Describe a science subject that you are interested in | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3
Phân tích đề bài Describe a science subject that you are interested in
Ở phần thi này, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:
Describe a science subject (physics, biology, etc.) that you are interested in.
You should say:
- Which subject it is
- How and where you knew this subject
- How you get information about this subject
- And why you are interested in this subject
Như các bạn đã biết, theo cấu trúc đề thi IELTS, phần Speaking Part 2 của các bạn được triển khai với 2 phần riêng biệt. Phần đầu sẽ là chuẩn bị, các bạn có 1 phút, kèm theo đó là giấy bút để có thể ghi lại tóm tắt những gì mình sẽ triển khai trong bài nói sắp tới. Phần sau sẽ là phần các bạn trình bày bài nói trong khoảng 2 phút và bạn lưu ý là không nên nói quá ngắn nhé.
Với cue card này, các bạn hãy lựa chọn môn khoa học nào mà các bạn tự tin có nhiều từ vựng liên quan đến nó để thể hiện cho giám khảo thấy khả năng Speaking của mình.
Các câu hỏi hướng dẫn trong cue card cũng rất quan trọng, bởi với những bạn còn chưa quen việc tự triển khai dòng ý tưởng thì có thể tận dụng để bài của mình được rõ ràng và đủ ý:
Which subject it is
Các bạn cần giới thiệu về đối tượng chính của bài, ở đây chính là môn khoa học mà các bạn định triển khai. Chúng mình cũng nên đưa ra các giới thiệu chung về đặc trưng chính của môn học nhé.
Useful Expressions:
- I have developed a fondness of … since …
- … ignited my fascination about …
How and where you knew this subject
Các bạn hãy liên kết với quá khứ, về những câu chuyện hoặc sự kiện dẫn các bạn đến với môn học này. Các bạn nên miêu tả càng chi tiết thì sẽ càng được thể hiện nhiều từ vựng hơn đó nhé.
Useful Expressions:
- My initial exposure to … was
- I was first exposed to … when
How you get information about this subject
Tiếp theo đó, hãy đề cập đến các cách thức mà các bạn có thể sử dụng để trau dồi thông tin hay kiến thức liên quan đến môn học này, có thể nói rõ là qua trực tuyến và trực tiếp.
Useful Expressions:
- I actively engage in … to gain an insight into …
- I harness the power of … to expand my understanding of …
And why you are interested in this subject
Cuối cùng, các bạn có thể kết lại bài bằng các lý do tại sao các bạn lại yêu thích môn học này. Có rất nhiều lý do cho đoạn này, công việc, học tập hay sự công nhận, nhưng các bạn nên triển khai đủ sâu sắc thay vì quá tham ý mà liệt kê hết vào nhé.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu 1:
One science subject that has always captivated my interest is Biology. Biology, the study of life, explores the incredible diversity and complexity of living organisms on our planet, from the tiniest microorganisms to the grandeur of entire ecosystems.
What I find most intriguing about biology is its relevance to our daily lives. It explains the fundamental processes that sustain life, from genetics and evolution to ecology and physiology. Learning about DNA and genetics, for instance, unveils the secrets of inheritance and hereditary diseases. Studying ecology deepens our understanding of the delicate balance of ecosystems and the impact of human activities on our environment.
Biology also fosters a sense of wonder about the natural world. Observing the intricacies of plant growth, animal behavior, and the marvels of biodiversity in nature is both humbling and awe-inspiring.
Overall, my interest in biology stems from its capacity to unravel the mysteries of life, enhance our quality of life through medical advancements, and raise awareness about the importance of conserving our planet's fragile ecosystems.
It's a subject that not only educates but also instills a deep appreciation for the wonders of the natural world.
Từ vựng cần lưu ý:
- captivate (v): thu hút
- complexity (n): sự phức tạp
- organism (n): sinh vật
- grandeur (n): sự vĩ đại
- intriguing (adj): thu hút (một cách kỳ lạ)
- sustain (v): duy trì
- unveil (v): tiết lộ
- inheritance (n): sự thừa hưởng
- hereditary (adj): di truyền
- intricacy (n): sự phức tạp
- marvel (n): sự kỳ diệu
- awe-inspiring (adj): choáng ngợp
- unravel (v): làm sáng tỏ
- fragile (adj): mong manh
- instill (v): thấm nhuần, khơi dậy
Bài dịch:
Một môn khoa học luôn thu hút sự quan tâm của tôi là Sinh học. Sinh học, nghiên cứu về sự sống, khám phá sự đa dạng và phức tạp đáng kinh ngạc của các sinh vật sống trên hành tinh của chúng ta, từ những vi sinh vật nhỏ nhất đến sự vĩ đại của toàn bộ hệ sinh thái.
Điều tôi thấy hấp dẫn nhất về sinh học là tính liên quan của nó với cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó giải thích các quá trình cơ bản duy trì sự sống, từ di truyền và tiến hóa đến hệ sinh thái và sinh lý học. Ví dụ, tìm hiểu về DNA và di truyền học sẽ tiết lộ những bí mật về di truyền và các bệnh di truyền. Nghiên cứu sinh thái giúp chúng ta hiểu sâu hơn về sự cân bằng mong manh của hệ sinh thái và tác động của các hoạt động của con người đối với môi trường của chúng ta.
Sinh học cũng nuôi dưỡng cảm giác tò mò về thế giới tự nhiên. Việc quan sát sự phức tạp của việc phát triển của thực vật, hành vi của động vật và những điều kỳ diệu của đa dạng sinh học trong tự nhiên vừa khiêm tốn vừa choáng ngợp.
Nhìn chung, mối quan tâm của tôi đối với sinh học bắt nguồn từ khả năng làm sáng tỏ những bí ẩn của cuộc sống, nâng cao chất lượng cuộc sống của chúng ta thông qua những tiến bộ y tế và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn hệ sinh thái mỏng manh của hành tinh chúng ta.
Đây là môn học không chỉ mang tính giáo dục mà còn khơi dậy trong tôi sự trân trọng sâu sắc đối với những điều kỳ diệu của thế giới tự nhiên.
Bài mẫu 2:
During my high school years, I displayed a natural aptitude for physics, consistently achieving top scores in exams. This early success ignited my fascination with the subject, a passion that has persisted to this day.
My initial exposure to physics came through the structured curriculum of my high school, where I delved into fundamental concepts such as motion, energy, and forces. As I immersed myself in these principles, I became increasingly aware of the profound impact physics has on our understanding of the physical world.
Now, as a university student, I actively seek opportunities to deepen my knowledge of physics. I attend lectures and seminars organized by my university and research institutions, where I am exposed to the latest research and advancements in the field. In addition to traditional learning avenues, I also harness the power of online platforms and resources to expand my understanding of complex topics in physics.
From my perspective, the allure of physics lies in its systematic approach to unraveling the mysteries of the universe. Whether exploring the behavior of subatomic particles or the dynamics of celestial bodies, physics provides a comprehensive framework for understanding the underlying principles governing natural phenomena. I have to admit that each new insight I gain fills me with excitement and drives me to delve deeper into the intricacies of the universe.
Bài dịch:
Trong những năm tháng cấp 3, tôi thể hiện khả năng bẩm sinh về vật lý, luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi. Sự thành công sớm này đã khơi mạch lửa đam mê của tôi với môn học này, niềm đam mê mà vẫn còn đến ngày nay.
Sự tiếp xúc lần đầu của tôi với vật lý đến từ chương trình giảng dạy được cấu trúc của trường trung học, nơi tôi tìm hiểu về các khái niệm cơ bản như chuyển động, năng lượng và lực. Khi tôi đắm mình vào những nguyên lý này, tôi ngày càng nhận ra được tầm ảnh hưởng sâu rộng mà vật lý mang lại cho sự hiểu biết của chúng ta về thế giới vật chất.
Bây giờ, là một sinh viên đại học, tôi chủ động tìm kiếm các cơ hội để làm sâu sắc hơn kiến thức vật lý của mình. Tôi tham gia các bài giảng và lớp học được tổ chức bởi trường đại học và các cơ sở nghiên cứu, nơi mà tôi được tiếp xúc với các nghiên cứu và tiến bộ nhất trong lĩnh vực này. Ngoài các địa điểm học truyền thống, tôi cũng tận dụng sức mạnh của các nền tảng và tài nguyên trực tuyến để mở rộng hiểu biết về các chủ đề phức tạp trong vật lý.
Trong quan điểm của tôi, sức hấp dẫn của vật lý nằm ở cách tiếp cận có hệ thống để vén màn những bí ẩn của vũ trụ. Dù là khám phá hành vi của các nguyên tử cực nhỏ hay động lực của các hành tinh, vật lý cung cấp một cái nhìn toàn diện để hiểu các nguyên lý sâu sắc đằng sau việc vận hành các hiện tượng tự nhiên. Tôi phải thừa nhận rằng mỗi thông tin mới mà tôi nhận được đều làm tôi phấn khích và thúc đẩy tôi đi sâu vào những chủ đề phức tạp của vũ trụ.
Từ vựng:
- display a natural aptitude for (phr.): thể hiện khả năng bẩm sinh về
- ignite (v): bắt lửa, châm lửa
- persist (v): tồn tại, dai dẳng
- delve into (phr.): đào sâu vào
- fundamental (adj): nền tảng, cơ bản
- immerse in (phr.): đắm chìm vào
- aware of (phr.): hiểu biết, có nhận thức về
- deepen one’s knowledge of (phr.): làm sâu sắc tầm hiểu biết của ai về cái gì
- be exposed to (phr.): tiếp xúc, tiếp cận
- harness (v): khai thác, tận dụng
- expand one’s understanding of (phr.): mở rộng sự hiểu biết của ai về cái gì
- allure (n): sự quyến rũ
- unravel (v): vén màn, mở ra
- subatomic (adj): thuộc về nguyên tử
- dynamics (n): động lực
- celestial body (n): hành tinh, thiên thể
- framework (n): cái nhìn toàn diện
- govern (v): cai quản, kiểm soát
- intricacy (n): sự phức tạp, rắc rối
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
1. Did you ever tell anybody that you are interested in this subject?
Bạn đã bao giờ nói với ai rằng bạn quan tâm đến chủ đề này chưa?
Bài mẫu 1:
Yes, I have shared my interest in biology with friends and family. I find it fascinating to discuss topics like genetics, ecology, and evolution. It's a great way to exchange knowledge and engage in meaningful conversations about the natural world. Sharing my passion for biology has also led to interesting discussions and even inspired some of my friends and family members to explore the subject further.”
Từ vựng:
- genetics (n): di truyền học
- evolution (n): sự tiến hóa
- passion (n): niềm đam mê
- inspire (v): truyền cảm hứng
Bài dịch:
Có, tôi đã chia sẻ sở thích về môn sinh học của mình với bạn bè và gia đình. Tôi thấy thật thú vị khi thảo luận về các chủ đề như di truyền, sinh thái và tiến hóa. Đó là một cách tuyệt vời để trao đổi kiến thức và tham gia vào các cuộc trò chuyện có ý nghĩa về thế giới tự nhiên. Việc chia sẻ niềm đam mê sinh học của tôi cũng đã mang đến những cuộc thảo luận thú vị và thậm chí còn truyền cảm hứng cho một số bạn bè và thành viên gia đình của tôi khám phá về chủ đề này sâu hơn.
Bài mẫu 2:
Certainly, I've had so many conversations with various individuals, including friends, family members, and professors, about my passion for physics that everyone who knows me understands my obsession with this field of science. I frequently engage in discussions revolving around topics within physics, sharing intriguing discoveries, and expressing my enthusiasm for the subject. These interactions have led to enriching exchanges, allowing me to connect with like-minded individuals and gain insights from those with different perspectives. Personally, discussing my interest in physics with others has been a gratifying experience that has deepened my understanding and appreciation of the subject matter.
Bài dịch:
Chắc chắn rồi, tôi có nhiều cuộc trò chuyện với nhiều người khác nhau, bao gồm bạn bè, thành viên gia đình và những giáo sư về niềm đam mê của tôi với vật lý đến mức mà tất cả những ai biết tôi đều hiểu sự yêu thích đặc biệt của tôi với lĩnh vực khoa học này. Tôi thường tham gia vào các cuộc thảo luận xoay quanh những chủ đề trong vật lý, chia sẻ những khám phá hấp dẫn và thể hiện sự nhiệt huyết của mình cho môn học này. Những sự tương tác này dẫn đến các cuộc trao đổi phong phú, cho phép tôi kết nối với những người có cùng suy nghĩ và học hỏi từ những người có góc nhìn khác. Cá nhân tôi thấy rằng việc thảo luận về sự yêu thích của tôi cho vật lý với người khác là một trải nghiệm đáng quý và giúp tôi làm sâu sắc sự hiểu biết và tôn trọng đối với các vấn đề của môn học này.
Từ vựng:
- obsession with (phr.): sự ám ảnh, yêu thích đặc biệt với
- field of science (n): lĩnh vực khoa học
- engage in (phr.): tham gia vào
- revolve around (phr.): xoay quanh
- lead to (phr.): dẫn đến
- like-minded (adj): có cùng suy nghĩ
- gratifying (adj): hài lòng, đáng quý
2. Some children don't like to study science subjects in school, why?
Một số trẻ không thích học các môn khoa học ở trường, tại sao?
Bài mẫu 1:
Some children may not enjoy studying science subjects in school because they find them challenging or less engaging than other subjects. Science often involves complex concepts and requires critical thinking, which can be intimidating. Additionally, the way science is taught may not always be interactive or hands-on, making it less appealing to some students.”
Từ vựng:
- challenging (adj): khó nhằn
- critical thinking: tư duy phản biện
- intimidating (adj): sợ hãi, mệt mỏi
- hands-on (adj): thực tiễn
Bài dịch:
Một số trẻ có thể không thích học các môn khoa học ở trường vì chúng thấy chúng khó hoặc kém hấp dẫn hơn các môn học khác. Khoa học thường liên quan đến những khái niệm phức tạp và đòi hỏi tư duy phản biện, điều này có thể khá mệt mỏi. Ngoài ra, cách dạy môn khoa học có thể không phải lúc nào cũng mang tính tương tác hoặc thực tiễn, khiến nó kém hấp dẫn hơn đối với một số học sinh.
Bài mẫu 2:
I think there are several reasons why some children may not develop a fondness for studying science subjects in school. One factor could be the complexity and abstract nature of the subject matter, which might pose challenges for comprehension, especially if they struggle with understanding intricate concepts or equations. Some even believe that only those who have a natural talent for the field of science can find the underlying allure in subjects like Physics or Chemistry. Additionally, the teaching methodologies employed by educators may not resonate with their preferred learning styles, making it difficult for them to actively engage with the material. In Vietnam particularly, most lectures are delivered based on theoretical background and lack opportunities for students to do experiments or put what they have learnt into practice.
Bài dịch:
Tôi nghĩ có vài lý do tại sao một số trẻ em lại không phát triển niềm yêu thích đối với việc học các môn khoa học ở trường. Một yếu tố có thể là sự phức tạp và bản chất trừu tượng của các vấn đề, điều mà có thể gây ra những thách thức cho việc hiểu sâu, đặc biệt là nếu chúng đang gặp khó khăn với việc hiểu những khái niệm hoặc công thức phức tạp. Một vài người còn tin rằng chỉ những đứa trẻ có khả năng bẩm sinh cho lĩnh vực khoa học mới có thể tìm được sự quyến rũ sâu sắc trong những môn học như là Vật lý hay Hoá học. Thêm vào đó, các phương pháp giảng dạy được áp dụng bảo giáo viên có thể không phù hợp với phong cách học tập yêu thích của chúng, khiến chúng khó khăn hơn trong việc chủ động tham gia vào nội dung. Ở Việt Nam nói riêng, đa phần các bài giảng được thực hiện dựa trên nền tảng lý thuyết và thiếu đi những cơ hội cho học sinh làm thí nghiệm hoặc áp dụng những điều chúng được học vào thực tế.
Từ vựng:
- develop a fondness for (phr.): phát triển niềm yêu thích với
- abstract nature (n): bản chất trừu tượng
- pose challenges for (phr.): tạo ra thử thách, khó khăn cho
- have a natural talent for (phr.): có tài năng bẩm sinh cho
- underlying (adj): sâu sắc, sâu xa
- methodology (n): phương pháp học, giảng dạy
- resonate with (phr.): cộng hưởng cùng
- engage with (phr.): tham gia vào
- theoretical background (n): nền tảng lý thuyết
- put sth into practice (phr.): áp dụng điều gì vào thực tế
3. Is it important to study science in school?
Việc học khoa học ở trường có quan trọng không?
Bài mẫu 1:
“Studying science in school is crucial. It equips students with essential knowledge about the natural world, fosters critical thinking, and encourages curiosity. Science education underpins many aspects of modern life, from technology and healthcare to environmental issues. It empowers students to make informed decisions, contribute to societal progress, and solve real-world problems. Furthermore, it encourages scientific literacy, enabling individuals to engage with complex issues and make informed choices in an increasingly scientific and technological world.”
Từ vựng:
- equip (v): trang bị
- critical thinking: tư duy phản biện
- underpin (v): củng cố
- empower (v): trao quyền, giúp ai đó làm gì
Bài dịch:
Nghiên cứu khoa học ở trường là rất quan trọng. Nó trang bị cho học sinh những kiến thức cần thiết về thế giới tự nhiên, nuôi dưỡng tư duy phản biện và khuyến khích trí tò mò. Giáo dục khoa học củng cố nhiều khía cạnh của cuộc sống hiện đại, từ công nghệ, chăm sóc sức khỏe đến các vấn đề môi trường. Nó trao quyền cho sinh viên đưa ra quyết định sáng suốt, đóng góp cho tiến bộ xã hội và giải quyết các vấn đề trong thế giới thực. Hơn nữa, nó khuyến khích hiểu biết khoa học, cho phép các cá nhân tham gia vào các vấn đề phức tạp và đưa ra những lựa chọn sáng suốt trong một thế giới khoa học và công nghệ ngày càng phát triển.
Bài mẫu 2:
I strongly advocate for the imperative role of science-based education in schools, particularly in today's rapidly advancing world. Our society's framework heavily relies on scientific principles, making proficiency in this domain exceedingly valuable. As industries evolve and technology continues to shape our lives, there is a soaring demand for a proficient workforce adept in scientific disciplines. Embracing science education equips students with the foundational knowledge necessary to navigate and excel in their future careers. It opens doors to a myriad of opportunities and empowers individuals to thrive. Apart from that, studying science helps students develop critical thinking and problem-solving skills, which are essential for navigating the complexities of the modern world. Science education teaches students to analyze data, evaluate evidence, and make informed decisions based on empirical evidence, avoiding the risks of being misled in such an information-saturated society.
Bài dịch:
Tôi đồng tình với vai trò quan trọng của sự giáo dục dựa trên nền tảng khoa học ở trường, đặc biệt là trong thế giới đang phát triển nhanh chóng ngày nay. Cơ cấu xã hội của chúng ta phụ thuộc rất nhiều vào các nguyên lý khoa học, khiến cho sự thành thạo trong lĩnh vực này trở nên cực kỳ đáng giá. Vì các ngành công nghiệp phát triển và công nghệ tiếp tục định hình cuộc sống của chúng ta, có một nhu cầu tăng cao cho nguồn nhân lực chuyên nghiệp thành thạo trong các lĩnh vực khoa học. Việc học khoa học sẽ trang bị cho các học sinh kiến thức nền tảng cần thiết cho việc định hướng và thành công trong sự nghiệp tương lai. Nó cũng mở ra những cánh cửa cơ hội và cho phép các cá nhân phát triển. Ngoài ra, học khoa học giúp các học sinh phát triển tư duy phản biện và các kỹ năng giải quyết vấn đề, điều cần thiết cho việc đối mặt với sự phức tạp của thế giới hiện đại. Giáo dục khoa học dạy học sinh phân tích thông tin, đánh giá bằng chứng và đưa ra các quyết định dựa trên kinh nghiệm, tránh rủi ro trong việc bị lạc lối ở một xã hội quá nhiều thông tin.
Từ vựng:
- advocate for (phr.): ủng hộ, đồng tình
- imperative (adj): cấp thiết, quan trọng
- science-based (adj): nền tảng khoa học
- soar (v): tăng
- adept in (phr.): giỏi, thành thạo trong việc gì
- equip sb/sth with (phr.): trang bị ai/cái gì với
- foundational knowledge (n): kiến thức nền tảng
- excel in (phr.): thành công, xuất sắc
- critical thinking (n): tư duy phản biện
- problem-solving skill (n): kĩ năng giải quyết vấn đề
- analyze (v): phân tích
- empirical (adj): dựa trên kinh nghiệm
- misled (adj): lạc lối, lệch hướng
- information-saturated (adj): nhiều, bão hoà thông tin
4. Which science subject is the most important for children to study?
Trẻ em học môn khoa học nào quan trọng nhất?
Bài mẫu 1:
“The importance of science subjects for children depends on their interests and future goals. Subjects like biology, physics, and chemistry all have value. Biology helps to understand life and the environment, while physics and chemistry delve into the physical world. A well-rounded education in science is crucial, and children should have the opportunity to explore various subjects before specializing based on their interests and career aspirations.”
Từ vựng:
- delve (v): đào sâu
- crucial (adj): quan trọng
- specialize (v): khám phá, học tập chuyên sâu
- aspiration (n): nguyện vọng, mong muốn
Bài dịch:
Tầm quan trọng của các môn khoa học đối với trẻ phụ thuộc vào sở thích và mục tiêu tương lai của trẻ. Các môn học như sinh học, vật lý, hóa học đều có giá trị của chúng. Sinh học giúp hiểu rõ về cuộc sống và môi trường, trong khi vật lý và hóa học đi sâu vào thế giới vật chất. Một nền giáo dục toàn diện về khoa học là rất quan trọng và trẻ em nên có cơ hội khám phá nhiều môn học khác nhau trước khi khám phá chuyên sâu dựa trên sở thích và nguyện vọng nghề nghiệp của chúng.
Bài mẫu 2:
Determining the most important science subject for children to study depends on various factors. However, if I were to choose one, I would argue that technology holds significant importance. This field of science encompasses a broad range of disciplines, including computer science, engineering, and information technology. In today's digital age, technological literacy is essential for navigating the modern world and participating in the global economy. Therefore, understanding technology enables children to harness its potential to solve complex problems, innovate, and create positive change. Moreover, technology plays a crucial role in shaping nearly every aspect of society, from communication and transportation to healthcare and entertainment. By studying technology, children can gain practical skills, such as coding, data analysis, and digital literacy, that are increasingly in demand in the workforce.
Bài dịch:
Việc quyết định môn học khoa học nào quan trọng nhất cho trẻ dựa vào rất nhiều yếu tố. Tuy nhiên, nếu tôi phải chọn một, tôi nghĩ rằng công nghệ có một sự quan trọng lớn. Lĩnh vực khoa học này bao gồm rất nhiều nguyên lý, ví dụ khoa học máy tính, kĩ sư máy tính và công nghệ thông tin. Ở thời đại kỹ thuật số ngày nay, việc hiểu biết công nghệ là rất quan trọng cho việc định hướng phát triển thế giới hiện đại và tham gia vào nền kinh tế toàn cầu. Vì vậy, hiểu biết công nghệ cho phép trẻ em tận dụng tiềm năng của nó để giải quyết những vấn đề phức tạp, sáng tạo và tạo ra những thay đổi tích cực. Hơn nữa, công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành gần như tất cả mọi mặt của xã hội, từ giao tiếp và giao thông đến y tế và giải trí. Bằng việc học công nghệ, trẻ em có thể có những kỹ năng thực tế như là mã hoá, phân tích dữ liệu và thành thạo công nghệ, điều đang được ngày càng ưa chuộng ở thị trường lao động,
Từ vựng:
- hold significant importance (phr.): đóng vai trò quan trọng
- encompass (v): gao hàm, bao gồm
- information technology (n): công nghệ thông tin
- technological literacy (n): sự hiểu biết về công nghệ
- enable sb to do sth (phr.): cho phép ai làm gì
5. Should people continue to study science after graduation?
Mọi người có nên tiếp tục nghiên cứu khoa học sau khi tốt nghiệp?
Bài mẫu 1:
“Yes, it's beneficial for people to continue studying science after graduation. Science is ever-evolving, and ongoing learning keeps individuals informed about new discoveries and developments. It's especially crucial for professionals in scientific fields to stay updated. Furthermore, a general understanding of science helps people make informed decisions in everyday life, such as regarding health, technology, and environmental issues.”
Từ vựng:
- ever-evolving (adj): không ngừng phát triển
- stay updated: liên tục được cập nhật
- informed (adj): sáng suốt
- issue (n): vấn đề
Bài dịch:
Đúng, việc mọi người tiếp tục nghiên cứu khoa học sau khi tốt nghiệp sẽ mang lại lợi ích nhiều. Khoa học không ngừng phát triển và việc học tập liên tục giúp các cá nhân luôn cập nhật thông tin về những khám phá và phát triển mới. Điều đặc biệt quan trọng đối với các chuyên gia trong lĩnh vực khoa học là luôn cập nhật liên tục. Hơn nữa, sự hiểu biết chung về khoa học giúp mọi người đưa ra những quyết định sáng suốt trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như liên quan đến các vấn đề sức khỏe, công nghệ và môi trường.
Bài mẫu 2:
Absolutely, continuing to study science after graduation can be immensely beneficial for individuals and society as a whole. Science is a dynamic and evolving field, with new discoveries and advancements constantly reshaping our understanding of the world. So, by staying engaged with scientific research and education, individuals can remain at the forefront of innovation and contribute to solving some of the most pressing challenges facing humanity, such as climate change, healthcare, and technology development. Not to mention, lifelong learning in science fosters critical thinking, curiosity, and a deeper appreciation for the natural world. It empowers individuals to make informed decisions, critically evaluate information in such an information-saturated world as well as adapt to new technologies and scientific developments.
Bài dịch:
Chắc chắn rồi, tiếp tục học khoa học sau khi tốt nghiệp có thể đem lại nhiều lợi ích cho cả các cá nhân và xã hội. Khoa học là một lĩnh vực bùng nổ và đang phát triển, với nhiều khám phá mới và tiến bộ liên tục thay đổi sự hiểu biết của chúng ta về thế giới. Vì vậy, bằng việc tham gia vào các nghiên cứu và giáo dục khoa học, các cá nhân có thể duy trì vị thế đứng đầu trong sáng tạo và đóng góp cho việc giải quyết một vài những thách thức quan trọng nhất đối với nhân loại, như là biến đổi khí hậu, y tế và phát triển công nghệ. Chưa kể đến, việc học khoa học cả đời nâng cao tư duy phản biện, trí tò mò và sự tôn trọng sâu sắc hơn với thế giới tự nhiên. Nó cho phép con người có những quyết định sáng suốt, đánh giá thông tin một cách khách quan trong một thế giới đầy thông tin cũng như thích nghi với những công nghệ và phát triển khoa học mới.
Từ vựng:
- at the forefront of (phr.): đứng đầu trong việc gì
- contribute to (phr.): đóng góp cho
- humanity (n): nhân loại
- lifelong learning (n): việc học tập cả đời
- empower sb to (phr.): cho phép, trao quyền cho ai làm gì
- adapt to (phr.): thích nghi
6. What channels do you use to learn about scientific research news?
Bạn sử dụng kênh nào để tìm hiểu tin tức nghiên cứu khoa học?
Bài mẫu 1:
“I primarily use online channels to learn about scientific research news. Websites of reputable institutions, academic journals, and science-focused news outlets provide up-to-date information. Social media platforms like Twitter and LinkedIn also offer a quick way to access and follow research developments. Additionally, podcasts, webinars, and science magazines are valuable sources for gaining insights into the latest scientific discoveries and breakthroughs.”
Từ vựng:
- reputable (adj): uy tín
- institution (n): tổ chức
- journal (n): tạp chí, báo
- outlet (n): tổ chức truyền thông
- webinar (n): hội thảo trực tuyến
- breakthrough (n): đột phá
Bài dịch:
Tôi chủ yếu sử dụng các kênh trực tuyến để tìm hiểu tin tức nghiên cứu khoa học. Trang web của các tổ chức có uy tín, tạp chí học thuật và các hãng tin tức khoa học cung cấp thông tin cập nhật mới nhất. Các nền tảng truyền thông xã hội như Twitter và LinkedIn cũng cung cấp cách nhanh chóng để truy cập và theo dõi các phát triển trong nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, podcast, hội thảo trực tuyến và tạp chí khoa học là những nguồn có giá trị để hiểu rõ hơn về những khám phá và đột phá khoa học mới nhất.
Bài mẫu 2:
Exploring the channels through which I expand my knowledge about scientific research is a fascinating journey. My primary source of information stems from reputable science news websites and online publications like ScienceDaily or Nature. These platforms offer in-depth coverage of the latest breakthroughs and discoveries across diverse scientific disciplines, providing me with valuable insights into cutting-edge research. Furthermore, I actively engage with scientific journals and publications on social media platforms such as Twitter and LinkedIn. Here, researchers and institutions regularly share their latest findings and insights, enriching my understanding of various scientific topics. It's remarkable how serendipitous discoveries can occur when intriguing articles unexpectedly appear in my newsfeed, effortlessly broadening my knowledge base and sparking curiosity about new scientific advancements.
Bài dịch:
Khám phá những kênh mà qua đó tôi mở rộng kiến thức của mình về nghiên cứu khoa học là một hành trình thú vị. Nguồn thông tin chính của tôi đến từ những trang web về tin tức khoa học nổi tiếng và các tác phẩm trực tuyến như là ScienceDaily hoặc Nature. Các nền tảng này đem đến phần thông tin sâu sắc về những phát hiện và tiến bộ mới nhất trong các lĩnh vực khoa học, cung cấp cho tôi cái nhìn giá trị về những nghiên cứu hiện đại. Hơn nữa, tôi cũng chủ động tham gia vào các tạp chí và ấn phẩm khoa học trên các nền tảng mạng xã hội như là Twitter và LinkedIn. Ở đây, những nhà nghiên cứu và tổ chức thường chia sẻ những khám phá và hiểu biết mới nhất của họ, làm giàu sự hiểu biết của tôi về nhiều chủ đề khoa học. Đáng chú ý là những khám phá ngẫu nhiên xảy ra khi những bài viết cuốn hút xuất hiện bất ngờ trên newsfeed của tôi, mở rộng nền tảng hiểu biết và làm thắp lên trí tò mò của tôi về những tiến bộ khoa học mới.
Từ vựng:
- source of information (n): nguồn thông tin
- stem from (phr.): bắt nguồn từ
- in-depth (adj): sâu sắc, sâu xa
- cutting-edge (adj): hiện đại, mới mẻ
- enrich (v): làm giàu, làm phong phú
- serendipitous (adj): ngẫu nhiên
- spark (v): thắp lên, làm dấy lên
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của 1900 về chủ đề “Describe a science subject that you are interested in (Biology, Robotics, etc.)” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và 1900 sẽ giải đáp nhé!
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: