Cụm giới từ (prepositional phrase) là gì? | Các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Cụm giới từ (prepositional phrase) là gì? | Các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Cụm giới từ (prepositional phrase) là gì? | Các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh - Bài tập vận dụng

Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?

Cụm giới từ trong tiếng Anh (Prepositional Phrases) là một nhóm từ được sử dụng cùng nhau để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến vị trí hoặc quan hệ không gian và thời gian giữa các thành phần câu. Cụm giới từ thường bao gồm một giới từ đi kèm với một danh từ, đại từ, hay cụm danh từ, và có thể có các từ bổ sung khác. 

Cụm giới từ thường đặt trước một danh từ hoặc cụm từ và có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa về vị trí, hướng, thời gian, hoặc quan hệ giữa các phần của câu. Ví dụ: 

  • My parents are in the house. (Bố mẹ tôi đang ở trong nhà.)
  • The cup is on the table. (Cái cốc đang ở trên bàn.)
  • We are going to go on a picnic at the park. (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại ở công viên.)

Cách hình thành cụm giới từ

Cụm giới từ được hình thành theo công thức:

Preposition + Noun/Adjective/Phrase

Để có thể hiểu rõ hơn về cấu tạo của cụm giới từ, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu các ví dụ dưới đây nhé!

Cụm giới từ Ví dụ
Preposition + Noun
  • She is in the house. (Cô ấy đang ở trong nhà.)
  • The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn.)
  • I met him at the park. (Tôi gặp anh ấy ở công viên.)
Preposition + Adjective + Noun
  • The cat is under the big tree. (Con mèo đang ở dưới cái cây lớn.)
  • We had dinner in a fancy restaurant. (Chúng tôi đã ăn tối trong một nhà hàng sang trọng.)
  • They live in a beautiful house. (Họ sống trong một căn nhà đẹp.)
Preposition + Phrase
  • They went on vacation with the whole family. (Họ đi nghỉ mát cùng cả gia đình.)
  • She succeeded with the help of her mentor. (Cô ấy thành công với sự giúp đỡ của người hướng dẫn.)

 Các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây, 1900 sẽ giới thiệu đến các bạn các cụm giới từ thông dụng nhất trong tiếng Anh kèm theo các ví dụ để các bạn hiểu sâu hơn về nghĩa của nó nhé!

Giới từ  Cụm giới từ thông dụng Ý nghĩa Ví dụ
In in danger gặp nguy hiểm

The hiker found himself in danger when he got lost in the wilderness.

(Người đi bộ địa hình tìm thấy mình trong tình thế nguy hiểm khi lạc trong hoang mạc.)

in general nhìn chung

In general, people prefer to relax on weekends.

(Nói chung, mọi người thích thư giãn vào cuối tuần.)

in love đang yêu

Sarah was deeply in love with her partner, and couldn't imagine her life without him.

(Sarah vô cùng yêu người bạn đời của mình và không thể tưởng tượng được cuộc sống của mình nếu không có anh ấy.)

in fact trong thực tế

The weather forecast predicted rain, but in fact, it turned out to be a sunny day.

(Dự báo thời tiết dự báo sẽ có mưa, nhưng thực tế lại là một ngày nắng.)

in need nhu cầu

After losing his job, John found himself in need of financial assistance to pay his bills.

(Sau khi mất việc, John thấy mình cần hỗ trợ tài chính để thanh toán các hóa đơn.)

in trouble gặp rắc rối

The children got into trouble when they accidentally broke a valuable vase in their neighbor's house.

(Những đứa trẻ gặp rắc rối khi vô tình làm vỡ chiếc bình có giá trị trong nhà hàng xóm.)

in the end kết thúc

Despite facing numerous challenges, Mary persevered and, in the end, achieved her goal of graduating with honors.

(Mặc dù phải đối mặt với vô số thử thách, Mary vẫn kiên trì và cuối cùng đã đạt được mục tiêu tốt nghiệp loại xuất sắc.)

in debt mắc nợ

Tom borrowed a large sum of money from the bank and found himself in debt that he struggled to repay.

(Tom đã vay một khoản tiền lớn từ ngân hàng và rơi vào tình trạng nợ nần mà anh ấy phải vật lộn để trả.)

in time kịp lúc

Luckily, Jane arrived at the train station just in time to catch her train.

(May mắn thay, Jane đã đến nhà ga xe lửa đúng lúc để bắt chuyến tàu của cô ấy.)

in short nói tóm lại

The movie was boring, poorly acted, and had a confusing plot. In short, it was a waste of time.

(Bộ phim nhàm chán, diễn xuất kém và có cốt truyện khó hiểu. Nói tóm lại, đó là một sự lãng phí thời gian.)

in other words nói cách khác

The company's profits were declining rapidly; in other words, they were losing money consistently.

(Lợi nhuận của công ty giảm nhanh chóng; nói cách khác, họ liên tục thua lỗ.)

in brief nói tóm lại

The presentation provided a comprehensive overview of the topic, but to sum it up in brief, the speaker highlighted the main points.

(Bài thuyết trình cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về chủ đề, nhưng để tóm tắt lại một cách ngắn gọn, diễn giả đã nêu bật những điểm chính.)

in particular nói riêng

The restaurant was known for its delicious desserts, and in particular, their signature chocolate cake was a favorite among customers.

(Nhà hàng nổi tiếng với những món tráng miệng thơm ngon, đặc biệt, món bánh sô cô la đặc trưng của họ được thực khách yêu thích.)

in turn lần lượt. tới lượt

Sarah helped John with his homework, and in turn, John assisted Sarah with her math problems.

(Sarah giúp John làm bài tập về nhà, và tới lượt, John giúp Sarah giải các bài toán của cô ấy.)

On on second thought nghĩ lại Emily had initially agreed to go on the trip, but on second thought, she decided it was best to stay home and study for her exams. (Ban đầu Emily đã đồng ý tham gia chuyến đi, nhưng sau khi suy nghĩ lại, cô ấy quyết định tốt nhất là ở nhà và học bài cho kỳ thi của mình.)
on average trung bình

The class had students of varying abilities, but on average, they all performed reasonably well in their assignments.

(Lớp học có những học sinh có khả năng khác nhau, nhưng nhìn chung, tất cả đều hoàn thành khá tốt bài tập của mình.)

on one's own một mình

After years of living with roommates, Sarah finally decided to get her own apartment and live on her own.

(Sau nhiều năm chung sống với bạn cùng phòng, cuối cùng Sarah quyết định mua căn hộ riêng và sống một mình.)

on the contrary đối ngược lại

Many people believe that snakes are dangerous, but on the contrary, they can be beneficial to the environment by controlling rodent populations.

(Nhiều người cho rằng rắn nguy hiểm, nhưng ngược lại, chúng có thể có lợi cho môi trường bằng cách kiểm soát quần thể loài gặm nhấm.)

on purpose có mục đích

Emily spilled her drink on purpose to get attention from her friends. 

(Emily cố tình làm đổ đồ uống của mình để thu hút sự chú ý của bạn bè.)

on foot đi bộ

The parking lot was full, so Mark had to park his car far away and walk to the event on foot.

(Bãi đậu xe đã đầy nên Mark phải đậu xe ở xa và đi bộ đến sự kiện.)

on time đúng giờ

The train arrived at the station exactly on time, allowing passengers to board without any delays.

(Tàu đến ga đúng giờ, cho phép hành khách lên tàu mà không bị chậm trễ.)

on the whole nhìn chung

The movie received mixed reviews, but on the whole, most critics agreed that it was a well-made and entertaining film.

(Bộ phim nhận được nhiều đánh giá trái chiều, nhưng nhìn chung, hầu hết các nhà phê bình đều đồng ý rằng đây là một bộ phim hay và thú vị.)

on fire đang cháy

The firefighters arrived quickly and extinguished the flames before the entire building was on fire.

(Các nhân viên cứu hỏa đã nhanh chóng đến và dập tắt ngọn lửa trước khi toàn bộ tòa nhà bốc cháy.)

on and off thỉnh thoảng

The Wi-Fi connection in the area was unreliable, going on and off throughout the day, causing frustration for the residents.

(Kết nối Wifi tại khu vực không ổn định, liên tục tắt mở suốt ngày gây bức xúc cho người dân.)

on the spot ngay tại chỗ

The witness was able to provide an accurate description of the suspect, helping the police identify and apprehend him on the spot.

(Nhân chứng đã có thể cung cấp mô tả chính xác về nghi phạm, giúp cảnh sát xác định và bắt giữ anh ta ngay tại chỗ.)

on sale bán giảm giá

The clothing store was on clearance sale, with many items marked down at discounted prices.

(Cửa hàng quần áo đang có đợt giảm giá, với nhiều mặt hàng được giảm giá.)

on duty đang trong nhiệm vụ

The security guard remained vigilant while on duty, ensuring the safety of the premises throughout the night. 

(Nhân viên bảo vệ vẫn cảnh giác trong khi làm nhiệm vụ, đảm bảo an toàn cho cơ sở suốt đêm.)

At at times thỉnh thoảng

Sarah enjoyed spending time outdoors, but at times, she preferred to stay indoors and relax.

(Sarah thích dành thời gian ở ngoài trời, nhưng đôi khi, cô thích ở trong nhà và thư giãn hơn.)

at hand Xảy ra, đang đến gần thời gian quy định

The project deadline was approaching, and the team had to work diligently to complete the tasks at hand.

(Thời hạn của dự án đang đến gần và nhóm phải làm việc chăm chỉ để hoàn thành các nhiệm vụ trong tay.)

at heart tận đáy lòng, trong tim

Despite his tough exterior, John was a kind and caring person at heart.

(Mặc dù bề ngoài cứng rắn nhưng trong thâm tâm John là một người tốt bụng và chu đáo.)

at once ngay lập tức

When the fire alarm sounded, everyone evacuated the building at once.

(Khi chuông báo cháy vang lên, mọi người đã sơ tán khỏi tòa nhà ngay lập tức.)

at length chi tiết

The professor explained the complex theory at length, ensuring that all the students understood the concept.

(Giáo sư đã giải thích lý thuyết phức hợp rất dài, đảm bảo rằng tất cả các sinh viên đều hiểu khái niệm này.)

at a profit có lợi

Despite the economic downturn, the company managed to sell its products at a profit.

(Bất chấp suy thoái kinh tế, công ty đã cố gắng bán sản phẩm của mình với lãi.)

at present bây giờ

The construction of the new building is ongoing, and at present, it is expected to be completed by the end of the year.

(Tòa nhà mới đang được xây dựng và hiện tại, dự kiến ​​​​sẽ hoàn thành vào cuối năm nay.)

at all cost bằng mọi giá

The soldiers were instructed to protect their positions at all costs, even if it meant sacrificing their lives.

(Những người lính được chỉ thị phải bảo vệ vị trí của họ bằng mọi giá, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải hy sinh mạng sống của họ.)

at war Đang trong thời gian xảy ra xung đột,  chiến tranh.

The neighboring countries were at war, resulting in significant casualties and destruction.

(Các quốc gia láng giềng đã xảy ra chiến tranh, dẫn đến thương vong và tàn phá đáng kể.)

at a pinch vào lúc bức thiết

Jane forgot her lunch, but luckily, she had some snacks in her bag that would suffice at a pinch.

(Jane để quên bữa trưa, nhưng may mắn thay, cô ấy có một ít đồ ăn nhẹ trong túi đủ dùng trong lúc túng thiếu.)

at ease Thoải mái

After a long day of work, Mary finally arrived home and felt at ease, knowing she could relax and unwind.

(Sau một ngày dài làm việc, Mary cuối cùng cũng về đến nhà và cảm thấy thoải mái, biết rằng mình có thể thư giãn và xả hơi.)

at rest thoải mái The dog lay comfortably on the grass, completely at rest after a long walk.
(Con chó nằm thoải mái trên bãi cỏ, hoàn toàn nghỉ ngơi sau một quãng đường dài.)
at least ít nhất

The flight was delayed, but at least the passengers were provided with complimentary refreshments.

(Chuyến bay bị trì hoãn, nhưng ít nhất các hành khách đã được cung cấp nước giải khát miễn phí.)

at most nhiều nhất

The doctor informed the patient that the recovery process would take a few weeks, at most.

(Bác sĩ thông báo với bệnh nhân rằng quá trình phục hồi sẽ mất nhiều nhất là vài tuần.)

By by sight biết mặt

Jane recognized her childhood friend by sight, even though they hadn't seen each other in years.

(Jane nhận ra người bạn thời thơ ấu của mình khi nhìn thấy, mặc dù họ đã không gặp nhau trong nhiều năm.)

by change tình cờ

While walking through the park, John stumbled upon a rare species of bird by chance.

(Khi đi dạo trong công viên, John tình cờ bắt gặp một loài chim quý hiếm.)

by mistake nhầm lẫn

Sarah grabbed her colleague's notebook by mistake, thinking it was her own.

(Sarah đã cầm nhầm cuốn sổ của đồng nghiệp vì nghĩ rằng đó là của mình.)

by heart thuộc lòng

The young girl had memorized her favorite poem by heart and recited it flawlessly.

(Cô gái trẻ đã thuộc lòng bài thơ yêu thích của mình và đọc thuộc lòng nó một cách hoàn hảo.)

by oneself một mình

Tim decided to tackle the home renovation project by oneself, wanting to prove his independence and skills.

(Tim quyết định tự mình giải quyết dự án cải tạo nhà, muốn chứng tỏ sự độc lập và kỹ năng của mình.)

by all means Tất nhiên có thể làm điều gì đó

If you have any questions, please feel free to ask by all means.

(Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng hỏi cứ hỏi nhé.)

by degrees từ từ

The temperature dropped by degrees as winter approached, gradually becoming colder.

(Nhiệt độ giảm từng độ khi mùa đông đến gần, dần trở nên lạnh hơn.)

by land bằng đường bộ

The adventurous couple decided to travel from one country to another by land, embarking on an exciting road trip.

(Cặp đôi thích mạo hiểm quyết định đi du lịch từ nước này sang nước khác bằng đường bộ, bắt đầu một chuyến đi đường bộ thú vị.)

by no means chắc chắn là không, không hề là

The company's decision to downsize the workforce was by no means an easy one, but it was necessary for its survival.

(Quyết định cắt giảm quy mô lực lượng lao động của công ty không phải là một quyết định dễ dàng, nhưng đó là điều cần thiết cho sự tồn tại của công ty.)

Out of out of work thất nghiệp

After being laid off, Sarah found herself out of work and started looking for new job opportunities.

(Sau khi bị sa thải, Sarah thấy mình không có việc làm và bắt đầu tìm kiếm cơ hội việc làm mới.)

  out of date lỗi thời

The fashion trends from the 90s are now out of date and considered old-fashioned.

((Xu hướng thời trang từ những năm 90 giờ đã lỗi thời và bị coi là lỗi thời.)

  out of reach ngoài tầm với

The cat sat on top of the bookshelf, just out of reach of the children trying to catch it.

(Con mèo nằm trên giá sách, nằm ngoài tầm với của lũ trẻ đang cố bắt nó.)

  out of money hết tiền

After splurging on a shopping spree, John realized he was out of money and needed to budget more carefully.

(Sau khi vung tiền mua sắm, John nhận ra rằng mình đã hết tiền và cần phải chi tiêu cẩn thận hơn.)

  out of danger vượt qua nguy hiểm

The hiker slipped and fell, but luckily, he managed to grab onto a tree branch and pull himself out of danger.

(Người leo núi bị trượt chân ngã nhưng may mắn bám được vào cành cây và thoát ra khỏi nguy hiểm.)

  out of use hết hạn dùng

The old typewriter had been sitting in the attic for years, completely out of use in the digital age.

(Chiếc máy đánh chữ cũ đã nằm trên gác mái trong nhiều năm, hoàn toàn không còn được sử dụng trong thời đại kỹ thuật số.)

  out of the question không bàn cãi

When John asked if he could have a pet elephant, his parents quickly replied that it was out of the question.

(Khi John hỏi liệu cậu có thể nuôi một con voi làm thú cưng không, bố mẹ cậu nhanh chóng trả lời rằng điều đó là không thể.)

  out of order hư hỏng

The elevator was out of order, so the employees had to use the stairs to reach their offices.

(Thang máy không hoạt động nên các nhân viên phải sử dụng cầu thang bộ để đến văn phòng của họ.)

Khác under control đang được kiểm soát

The firefighters worked tirelessly to bring the raging fire under control and prevent it from spreading further.

(Các nhân viên cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để kiểm soát ngọn lửa dữ dội và ngăn không cho nó lan rộng hơn.)

within reach trong tầm với

The book on the top shelf was just within reach, so Sarah stretched her arm and grabbed it easily.

(Cuốn sách trên giá cao nhất vừa tầm với nên Sarah vươn tay và chộp lấy nó một cách dễ dàng.)

from time to time thỉnh thoảng

Sarah enjoys going on road trips and exploring new places, so she takes spontaneous trips from time to time.

(Sarah thích đi du lịch và khám phá những địa điểm mới, vì vậy cô ấy thỉnh thoảng thực hiện các chuyến đi tự phát.)

Chức năng của cụm giới từ trong tiếng Anh

Dưới đây 1900 sẽ giới thiệu các chức năng của cụm giới từ để bạn có thể hiểu rõ hơn về phần kiến thức này nhé!

1. Cụm giới từ đóng vai trò là tính từ

Trong tiếng Anh, cụm giới từ có thể đóng vai trò là tính từ trong câu khi nó được sử dụng để mô tả tính chất hoặc tình trạng của danh từ hoặc đại từ. Ví dụ:  

  • The girl with blue eyes is my sister. (Cô gái có đôi mắt xanh là em gái tôi.) ➞ Trong câu này, cụm giới từ "with blue eyes" đóng vai trò là một tính từ, mô tả tính chất của danh từ "girl".
  • I read a book about ancient civilizations. (Tôi đọc một cuốn sách về nền văn minh cổ đại.) ➞ Trong câu này, cụm giới từ "about ancient civilizations" đóng vai trò là một tính từ, mô tả tính chất của danh từ "book".
  • The house on the hill is beautiful. (Ngôi nhà trên đồi thật đẹp.) ➞ Trong câu này, cụm giới từ "on the hill" đóng vai trò là một tính từ, mô tả tính chất của danh từ "house".

2. Cụm giới từ đóng vai trò là trạng từ

Trong tiếng Anh, cụm giới từ cũng có thể đóng vai trò là trạng từ, Danh từ trong câu khi nó được sử dụng để mô tả thêm thông tin về thời gian, cách thức, mức độ hoặc tần suất. Ví dụ:

  • She arrived at the party early. (Cô ấy đến bữa tiệc sớm.) ➞ Trong câu này, cụm giới từ "at the party" đóng vai trò là một trạng từ, mô tả thời gian khi cô ấy đến.
  • He travels by car. (Anh ấy đi du lịch bằng ô tô.) ➞ Trong câu này, cụm giới từ "by car" đóng vai trò là một trạng từ, mô tả cách thức đi lại.
  • They study for hours every day. (Họ học trong vài giờ mỗi ngày.) ➞ Trong câu này, cụm giới từ "for hours" đóng vai trò là một trạng từ, mô tả thời gian mà họ học.
  • During the lesson is when I feel the most tired. (Trong giờ học là lúc tôi cảm thấy mệt mỏi nhất) ➞ Trong câu này, cụm "during the lesson" đang đóng vai trò là danh từ.

Bài tập về cụm giới từ có đáp án

Bài 1. Chọn phương án thích hợp và điền vào chỗ trống tạo thành câu hoàn chỉnh.

1. With longer working hours, everyone is _______ pressure now.

A. under

B. above

C. upon

D. out of

2. My sister had a surprise for me _____ my birthday.

A. in

B. on

C. at

D. out of

3. He had learned the whole poem _____ heart.

A. in

B. at

C. by

D. under

4. This kind of machine is _______ date.

A. in

B. at

C. by

D. out of

5. The doctor said that I should be _______ a diet.

A. in

B. at

C. on

D. out of

Đáp án: 

1. in 2. in 3. at 4. in 5. on
6. on 7. at 8. at 9. in 10. in
11. in 12. at 13. on 14. at 15. on
16. on 17. at 18. at 19. on 20. at

21. in

22. on 23. at 24. at 25. on

Bài 2. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống

1. The price of electricity is going up _____ August.

2. They came to visit us _____ my birthday.

3. Did you have a good time _____ Christmas?

4. The children are really excited _____ their summer vacation.

5. We were very disappointed _____ the organization of the festival.

6. John missed a lot of lessons. He was ill _____ January to March.

7. Helen had said goodbye to everybody in the class _____ she left for the hometown.

8. My cat is very fond _____ fish.

9. I waited _____ 10 o’clock and then went home.

10. I can’t remember exactly when the accident happened. I think it was _____ nine and half-past nine.

11. Are you acquainted _____ the lady?

12. _____ the children left, the house was very quiet.

13. These photographs were taken _____ a friend of mine.

14. The river Rhine flows _____ the North sea.

15. I shall meet you _____ the corner _____ the street.

16. I always come _____ school _____ foot.

17. He had learned the whole poem _____ heart.

18. He has waited _____ her for a long time.

19. He’s not very keen _____ watching football, but his wife is.

20. Are you worried _____ the final examination

Đáp án:

1. in 2. on 3. at 4. about 5. with
6. from 7. before 8. of 9. until 10. between
11. with 12. after 13. by 14. into 15. at/ on
16. to/ on 17. by 18. for 19. on 20. about

Bài 3: Bài tập về giới từ chỉ nơi chốn

1. The car is parked ____ the house. (beside/ above)

2. The children are playing ____ the park. (in/ on)

3. The cat is sitting ____ the window. (by/ at)

4. The store is located ____ the bank. (next to/ among)

5. The bird is flying ____ the clouds. (inside/ above)

6. The cat is ____ the roof. (by/ on)

7. We’ll meet you ____ the café. (under/ at)

8. The dog is sleeping ____ the bed. (in/ under)

9. The plane is flying ____ the mountains. (inside/ over)

10. The ball is ____ the box. (over/ inside)

11. The moon is ____ the stars. (among/ inside)

12. We live ____ the park. (at/ near)

13. There is a big tree ____ the house. (in front of/ under)

14. The soccer ball hit the wall and bounced ____ it. (against/ in)

15. The road runs ____ two large buildings. (between/ in)

16. Let’s have a picnic ____ the garden. (outside/ under)

17. The school is located ____ the post office. (next to/ between)

18. The playground is ____ the street from the school. (across/ at)

19. The tree is ____ the bench. (behind/ on)

20. She sat ____ me at the dinner table. (opposite/ inside)

21. The treasure was hidden in a cave ____the mountain. (below/ at)

Đáp án:

1. beside

2. in

3. by

4. next to

5. above

6. on

7. at

8. under

9. over

10. inside

11. among

12. near

13. in front of

14. against

15. between

16. outside

17. next to

18. across

19. behind

20. opposite

21. Below

Bài 5: Bài tập về giới từ chỉ phương hướng

1. She walked ____ the store to buy some groceries.

2. They walked _____ the forest to reach the clearing.

3. The marathon route goes ____ the city center ____ the park.

4. They walked _____ the lake for exercise.

5. We took a walk _____ the beach at sunset.

6. They talked ______ their plans for the weekend.

7. The cat jumped ____ the box.

8. He received a gift ____ his friend.

9. She took the cookies _____ the oven.

10. He climbed ____ the stairs to the top floor.

11. The ball rolled ____ the hill.

12. They swam _____ the river to reach the other side.

13. The car drove _____ the mountains.

Đáp án:

1. To

2. Through

3. From-to

4. Round

5. Along

6. About

7. Into

8. From

9. Out of

10. Up

11. Down

12. Across

13. Towards

Bài 6: Bài tập về giới từ in on at

1. My birthday is ____________ March.

a. in

b. on

c. at

2. We have an appointment ____________ 3 p.m.

a. in

b. on

c. at

3. The keys are ____________ the table.

a. in

b. on

c. at

4. There is a fly ____________ the wall.

a. in

b. on

c. at

5. We will arrive ____________ the airport at 8 a.m.

a. in

b. on

c. at

6. The cat is sleeping ____________ the bed.

a. in

b. on

c. at

7. The train departs ____________ 7:30 p.m.

a. in

b. on

c. at

8. The concert will be held ____________ the stadium.

a. in

b. on

c. at

Đáp án:

1. a. in

2. c. at

3. b. on

4. b. on

5. c. at

6. a. in

7. c. at

8. a. in

Bài 7: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

1. She lives ______ a small apartment ______ the heart of the city.

2. We usually have lunch ______ the cafeteria ______ our lunch break.

3. The book was placed ______ the shelf ______ other novels.

4. The dog ran ______ the park and disappeared ______ the trees.

5. He prefers to travel ______ train ______ long distances.

6. The painting hangs ______ the wall ______ the living room.

7. The package was delivered ______ our doorstep ______ the morning.

8. They met ______ the cafe ______ a cup of coffee.

9. The children played ______ the beach ______ the sand and water.

10. She stood ______ the podium and delivered her speech ______ confidence.

11. He found his lost keys ______ the bottom ______ his backpack.

12. The cat jumped ______ the table and knocked ______ the vase.

13. We walked ______ the street ______ the heavy rain.

14. The restaurant is located ______ the corner ______ the main street.

15. The photo was taken ______ my family ______ our vacation ______ the beach.

16. The athletes competed ______ each other ______ the race.

17. He jumped ______ the river ______ the bridge and swam to the other side.

18. The bird flew ______ the sky and disappeared ______ the horizon.

19. She stood ______ the stage and performed ______ front ______ a large audience.

20. The car crashed ______ the tree ______ the side ______ the road.

Đáp án

1. She lives in a small apartment in the heart of the city. (Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở giữa lòng

thành phố.)

2. We usually have lunch in the cafeteria during our lunch break. (Chúng tôi thường ăn trưa ở quán cà

phê trong giờ nghỉ trưa.)

3. The book was placed on the shelf among other novels. (Quyển sách được đặt trên kệ ở giữa những

cuốn tiểu thuyết.)

4. The dog ran through the park and disappeared among the trees. (Con chó chạy khắp công viên và

biến mất giữa những bụi cây.)

5. He prefers to travel by train for long distances. (Anh ta thích di chuyển các quãng đường xa bằng

tàu.)

6. The painting hangs on the wall in the living room. (Bức tranh treo trên tường trong phòng khách.)

7. The package was delivered to our doorstep in the morning. (Kiện hàng được giao đến trước cửa nhà

chúng tôi vào buổi sáng.)

8. They met at the cafe for a cup of coffee. (Họ hẹn gặp ở quán cà phê để uống nước.)

9. The children played on the beach in the sand and water. (Đám trẻ chơi trên bờ biển trong làn nước và

cát biển.)

10. She stood at the podium and delivered her speech with confidence. (Cô ấy đứng trên bục và đọc bài

diễn văn với phong thái đầy tự tin.)

11. He found his lost keys at the bottom of his backpack. (Anh ấy tìm ra chùm chìa khóa bị mất ở dưới

đáy cặp.)

12. The cat jumped onto the table and knocked over the vase. (Con mèo nhảy lên bàn và làm ngã bình

hoa.)

13. We walked along the street through the heavy rain. (Chúng tôi đi bộ trên đường dưới trời mưa to.)

14. The restaurant is located on the corner of the main street. (Nhà hàng này tọa lạc ở một góc trên trục

đường chính.)

15. The photo was taken by my family during our vacation on the beach. (Bức ảnh này được chụp bởi

gia đình của tôi trong chuyến du lịch trên biển.)

16. The athletes competed against each other in the race. (Các vận động viên thi đấu với nhau trong

cuộc đua.)

17. He jumped into the river from the bridge and swam to the other side. (Anh ta nhảy xuống sông từ

trên cầu và bơi qua phía bờ bên kia.)

18. The bird flew across the sky and disappeared beyond the horizon. (Con chim bay ngang bầu trời và

biến mất vào khoảng không.)

19. She stood on the stage and performed in front of a large audience. (Cô ấy đứng trên sân khấu và

biểu diễn trước đám đông khán giả.)

20. The car crashed into the tree on the side of the road. (Chiếc ô tô đâm sầm vào cái cây bên vệ

đường.)

Bài 8: Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây:

1. She walked ______ the street to get to the grocery store.

A. across

B. between

C. along

D. onto

2. The keys are ___________ the table.

A. on

B. at

C. in

D. under

3. They met ___________ the library to study for their exams.

A. at

B. on

C. in

D. by

4. The cat jumped ___________ the fence and ran into the garden.

A. over

B. through

C. onto

D. between

5. We usually have dinner ___________ 7 o'clock.

A. in

B. at

C. on

D. by

6. The package was delivered ___________ our house ___________ the mail carrier.

A. at - by

B. to - with

C. on - at

D. by - during

7. They gathered ___________ the park for a picnic.

A. at

B. on

C. in

D. by

8. The concert takes place ___________ the main auditorium ___________ the university.

A. in - of

B. at - on

C. on - at

D. in - at

9. She sat ___________ her desk and studied ___________ the night.

A. at - through

B. on - during

C. in - throughout

D. by - for

10. The meeting starts ___________ 9 a.m. and will continue ___________ lunchtime.

A. at - to

B. by - until

C. on - through

D. from - at

11. They sat ___________ the beach and watched ___________ the sunset.

A. on - through

B. at - with

C. in - by

D. by - for

12. The plane flew ___________ the clouds ___________ a clear blue sky.

A. above - under

B. below - above

C. through - over

D. between - beneath

13. He walked ___________ his friend ___________ the park.

A. with - in

B. beside - through

C. alongside - towards

D. between - under

14. She climbed ___________ the ladder and reached ___________ the top.

A. up - to

B. down - over

C. onto - above

D. across - through

15. They ran ___________ the field and kicked ___________ the ball.

A. across - through

B. over - onto

C. around - towards

D. between - beside

16. The event will take place ___________ the conference hall ___________ the hotel.

A. in - at

B. at - in

C. on - by

D. within - towards

17. She was surrounded _____________ many flowers in that picture.

A. with

B. in

C. by

D. to

18. She walked ______ the door and entered the room.

A. through

B. towards

C. into

D. under

19. She is interested __________ playing the piano.

A. in

B. with

C. to

D. on

20. They agreed _________ participate _________ the tournament.

A. on - in

B. to - at

C. along - with

D. to - in

Đáp án

  1. A

  1. A

  1. A

  1. C

  1. B

  1. A

  1. A

  1. D

  1. C

  1. A

  1. A

  1. C

  1. C

  1. A

  1. A

  1. A

  1. C

  1. C

  1. A

  1. D

Bài 9: Tìm lỗi sai trong câu và sửa chúng:

1. She lives in a small apartment at the heart of the city.

2. We usually have lunch on the cafeteria on our lunch break.

3. The book was placed at the shelf between other novels.

7. The package was delivered at our doorstep during the morning.

8. He found his lost keys in the bottom of his backpack.

9. The restaurant is located on the corner of the main street.

10. She stood on the podium and delivered her speech with confidence.

11. He found his keys on the table and knocked off the vase.

12. We walked in the street under the heavy rain.

13. The restaurant is located at the corner in the main street.

14. The photo was taken from my family on our vacation at the beach.

15. The car crashed into the tree at the side on the road.

16. She walked on the door and entered the room.

17. The airplane flew above the clouds beneath a clear blue sky.

18. They sat at the park bench and enjoyed the sunshine.

19. He jumped into the river across the bridge and swam to the other side.

20. We walked beside the beach through the sand and water.

Đáp án

1. She lives in a small apartment at in the heart of the city.

2.  We usually have lunch on in the cafeteria during our lunch break.

3. The book was placed at on the shelf between among other novels.

7. The package was delivered at to our doorstep in the morning.

8. He found his lost keys in at the bottom of his backpack.

9. The restaurant is located on at the corner of the main street.

10. She stood on at the podium and delivered her speech with confidence.

11. He found his keys on the table and knocked off over the vase.

12. We walked in along the street under through the heavy rain.

13. The restaurant is located at on the corner in of the main street.

14. The photo was taken from by my family during our vacation at on the beach.

15. The car crashed into the tree at on the side of the road.

16. She walked on through the door and entered the room.

17. The airplane flew above the clouds beneath in a clear blue sky.

18. They sat at on the park bench and enjoyed the sunshine.

19. He jumped into the river across from the bridge and swam to the other side.

20.  We walked beside along the beach through the sand and water.

Bài 10: Sử dụng từ cho sẵn để viết thành câu hoàn chỉnh   

1. He/walked/park/way/work.

2. She/placed/flowers/table.

3. They/met/coffee shop/quick chat.

4. The cat/jumped/bed/the floor.

5. We/sit/each other/the/movie.

6. The letter/hidden/the book.

7. He/stand/front/mirror, admire/reflection.

8. The train/arrived/the station/time.

9. She/apologized/mistake/her teacher.

10. They/traveled/country/car.

11. The bookshelf/mounted/wall.

12. He/dove/pool/swam/water.

13. The museum/located/city center.

14. We/hiked/the mountain/reached the summit.

15. The dog/chased/ball/the park.

16. She/passed/exam/flying colors.

17. They/gathered/the bonfire/keep warm.

18. The event/take place/the weekend.

19. He/sat/the tree, enjoy/shade.

20. The path/lead/the beach, overlook/ocean.

Đáp án

1. He walked past the park on his way to work. (Anh ấy đi lướt qua công viên trên đường đi làm.)

2. She placed the flowers on the table. (Cô ấy đặt hoa trên bàn.)

3. They met at the coffee shop for a quick chat. (Họ hẹn gặp tại quán cà phê để trò chuyện ít lâu.)

4. The cat jumped off the bed and onto the floor. (Con mèo nhảy xuống khỏi giường và đáp xuống sàn.)

5. We sat beside each other during the movie. (Chúng tôi ngồi bên cạnh nhau trong suốt bộ phim.)

6. The letter was hidden inside the book. (Lá thư được giấu bên trong cuốn sách.)

7. He stood in front of the mirror, admiring his reflection. (Anh ta đứng trước tấm gương, tự tán dương

hình ảnh của mình trong gương.)

8. The train arrived at the station on time. (Đoàn tàu đến ga rất đúng giờ.)

9. She apologized for her mistake to her teacher. (Cô ấy xin lỗi cô giáo của mình về lỗi lầm cô ấy vừa

gây ra.)

10. They traveled across the country by car. (Họ đi du lịch khắp nơi trên cả nước bằng xe ô tô.)

11. The bookshelf was mounted on the wall. (Kệ sách được chất lên cao ở trên tường.)

12. He dove into the pool and swam under the water. (Anh ta nhảy xuống hồ bơi và bơi dưới làn nước.)

13. The museum is located near the city center. (Viện bảo tàng thì nằm ở gần trung tâm thành phố.)

14. We hiked up the mountain and reached the summit. (Chúng tôi đi dạo bộ lên núi và lên được đến

đỉnh núi.)

15. The dog chased after the ball through the park. (Con chó chạy đuổi theo quả bóng khắp công viên.)

16. She passed the exam with flying colors. (Cô ấy vượt qua kỳ thi với kết quả rất tốt.)

17. They gathered around the bonfire to keep warm. (Họ quây quần bên bếp lửa để giữ ấm.)

18. The event will take place during the weekend. (Sự kiện này sẽ diễn ra vào dịp cuối tuần.)

19. He sat beneath the tree, enjoying the shade. (Anh ấy ngồi dưới gốc cây, tận hưởng bóng mát của

nó.)

20. The path leads to the beach, overlooking the ocean. (Con đường mòn này dẫn đến bãi biển, trông ra

cả một đại dương.)

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

 
Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!