Describe the home of someone you know well and that you often visit | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe the home of someone you know well and that you often visit
You should say:
- Whose home it is
- How often you go there
- What it is like
And explain how you feel about the home.
Bài mẫu band 8.5+
The home of my best friend, Cuc, is a cozy and welcoming place that I often visit. It is a small apartment located in the heart of the city, with easy access to transportation, shops, and restaurants.
I am greeted by a warm and inviting atmosphere when I enter her apartment. The walls are painted in soft pastel colors, and the decor features a mix of modern and vintage styles. The living room is furnished with a comfortable couch, a coffee table, and a TV. The walls are adorned with family pictures and souvenirs from her travels.
The kitchen is compact but functional, with all the necessary appliances and utensils. Cuc loves to cook, and her kitchen is always stocked with fresh ingredients and spices. Whenever I visit her, she prepares a delicious meal or a tasty snack that we enjoy together.
The bedroom is small but cozy, with a comfortable bed, a bedside table, and a closet. The walls are decorated with fairy lights and posters of her favorite bands. The bathroom is clean and well-maintained, with a shower, a sink, and a toilet.
Overall, Cuc's home is a reflection of her personality: warm, welcoming, and creative. It is a place where I feel comfortable and relaxed, and where we can spend hours chatting, watching movies, or cooking together. I always look forward to my visits to her home, as they are a much-needed escape from the hustle and bustle of the city.
Từ vựng cần lưu ý:
- cozy (adj): ấm cúng
- welcoming (adj): thân thiện
- transportation (n): sự đi lại, sự vận chuyển
- inviting (adj): mời gọi
- atmosphere (n): không khí
- pastel (adj): màu phấn
- decor (n): sự trang trí
- furnish with (v): trang trí, trang bị với
- adorn with (v): trang trí với
- souvenir (n): đồ lưu niệm
- compact (adj): nhỏ gọn
- functional (adj): đầy đủ chức năng
- appliance (n): thiết bị
- utensil (n): đồ dùng
- stock with (v): lấp đầy với
- fresh ingredient (n): nguyên liệu tươi
- spice (n): gia vị
- snack (n): đồ ăn nhẹ
- bedside table (n): bàn đầu giường
- closet (n): tủ quần áo
- fairy light (n): đèn dây nhỏ trang trí
- well-maintained (adj): được bảo trì tốt
- reflection (n): sự phản ánh
- much-needed (adj): rất cần thiết
- hustle and bustle (n): sự hối hả và nhộn nhịp
Bài dịch:
Nhà của người bạn thân nhất của tôi, Cúc, là một nơi ấm cúng và thân thiện mà tôi thường lui tới. Đó là một căn hộ nhỏ nằm ở trung tâm thành phố, dễ dàng đi lại, các cửa hàng và nhà hàng.
Tôi được chào đón bởi một bầu không khí ấm áp và mời gọi khi bước vào căn hộ của cô ấy. Các bức tường được sơn bằng màu phấn nhẹ nhàng và lối trang trí có sự pha trộn giữa phong cách hiện đại và cổ điển. Phòng khách được trang bị một chiếc ghế dài thoải mái, bàn cà phê và TV. Các bức tường được trang trí bằng những bức ảnh gia đình và đồ lưu niệm từ những chuyến du lịch của cô.
Nhà bếp nhỏ gọn nhưng đầy đủ chức năng với đầy đủ các thiết bị và đồ dùng cần thiết. Cúc thích nấu ăn, và căn bếp của cô ấy luôn đầy ắp những nguyên liệu tươi ngon và gia vị. Bất cứ khi nào tôi đến thăm cô ấy, cô ấy đều chuẩn bị một bữa ăn ngon hoặc một món ăn nhẹ ngon miệng để chúng tôi thưởng thức cùng nhau.
Phòng ngủ nhỏ nhưng ấm cúng với chiếc giường êm ái, bàn đầu giường và tủ quần áo. Các bức tường được trang trí bằng đèn dây nhỏ trang trí và áp phích của các ban nhạc yêu thích của cô ấy. Phòng tắm sạch sẽ và được bảo trì tốt, có vòi sen, bồn rửa và nhà vệ sinh.
Nhìn chung, ngôi nhà của Cúc phản ánh tính cách của cô ấy: ấm áp, thân thiện và sáng tạo. Đó là nơi tôi cảm thấy thoải mái và thư giãn, là nơi chúng tôi có thể dành hàng giờ để trò chuyện, xem phim hoặc nấu ăn cùng nhau. Tôi luôn mong được đến thăm nhà cô ấy, vì đó là một lối thoát rất cần thiết khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố.
Bài mẫu band 7.5
My beloved cousin Jason owns the place I shall describe below. Every week, on Thursday night, I’d stay at my cousin’s house and sleep until Saturday morning. My parents and Jason are both wonderful people, so it’s become a tradition that we always get together on holidays. We’re all really close, but primarily she and I.
Jason lives in a luxurious riverside estate. True, I have never before stood in a dwelling of such colossal proportions. A beautiful gate welcomes visitors to the home, flanked on each side by various flowering plants. When you enter the home’s main hall, you’ll see two enormous Greek-style columns on each side. The house has four stories and was designed in the classical Greek style.
My friend’s room is excellent, but I haven’t had a chance to really appreciate it since it’s too large. There was a movie projector, a pool table, darts, video games, and all sorts of other fun stuff in my friend’s room that any kid would want. While the room’s design is more laid-back than the rest of the building, the atmosphere is warm and inviting.
I always feel at ease when I visit Jason’s home because everyone is welcoming. My first assumption was incorrect; they were not challenging to get to know. Aside from bowling in the foyer, Jason and I also enjoyed playing games in his room. And I even got along with Coco, Lulu, and Lele, his three dogs at home.
Actually, I needed a whole day to tell the tale of Jason’s home since it was so significant and intriguing, so I’d want to close by saying how grateful and happy I am that I was able to visit one of the giant mansions in the neighborhood and the brotherly love that I have with Jason.
Từ vựng:
- dwelling [n] : người xa lạ
- colossal [adj] : khổng lồ
- flank [n]: bên hông
- laid-back [adj]: thoải mái
- warm and inviting : ấm áp và hấp dẫn
- foyer [n]: tỉ lệ, kích thước
- brotherly love [n]: tình anh em
- mainsoin [n]: biệt thự
Bản dịch:
Anh họ Jason yêu quý của tôi sở hữu nơi mà tôi sẽ mô tả dưới đây. Mỗi tuần, vào tối thứ Năm, tôi ở lại nhà anh họ và ngủ đến sáng thứ Bảy. Bố mẹ tôi và Jason đều là những người tuyệt vời, vì vậy chúng tôi luôn tụ tập cùng nhau vào các ngày lễ đã trở thành một truyền thống. Tất cả chúng tôi đều thực sự thân thiết, nhưng cô ấy và tôi ưu việt hơn.
Jason sống trong một khu đất sang trọng ven sông. Đúng vậy, trước đây tôi chưa bao giờ ở trong một ngôi nhà có tỷ lệ khổng lồ như vậy. Một chiếc cổng đẹp chào đón những vị khách đến thăm nhà, hai bên là những cây hoa khác nhau. Khi bước vào sảnh chính của ngôi nhà, bạn sẽ thấy hai cột kiểu Hy Lạp khổng lồ ở mỗi bên. Ngôi nhà có bốn tầng và được thiết kế theo phong cách Hy Lạp cổ điển.
Phòng của bạn tôi rất tuyệt, nhưng tôi chưa có cơ hội thực sự đánh giá cao nó vì nó quá rộng. Có một máy chiếu phim, một bàn bi-a, phi tiêu, trò chơi điện tử và tất cả những thứ thú vị khác trong phòng của bạn tôi mà bất kỳ đứa trẻ nào cũng muốn. Trong khi thiết kế của căn phòng thoải mái hơn so với phần còn lại của tòa nhà, bầu không khí ấm áp và hấp dẫn.
Tôi luôn cảm thấy thoải mái khi đến thăm nhà của Jason vì mọi người đều chào đón. Giả định đầu tiên của tôi là không chính xác; họ không khó để làm quen. Ngoài trò chơi bowling ở tiền sảnh, Jason và tôi cũng thích chơi trò chơi trong phòng của anh ấy. Và tôi thậm chí còn thân với Coco, Lulu và Lele, ba con chó của anh ấy ở nhà.
Trên thực tế, tôi cần cả ngày để kể câu chuyện về ngôi nhà của Jason vì nó rất quan trọng và hấp dẫn, vì vậy tôi muốn kết thúc bằng cách nói rằng tôi biết ơn và hạnh phúc như thế nào khi được đến thăm một trong những dinh thự khổng lồ ở khu phố và tình anh em mà tôi có với Jason.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
1. What are the differences between buildings in the city and in the countryside?
Sự khác biệt giữa các tòa nhà trong thành phố và ở nông thôn là gì?
Bài mẫu:
“The differences between buildings in the city and the countryside can be quite noticeable. Buildings in cities tend to be taller and closer together, often reflecting the fast-paced and densely populated nature of urban life. In contrast, buildings in the countryside are often more spread out and lower to the ground, reflecting the more spacious and natural environment. Additionally, buildings in the countryside may be designed to blend in with the surrounding landscape and environment, while buildings in cities often prioritize function and efficiency over aesthetics.”
Từ vựng:
- noticeable (adj): dễ nhận thấy
- fast-paced (adj): nhịp độ nhanh
- densely populated (adj): chất chội, đông dân
- urban life (n): cuộc sống đô thị
- spacious (adj): rộng rãi
- landscape (n): cảnh quan
- prioritize (v): ưu tiên
- function (n): chức năng
- efficiency (n): hiệu quả
- aesthetics (n): tính thẩm mỹ
Bài dịch:
Sự khác biệt giữa các tòa nhà ở thành phố và nông thôn có thể khá dễ nhận thấy. Các tòa nhà trong thành phố có nhịp độ nhanh và chật chội hơn, thường phản ánh bản chất nhịp độ nhanh và dân cư đông đúc của cuộc sống đô thị. Ngược lại, các tòa nhà ở nông thôn thường trải rộng hơn và thấp hơn so với mặt đất, phản ánh môi trường tự nhiên và rộng rãi hơn. Ngoài ra, các tòa nhà ở nông thôn có thể được thiết kế để hòa hợp với cảnh quan và môi trường xung quanh, trong khi các tòa nhà ở thành phố thường ưu tiên chức năng và hiệu quả hơn tính thẩm mỹ.
2. Do you prefer to live in the city or in the countryside?
Bạn thích sống ở thành phố hay nông thôn hơn?
Bài mẫu:
“I actually prefer the city due to multiple reasons. I enjoy the fast-paced lifestyle and diversity of people and experiences. I also like the convenience of public transportation, proximity to restaurants, entertainment, and shopping. Besides, urban areas often offer better access to healthcare and education. Still, I believe the decision to live in the city or countryside depends on individual needs and priorities.”
Từ vựng:
- diversity (n): sự đa dạng
- convenience (n): sự tiện lợi
- public transportation (n): phương tiện công cộng
- proximity (n): sự gần gũi
- healthcare (n): chăm sóc sức khỏe
Bài dịch:
Tôi thực sự thích thành phố vì nhiều lý do. Tôi thích nhịp sống nhanh và sự đa dạng của con người và trải nghiệm. Tôi cũng thích sự tiện lợi của phương tiện công cộng, gần các nhà hàng, khu giải trí và mua sắm. Bên cạnh đó, các khu vực đô thị thường cung cấp khả năng tiếp cận tốt hơn với chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Tuy nhiên, tôi tin rằng quyết định sống ở thành phố hay nông thôn phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên của từng cá nhân.
3. What safety risks are there in residential buildings in cities?
Có những rủi ro đến sự an toàn nào trong các tòa nhà dân cư ở thành phố?
Bài mẫu:
“There can be various safety risks in residential buildings in cities, such as fires, theft, and structural damage. Buildings without proper fire safety measures or security systems can pose a risk to residents. Poor maintenance or construction practices can also lead to building collapses or other hazards. Additionally, natural disasters such as earthquakes or floods can cause damage to buildings and put residents at risk. It is essential for building owners and authorities to ensure proper safety measures are in place to protect residents from these risks.”
Từ vựng:
- residential building (n): tòa nhà dân cư
- fire (n): hỏa hoạn
- theft (n): trộm cắp
- structural damage (n): hư hỏng về kiến trúc
- fire safety (n): phòng cháy chữa cháy
- security system (n): hệ thống an ninh
- resident (n): cư dân
- building collapse (n): sụp đổ tòa nhà
- hazard (n): mối nguy hiểm
- natural disaster (n): thảm họa thiên nhiên
- earthquake (n): động đất
- flood (n): lũ lụt
- authority (n): chính quyền
Bài dịch:
Có thể có nhiều rủi ro về an toàn khác nhau trong các tòa nhà dân cư ở thành phố, chẳng hạn như hỏa hoạn, trộm cắp và hư hỏng về kiến trúc. Các tòa nhà không có các biện pháp an toàn phòng cháy chữa cháy thích hợp hoặc hệ thống an ninh có thể gây rủi ro cho cư dân. Thực hành bảo trì hoặc xây dựng kém cũng có thể dẫn đến sụp đổ tòa nhà hoặc các mối nguy hiểm khác. Ngoài ra, thiên tai như động đất hoặc lũ lụt có thể gây thiệt hại cho các tòa nhà và khiến cư dân gặp rủi ro. Điều cần thiết là chủ sở hữu tòa nhà và chính quyền phải đảm bảo các biện pháp an toàn phù hợp được áp dụng để bảo vệ cư dân khỏi những rủi ro này.
4. Is it expensive to decorate a house or an apartment in the place where you live?
Có tốn kém để trang trí một ngôi nhà hoặc một căn hộ ở nơi bạn sống không?
Bài mẫu:
“The cost of decorating a house or an apartment can vary widely depending on factors such as the size of the space, the quality of materials, and the style of decoration. Some styles may be more expensive than others. However, it is possible to decorate on a budget by finding affordable decor, repurposing items, or DIY projects. Ultimately, where I live, the cost of decorating is up to individual choice and budget.”
Từ vựng:
- material (n): vật liệu
- decoration (n): sự trang trí
- affordable (adj): giá cả phải chăng
- repurpose (v): tái sử dụng
- DIY project (n): dự án tự làm, dự án DIY
Bài dịch:
Chi phí trang trí một ngôi nhà hoặc một căn hộ có thể rất khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như kích thước của không gian, chất lượng vật liệu và phong cách trang trí. Một số phong cách có thể đắt hơn những phong cách khác. Tuy nhiên, có thể trang trí theo ngân sách bằng cách tìm đồ trang trí giá cả phải chăng, tái sử dụng các vật phẩm hoặc các dự án DIY. Cuối cùng, ở nơi tôi sống, chi phí trang trí tùy thuộc vào sự lựa chọn và ngân sách của từng cá nhân.
5. Do you think location is a key factor in where people choose to live?
Bạn có nghĩ rằng vị trí là một yếu tố quan trọng trong nơi mọi người chọn sống không?
Bài mẫu:
“Yes, location is a significant factor in people's decision to choose where to live. Factors like job opportunities, proximity to family and friends, cost of living, and quality of life all influence people's choices. For example, someone may choose to live in a city with more job opportunities, while another person may prioritize living in a quiet, family-friendly neighborhood with good schools. Ultimately, the location plays a crucial role in shaping people's lifestyles and determining their quality of life.”
Từ vựng:
- job opportunity (n): cơ hội việc làm
- proximity (n): sự gần gũi
- quality of life (n): chất lượng cuộc sống
- prioritize (v): ưu tiên
- family-friendly (adj): thân thiện với gia đình
Bài dịch:
Đúng vậy, vị trí là một yếu tố quan trọng trong quyết định chọn nơi sinh sống của mọi người. Các yếu tố như cơ hội việc làm, sự gần gũi với gia đình và bạn bè, chi phí sinh hoạt và chất lượng cuộc sống đều ảnh hưởng đến sự lựa chọn của mọi người. Ví dụ, một người nào đó có thể chọn sống ở một thành phố có nhiều cơ hội việc làm hơn, trong khi một người khác có thể ưu tiên sống ở một khu phố yên tĩnh, thân thiện với gia đình và có trường học tốt. Cuối cùng, vị trí đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành lối sống của mọi người và xác định chất lượng cuộc sống của họ.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của 1900 về chủ đề “Describe the home of someone you know well and that you often visit” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và 1900 sẽ giải đáp nhé!
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: