IT là gì ? Tổng hợp các thuật ngữ thường gặp của ngành IT 

IT là viết tắt của Information Technology, khi dịch sang tiếng Việt được hiểu là công nghệ thông tin (CNTT). Tại Việt Nam IT hiện được xem là một trong những ngành nghề rất “hot”. 1900 - tin tức việc làm tổng hợp bài viết IT giúp bạn nắm vững kiến thức và cung cấp thông tin hữu ích trong công việc.

1. IT là gì?

IT là viết tắt của Information Technology, khi dịch sang tiếng Việt được hiểu là công nghệ thông tin (CNTT). Tại Việt Nam Công nghệ thông tin hiện được xem là một trong những ngành nghề rất “hot”.  Công việc chính trong ngành IT có liên quan đến phát triển phần mềm máy tính, quản lý mạng lưới Internet, xử lý dữ liệu,... Nói một cách đơn giản thì công việc của IT là sử dụng các công nghệ hiện đại để tạo ra, xử lý, truyền dẫn, lưu trữ và khai thác thông tin.

Hiện tại, ngành IT được chia thành 5 chuyên ngành phổ biến, gồm có: khoa học máy tính, kỹ thuật máy tính, hệ thống thông tin, mạng máy tính truyền thông, kỹ thuật phần mềm. Trong đó, kỹ thuật phần mềm và an toàn thông tin là 2 chuyên ngành hot nhất hiện nay và trong tương lai.

Công nghệ thông tin được sử dụng rất phổ biến trong lĩnh vực kinh tế. Cụ thể, nó sẽ được dùng để tạo ra các ứng dụng nhằm phục vụ cho quá trình tự động kinh doanh, cung cấp thông tin, kết nối với khách hàng và các công cụ sản xuất.

Đọc thêm: Top việc làm đang tuyển dụng mới nhất 2024

2. Vai trò của IT với các doanh nghiệp

Tài liệu VietJack

Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào doanh nghiệp đã mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc nâng cao năng suất, chất lượng và kết quả kinh doanh. 

Cụ thể như sau:

Đem đến sự cải tiến mạnh mẽ trong sản xuất kinh doanh. 

Bằng cách ứng dụng CNTT vào việc tổ chức sản xuất và công tác truyền thông như hệ thống quản lý dữ liệu nội bộ, thư điện tử,… mà doanh nghiệp có thể giám sát và quản lý hoạt động sản xuất của tất cả các nhà máy, văn phòng, thậm chí là các chi nhánh trên toàn thế giới. Điều này đã giúp doanh nghiệp kịp thời đưa ra các quyết sách quan trọng, loại bỏ được nhiều khâu điều hành mà vẫn có thể mở rộng quy mô kinh doanh.

Giúp doanh nghiệp huy động hiệu quả tất cả các nguồn lực sẵn có. 

Với hệ thống internet, fax, thư điện tử,… doanh nghiệp có thể truyền tải thông tin nhanh và rộng khắp. Chính sự xuất hiện của CNTT đã phá vỡ các rào cản về không gian và thời gian. Các luồng vốn của doanh nghiệp có thể vận hành nhanh chóng và thuận lợi thông qua các sàn chứng khoán và ngân hàng trên toàn thế giới.

Bên cạnh đó, việc ứng dụng các phần mềm chuyên dụng vào việc quản lý nguồn nhân lực, tài chính, thiết bị, máy móc, đầu tư,… đã giúp doanh nghiệp theo dõi sát sao những biến động của nguồn lực. Từ đó có thể nhanh chóng phân tích để tìm ra kế hoạch kinh doanh phù hợp và giảm thiểu mức độ rủi ro.

Hơn nữa, việc ứng dụng CNTT vào sản xuất như một công cụ đầu vào và huy động nguồn lực, nên đã làm gia tăng năng suất lao động. Đồng thời giá trị tri thức trong từng sản phẩm cũng gia tăng theo.

Phát triển thương mại điện tử. 

Sự xuất hiện của TMĐT đã mang đến hình thức giao dịch và thanh toán vô cùng hiệu quả. Đồng thời nó cũng thúc đẩy sự phát triển của thương mại quốc tế. 

Việc phát triển TMĐT còn mang lại cho doanh nghiệp rất nhiều lợi thế về giá do cắt giảm được chi phí lưu kho, mặt bằng và các khoản phí trung gian khác. Mặt khác, hình thức này còn giúp doanh nghiệp kinh doanh 24/24 và có thể tiếp cận khách hàng trên khắp thế giới.

Đọc thêm: Server (Máy chủ) là gì? Tại sao máy chủ quan trọng

3. Cơ hội việc làm của IT

Tài liệu VietJack

Các khảo sát về việc làm ngành IT cho thấy đây là lĩnh vực có cơ hội việc làm rất rộng mở. Sau khi tốt nghiệp ngành CNTT bạn có thể làm việc tại rất nhiều vị trí việc làm hấp dẫn như:

  • Lập trình viên (Developers): đây là công việc mà bạn sẽ là người trực tiếp tạo nên các phần mềm, ứng dụng, hệ thống thông tin,… Bạn có thể đảm nhận các vị trí công việc như: Kỹ sư IT game, IT Web, IT phần mềm,…
  • Kiểm duyệt chất lượng phần mềm (Tester): với công việc này bạn sẽ là người kiểm tra chất lượng các sản phẩm công nghệ do lập trình viên tạo ra.
  • Chuyên viên phân tích (Analyst) thiết kế hệ thống, quản lý dữ liệu, quản trị mạng hoặc kỹ thuật phần cứng máy tính.
  • Chuyên gia quản lý(PM/Manager), điều phối các dự án liên quan đến công nghệ thông tin hoặc người kinh doanh về lĩnh vực này.
  • Giảng dạy về chuyên ngành IT hoặc làm nghiên cứu sinh CNTT tại các trường đại học, cao đẳng.

Không chỉ có nhiều lựa chọn công việc đa dạng, nhân viên IT còn có cơ hội làm việc trong nhiều môi trường làm việc khác nhau. Chẳng hạn các công ty, doanh nghiệp hoặc tập đoàn trong và ngoài nước hoạt động về công nghệ thông tin; công ty chuyên sản xuất, lắp ráp, sửa chữa trang thiết bị phần cứng cho máy tính, điện thoại và các thiết bị công nghệ khác; công ty cung cấp giải pháp tích hợp cho công việc; công ty cung cấp giải pháp về mạng và an ninh mạng, bảo mật thông tin,…

>> Việc làm Lập trình viên mới nhất

Việc làm Tester đang tuyển dụng

4. Các thuật ngữ IT (Công Nghệ Thông Tin) cơ bản

Tài liệu VietJack

Algorithm (Thuật toán)

Thuật toán là tập hợp các thao tác được sắp xếp theo một trình tự nhất định để giải quyết một bài toán hoặc một vấn đề cụ thể trên máy tính.

Application (Ứng dụng)

Ứng dụng (app) là một chương trình máy tính hoặc điện thoại được lập trình và thiết kế để thực hiện hoặc cung cấp một chức năng cụ thể cho người dùng. Ví dụ, Spotify là một ứng dụng dùng để nghe nhạc.

Browser (Trình duyệt)

Trình duyệt là một ứng dụng trên máy tính hoặc điện thoại cho phép bạn truy cập vào Internet. Ví dụ như: Google Chrome, Cốc Cốc và Mozilla Firefox.

Bug (Lỗi phần mềm)

Là những lỗi hay sai sót trong phần mềm hoặc hệ thống máy tính. Bug khiến phần mềm không hoạt động bình thường, hoặc không chính xác.

Cookies

Là những tập tin mà một trình duyệt lưu trên ổ cứng máy tính của người dùng khi họ truy cập một trang web nào đó.

Cursor (Con trỏ)

Vị trí hiện tại của con chuột trên màn hình máy tính của bạn được gọi là con trỏ.

Database (Cơ sở dữ liệu)

Là tập hợp cơ sở dữ liệu có liên quan đến nhau và được sắp xếp theo những thứ tự nhất định.

Debug (Sửa lỗi)

Debug là quá trình tìm lỗi sai hay nguyên nhân gây ra lỗi làm ảnh hưởng đến hoạt động của chương trình/phần mềm, qua đó tìm cách sửa lỗi phù hợp (fix bug).

Encryption (Mã hóa)

Mã hoá là phương pháp biến đổi thông tin từ định dạng bình thường sang dạng thông tin không thể hiểu được nếu không có phương tiện giải mã.

Function (Hàm)

Hàm là một đoạn gồm một hoặc nhiều câu lệnh, cho phép các lập trình viên phân tách cấu trúc chương trình thành nhiều phân đoạn khác nhau với mục đích riêng biệt.

File (Tập tin)

File hay tập tin là dữ liệu do người dùng tạo ra trên máy tính dưới nhiều định dạng khác nhau. Ví dụ tập tin văn bản Word sẽ có định dạng .doc, bảng tính Excel sẽ có định dạng .xls.

>> Việc làm dành cho nhân viên IT mới nhất

Folder (Thư mục)

Thư mục là nơi chứa các tập tin, nhằm mục đích phân loại và quản lý các tập tin.

Hardware (Phần cứng)

Hardware hay Phần cứng là các bộ phận vật lý của một máy tính mà bạn có thể nhìn thấy và sờ được như ổ cứng, vi mạch máy tính, RAM, card màn hình, quạt, màn hình, bàn phím, chuột, dây cáp, v.v.

Hard Drive (Ổ cứng)

Ổ đĩa cứng là một phần cứng của máy tính hoặc của một thiết bị điện tử dùng để lưu trữ dữ liệu.

HTML (Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản)

HTML là một ngôn ngữ được dùng để xây dựng cấu trúc và các thành phần của một website, ví dụ như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video.

Interface (Giao diện)

Trong điện toán, interface là một biên giới chia sẻ giữa hai thành phần tách biệt của một hệ thống máy tính trao đổi thông tin. Việc trao đổi có thể là giữa phần cứng và phần mềm, hay các thiết bị ngoại vi, giữa người dùng với phần mềm hoặc kết hợp của những thứ đó với nhau. Một số thiết bị phần cứng máy tính có thể gửi và nhận dữ liệu thông qua giao diện như màn hình cảm ứng, trong khi một số khác chỉ cung cấp giao diện để gửi dữ liệu tới một hệ thống nhất định như chuột hay micro.

Đọc thêm: Mức lương dành cho nhân viên IT là bao nhiêu?

Network (Mạng máy tính)

Mạng máy tính là một loại mạng viễn thông cho phép các thiết bị máy tính trao đổi dữ liệu, chia sẻ tài nguyên với nhau qua các kết nối giữa các nút mạng chia sẻ tài nguyên được gọi là mạng máy tính.

Open source (Mã nguồn mở)

Mã nguồn mở là phần mềm có bộ mã nguồn cho phép bất cứ ai cũng có thể tải về sử dụng, sửa đổi hoặc thêm bớt một số tính năng, cập nhật khác. Thông thường, các doanh nghiệp lớn về lĩnh vực công nghệ sẽ phát hành miễn phí mã nguồn mở cho người dùng với mục đích riêng biệt.

Operating system (Hệ điều hành)

Hệ điều hành là một hệ thống quản lý tất cả các phần cứng và phần mềm của máy tính hoặc một thiết bị điện tử như điện thoại thông minh.

Program language (Ngôn ngữ lập trình)

Ngôn ngữ lập trình được dùng để viết ra các tập lệnh, từ đó tạo ra phần mềm cho máy tính hoặc điện thoại thông minh.

Source Code (Mã nguồn)

Mã nguồn được biên soạn thành một chương trình máy tính dưới dạng văn bản và có thể đọc được. Nó thường là một chuỗi ký tự và biểu tượng ngẫu nhiên.

Server (Máy chủ)

Đây là một hệ thống máy tính được thiết lập để hỗ trợ cung cấp các dịch vụ mạng cho các máy tính khác và lưu trữ ở cùng một nơi.

Software (Phần mềm)

Software hay Phần mềm là các chương trình được lập trình để giữ một nhiệm vụ hoặc chức năng nhất định trên máy tính hoặc trên thiết bị điện tử.

URL (Định vị tài nguyên thống nhất)

URL là địa chỉ tham chiếu đến các tài nguyên web trên một mạng máy tính. Một URL hợp lệ chỉ có thể dẫn đến duy nhất một tài nguyên như trang HTML, tài liệu CSS hoặc tập tin PDF… và có thể dẫn đến những tài nguyên đã bị di chuyển hoặc bị xóa.

Virus (Vi rút)

Virus là một đoạn mã làm hỏng dữ liệu và có thể làm hỏng hệ thống của máy tính, nó thường làm hỏng chương trình hoặc buộc chúng phải tắt.

Đọc thêm: Software (Phần mềm) là gì? Đặc điểm và cách tạo phần mềm

5. Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin về vị trí nghề nghiệp

Tài liệu VietJack

Đọc thêm: Bug (Lỗi phần mềm) là gì? Nguyên nhân và cách Fix lỗi phần mềm

Computer analyst (Nhà phân tích máy tính)

Công việc của họ là nghiên cứu về hệ thống máy tính và những thay đổi có thể thực hiện được nhằm tạo ra các giải pháp cho các vấn đề kỹ thuật và tính toán chi phí cũng như các rủi ro để các giải pháp này được phát triển thành công.

Computer Programmer (Lập trình viên)

Lập trình viên là người sử dụng các ý tưởng và thiết kế của các nhà phát triển phần mềm để viết mã mà các máy tính có thể thực hiện. Các lập trình viên viết một loạt câu lệnh, các hướng dẫn để máy tính thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.

Database Administrator (Quản trị cơ sở dữ liệu)

Quản trị cơ sở dữ liệu là ngành phụ trách việc quản trị các cơ sở dữ liệu hoặc/và vận hành các hoạt động dựa trên cơ sở dữ liệu để đảm bảo hệ thống luôn chạy ổn định, mang đến cho người dùng trải nghiệm truy cập tốt nhất.

Network administrator (Quản trị mạng)

Những người làm công việc quản trị mạng sẽ thực hiện thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống bảo mật để ngăn chặn tối đa sự tấn công từ bên ngoài như virus, hacker thông tin.

Software developer (Lập trình viên phần mềm)

Lập trình viên phần mềm là những người thiết kế, và xây dựng các ứng dụng hay phần mềm cho các máy tính. Họ phụ trách viết mã nguồn (source code) của phần mềm.

Software Tester – Nhà kiểm thử phần mềm

Công việc chính của tester là kiểm tra để phát hiện các lỗi đang tồn tại, đảm bảo chất lượng phần mềm trước khi giao sản phẩm cho khách hàng.

Web developer – Lập trình viên Web

Lập trình viên web là một lập trình viên máy tính chuyên về các việc được thực hiện trên website, như xuất bản website, và quản lý cơ sở dữ liệu trên website.

Như vậy, 1900 - tin tức việc làm vừa cung cấp những thông tin hữu ích về IT. Hy vọng qua bài viết bạn hiểu được tầm quan trọng IT là gì ? Tổng hợp các thuật ngữ thường gặp của ngành IT .

>> Khám phá thêm các chuyên mục hấp dẫn và hữu ích khác tại 1900.com.vn

Review các công ty hàng đầu

Cẩm nang nghề nghiệp chi tiết nhất

Tham khảo mức lương hơn 1000 công việc phổ biến

Tổng hợp TOP công ty hàng đầu đa lĩnh vực

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!