Describe an important decision you have made | Bài mẫu Speaking Part 2,3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe an important decision that you made.
You should say:
- What the decision was
- How you made your decision
- What the results of the decision were
And explain why it was important.
Bài mẫu 1:
One significant decision that holds great importance in my life was the choice to pursue higher education abroad. After completing my secondary education, I was at a crossroads, unsure about my future path. I meticulously weighed the pros and cons and sought advice from my family and mentors.
Ultimately, I made the bold decision to explore educational opportunities in a foreign country. It was a life-altering choice that involved leaving behind familiarity and venturing into the unknown. I underwent a rigorous application process, including securing scholarships, preparing required documentation, and navigating visa procedures.
The decision to study abroad has had a profound impact on my personal and professional growth. It exposed me to diverse cultures, expanded my worldview, and enhanced my adaptability and independence. I gained invaluable academic knowledge, forged lifelong friendships, and developed a global network. Furthermore, the experience honed my critical thinking and problem-solving skills, preparing me for the challenges of the competitive job market.
Looking back, I am immensely grateful for the decision to pursue higher education abroad. It has empowered me with a broader perspective, opened doors to exciting opportunities, and shaped me into a more confident and well-rounded individual.
Từ vựng cần lưu ý:
- be at a crossroad (idiom): đang ở thời điểm quan trọng mà cần phải đưa ra quyết định làm thay đổi mọi thứ
- meticulously (adv): tỉ mỉ, cẩn thận
- weigh (v): đánh giá, cân nhắc
- life-altering (adj): đổi đời
- venture (v): mạo hiểm, khám phá
- rigorous (adj): cẩn thận, nghiêm ngặt
- secure (v): tìm kiếm
- scholarship (n): học bổng
- profound (adj): sâu sắc, thâm thúy
- invaluable (adj): vô giá
- lifelong (adj): suốt đời
- hone (v): trau dồi
- immensely (adv): cực kỳ
- empower (v): trao quyền, giúp
- well-rounded (adj): toàn diện
Bài dịch:
Một quyết định quan trọng có tầm quan trọng lớn trong cuộc đời tôi là lựa chọn theo học bậc đại học ở nước ngoài. Sau khi hoàn thành chương trình giáo dục trung học, tôi đứng giữa ngã ba đường, cảm thấy không chắc chắn về con đường tương lai của mình. Tôi tỉ mỉ cân nhắc những ưu và nhược điểm và tìm kiếm lời khuyên từ gia đình và những người cố vấn của mình.
Cuối cùng, tôi đã đưa ra quyết định táo bạo là khám phá các cơ hội giáo dục ở nước ngoài. Đó là một sự lựa chọn thay đổi cuộc sống liên quan đến việc bỏ lại những điều quen thuộc và mạo hiểm dấn thân vào những điều mới lạ. Tôi đã trải qua một quy trình nộp đơn nghiêm ngặt, bao gồm tìm kiếm học bổng, chuẩn bị các tài liệu cần thiết và hoàn thành các thủ tục xin thị thực.
Quyết định đi du học đã có tác động sâu sắc đến sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp của tôi. Nó cho tôi tiếp xúc với các nền văn hóa đa dạng, mở rộng thế giới quan của tôi, đồng thời nâng cao khả năng thích ứng và độc lập của tôi. Tôi đã có được kiến thức học thuật vô giá, xây dựng tình bạn lâu dài và phát triển mạng lưới toàn cầu. Hơn nữa, trải nghiệm này đã mài giũa tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề của tôi, giúp tôi chuẩn bị cho những thách thức của thị trường việc làm cạnh tranh.
Nhìn lại, tôi vô cùng biết ơn về quyết định theo học đại học ở nước ngoài. Nó đã giúp cho tôi mở mang tầm mắt với một quan điểm rộng hơn, mở ra những cánh cửa cho những cơ hội thú vị và định hình tôi trở thành một cá nhân tự tin và toàn diện hơn.
Bài mẫu 2:
When I think about an important decision I made in my life, many come to mind, as each phase of life requires choices. However, the decision that stands out the most was the one I made when I entered university and had to choose my major and I’d like to talk about this particular decision.
It was four years ago when I had to decide on a major for university. My parents, like many traditional Asian parents, strongly encouraged me to pursue a STEM-related field such as computer science, engineering, or medicine. They held a deep-rooted belief that these fields would provide financial security in the future.
However, I have always known myself to be a free spirit, eager to explore different cultures and the world. I never saw myself working with computers or being confined to a room studying theoretical concepts. So I believed English language aligned more closely with my nature and aspirations.
This difference in career choices led to a conflict between my parents and me. Just one week before we had to declare our majors, we had a heated debate. Luckily, I possess some power of persuasion, and after hours of discussion, I eventually convinced my parents to support my decision.
Looking back, I realize how brave and courageous I was to stand up for myself and choose my own path. Now, as a senior majoring in English at the University of Languages, I find myself deeply fascinated by linguistics and have no regrets about my decision.
From this experience, I’ve learned an important lesson: it’s crucial to listen to yourself and understand what you truly want in life. Others may have your best interests at heart, but only you possess the self-awareness to make the right decisions for yourself. Embrace who you are, and be prepared to face the consequences of your choices.
Từ vựng:
Từ vựng |
Nghĩa |
phase of life (np) |
giai đoạn của cuộc đời |
traditional Asian parents (np) |
cha mẹ châu Á truyền thống |
deep-rooted belief (np) |
niềm tin đã ăn sâu vào tâm trí |
financial security (np) |
sự an toàn tài chính |
free spirit (np) |
tâm hồn tự do |
to be confined to (phr) |
bị giới hạn vào |
theoretical concepts (np) |
các khái niệm lý thuyết |
to align with (phr) |
phù hợp với |
senior (n) |
sinh viên năm cuối |
have one’s best interests at heart (np) |
luôn mong điều tốt nhất cho ai đó |
self-awareness (np) |
sự tự nhận thức |
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
1. Do you think children sometimes have to make important decisions?
Bạn có nghĩ rằng trẻ em đôi khi cần phải đưa ra quyết định quan trọng không?
Bài mẫu:
“Yes, children can indeed be faced with important decisions. While adults often guide them, children are occasionally required to make choices that impact their lives. These decisions could involve selecting extracurricular activities, making study-related choices, or deciding on friendships. Such experiences help children develop decision-making skills, learn responsibility, and gain independence. However, it's crucial for adults to provide guidance and support, ensuring children make informed choices that align with their well-being and development.”
Từ vựng:
- extracurricular (adj): ngoại khóa
- decision-making (n): đưa ra quyết định
- crucial (adj): quan trọng
- informed (adj): kỹ lưỡng
- align (v): sắp xếp cho phù hợp
Bài dịch:
Đúng vậy, trẻ em thực sự có thể cần đưa ra những quyết định quan trọng. Trong khi người lớn thường hướng dẫn chúng, trẻ em đôi khi phải đưa ra những lựa chọn ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng. Những quyết định này có thể liên quan đến việc lựa chọn các hoạt động ngoại khóa, đưa ra các lựa chọn liên quan đến học tập hoặc quyết định về tình bạn. Những trải nghiệm như vậy giúp trẻ phát triển kỹ năng đưa ra quyết định, học cách chịu trách nhiệm và trở nên độc lập. Tuy nhiên, điều quan trọng là người lớn phải cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ, đảm bảo trẻ em đưa ra những lựa chọn sáng suốt phù hợp với sức khỏe và sự phát triển của chúng.
2. What important decisions do teenagers need to make after graduation?
Thanh thiếu niên cần đưa ra những quyết định quan trọng nào sau khi tốt nghiệp?
Bài mẫu:
After graduation, teenagers face crucial decisions that shape their future. They must decide whether to pursue higher education, enter the workforce, or explore vocational training. Choosing the right career path, considering personal interests and job prospects becomes vital. Additionally, decisions regarding financial planning, independence, and living arrangements arise. It's important for teenagers to carefully weigh their options, seek guidance from mentors or career counselors, and make informed choices that align with their aspirations and long-term goals.”
Từ vựng:
- pursue (v): theo đuổi
- prospect (n): triển vọng
- weigh (v): cân nhắc
- counselor (n): cố vấn
- aspiration (n): nguyện vọng, tham vọng
Bài dịch:
Sau khi tốt nghiệp, thanh thiếu niên phải đối mặt với những quyết định quan trọng, thứ định hình tương lai của họ. Họ phải quyết định liệu họ muốn học lên đại học, đi làm hay thử trải nghiệm đào tạo nghề. Chọn đúng con đường sự nghiệp, xem xét lợi ích cá nhân và triển vọng công việc trở nên rất quan trọng. Ngoài ra, các quyết định liên quan đến lập kế hoạch tài chính, độc lập và sắp xếp cuộc sống càng phát sinh. Điều quan trọng là thanh thiếu niên phải cân nhắc cẩn thận các lựa chọn của mình, tìm kiếm hướng dẫn từ người cố vấn hoặc người tư vấn nghề nghiệp và đưa ra lựa chọn sáng suốt phù hợp với nguyện vọng và mục tiêu dài hạn của họ.
3. Who can children turn to for help when making a decision?
Trẻ em có thể nhờ ai giúp đỡ khi cần đưa ra quyết định?
Bài mẫu:
“Children can turn to various sources for help when making decisions. They can seek guidance from their parents, who offer love and support and have a deep understanding of their child's needs. Teachers provide valuable advice and knowledge. Siblings and friends can offer different perspectives. Additionally, counselors or mentors can assist children in making informed choices. Ultimately, the availability of trustworthy and caring individuals ensures that children have reliable sources to turn to when facing decision-making challenges.”
Từ vựng:
- turn to sth/ sb (phrasal verb): tìm kiếm sự trợ giúp
- valuable (adj): đáng giá
- assist (v): hỗ trợ
- trustworthy (adj): đáng tin cậy
Bài dịch:
Trẻ em có thể tìm đến nhiều nguồn khác nhau để được giúp đỡ khi cần đưa ra quyết định. Họ có thể tìm kiếm sự hướng dẫn từ cha mẹ, những người dành tình yêu thương, sự hỗ trợ và có hiểu biết sâu sắc về nhu cầu của con họ. Giáo viên cung cấp lời khuyên và kiến thức có giá trị. Anh chị em và bạn bè có thể đưa ra những quan điểm khác nhau. Ngoài ra, cố vấn hoặc người hướng dẫn có thể hỗ trợ trẻ em đưa ra lựa chọn sáng suốt. Cuối cùng, sự có mặt của những cá nhân đáng tin cậy và quan tâm sẽ đảm bảo rằng trẻ em có nguồn tham khảo đáng tin cậy để tìm đến khi đối mặt với những thách thức trong việc ra quyết định.
4. Do you think advertisements can influence our decisions when shopping?
Bạn có nghĩ rằng quảng cáo có thể ảnh hưởng đến quyết định của chúng ta khi mua sắm không?
Bài mẫu:
“Yes, advertisements have a significant impact on our shopping decisions. Through persuasive techniques and appealing visuals, advertisements can shape our preferences and create desires for products or services. They influence our perceptions, evoke emotions, and create a sense of urgency to buy. By highlighting the benefits and unique features, advertisements can sway our choices and guide our purchasing behavior. However, it's crucial to be aware of these influences and exercise critical thinking to make informed decisions while shopping.”
Từ vựng:
- persuasive (adj): mang tính thuyết phục
- appealing (adj): hấp dẫn, thu hút
- perception (n): nhận thức
- evoke (v): khơi gợi
- urgency (n): gấp rút, cấp bách
- critical thinking: tư duy phản biện
Bài dịch:
Có, quảng cáo có tác động đáng kể đến quyết định mua sắm của chúng ta. Thông qua các kỹ thuật thuyết phục và hình ảnh hấp dẫn, quảng cáo có thể định hình sở thích của chúng ta và tạo ra mong muốn đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ. Chúng ảnh hưởng đến nhận thức của chúng ta, khơi gợi cảm xúc và tạo ra cảm giác muốn gấp rút mua hàng. Bằng cách nêu bật những lợi ích và tính năng độc đáo, quảng cáo có thể ảnh hưởng đến lựa chọn của chúng ta và định hướng hành vi mua hàng của chúng ta. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhận thức được những ảnh hưởng này và rèn luyện tư duy phản biện để đưa ra quyết định sáng suốt khi mua sắm.
5. Do you think the influence of advertising is good?
Bạn có nghĩ rằng ảnh hưởng của quảng cáo là tốt?
Bài mẫu:
“The influence of advertising can be subjective. While some argue it promotes consumerism and manipulates preferences, others believe it informs choices and supports economic growth. It can be both positive and negative, depending on the content and ethical practices employed. Ultimately, individuals should exercise critical thinking, and media literacy, and make informed decisions. Striking a balance between informed choices and the impact of advertising is crucial for a healthier consumer culture.”
Từ vựng:
- subjective (adj): mang tính chủ quan
- consumerism (n): chủ nghĩa tiêu dùng
- manipulate (v): thao túng
- critical thinking: tư duy phản biện
- consumer culture: văn hóa tiêu dùng
Bài dịch:
Ảnh hưởng của quảng cáo có thể mang tính chủ quan. Trong khi một số người cho rằng nó thúc đẩy chủ nghĩa tiêu dùng và thao túng sở thích, những người khác tin rằng nó cung cấp thông tin cho các lựa chọn và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Nó có thể vừa tích cực và tiêu cực, tùy thuộc vào nội dung và phương pháp có đạo đức được sử dụng. Cuối cùng, các cá nhân nên rèn luyện tư duy phản biện, hiểu biết về phương tiện truyền thông và đưa ra quyết định sáng suốt. Tạo sự cân bằng giữa các lựa chọn sáng suốt và tác động của quảng cáo là rất quan trọng đối với một văn hóa tiêu dùng lành mạnh hơn.
6. How do people usually make important decisions?
Mọi người thường đưa ra những quyết định quan trọng như thế nào?
Bài mẫu:
“People typically make important decisions by considering various factors, gathering information, and weighing the pros and cons. They might consult with others for advice or seek expert opinions. Additionally, individuals often rely on their intuition or gut feeling. The decision-making process involves analyzing potential outcomes and considering long-term consequences. It may also involve setting goals, prioritizing values, and evaluating potential risks. Ultimately, people make important decisions based on their unique circumstances, personal preferences, and individual decision-making styles.”
Từ vựng:
- consult (v): tham khảo
- rely on (phrasal verb): dựa vào
- intuition (n): trực giác
- gut feeling (phrase): linh cảm
- prioritize (v): ưu tiên
Bài dịch:
Mọi người thường đưa ra quyết định quan trọng bằng cách xem xét các yếu tố khác nhau, thu thập thông tin và cân nhắc những ưu và khuyết điểm. Họ có thể tham khảo ý kiến của những người khác để xin lời khuyên hoặc hỏi ý kiến chuyên gia. Ngoài ra, các cá nhân thường dựa vào trực giác hoặc linh cảm của họ. Quá trình ra quyết định xoay quanh việc phân tích các kết quả tiềm năng và xem xét các hậu quả về lâu dài. Nó cũng có thể liên quan đến việc đặt mục tiêu, ưu tiên các giá trị và đánh giá rủi ro tiềm ẩn. Cuối cùng, mọi người đưa ra quyết định quan trọng dựa trên từng trường hợp khác nhau, sở thích cá nhân và phong cách ra quyết định của bản thân họ.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của 1900 về chủ đề “Describe an important decision that you made” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và 1900 sẽ giải đáp nhé!
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: