Describe the game you enjoyed playing when you were younger | Bài mẫu + Từ vựng IELTS Speaking Part 2 + 3

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe the game you enjoyed playing when you were younger | Bài mẫu + Từ vựng IELTS Speaking Part 2 + 3 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.

Describe the game you enjoyed playing when you were younger | Bài mẫu + Từ vựng IELTS Speaking Part 2 + 3

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Đề bài

Describe the game you enjoyed playing when you were younger

You should say:

  • What the game was
  • Where you played it
  • Who you played it with

And explain why you enjoyed playing the game.

Bài mẫu band 8.0+:

One game that provided endless enjoyment during my younger years was hide-and-seek. It was a classic game that sparked excitement and thrill among my friends and me. The objective was simple yet exhilarating: one person would close their eyes and count to a designated number while the others scattered to find clever hiding spots.

As the seeker, the anticipation grew with each passing second during the countdown. Once unleashed, I would embark on a mission to uncover my friends' hiding places. The challenge lay in searching every nook and cranny, utilizing stealth and intuition to locate them. Every successful discovery filled me with a sense of triumph and jubilation.

Likewise, when it was my turn to hide, the game took on a whole new dimension. I strategized and chose hiding spots with the utmost care, aiming for the most inconspicuous and surprising locations. The rush of adrenaline coursed through my veins as I held my breath, silently praying not to be found.

Hide-and-seek provided not only entertainment but also fostered important skills. It enhanced my ability to think on my feet, adapt to different environments, and sharpen my observation skills.

Recalling those cherished moments spent playing hide-and-seek brings back a flood of nostalgia. It was a game that sparked laughter, tested our wits, and created lasting memories that will forever hold a special place in my heart.

Từ vựng cần lưu ý:

  • endless (adj): vô tận
  • spark (v): bắt đầu, lan tỏa
  • designated (adj): được chỉ định 
  • scatter (v): di chuyển, tản ra
  • countdown (n): đếm ngược
  • unleash (v): giải phóng, đếm hết
  • embark (v): tham gia
  • nook (n): ngóc ngách 
  • cranny (n): chỗ lõm, ngách nhỏ
  • stealth (n): di chuyển lén lút để không bị nhìn thấy
  • triumph (n): chiến thắng
  • jubilation (n): sự hân hoan, mừng rỡ
  • inconspicuous (adj): kín đáo
  • pray (v): cầu nguyện 
  • foster (v): thúc đẩy, hỗ trợ
  • think on your feet (idiom): đưa ra quyết định và trả lời nhanh chóng
  • sharpen (v): làm sắc, rõ nét
  • cherished (adj): quý giá
  • nostalgia (n): cảm giác hoài niệm

Bài dịch:

Một trò chơi mang lại sự thích thú vô tận trong những năm tháng tuổi trẻ của tôi là trốn tìm. Đó là một trò chơi cổ điển đã khơi dậy sự phấn khích và hồi hộp của tôi và bạn bè. Mục đích của trò chơi rất đơn giản nhưng thú vị: một người sẽ nhắm mắt lại và đếm đến một con số được chỉ định trong khi những người khác tản ra để tìm những chỗ ẩn nấp thật thông minh.

Là người tìm kiếm, dự đoán tăng lên theo từng giây trôi qua trong quá trình đếm ngược. Sau khi đếm ngược xong, tôi sẽ bắt đầu nhiệm vụ khám phá những nơi ẩn náu của bạn bè tôi. Thách thức nằm ở việc tìm kiếm mọi ngóc ngách, sử dụng khả năng di chuyển cẩn thận để không bị nhìn thấy và cả trực giác để xác định vị trí của chúng. Mỗi phát hiện thành công đều khiến tôi tràn ngập cảm giác chiến thắng và hân hoan.

Tương tự như vậy, khi đến lượt tôi trốn, trò chơi lại chuyển sang một khía cạnh hoàn toàn mới. Tôi lên chiến lược và chọn những điểm ẩn nấp hết sức cẩn thận, nhắm đến những vị trí kín đáo và đáng ngạc nhiên nhất. Một luồng adrenaline chảy trong huyết quản của tôi khi tôi nín thở, thầm cầu nguyện không bị phát hiện.

Trốn tìm không chỉ mang tính giải trí mà còn rèn luyện những kỹ năng quan trọng. Nó nâng cao khả năng đưa ra quyết định và trả lời nhanh chóng, thích nghi với các môi trường khác nhau và mài giũa kỹ năng quan sát của tôi.

Nhớ lại những khoảnh khắc ấp ủ khi chơi trò trốn tìm mang lại nhiều cảm giác hoài niệm. Đó là một trò chơi khơi dậy tiếng cười, thử thách trí thông minh của chúng tôi và tạo ra những kỷ niệm lâu dài sẽ mãi mãi giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

1. What games do kids like to play now?

Trẻ em bây giờ thích chơi những trò chơi gì?

Bài mẫu:

“Kids nowadays are drawn to a variety of games. Digital games, such as video games and mobile apps, are quite popular among children. They enjoy the interactive nature and engaging visuals. Outdoor activities like soccer, basketball, and cycling also appeal to kids. Additionally, board games, puzzles, and creative games that involve imagination and role-playing continue to be favored choices for children's entertainment.”

Từ vựng:

  • interactive (adj): mang nhiều sự tương tác
  • appeal (adj): thu hút
  • imagination (n): trí tưởng tượng
  • role-playing (n): trò chơi nhập vai
  • favored (adj): được ưa thích

Bài dịch:

Trẻ em ngày nay bị thu hút bởi nhiều trò chơi khác nhau. Trò chơi kỹ thuật số, chẳng hạn như trò chơi điện tử và ứng dụng dành cho thiết bị di động thì khá phổ biến đối với trẻ em. Chúng thích những thứ mang tính tương tác và hình ảnh hấp dẫn. Các hoạt động ngoài trời như bóng đá, bóng rổ và đạp xe cũng thu hút với trẻ em. Ngoài ra, trò chơi trên bàn cờ, câu đố và trò chơi sáng tạo liên quan đến trí tưởng tượng và nhập vai cũng là những lựa chọn được ưa thích cho việc giải trí của trẻ em.

2. Do boys and girls play different games?

Con trai và con gái có chơi những trò chơi khác nhau không?

Bài mẫu:

“Yes, traditionally, boys and girls have tended to play different games due to societal norms and gender stereotypes. Boys often engage in more physically active and competitive sports, such as football or basketball, while girls may lean towards activities like ballet or gymnastics. However, it's important to note that these gender distinctions are gradually changing, and more emphasis is being placed on inclusivity and allowing individuals to pursue their interests irrespective of their gender.”

Từ vựng:

  • societal norms (n): các chuẩn mực xã hội
  • gender stereotype: định kiến giới
  • competitive (adj): mang tính cạnh tranh 
  • lean (v): có khuynh hướng
  • gender distinction: phân biệt về mặt giới tính
  • inclusivity (n): tính toàn diện
  • irrespective (adv): bất kể

Bài dịch:

Có, theo truyền thống, con trai và con gái có xu hướng chơi các trò chơi khác nhau do các chuẩn mực xã hội hay định kiến giới. Các bé trai thường tham gia vào các môn thể thao năng động và mang tính cạnh tranh hơn, chẳng hạn như bóng đá hoặc bóng rổ, trong khi các bé gái sẽ có khuynh hướng chọn các hoạt động như múa ba lê hoặc thể dục dụng cụ. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là những phân biệt giới tính này đang dần thay đổi và người ta dần chú trọng nhiều hơn đến tính toàn diện và cho phép các cá nhân theo đuổi sở thích của mình bất kể giới tính của họ.

3. Are outdoor sports important for kids?

Các môn thể thao ngoài trời có quan trọng đối với trẻ em không?

Bài mẫu:

 

“Yes, outdoor sports are crucial for children. Engaging in outdoor sports promotes physical fitness, enhances coordination and motor skills, and fosters a healthy lifestyle. Additionally, outdoor sports encourage teamwork, communication, and social interaction. Children learn valuable lessons such as sportsmanship, resilience, and discipline. Outdoor sports also provide exposure to nature and fresh air, improving mental well-being. Overall, they contribute to the holistic development of children, nurturing their physical, cognitive, and social abilities.”

Từ vựng:

  • coordination (n): khả năng phối hợp
  • foster (v): thúc đẩy
  • sportsmanship (n): tinh thần thể thao
  • resilience (n): tính kiên cường
  • exposure (n): sự tiếp xúc
  • holistic (adj): tính toàn diện
  • cognitive (n): nhận thức

Bài dịch:

Có, các môn thể thao ngoài trời rất quan trọng đối với trẻ em. Tham gia các môn thể thao ngoài trời giúp tăng cường thể chất, tăng cường khả năng phối hợp và kỹ năng vận động, đồng thời thúc đẩy lối sống lành mạnh. Ngoài ra, các môn thể thao ngoài trời khuyến khích tinh thần đồng đội, giao tiếp và tương tác xã hội. Trẻ em học được những bài học quý giá như tinh thần thể thao, tính kiên cường và tính kỷ luật. Thể thao ngoài trời cũng giúp tiếp xúc với thiên nhiên và không khí trong lành, cải thiện tinh thần. Nhìn chung, chúng góp phần vào sự phát triển toàn diện của trẻ em, nuôi dưỡng các khả năng về thể chất, nhận thức và xã hội của chúng.

4. Why do people play different games now than before?

Tại sao bây giờ mọi người chơi các trò chơi khác với trước đây?

Bài mẫu:

“People play different games now than before due to several reasons. Firstly, technological advancements have introduced a plethora of electronic games that offer immersive and interactive experiences. Secondly, societal changes have led to the emergence of new sports and recreational activities. Additionally, people's preferences and interests evolve over time, influencing the types of games they engage in. Finally, globalization has facilitated the exchange of cultures, introducing different games from around the world. These factors collectively contribute to the shift in the games people play today compared to the past.”

Từ vựng:

  • plethora (n): tình trạng quá nhiều
  • immersive (adj): nhập vai, đắm chìm
  • emergence (n): sự xuất hiện
  • recreational (adj): giải trí
  • globalization (n): toàn cầu hóa
  • facilitate (v): tạo điều kiện

Bài dịch:

Mọi người chơi các trò chơi khác nhau so với trước đây vì một số lý do. Đầu tiên, những tiến bộ về công nghệ đã cho ra mắt rất nhiều trò chơi điện tử mang đến trải nghiệm nhập vai và tương tác. Thứ hai, những thay đổi xã hội đã dẫn đến sự xuất hiện của các hoạt động thể thao và giải trí mới. Ngoài ra, sở thích và mối quan tâm của mọi người phát triển theo thời gian, ảnh hưởng đến các loại trò chơi mà họ tham gia. Cuối cùng, toàn cầu hóa đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi các nền văn hóa, giới thiệu các trò chơi khác nhau từ khắp nơi trên thế giới. Những yếu tố này góp phần tạo nên sự thay đổi trong trò chơi mà mọi người chơi ngày nay so với trước đây.

5. Is winning important in games?

Chiến thắng trong trò chơi có quan trọng không?

Bài mẫu:

“Yes, winning holds importance in games as it serves as a goal and provides motivation for players. It encourages competitiveness, fosters a sense of achievement, and rewards skill and effort. Winning can boost confidence, promote teamwork, and instill a desire for improvement. However, it is essential to strike a balance and prioritize participation, sportsmanship, and enjoyment over an excessive emphasis on winning, especially in recreational or educational contexts. The process of playing and the values learned along the way are equally valuable as the outcome.”

Từ vựng:

  • competitiveness (n): tính cạnh tranh
  • instill (v): thấm nhuần
  • prioritize (v): ưu tiên
  • excessive (adj): quá nhiều

Bài dịch:

Đúng vậy, chiến thắng đóng vai trò quan trọng trong các trò chơi vì nó chính là mục tiêu và mang lại động lực cho người chơi. Nó khuyến khích tính cạnh tranh, thúc đẩy cảm giác đạt được thành tích và khen thưởng cho kỹ năng và nỗ lực. Chiến thắng có thể nâng cao sự tự tin, thúc đẩy tinh thần đồng đội và thấm nhuần mong muốn cải thiện. Tuy nhiên, điều cần thiết là đạt được sự cân bằng và ưu tiên sự tham gia, tinh thần thể thao và sự thích thú hơn là quá chú trọng vào chiến thắng, đặc biệt là trong bối cảnh giải trí hoặc giáo dục. Quá trình chơi và các giá trị học được trong quá trình chơi đều có giá trị như kết quả.

6. Which is better, individual games or team-based games?

Loại trò chơi nào tốt hơn, trò chơi cá nhân hay trò chơi đồng đội?

Bài mẫu:

“The preference between individual games and team-based games ultimately depends on personal preference. Individual games offer a sense of independence, self-reliance, and personal achievement. On the other hand, team-based games foster collaboration, communication, and camaraderie. Both have their merits and can provide enjoyment and fulfillment. It boils down to whether one values the thrill of individual accomplishment or the dynamics and social interaction of working together as a team.”

Từ vựng:

  • self-reliance (n): tự lực
  • collaboration (n): sự hợp tác
  • camaraderie (n): tình bạn thân thiết
  • merit (n): giá trị riêng
  • boil down to sth (phrasal verb): lý do chính về việc gì đó
  • accomplishment (n): thành tích

Bài dịch:

Nhu cầu về sở thích giữa trò chơi cá nhân và trò chơi theo nhóm sau cùng thì sẽ phụ thuộc vào sở thích cá nhân. Các trò chơi cá nhân mang lại cảm giác độc lập, tự lực và thành tích cá nhân. Mặt khác, các trò chơi theo nhóm thúc đẩy sự hợp tác, giao tiếp và tình bạn thân thiết. Cả hai đều có giá trị riêng và có thể mang lại sự thích thú hay thỏa mãn. Nó tập trung vào việc một người coi trọng cảm giác hồi hộp khi đạt được thành tích cá nhân hay sự năng động và tương tác xã hội khi làm việc cùng nhau theo nhóm

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!