cụm động từ bắt đầu bằng chữ “G”, bạn hãy nhóm những từ cùng loại với nhau và học bằng cách đặt ví dụ, đồng thời vận dụng chúng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

 
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!