Động từ trạng thái (Stative Verb) | Định nghĩa, phân loại, cách dùng và bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Động từ trạng thái (Stative Verb) | Định nghĩa, phân loại, cách dùng và bài tập vận dụng giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Động từ trạng thái (Stative Verb) | Định nghĩa, phân loại, cách dùng và bài tập vận dụng

Động từ chỉ trạng thái là gì?

Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là một trong những yếu tố quan trọng giúp cấu tạo nên câu chuẩn ngữ pháp tiếng Anh. Đây là các động từ gắn với những giác quan của con người hoặc thể hiện suy nghĩ, tình cảm, nhận thức hoặc trạng thái của con người. Nói cách khác, động từ chỉ trạng thái nói về các trạng thái, hoạt động của chủ thể trong câu.

Động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh có thể được chia theo các tiêu chí phân loại thành các nhóm chính như sau:

    • Động từ trạng thái chỉ tình cảm: want, like, dislike, hate,…
    • Động từ trạng thái chỉ quan điểm, suy nghĩ: know, understand, agree, think,…
    • Động từ trạng thái sở hữu: belong, own, include, lack,…
    • Động từ trạng thái chỉ cảm nhận của giác quan: seem, sound, look, smell,…

Cách dùng động từ chỉ trạng thái chuẩn ngữ pháp

Nội dung lưu ý Ví dụ cụ thể và giải thích
Không kết hợp các động từ chỉ trạng thái với đuôi -ing để sử dụng như các từ tiếp diễn.
  • We are hating spiders => Sai
  • We hate spiders => Đúng
  • I am loving every minute of this vacation => Sai
  • I am enjoying every minute of this vacation => Đúng
Động từ trạng thái dễ bị nhầm khi sử dụng: Một số động từ trạng thái có hình thức như một phân từ (participle). Những động từ này có hình thức giống với dạng thức thụ động nhưng đóng vai trò như một động từ chỉ tình thái.
  • This girl closed the door a moment ago => từ “closed” là một động từ chỉ hành động ở cấu trúc câu tiếng Anh chủ động
  • The door was closed by this girl a moment age => từ “closed” là một động từ chỉ hành động ở cấu trúc câu tiếng Anh bị động
  • The door is closed => “closed” – từ vựng  có phân từ hai ở dạng bị động nhưng từ này đóng vai trò như một động từ trạng thái trong tiếng Anh. Câu này cũng không thể chuyển được sang câu bị động. 
  • Nhinh broke the window this morning => “broke” là động từ tiếng Anh chỉ hành động ở câu chủ động.
  • The window was broken by Nhinh this morning → “broken” là động từ tiếng Anh chỉ hành động ở câu bị động.
  • The window is broken → “broken” là động từ trạng thái tiếng Anh nhưng có hình thức như một phân từ hai trong câu.

Các động từ chỉ trạng thái thông dụng trong tiếng Anh theo từng nhóm

1. Động từ trạng thái chỉ tình cảm

Động từ chỉ trạng thái Ý nghĩa Ví dụ trong câu
want muốn He wants a suit for his birthday (Anh ấy muốn một bộ com lê vào sinh nhật).
like thích I like Peter but I don’t like his younger brother much (Tôi thích Peter nhưng tôi không thích em trai của anh ấy lắm).
dislike không thích I dislike swimming, but I enjoy trekking (Tôi không thích bơi lội, nhưng tôi thích đi bộ xuyên rừng).
hate ghét Hoa was beginning to hate the word (Hoa bắt đầu ghét từ này).
need cần Dung didn’t need to bring a cake (Dũng không cần mang theo bánh kem).
adore yêu thích Linda is a good nurse. All her patients adore her (Linda là một y tá giỏi. Tất cả bệnh nhân của cô ấy đều yêu thích cô ấy). 
care for quan tâm My brother really cared for Chinh (Anh trai tôi rất quan tâm đến Chinh).
mind để bụng It was drizzling, but I didn’t mind (Trời mưa phùn, nhưng tôi không bận tâm).
desire khao khát She desired the boss’s approval more than anything (Cô ấy mong muốn sự chấp thuận của ông chủ hơn bất cứ điều gì).
hope hy vọng That is what Tram hoped would happen (Đó là điều mà Trâm hy vọng sẽ xảy ra).
appreciate đánh giá Living in the big city has taught her to appreciate the differences between people (Sống ở thành phố lớn đã dạy cô biết trân trọng sự khác biệt giữa mọi người).
value coi trọng We don’t seem to value honesty very highly (Chúng tôi dường như không coi trọng sự trung thực cho lắm).
prefer thích hơn This boy prefers vegetables to meat (Cậu bé này thích rau hơn thịt).
love yêu I wanted to tell Linh that I loved him (Tôi muốn nói với Linh rằng tôi yêu anh ấy).

2. Động từ trạng thái chỉ quan điểm, suy nghĩ

Nằm lòng một số động từ trạng thái chỉ quan điểm, suy nghĩ dưới đây để nhanh chóng bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh bạn nhé!

Động từ chỉ trạng thái Ý nghĩa Ví dụ trong câu
know biết The boy knows a lot about the history of this city (Cậu bé biết rất nhiều về lịch sử của thành phố này).
doubt nghi ngờ My brother has always doubted the existence of life on other planets (Anh trai tôi luôn nghi ngờ về sự tồn tại của sự sống trên các hành tinh khác).
understand hiểu Ninh doesn’t really understand the case (Ninh không hiểu lắm vụ này).
wish ước Thanh could not believe that she wished his harm (Thành không thể tin được rằng cô lại muốn anh làm hại).
agree đồng ý We agreed that Tuan was right (Chúng tôi đồng ý rằng Tuấn đã đúng).
think nghĩ I think this action should be banned (Tôi nghĩ hành động đó nên bị cấm).
believe tin tưởng I believe that Hoa was wrong (Tôi tin rằng Hoa đã sai).
recognize nhận ra He recognized his best friend the moment he came into this room (Anh ấy đã nhận ra người bạn thân nhất của mình ngay khi anh ấy bước vào căn phòng này).
forget quên Hong will never forget her ex-boyfriend (Hồng sẽ không bao giờ quên bạn trai cũ của mình).
remember nhớ I remember being childish back then (Tôi nhớ hồi đó còn trẻ con).
imagine tưởng tượng She asked them to imagine a world without war  or poverty.(Cô yêu cầu họ tưởng tượng về một thế giới không có đói nghèo hay chiến tranh).
mean có nghĩa là This means my college should stop doing this campaign (Điều này có nghĩa là trường đại học của tôi nên ngừng thực hiện chiến dịch này).
disagree không đồng ý Many people disagreed with the authorities’ action (Nhiều người không đồng tình với hành động của nhà chức trách).
deny từ chối We denied to give comments on this event (Chúng tôi từ chối đưa ra bình luận về sự kiện này).
promise hứa I promised to buy my younger brother his favorite comic (Tôi đã hứa sẽ mua cho em trai tôi bộ truyện tranh yêu thích của nó).
satisfy hài lòng I hope this answer can satisfy your questions and concerns (Tôi hy vọng câu trả lời này có thể đáp ứng các câu hỏi và mối quan tâm của bạn).

3. Động từ trạng thái sở hữu

Động từ chỉ trạng thái Ý nghĩa Ví dụ trong câu
belong  thuộc về This pink suitcase belong to Lady Tam (Chiếc vali màu hồng này thuộc về Quý cô Tâm).
own sở hữu My boyfriend owns 5 apartments in Ha Long city center (Bạn trai tôi sở hữu 5 căn hộ tại trung tâm thành phố Hạ Long).
include bao gồm This content of Ha includes many unique ideas (Nội dung này của Hà gồm nhiều ý tưởng độc đáo).
possess sở hữu She possesses a keen wit (Cô ấy sở hữu một trí thông minh nhạy bén).
lack thiếu sót This design lacks a lot of elements (Thiết kế này thiếu rất nhiều yếu tố).
consist bao gồm Hon Ong island consists of a lot of amenities (Đảo Hòn Ông bao gồm rất nhiều tiện ích).
contain chứa This blue bottle contains water (Chai màu xanh này chứa nước).

4. Động từ trạng thái chỉ cảm nhận của giác quan

Động từ chỉ trạng thái Ý nghĩa Ví dụ trong câu
seem dường như It seems that this unisex store will have to close down (Có vẻ như cửa hàng unisex này sẽ phải đóng cửa).
sound nghe (âm thanh) This sounds familiar (Điều này nghe có vẻ quen thuộc).
look nhìn, trông như Hien looks happy today (Hiền hôm nay trông rất vui).
smell ngửi (hương thơm) The food in restaurant smells good (Thức ăn trong nhà hàng này có mùi thơm).
see thấy I see what you mean (Tôi hiểu ý bạn là gì).
recognize nhận ra I recognized my dad’s mistakes (Tôi đã nhận ra những sai lầm của bố tôi).

Phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ hành động

1. Sự khác biệt giữa động từ chỉ trạng thái và động từ hành động

Động từ hành động Động từ chỉ trạng thái
  • Oliver runs every day. He’s running on a 30-mile road. So far, he has run 15 routes
    (Oliver tập chạy mỗi ngày. Cậu ấy đang chạy trên đoạn đường dài 30 dặm. Tính đến bây giờ, cậu ấy đã chạy đục 15 chặng rồi)
  • He is liking running a lot =>  Sai
  • He likes running a lot =>  Đúng
    (Cậu ấy rất thích tập chạy)

2. Một số từ vừa là động từ chỉ trạng thái và vừa là động từ hành động

Từ vựng cùng phiên âm IPA Động từ chỉ trạng thái Động từ chỉ hành động
Ý nghĩa Ví dụ Ý nghĩa Ví dụ
Think (θɪŋk ) Nghĩ rằng, tin rằng My mom thinks, in this case, she is right (Mẹ tôi nghĩ, trong trường hợp này, mẹ đã đúng). Xem xét, cân nhắc, suy nghĩ Nguyen is thinking of studying for a master’s degree (Nguyên đang cân nhắc việc học lấy bằng thạc sĩ)
Feel (fiːl) Cảm thấy, thấy I feel that my husband is tired. He should go to the hospital now (Tôi cảm thấy rằng chồng tôi đang mệt mỏi. Anh ấy nên đến bệnh viện ngay bây giờ). Sờ, chạm vào I am feeling a rabbit with soft fur (Tôi đang chạm vào một con thỏ với bộ lông mềm mại).
Taste (teɪst) Có vị The dish cooked by her dad tastes good (Món ăn do bố cô ấy nấu có vị rất ngon). Nếm He is tasting the salad in the kitchen room at the moment (Anh ấy đang nếm món salad trong phòng bếp vào lúc này).
Smell (smɛl) Có mùi This garbage smells terrible! (Rác này có mùi kinh khủng!). Ngửi The dog is smelling thief (Con chó đang ngửi thấy một tên trộm).
Have (hæv) Sở hữu I have 3 vouchers, would you like to receive them? (Tôi có 3 phiếu mua hàng, bạn có muốn nhận chúng không?)  Ăn, uống, tắm I am having dinner with her parents (Tôi đang ăn tối với bố mẹ cô ấy).
See (siː) Hiểu được I see what you mean (Tôi hiểu ý bạn là gì). Gặp, nhìn  This afternoon, I am going to see my math teacher (Chiều nay, tôi sẽ đến gặp giáo viên dạy toán của tôi).
Look (lʊk) Trông có vẻ My girlfriend looks adorable wearing this skirt (Bạn gái của tôi thật đáng yêu khi mặc bộ quần áo này). Nhìn My younger brother is looking strangely at me (Em trai tôi đang nhìn tôi một cách kỳ lạ).
Appear (əˈpɪə) Dường như, có vẻ như After failing the test, Hang appears hopeless (Sau khi thi trượt, Hằng tỏ ra tuyệt vọng). Xuất hiện Tonight, my math teacher is appearing on the TV news (Tối nay, giáo viên dạy toán của tôi xuất hiện trên bản tin TV).
Stay (steɪ) Duy trì Lam stays calm state in this case (Lam giữ trạng thái bình tĩnh trong trường hợp này). I am staying at homestay (Tôi đang ở nhà người bản xứ).
Turn (tɜːn) Chuyển sang (trạng thái) The flower turns red due to dust Rẽ Min is turning at the end of the alley to enter my house 
Expect (ɪksˈpɛkt) Cho rằng, nghĩ rằng Thanh expects, the teacher doesn’t like him (Thanh mong đợi, cô giáo không thích anh). Mong đợi, kỳ vọng I am expecting to entering this school (Tôi đang mong đợi để vào trường này).
Weigh (weɪ) Có trọng lượng, nặng This bag of banana fruit weighs 800 grams (Túi chuối này nặng 800 gram). Đo, cân The seller is weighing the banana fruit (Người bán đang cân trái chuối).
Enjoy (ɪnˈʤɔɪ) Thích I enjoy going to the zoo on weekends (Tôi thích đi sở thú vào cuối tuần). Tận hưởng I am enjoying my holiday (Tôi đang tận hưởng kỳ nghỉ của mình).

Bài tập vận dụng động từ chỉ trạng thái

Ex 1: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: owns, hope, realize, see

1. Chinh’s cousin … a 4-star hotel and a luxury restaurant.

2. I don’t … that my girlfriend has changed her weight.

3. The final test is coming. I hope I can pass the test with the best scores.

4. I … what you say. You do not need to explain much.

Đáp án:

1. owns 2. see 3. hope 4. realize

Ex 2: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: thinks, smells, want, weigh

I’m too hungry – Do you … a Bun Cha? 

Thanh insists he loves Trang because he … she is a nice girl.

Don’t eat banana cakes. It … terrible. 

Nhung, you … 70kg. You shouldn’t drink a lot of milk tea. 

Đáp án lần lượt là:

 want  thinks smells weigh

Ex 3. Điền thì đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống (hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn) 

1. I ______ a great time on the beach now. (have)

2. He _______ a large plot of land. (own)

3. Many people _____ that he is a good man. (believe)

4. She _______ the dentist. (see)

5. I ______ what you mean. (see)

Đáp án

1. Am having

2. Owns

3. Believe

4. Is seeing 

5. see

Ex 4: Hoàn thành đoạn văn sau với thể đúng của từ

My whole family 1____(have) a fun trip to Disneyland today. My sister 2____ (enjoy) meeting the princesses while watching the parade. She 3_____(love) Princess Elsa and always yearns to transform into her. When she met Princess Elsa, she whispered to me that her heart 4_____(seem to) dance with joy. During the following journey, she 5_____(enjoy) that small joy with boundless happiness.

Đáp án:

  1. Had

  2. Enjoyed

  3. Loves

  4. Seemed to

  5. Enjoyed

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Describe a positive change that you made in your life | Bài mẫu Speaking Part 2, 3

Describe a polluted place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 + 3

Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu dễ thương | Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

Phrasal verbs with Carry | Cụm động từ đi với Carry | Bài tập vận dụng

Cách nói khác của I like it trong tiếng Anh | IELTS Speaking

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!