Nevertheless | Cấu trúc - Cách dùng - Các cấu trúc, cụm từ có nghĩa tương đương với Nevertheless - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Nevertheless | Cấu trúc - Cách dùng - Các cấu trúc, cụm từ có nghĩa tương đương với Nevertheless - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.

Nevertheless | Cấu trúc - Cách dùng - Các cấu trúc, cụm từ có nghĩa tương đương với Nevertheless - Bài tập vận dụng

Nevertheless là gì?

Nevertheless nghĩa là gì? Nevertheless có nghĩa là tuy nhiên, dẫu vậy, tuy thế mà. Nó được sử dụng như một trạng từ liên kết - conjunctive adverb. Ví dụ:

  • The competition was high. Nevertheless, I won. (Sự cạnh tranh rất cao. Mặc dù thế, tôi đã thắng.)
  • The test was very difficult; nevertheless, I earned a good grade. (Bài kiểm tra rất khó, mặc dù vậy, tôi đã đạt điểm cao.)

Vị trí Nevertheless trong câu 

Nevertheless đứng ở đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu, tùy thuộc vào từng trường hợp, từng cách dùng. Ví dụ: 

  • It is raining heavily. Nevertheless, she went out. (Trời mưa rất to. Dù vậy, cô ấy vẫn ra ngoài.) ➡ Nevertheless đứng ở vị trí đầu câu.
  • The interview was difficult, nevertheless, I passed. (Buổi phỏng vấn rất khó; mặc dù vậy, tôi đã đậu.) ➡ Nevertheless đứng ở vị trí giữa câu. 
  • My house is guarded around the clock, thieves still break in nevertheless. (Nhà tôi đóng cửa suốt ngày đêm, mặc dù vậy bọn trộm vẫn đột nhập vào được.) ➡ Nevertheless đứng ở vị trí cuối câu. 

Cách dùng cấu trúc Nevertheless

Cấu trúc Nevertheless thường được dùng để diễn tả những thông tin có tính gây ngạc nhiên, hoặc để diễn đạt điều gì đó trái ngược với những gì đã đề cập trước đó. Dưới đây là cách dùng cấu trúc Nevertheless trong từng trường hợp cụ thể:

1. Nevertheless đứng đầu câu 

Nevertheless đứng cầu câu, là trạng từ nối ý tương phản giữa 2 câu. Lưu ý, bạn cần tuân thủ quy tắc về dấu câu khi sử dụng. 

Cấu trúc Nevertheless đứng đầu câu:

Mệnh đề 1. Nevertheless, mệnh đề 2.  Hoặc  Mệnh đề 1; nevertheless, mệnh đề 2

Ví dụ cách dùng:

  • He stopped working as a doctor in 2010. Nevertheless, he remained active in medical research. (Ông ấy đã thôi làm bác sĩ từ năm 2012. Mặc dù vậy, ông ấy vẫn tích cực nghiên cứu về y học.)
  • The weather was sunny; nevertheless, I didn’t go to the beach. (Thời tiết nắng đẹp; mặc dù vậy, tôi đã không đi biển.)

2. Nevertheless đứng giữa câu

Trong trường hợp này, Nevertheless đóng vai trò là trạng từ liên kết giới thiệu (introductory conjunctive adverb). 

Cấu trúc Nevertheless đứng giữa câu:

Mệnh đề 1, nevertheless, mệnh đề 2.

Ví dụ:

  • Some people disagree with this idea, nevertheless, nobody speaks up. (Một số người không đồng ý với ý kiến này, mặc dù vậy, không ai lên tiếng.)
  • They expressed their personal opinion, nevertheless, it was impolite. (Họ bày tỏ quan điểm cá nhân, tuy nhiên đó là bất lịch sự). 

Chú ý, sau Nevertheless cần có dấu phẩy. Trong trường hợp đặc biệt, khi Nevertheless bổ nghĩa cho các từ liền kề như động từ, tính từ, hay trạng từ khác thì không cần dấu phẩy đi kèm. 

Ví dụ:

  • Although already crazy due to the heavy traffic, I was nevertheless calm. (Mặc dù bực bội vì tắc đường, tôi vẫn bình tĩnh.)
  • The project failed. I have nevertheless decided to start again. (Dự án đã thất bại. Mặc dù vậy tôi đã quyết định bắt đầu lại.)

3. Nevertheless đứng cuối câu

Nevertheless nằm ở cuối câu biểu thị ý nghĩa dù có việc gì xảy ra thì chủ thể vẫn thực hiện hành động, tuy nhiên, có khoảng thời gian dừng và cân nhắc trước khi quyết định thực hiện. 

Cấu trúc Nevertheless đứng cuối câu:

Câu 1. (,) Câu 2, nevertheless. 

S + V, but S + V + nevertheless.

Lưu ý: Trong trường hợp này, dấu phẩy trong cấu trúc Nevertheless có thể có hoặc không. 

Ví dụ: 

  • My project failed. I would start the project again, nevertheless. (Dự án đã thất bại. Mặc dù vậy tôi sẽ bắt đầu lại dự án.)
  • I knew everything about the film, but I watched it again nevertheless. (Mặc dù tôi đã biết mọi thứ về bộ phim, nhưng tôi vẫn xem lại nó.)

Các cấu trúc/cụm từ có nghĩa tương đương với Nevertheless

Dưới đây là một số từ có nghĩa tương đương với cấu trúc Nevertheless mà các bạn nên biết:

Từ/cụm từ  Ý nghĩa  Ví dụ 
Nonetheless  Tuy nhiên, mặc dù  My team faced many challenges; nonetheless, we managed to win the championship. (Nhóm của tôi đã đối mặt với nhiều thách thức, tuy nhiên chúng tôi đã giành chiến thắng trong giải vô địch.).
However  Nhưng, mặt khác, tuy vậy I like working out, however, I am lazy. (Tôi thích tập thể dục nhưng tôi lười.)
But  Nhưng, tuy nhiên Long received, but I like  handwritten letters. (Tôi thích thư tay dù mất nhiều thời gian hơn)
Notwithstanding  Tuy nhiên, tuy thế mà  Such criticisms notwithstanding, he is a hero. (Mặc dù có nhiều lời chỉ trích, anh ấy vẫn là người hùng.)
Though/although  Mặc dù, tuy nhiên 

Although it's raining, I am going out. (Mặc dù trời mưa, tôi vẫn ra ngoài.)

Though the restaurant was busy, the service was excellent. (Mặc dù nhà hàng vô cùng đông đúc, tuy nhiên dịch vụ rất tốt.)

Even so  Tuy nhiên, ngay cả như vậy, mặc dù  You don’t like her, but you should say hello to her even so. (Bạn không thích cô ấy nhưng dẫu vậy bạn nên nói lời chào với cô ấy). 
In spite of/despite  Mặc dù, bất kể  In spite of the rain, I went out. (Bất kể trời mưa, tôi vẫn ra ngoài.)

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Nevertheless

Khi sử dụng cấu trúc Nevertheless, hãy lưu ý một số điều sau đây:

  • Chú ý đến các trường hợp sử dụng dấu câu và vị trí phù hợp. 
  • Phân biệt nghĩa và sắc thái của các cấu trúc, cụm từ, từ đồng nghĩa với Nevertheless để biết cách sử dụng đúng. 

Dưới đây là một số điểm khác biệt giữa Nevertheless với các cụm từ/ cấu trúc tương tự mà bạn nên biết:

Từ  Cách dùng  Cấu trúc  Ví dụ 
Nevertheless Được sử dụng chỉ hành động, tình huống đã đang hoặc có thể xảy ra. 


 

Phần III của bài viết này 

We broke up, he still cares about me nevertheless. (Chúng tôi đã chia tay dẫu vậy anh ấy vẫn quan tâm tôi.)
Nonetheless Chỉ ra một ý kiến hoặc tình huống trái ngược với những gì đã được đề cập trước đó. Tương tự nevertheless  The company faced financial difficulties; nonetheless, they decided to proceed with their expansion plans.(Dù công ty đối mặt với khó khăn tài chính, nhưng họ quyết định tiếp tục thực hiện kế hoạch mở rộng.)
However Thiên về thể hiện sự tương phản, hoặc ngạc nhiên. 

1. However, S + V + O

2. S + V, however, S + V

3. S + V + O, however

1. My team thought we would win. However, we failed. (Nhóm chúng tôi nghĩ rằng mình sẽ thắng tuy nhiên chúng tôi đã thua.)

2. He was feeling sad, however, he went to work, and tried to concentrate. (Anh ấy cảm thấy rất buồn, tuy nhiên, anh ấy vẫn đi làm và cố gắng tập trung.)

3. I agree with your opinion. I think it is not the best idea, however. (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn, tuy nhiên đó không phải là ý tưởng tốt nhất.)

But Thường dùng để nối 2 mệnh đề hoàn toàn trái ngược nhau.  Mệnh đề 1 + but + mệnh đề 2 She studied very hard for the test, but she didn't get a good grade. (Cô ấy học rất chăm chỉ cho bài kiểm tra, nhưng cô ấy vẫn không đạt điểm tốt.)
Notwithstanding Từ "Notwithstanding" có nghĩa là "bất chấp", "mặc dù", "không kể đến", thường được sử dụng trong văn viết chính thức hoặc diễn đạt sự trang trọng, đối lập. Notwithstanding + Noun/Noun Phrase/Pronoun/Verb-ing 

We will proceed with the plan, notwithstanding the challenges we may face. (Chúng tôi sẽ tiếp tục kế hoạch, bất chấp những thách thức có thể đối diện.)



 

Although/Though Thường dùng nhiều trong văn nói 

1. Although + S + V, S + V

2. S + V + Although S + V

1. Although it rained heavily, we went out for dinner. (Mặc dù trời đang mưa, tôi vẫn đi ra ngoài.)

2. I am still going to work although I am sick. (Tôi vẫn làm việc mặc dù đang bị ốm.) 

Despite/In spite of Đi sau là danh từ/cụm danh từ.

1. In spite of/ Despite + danh từ/ đại từ/ V-ing, mệnh đề chính.

2. Mệnh đề chính + in spite of/ despite + danh từ/ đại từ/ V-ing.

1. In spite of the storm, I went out. (Mặc dù trời mưa, tôi vẫn đi ra ngoài.)

2. She went swimming in spite of all the danger signs. (Cô ấy vẫn đi bơi bất chấp mọi biển báo nguy hiểm.) 

Bài tập vận dụng cấu trúc Nevertheless

Bài tập 1: Chọn Correct or Incorrect 

1. She really appreciates you nevertheless you still have to lose points for copying the exam.

A. Correct

 B. Incorrect 

2. “Nevertheless” có thể đứng ở vị trí cuối câu. 

A. Correct

B. Incorrect 

3. “Nevertheless” có thể theo sau từ “but”.

 A. Correct

B. Incorrect 

Đáp án: 

1 - Incorrect  2 - Correct 3 - Correct 

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng 

1. My brother said his English is terrible. ____, he got a perfect score on his exam.

A. Nevertheless

B. Despite

C. Although

2. I didn't study for the test. ____, I passed it.

A. Although

B. Though

C. Nevertheless

3. The air quality in the city is alarming. ____that, she likes living there.

A. Yet

B. Nonetheless

C. Despite

4. There aren't many beautiful places here, but I was having a memorable time ____.

A. despite

B. even so

C. that yet

5. She is a vegetarian. ____, she sometimes eats meat. 

A. Although

B. However

C. Despite

Đáp án:

1 - A  2 - C  3 - C  4 - B  5 - B 

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng cặp liên từ “however” và “nevertheless”.

1. My son was feeling very tired. _______, he still went to school.

2. Some of my friends disagree with this idea,_______, it has a high percentage of success than others.

3. Anna is not our best student,_________, she tries very hard.

4. The weather was bad; _________, his family decided to go outside.

5. My dad works a lot, _________, he doesn't have much money.

6. He is the best student in our class. _________, he doesn’t go to school on time.

7. My sister wanted to eat candy and ice cream. _________, she has a stomach ache.

8. I enjoyed that book. _________, I prefer the movie.

9. _________, the importance of the meeting is, just to be there in time.

10. She is exhausted; _________, she must finish her work.

Đáp án:

1. However (Con trai tôi cảm thấy rất mệt mỏi. Tuy nhiên, anh vẫn đến trường.)

2. however (Một số người bạn của tôi không đồng ý với ý kiến này, tuy nhiên, nó có phần trăm thành công cao hơn những người khác.)

3. nevertheless (Anna không phải là học sinh giỏi nhất của chúng tôi, tuy nhiên, cô ấy đã rất cố gắng.)

4. however (Thời tiết xấu; tuy nhiên, gia đình anh ấy vẫn quyết định đi ra ngoài.)

5. nevertheless (Bố tôi làm việc rất nhiều, dẫu vậy, ông ấy không có nhiều tiền.)

6. However (Anh ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp của chúng tôi. Tuy nhiên, anh ấy không đi học đúng giờ.)

7. nevertheless (Em gái tôi muốn ăn kẹo và kem. Tuy nhiên, cô ấy bị đau bụng.)

8. nevertheless (Tôi rất thích cuốn sách đó. Tuy nhiên, tôi thích bộ phim hơn.)

9. However (Tuy nhiên, tầm quan trọng của cuộc họp chỉ là đến đúng lúc.)

10. nevertheless (Cô ấy bị kiệt sức; dù vậy, cô ấy phải hoàn thành công việc của mình.)

Bài tập 4: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Nevertheless

1. All critics said this movie is really boring. Lana and I were so interested in it. 

=> 

2. Sydney prepared carefully for the entrance exam. She didn’t get a high result. 

=> 

3. Our plan was flawless. We made some mistakes during the process. 

=> 

4. Cindy promised to finish her project by Monday. Jack said he wouldn’t help her.

=> 

5. Rachael was reading a horror book. The light suddenly went out. 

=> 

6. In spite of the awful weather, they enjoyed the party last night together. 

=> 

7. The company spent millions of dollars on making a new film. It wasn’t as successful as expected.

=>

8. Despite the fact that Ryan is not so rich, he often does charity to support the poor.

=>

9. Raine doesn't want to buy a new computer although she has enough money. 

=>

10. Although there was a traffic jam, Ruby managed to arrive at the airport on time.

=> 

Đáp án:

1. All critics said this movie is really boring. Nevertheless, Lana and I were so interested in it.

2. Sydney prepared carefully for the entrance exam. Nevertheless, she didn’t get a high result.

3. Our plan was flawless. Nevertheless, we made some mistakes during the process. 

4. Cindy promised to finish her project by Monday. Nevertheless, Jack said he wouldn’t help her.

5. Rachael was reading a horror book. Nevertheless, the light suddenly went out. 

6. The weather was awful. Nevertheless, they enjoyed the party last night together. 

7. The company spent millions of dollars on making a new film. Nevertheless, it wasn’t as successful as expected.

8. Ryan is not so rich, nevertheless, he often does charity to support the poor.

9. Raine has enough money, nevertheless, she doesn't want to buy a new computer.

10. There was a traffic jam, nevertheless, Ruby managed to arrive at the airport on time.

Bài tập 5: Viết lại các câu được cho, sử dụng cấu trúc Nevertheless.

1. I’m a vegetarian. However, I sometimes eat fish.

2. Pakistan is a dangerous country for travelers. Still, I want to go explore it someday.

3. The water in the city is not safe to drink. Despite that, Lily gives it to her dog to drink.

4. Rasie is afraid to speak in front of people. Nonetheless, she is giving a speech at the United Nations next week.

5. Brandon goes to church every Sunday. Even so, he can be very rude.

Đáp án:

1. I’m a vegetarian; nevertheless, I sometimes eat fish.

2. Pakistan is a dangerous country for travelers. Nevertheless, I want to go explore it someday.

3. The water in the city is not safe to drink. Nevertheless, Lily gives it to her dog to drink.

4. Rasie is afraid to speak in front of people; nevertheless, she is giving a speech at the United Nations next week.

5. Brandon goes to church every Sunday; nevertheless, he can be very rude.

Bài tập 6: viết lại câu vận dụng cấu trúc nevertheless. 

a. All critics said this film is really boring. I was so interested in it. 

=> _________________

b. She prepared carefully for the casting. She wasn't chosen

=> _________________

c. Our plan was careful, we made some mistakes. 

=> _________________

Đáp án:

a. All critics said this film is really boring. Nevertheless, I was so interested in it.

b. She prepared carefully for the casting. Nevertheless, she wasn’t chosen.

c. Our plan was careful. Nevertheless, we made some mistakes.

Bài tập 7: Bài tập vận dụng cấu trúc nevertheless, however và but, điền vào chỗ trống

a. Katty couldn't cash her paycheck. _________, she managed to buy a new TV set.

b. Oscar had a ticket, ____ he didn't go to the game

c. There was little chance of success; __________ they decided to perform the surgery.

Đáp án:

a. However

b. but

c. nevertheless

Bài tập 8: Viết lại câu sử dụng cấu trúc nevertheless

a) She was exhausted, but she kept running.

b) The weather was terrible, and they decided to go camping.

c) He didn’t like the movie, but he agreed to watch it with his friends.

d) The team faced many challenges, but they managed to win the championship.

e) He had little experience in the field, but he was hired for the job.

f) The project was behind schedule, but they completed it on time.

g) The exam was extremely difficult, but she passed it with flying colors.

h) The restaurant had mixed reviews, but we decided to give it a try.

i) The prices were high, but we went ahead and bought the tickets.

j) The job required a lot of effort, but he accepted the challenge.

k) The store was crowded, but we found everything we needed.

l) The prices of the tickets were high, but we decided to attend the concert.

m) The task was challenging, but he completed it ahead of schedule.

n) The road was long and difficult, but they reached their destination.

o) The food was spicy, but it was delicious.

p) The test was challenging, but she scored the highest in the class.

q) The team had faced many defeats, but they never gave up.

r) The task was monotonous, but he completed it with dedication.

s) The journey was long and tiring, but they enjoyed every moment of it.

t) The movie was in a foreign language, but we watched it with subtitles.

Đáp án:

a) She was exhausted; nevertheless, she kept running.

b) The weather was terrible; nevertheless, they decided to go camping.

c) He didn’t like the movie; nevertheless, he agreed to watch it with his friends.

d) The team faced many challenges; nevertheless, they managed to win the championship.

e) He had little experience in the field; nevertheless, he was hired for the job.

f) The project was behind schedule; nevertheless, they completed it on time.

g) The exam was extremely difficult; nevertheless, she passed it with flying colors.

h) The restaurant had mixed reviews; nevertheless, we decided to give it a try.

i) The prices were high; nevertheless, we went ahead and bought the tickets.

j) The job required a lot of effort; nevertheless, he accepted the challenge.

k) The store was crowded; nevertheless, we found everything we needed.

l) The prices of the tickets were high; nevertheless, we decided to attend the concert.

m) The task was challenging; nevertheless, he completed it ahead of schedule.

n) The road was long and difficult; nevertheless, they reached their destination.

o) The food was spicy; nevertheless, it was delicious.

p) The test was challenging; nevertheless, she scored the highest in the class.

q) The team had faced many defeats; nevertheless, they never gave up.

r) The task was monotonous; nevertheless, he completed it with dedication.

s) The journey was long and tiring; nevertheless, they enjoyed every moment of it.

t) The movie was in a foreign language; nevertheless, we watched it with subtitles.

Bài tập 9: Chọn các từ nối để điền vào chỗ trống: “Although, Despite, Nevertheless, No matter”

1. _____ the sun is shining, it’s freezing.

2. The movie is famous;_____; I don’t like it.

3. _____ being a disabled person, he lives positively and happily.

4. I have listened to his lecture three times, I was still interested in his contents_____

5. ____ how hard he practiced, he failed the driving test.

Đáp án:

1. Although

2. nevertheless

3. Despite

4. nevertheless

5. However 

Bài tập 10: Nối hai câu sau sử dụng các từ nối sau: “Nevertheless, Because”

1. Peter worked hard. He got a promotion.

2. Mathew has lived in the town for 5 years. They still consider him as an outsider.

3. Maria is not good at Math. She chooses to study at the Math faculty at university.

4. My grandfather goes on well with his neighbors. They love him.

5. She went to bed early. She couldn’t wake up early the next morning.

Đáp án:

1. Because Peter worked hard, he got a promotion.

2. Mathew has lived in the town for 5 years. Nevertheless, they still consider him as an outsider.

3. Maria is not good at Math; nevertheless, she chooses to study at the Math faculty at university.

4. Because my grandfather goes on well with his neighbors, they love him.

5. She went to bed early. Nevertheless, she couldn’t wake up early the next morning.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!