Describe an activity that made you feel tired |Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe an activity that made you feel tired
You should say:
- When it happened
- Where it took place
- What the activity was
And explain why it made you feel tired.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà
Bài mẫu band 8.0+:
One activity that invariably leaves me feeling tired yet strangely fulfilled is long-distance running. I recall a particularly exhausting but rewarding experience during a half-marathon race.
The race started on a crisp, early morning, with thousands of runners gathered at the starting line. As the signal sounded, we set off, and the initial excitement propelled me forward. However, as the kilometers piled up, exhaustion began to creep in.
The course was challenging, with undulating hills and stretches of open road under the scorching sun. My legs ached, my breath was heavy, and doubt occasionally crept into my mind. But the determination to finish and the support of fellow runners kept me going.
By the time I reached the final kilometers, fatigue was overwhelming, but the sight of the finish line motivated me to push harder. Crossing that finish line brought an incredible sense of accomplishment, even though my body was drained.
Although running the half-marathon made me profoundly tired physically and mentally, it also left me with a profound sense of achievement and a reminder of the remarkable things the human body can accomplish with perseverance and determination. The exhaustion was a testament to the effort invested, and it made the finish line all the more satisfying.
Từ vựng cần lưu ý:
- fulfilled (adj): thỏa mãn
- exhausting (adj): kiệt sức, mệt mỏi
- crisp (adj): trong lành
- gather (v): tập trung
- set off (phrasal verb): khởi hành
- propel (v): thúc đẩy
- undulating (adj): nhấp nhô
- scorching (adj): nóng nực, thiêu đốt
- fatigue (n): sự mệt mỏi
- motivate (v): tạo động lực
- drained (adj): kiệt sức
- perseverance (n): sự kiên trì
- determination (n): sự quyết tâm
- testament (n): minh chứng
Bài dịch:
Một hoạt động luôn khiến tôi cảm thấy mệt mỏi nhưng lại thỏa mãn một cách kỳ lạ là chạy bộ đường dài. Tôi nhớ lại một trải nghiệm đặc biệt mệt mỏi nhưng cực bổ ích trong cuộc đua bán marathon.
Cuộc đua bắt đầu vào một buổi sáng sớm trong lành, với hàng nghìn vận động viên tập trung tại vạch xuất phát. Khi tín hiệu vang lên, chúng tôi khởi hành và sự phấn khích ban đầu đã thúc đẩy tôi tiến về phía trước. Tuy nhiên, khi số km ngày càng chồng chất, tình trạng kiệt sức bắt đầu xuất hiện.
Đường đi đầy thử thách với những ngọn đồi nhấp nhô và những con đường trải dài dưới ánh nắng thiêu đốt. Chân tôi đau nhức, hơi thở nặng nề và sự nghi ngờ thỉnh thoảng len lỏi vào tâm trí tôi. Nhưng quyết tâm về đích và sự hỗ trợ của các bạn cùng chạy bộ đã giúp tôi tiếp tục cố gắng.
Khi chạy đến những km cuối cùng, sự mệt mỏi tràn ngập nhưng hình ảnh vạch đích đã thôi thúc tôi cố gắng hơn nữa. Vượt qua vạch đích đó mang lại cảm giác đạt được thành tựu lạ thường, mặc dù cơ thể tôi đã kiệt sức.
Mặc dù việc chạy bán marathon khiến tôi vô cùng mệt mỏi về thể chất và tinh thần, nhưng nó cũng để lại cho tôi cảm giác sâu sắc về đạt được thành tựu và lời nhắc nhở về những điều đáng chú ý mà cơ thể con người có thể đạt được nếu có sự kiên trì và quyết tâm. Sự kiệt sức là minh chứng cho nỗ lực đã đầu tư và nó khiến cho việc về đích càng thêm mãn nguyện.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà
1. Does learning make people tired today?
Ngày nay việc học có làm con người mệt mỏi không?
Bài mẫu:
“Yes, learning can be quite tiring today. In the digital age, there are endless sources of information, making it overwhelming at times. Additionally, demanding study schedules, work commitments, and personal responsibilities can lead to mental fatigue. However, effective learning strategies and time management can mitigate this tiredness, allowing individuals to acquire knowledge and skills more efficiently while balancing other aspects of life.”
Từ vựng:
- endless (adj): vô tận, không ngừng nghỉ
- mental fatigue: kiệt quệ, mệt mỏi về tinh thần
- mitigate (v): giảm thiểu
- acquire (v): đạt được, tiếp thu
Bài dịch:
Đúng vậy, việc học ngày nay có thể khá mệt mỏi. Trong thời đại kỹ thuật số, có nguồn thông tin vô tận đôi khi sẽ khiến bạn choáng ngợp. Ngoài ra, lịch trình học tập khắt khe, cam kết trong công việc và trách nhiệm cá nhân có thể dẫn đến sự mệt mỏi về tinh thần. Tuy nhiên, chiến lược học tập hiệu quả và quản lý thời gian có thể giảm thiểu sự mệt mỏi này, cho phép các cá nhân tiếp thu kiến thức và kỹ năng hiệu quả hơn đồng thời cân bằng các khía cạnh khác của cuộc sống.
2. When do people usually feel tired?
Khi nào con người thường cảm thấy mệt mỏi?
Bài mẫu:
“People typically feel tired after physical exertion or strenuous activities, such as exercise or manual labor. Mental fatigue often sets in after long periods of concentration or problem-solving, like studying or working on complex tasks. Emotional exhaustion can occur due to stress, anxiety, or emotional upheaval. Additionally, insufficient sleep or poor sleep quality can lead to persistent tiredness. Overall, fatigue can result from a combination of physical, mental, and emotional factors.”
Từ vựng:
- exertion (n): gắng sức
- strenuous (adj): vất vả
- exhaustion (n): sự kiệt sức
- upheaval (n): sự thay đổi
- persistent (adj): dai dẳng
Bài dịch:
Mọi người thường cảm thấy mệt mỏi sau khi gắng sức hoặc trải qua các hoạt động vất vả, chẳng hạn như tập thể dục hoặc lao động chân tay. Sự mệt mỏi về tinh thần thường xuất hiện sau một thời gian dài tập trung hoặc giải quyết vấn đề, như học tập hoặc làm những công việc phức tạp. Sự kiệt quệ về mặt cảm xúc có thể xảy ra do căng thẳng, lo lắng hoặc biến động về cảm xúc. Ngoài ra, ngủ không đủ giấc hoặc chất lượng giấc ngủ kém có thể dẫn đến mệt mỏi dai dẳng. Nhìn chung, mệt mỏi có thể là kết quả của sự kết hợp các yếu tố về thể chất, tinh thần và cảm xúc.
3. What do you think about striving for learning and striving for sports?
Bạn nghĩ sao về việc phấn đấu về học tập và phấn đấu về thể thao?
Bài mẫu:
“Striving for learning and striving for sports both have their merits. Pursuing education is crucial for personal and intellectual growth, opening doors to opportunities and knowledge. Similarly, engaging in sports promotes physical fitness, teamwork, and discipline. A balance between both is ideal, as they contribute to holistic development, nurturing the mind and body. It's essential to find harmony between academic and physical pursuits to lead a well-rounded and fulfilling life.”
Từ vựng:
- intellectual (adj): trí tuệ, trí thức
- promote (v): thúc đẩy
- ideal (adj): lý tưởng
- holistic (adj): toàn diện
- well-rounded (adj): trọn vẹn
Bài dịch:
Phấn đấu học tập và phấn đấu thể thao đều có giá trị riêng của chúng. Theo đuổi giáo dục là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân và trí tuệ, mở ra cánh cửa cơ hội và kiến thức. Tương tự, tham gia thể thao giúp nâng cao thể lực, tinh thần đồng đội và tính kỷ luật. Sự cân bằng giữa cả hai là điều lý tưởng vì chúng góp phần phát triển toàn diện, nuôi dưỡng tâm trí và cơ thể. Điều cần thiết là phải tìm được sự hài hòa giữa việc theo đuổi học tập và thể chất để có một cuộc sống trọn vẹn và đáng sống.
4. What are the differences between feeling tired after studying and after exercising?
Sự khác biệt giữa cảm giác mệt mỏi sau khi học tập và sau khi tập thể dục là gì?
Bài mẫu:
“Feeling tired after studying and exercising differs in several ways. After studying, mental fatigue is common due to cognitive efforts, often leading to mental exhaustion and the need for rest. After exercising, physical fatigue is more typical, with muscles needing recovery. However, exercise can also boost energy in the long run, while studying might lead to feeling mentally drained. Both types of tiredness are manageable with proper rest and self-care.”
Từ vựng:
- fatigue (n): sự mệt mỏi
- cognitive (adj): (thuộc về) nhận thức
- drain (v): khô kiệt
Bài dịch:
Cảm giác mệt mỏi sau khi học tập và tập thể dục có nhiều biểu hiện khác nhau. Sau khi học, tinh thần mệt mỏi thường do nỗ lực nhận thức, thường dẫn đến kiệt sức về tinh thần và cần được nghỉ ngơi. Sau khi tập thể dục, tình trạng mệt mỏi về thể chất trở nên điển hình hơn, cơ bắp cần được phục hồi. Tuy nhiên, tập thể dục cũng có thể tăng cường năng lượng về lâu dài, đồng thời việc học tập có thể khiến tinh thần bạn cảm thấy kiệt sức. Cả hai loại mệt mỏi đều có thể kiểm soát được bằng cách nghỉ ngơi và chăm sóc bản thân hợp lý.
5. How can people solve the problem of old people easily getting tired?
Làm thế nào để giải quyết vấn đề người già dễ mệt mỏi?
Bài mẫu:
“To address the issue of elderly individuals easily getting tired, it's essential to promote a healthy lifestyle. Encouraging regular exercise tailored to their abilities, maintaining a balanced diet, and ensuring adequate rest can help build physical stamina. Additionally, social engagement and mental stimulation can combat fatigue. Accessible transportation and age-friendly environments also play a role in supporting the elderly population in staying active and energized.”
Từ vựng:
- stamina (n): sức chịu đựng, sức bền
- stimulation (n): sự kích thích
Bài dịch:
Để giải quyết vấn đề người già dễ mệt mỏi, điều cần thiết là phải thúc đẩy một lối sống lành mạnh. Khuyến khích tập thể dục thường xuyên phù hợp với khả năng của họ, duy trì chế độ ăn uống cân bằng và đảm bảo nghỉ ngơi đầy đủ có thể giúp xây dựng sức chịu đựng thể chất. Ngoài ra, sự tham gia xã hội và kích thích tinh thần có thể chống lại sự mệt mỏi. Giao thông thuận tiện và môi trường thân thiện với lứa tuổi cũng đóng vai trò hỗ trợ người cao tuổi duy trì hoạt động và tràn đầy sinh lực.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của 1900 về chủ đề “Describe an activity that made you feel tired” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: