Describe a photo that makes you feel happy | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2+3

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe a photo that makes you feel happy | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2+3 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.

Describe a photo that makes you feel happy | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2+3

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a photo that makes you feel happy

You should say:

  • What the photo like
  • When and where you took this photo
  • How often you watch the photo

And explain why it makes you feel happy.

Bài mẫu band 8.0+:

The photo that never fails to bring a smile to my face is a picture from a family vacation to the beach a few years ago. In the photograph, the sun is beginning to set over the horizon, casting a warm, golden glow across the sky. The ocean stretches out before us, its waves gently lapping at the shore.

In the foreground, you can see a line of footprints in the sand, a testament to the playful walks we took along the beach. My younger sister, who was just a toddler at the time, is in the middle of the frame, her tiny feet making small impressions in the sand as she takes her first steps on the beach. Her face is lit up with pure joy and wonder as she gazes at the vast expanse of the ocean before her.

My parents are standing a bit farther down the beach, holding hands and watching my sister's every move, their expressions a mix of love and pride. I'm behind them, capturing this precious moment with a camera, my heart bursting with happiness at the sight of my family together in such a serene and beautiful setting.

This photo makes me happy because it captures a moment of pure innocence, joy, and togetherness. Whenever I look at it, I am transported back to that peaceful evening on the beach, and it fills me with warmth and contentment.

Từ vựng cần lưu ý:

  • vacation (n): kỳ nghỉ dưỡng
  • horizon (n): đường chân trời
  • stretch (v): trải dài, kéo dài
  • lap (v): (sóng) vỗ nhẹ
  • footprint (n): dấu chân
  • testament (n): minh chứng
  • toddler (n): trẻ mới biết đi
  • impression (n): ấn tượng, dấu ấn
  • pure (adj): thuần khiết
  • gaze (v): nhìn chăm chú
  • pride (n): sự tự hào
  • precious (adj): quý giá
  • burst (v): vỡ òa
  • innocence (n): ngây thơ
  • contentment (n): hài lòng, hạnh phúc, mãn nguyện

Bài dịch:

Bức ảnh không bao giờ thất bại trong việc mang lại nụ cười trên khuôn mặt tôi là bức ảnh trong kỳ nghỉ gia đình ở bãi biển cách đây vài năm. Trong bức ảnh, mặt trời bắt đầu lặn ở đường chân trời, tỏa ánh sáng vàng ấm áp khắp bầu trời. Đại dương trải dài trước mắt chúng tôi, những con sóng nhẹ nhàng vỗ vào bờ.

Ở phía trước, bạn có thể thấy một đường dấu chân trên cát, một minh chứng cho những chuyến dạo chơi vui vẻ khi chúng tôi đã đi dọc bãi biển. Em gái tôi, lúc đó mới chập chững biết đi, đứng ở giữa khung hình, đôi chân nhỏ xíu của em tạo dấu ấn trên cát khi em bước những bước đầu tiên trên bãi biển. Khuôn mặt em ấy bừng sáng với niềm vui và sự ngạc nhiên trong sáng khi em ấy nhìn chăm chú vào đại dương rộng lớn trước mặt.

Bố mẹ tôi đang đứng xa hơn một chút trên bãi biển, nắm tay nhau và quan sát từng cử động của em gái tôi, nét mặt họ pha trộn giữa tình yêu và niềm tự hào. Tôi ở phía sau họ, ghi lại khoảnh khắc quý giá này bằng máy ảnh, trái tim tôi vỡ òa vì hạnh phúc khi nhìn thấy gia đình tôi quây quần bên nhau trong khung cảnh thanh bình và tươi đẹp như vậy.

Bức ảnh này khiến tôi hạnh phúc vì nó ghi lại khoảnh khắc hồn nhiên, vui vẻ và đoàn kết. Bất cứ khi nào tôi nhìn vào nó, tôi lại nhớ lại buổi tối yên bình trên bãi biển và nó khiến tôi cảm thấy ấm áp và mãn nguyện.

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

1. Do you think it’s important to be a professional photographer?

Bạn có nghĩ việc trở thành một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp là quan trọng không?

Bài mẫu:

“Being a professional photographer depends on personal passion and career goals. While not everyone needs to be a professional, photography as a hobby or skill can bring joy and creativity to life. Professionals, on the other hand, play a vital role in capturing important moments and telling stories through images. It's important to follow one's passion and talents, whether as a professional or an enthusiast, to derive fulfillment from photography.”

Từ vựng:

  • passion (n): đam mê
  • vital (adj): quan trọng
  • capture (v): ghi lại
  • enthusiast (n): người có đam mê
  • derive (v): tìm được sự thỏa mãn

Bài dịch:

Trở thành một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp cần phụ thuộc vào niềm đam mê của từng cá nhân và mục tiêu nghề nghiệp. Mặc dù không phải ai cũng cần phải chuyên nghiệp, nhưng chụp ảnh như một sở thích hoặc kỹ năng có thể mang lại niềm vui và sự sáng tạo cho cuộc sống. Mặt khác, những người chụp ảnh chuyên nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc ghi lại những khoảnh khắc quan trọng và kể câu chuyện qua hình ảnh. Điều quan trọng là phải theo đuổi niềm đam mê và tài năng của mình, dù là một người chuyên nghiệp hay một người đam mê, để tìm được sự thỏa mãn từ nhiếp ảnh.

2. Do you think people take more photos now than in the past?

Bạn có nghĩ bây giờ mọi người chụp nhiều ảnh hơn trước không?

Bài mẫu:

“Yes, people definitely take more photos now than in the past. In the past, film cameras limited the number of shots, and developing photos was costly, so people were more selective in what they captured. Nowadays, the advent of smartphones and digital cameras has made photography accessible to everyone. We capture everyday moments, meals, and even mundane activities. Social media platforms encourage sharing, making photography a significant part of our daily lives.”

Từ vựng:

  • selective (adj): kén chọn
  • advent (n): sự phát triển
  • mundane (adj): thường nhật, trần tục
  • social media (n): mạng xã hội

Bài dịch:

Đúng, chắc chắn là bây giờ mọi người chụp ảnh nhiều hơn trước đây. Trước đây, máy ảnh phim giới hạn số lượng ảnh chụp và việc xử lý ảnh rất tốn kém, vì vậy mọi người dường như chọn lọc hơn với những gì họ chụp. Ngày nay, sự ra đời của điện thoại thông minh và máy ảnh kỹ thuật số đã giúp việc chụp ảnh dễ dàng hơn với mọi người. Chúng ta ghi lại những khoảnh khắc hàng ngày, bữa ăn và thậm chí cả những hoạt động thường nhật. Các nền tảng mạng xã hội khuyến khích việc chia sẻ, khiến chụp ảnh trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

3. Is equipment important to photography?

Thiết bị có quan trọng đối với nhiếp ảnh không?

Bài mẫu:

“Equipment can play a significant role in photography, but it's not the sole factor. Good gear can enhance the quality of photos and enable photographers to achieve specific effects. However, a skilled photographer can create remarkable images with basic equipment. Understanding composition, lighting, and timing are equally crucial. So, while equipment is important, creativity, knowledge, and technique are equally vital for producing great photographs.”

Từ vựng:

  • sole (adj): duy nhất
  • gear (n): thiết bị
  • enable (v): cho phép
  • remarkable (adj): đáng nhớ, đáng chú ý
  • composition (n): bố cục

Bài dịch:

Thiết bị có thể đóng một vai trò quan trọng trong nhiếp ảnh, nhưng đó không phải là yếu tố duy nhất. Thiết bị tốt có thể nâng cao chất lượng ảnh và giúp các nhiếp ảnh gia đạt được những hiệu ứng cụ thể. Tuy nhiên, một nhiếp ảnh gia lành nghề có thể tạo ra những bức ảnh đáng chú ý chỉ với những thiết bị cơ bản. Hiểu được bố cục, ánh sáng và căn thời gian tốt đều quan trọng như nhau. Vì vậy, mặc dù thiết bị là quan trọng nhưng khả năng sáng tạo, kiến thức và kỹ thuật cũng quan trọng không kém để tạo ra những bức ảnh đẹp.

4. Do you think being a professional videographer is a good job? Why?

Bạn có nghĩ làm nhà quay phim chuyên nghiệp là một công việc tốt không? Tại sao?

Bài mẫu:

“Being a professional videographer can be a rewarding job for those passionate about visual storytelling. It allows creativity, offers diverse work opportunities, and can be financially lucrative. However, it can be competitive and demanding, requiring long hours and technical skills. Success often depends on building a strong portfolio and client network. Overall, it's a good job for those with a deep interest in videography and the commitment to excel in a competitive field.”

Từ vựng:

  • passionate (adj): đam mê
  • lucrative (adj): sinh lời
  • competitive (adj): cạnh tranh cao
  • portfolio (n): hồ sơ năng lực
  • excel (v): hoàn thành xuất sắc

Bài dịch:

Trở thành một nhà quay phim chuyên nghiệp có thể là một công việc đáng giá cho những ai đam mê kể chuyện bằng hình ảnh. Nó cho phép sự sáng tạo, mang lại cơ hội làm việc đa dạng và có thể sinh lời về mặt tài chính. Tuy nhiên, nó có thể có tính cạnh tranh cao với những yêu cầu khắt khe, đòi hỏi thời gian dài và kỹ năng kỹ thuật. Thành công thường phụ thuộc vào việc xây dựng hồ sơ năng lực và mạng lưới khách hàng vững mạnh. Nhìn chung, đó là một công việc tốt cho những người có niềm yêu thích sâu sắc với quay phim và có cam kết mạnh mẽ trong lĩnh vực cạnh tranh cao này.

5. Why do some people like to post their photos on social media?

Tại sao một số người thích đăng ảnh của họ lên mạng xã hội?

Bài mẫu:

“Most people enjoy sharing their pictures on social media as it allows them to document memories, connect with friends and family, and showcase experiences. Posting photos also facilitates self-expression and creativity. Furthermore, it can be a means of seeking validation, recognition, or simply staying connected in our digitally-driven world.”

Từ vựng:

  • document (n/v): tài liệu, ghi chép lại
  • showcase (v): trình bày, giới thiệu
  • validation (n): sự xác nhận

Bài dịch:

Hầu hết mọi người thích chia sẻ hình ảnh của họ trên mạng xã hội vì nó cho phép họ ghi lại những kỷ niệm, kết nối với bạn bè và gia đình cũng như trình bày những trải nghiệm. Đăng ảnh cũng tạo điều kiện cho bạn thể hiện bản thân và sáng tạo. Hơn nữa, nó có thể là một phương tiện để tìm kiếm sự xác nhận, công nhận hoặc đơn giản là duy trì kết nối trong thế giới được định hướng kỹ thuật số của chúng ta.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của 1900 về chủ đề “Describe a photo that makes you feel happy” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!