Plan là gì? | Khái niệm, cách dùng, các từ đồng nghĩa với Plan và bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp bài viết về chủ đề Plan là gì? | Khái niệm, cách dùng, các từ đồng nghĩa với Plan và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Plan là gì? | Khái niệm, cách dùng, các từ đồng nghĩa với Plan và bài tập vận dụng

Plan là gì?

Plan là gì? Cùng 1900 tìm hiểu khái niệm và một số từ/ cụm từ đi kèm với Plan trong tiếng Anh bạn nhé!

1. Khái niệm Plan là gì

Plan là gì? Theo từ điển Cambridge, Plan có phiên âm là /plæn/. Đây vừa là động từ vừa là danh từ với nhiều ý nghĩa trong từng hoàn cảnh khác nhau, cụ thể như sau:

Plan là gì

Ví dụ

Từ loại

Ý nghĩa

Động từ

lập/ lên kế hoạch

  • She is planning to start her own business next year. (Cô đang lập kế hoạch để bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình vào năm tới.)
  • We are planning a surprise birthday party for our friend. (Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho người bạn của mình.)

dự trù, dự định làm gì

  • We need to plan for potential budget cuts in the coming year. (Chúng ta cần dự trù cho việc cắt giảm ngân sách trong năm tới.)
  • The company is planning a new marketing campaign for their latest product. (Công ty đang dự định làm một chiến dịch tiếp thị mới cho sản phẩm mới nhất của họ.)

thiết kế

  • The landscape architect planned the garden to include various plants and seating areas. (Kiến trúc sư cảnh quan đã thiết kế khu vườn bao gồm nhiều loại cây và khu vực tiếp khách khác nhau.)
  • The urban planner is responsible for planning the city's transportation system. (Người quy hoạch đô thị chịu trách nhiệm thiết kế hệ thống giao thông của thành phố.)

Danh từ

kế hoạch

  • The company presented a strategic plan for expanding into international markets. (Công ty đã trình bày một kế hoạch chiến lược để mở rộng sang thị trường quốc tế.)
  • We need to come up with a contingency plan in case the weather conditions worsen. (Chúng ta cần nghĩ ra kế hoạch dự phòng trong trường hợp điều kiện thời tiết xấu đi.)

dự định

  • Our plan is to save enough money to buy a new car by the end of the year. (Dự định của chúng tôi là tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc ô tô mới vào cuối năm nay.)
  • Do you have any plans for this holiday? (Bạn có dự định gì cho kỳ nghỉ  không?)

bản vẽ; sơ đồ

  • The architect showed us the plans for the renovation of the office building. (Kiến trúc sư đã cho chúng tôi xem bản vẽ cải tạo tòa nhà văn phòng.)
  • We reviewed the floor plans of the apartment before making a decision. (Chúng tôi đã xem sơ đồ mặt bằng của căn hộ trước khi đưa ra quyết định.)

Vậy bạn đã cùng 1900 tìm được đáp án cho câu hỏi “Plan là gì?” rồi đúng không nào? Với các lớp nghĩa trên, các bạn hãy chú ý tùy theo từng ngữ cảnh trong tiếng Anh để sử dụng phù hợp nhé!

2. Các từ, cụm từ đi kèm với Plan

Sau khi đã hiểu khái niệm Plan là gì rồi, cùng 1900 tham khảo các từ và cụm từ thường đi kèm với Plan là gì nhằm nhấn mạnh ý nghĩa nhé!

2.1. Động từ đi với Plan

Động từ đi với Plan

Ý nghĩa

Ví dụ

have plans

có kế hoạch (những việc đã quyết định sẽ làm)

  • She has plans to travel to Europe next summer. (Cô ấy có kế hoạch đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)

change a plan

thay đổi kế hoạch

  • We need to change our plan and reschedule the meeting for tomorrow. (Chúng ta cần thay đổi kế hoạch và dời lại cuộc họp vào ngày mai.)

abandon/ give up/ scrap a plan

từ bỏ, hủy bỏ kế hoạch

  • After facing numerous challenges, they had to abandon their plan to start a new business. (Sau khi gặp nhiều khó khăn, họ phải từ bỏ kế hoạch khởi nghiệp kinh doanh mới.)
  • He decided to give up his plan of pursuing a career in acting and focus on his studies. (Anh ấy quyết định từ bỏ kế hoạch theo đuổi sự nghiệp diễn xuất và tập trung vào việc học.)
  • The company had to scrap their plan for a new product due to budget constraints. (Công ty đã phải hủy bỏ kế hoạch sản xuất sản phẩm mới do hạn chế về ngân sách.)

cancel a plan

hủy kế hoạch

  • The event organizers had to cancel the plan due to bad weather conditions. (Ban tổ chức sự kiện đã phải hủy kế hoạch do điều kiện thời tiết xấu.)

shelve a plan

gác lại một kế hoạch (sẽ thực hiện kế hoạch đó sau này)

  • They decided to shelve their plan of buying a new house until they save enough money. (Họ quyết định gác lại kế hoạch mua một căn nhà mới cho đến khi tiết kiệm đủ tiền.)

make a plan

lập kế hoạch

  • Let's sit down and make a plan for our upcoming project. (Hãy ngồi xuống và lập kế hoạch cho dự án sắp tới của chúng ta.)

come up with a plan

nghĩ về một kế hoạch

  • The team brainstormed ideas to come up with a plan for improving customer satisfaction. (Nhóm đã lên ý tưởng và đưa ra kế hoạch để cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)

devise/ formulate/ draw up a plan

lên/  lập/ xây dựng kế hoạch

  • The project manager devised a plan to streamline the production process and reduce waste. (Quản lý dự án đã lên một kế hoạch để hợp lý hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu chất thải.)
  • She formulated a detailed plan for launching her new business. (Cô đã lập một kế hoạch chi tiết để bắt đầu công việc kinh doanh mới của mình.)
  • The committee drew up a plan to revitalize the neighborhood and attract more businesses. (Ủy ban đã lên một kế hoạch nhằm cải tạo khu vực và thu hút nhiều doanh nghiệp hơn.)

carry out a plan

thực hiện kế hoạch

  • It's important to have a clear understanding of the steps needed to carry out the plan successfully. (Việc hiểu rõ các bước cần thiết để thực hiện kế hoạch thành công là rất quan trọng.)

keep to/ stick to a plan

giữ kế hoạch, bám sát kế hoạch

  • It's crucial to stick to the plan and not deviate from the agreed-upon strategy. (Việc bám sát theo kế hoạch và không đi chệch khỏi chiến lược đã thống nhất là vô cùng quan trọng.)
  • Despite the challenges, she managed to keep to her plan and achieve her goals. (Dù gặp nhiều khó khăn, cô ấy đã thành công khi giữ vững kế hoạch và đạt được mục tiêu của mình.)

announce/ unveil a plan

thông báo kế hoạch, công bố kế hoạch

  • The government announced a plan to invest in renewable energy sources. (Chính phủ công bố kế hoạch đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo.)
  • The company unveiled a new marketing plan to boost sales. (Công ty đã thông báo một kế hoạch tiếp thị mới để tăng doanh số bán hàng.)

approve a plan

phê duyệt kế hoạch

  • The board of directors approved the plan for the company's merger with another firm. (Hội đồng quản trị đã phê duyệt kế hoạch sáp nhập công ty với một doanh nghiệp khác.)

reject a plan

từ chối kế hoạch

  • The management team rejected the proposed marketing plan due to concerns about its feasibility. (Đội ngũ quản lý đã từ chối kế hoạch tiếp thị được đề xuất do lo ngại về tính khả thi của nó.)

outline a plan

trình bày kế hoạch, đưa ra kế hoạch

  • The team leader outlined a detailed plan for completing the project on time. (Trưởng nhóm đã trình bày kế hoạch chi tiết để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

implement a plan

thực hiện kế hoạch

  • The company hired a project manager to implement the plan and oversee its execution. (Công ty đã thuê một quản lý dự án để thực hiện kế hoạch và giám sát tiến độ thực hiện.)

draw a plan

vẽ sơ đồ/ bản thiết kế

  • The architect will draw a plan for the new building. (Kiến trúc sư sẽ vẽ bản thiết kế cho tòa nhà mới.)

2.2. Danh từ đi với Plan

Danh từ đi với Plan

Ý nghĩa

Ví dụ

street plan

bản đồ đường

  • Using the street plan, we were able to navigate through the city and reach our destination. (Việc sử dụng bản đồ đường phố, chúng tôi có thể di chuyển trong thành phố và tới điểm hẹn.)

city

plan

bản đồ thành phố

  • I looked at the city plan to find the way to the tourist destination. (Tôi nhìn vào bản đồ thành phố để tìm đường đến điểm du lịch.)

floor plan

sơ đồ mặt bằng

  • When buying a house, it's important to review the floor plan to ensure it meets your needs. (Khi mua nhà, việc xem xét sơ đồ mặt bằng để đảm bảo rằng nó đáp ứng được nhu cầu của bạn là điều cần thiết.)

seating plan

sơ đồ chỗ ngồi

  • The theater displayed the seating plan at the entrance. (Nhà hát hiển thị sơ đồ chỗ ngồi ngay lối vào.)

pension plan

kế hoạch lương hưu

  • He contributes a portion of his salary towards his pension plan. (Anh ấy dành một phần tiền lương của mình cho kế hoạch lương hưu.)

retirement plan

kế hoạch nghỉ hưu

  • She consulted with a financial advisor to create a retirement plan. (Cô đã tham khảo ý kiến ​​của một cố vấn tài chính để lập kế hoạch nghỉ hưu.)

savings plan

kế hoạch tiết kiệm

  • A disciplinedsavings plancan help individuals achieve their financial goals. (Một kế hoạch tiết kiệm có kỷ luật có thể giúp các cá nhân đạt được mục tiêu tài chính của mình.)

2.3. Tính từ đi với Plan

Tính từ đi với Plan

Ý nghĩa

Ví dụ

somebody’s immediate plans

kế hoạch trước mắt

  • Sarah's immediate plans include finishing her work projects and then taking a short vacation. (Kế hoạch trước mắt của Sarah bao gồm hoàn thành các dự án công việc của mình và sau đó có một kỳ nghỉ nghỉ ngắn ngày.)

ambitious plan

kế hoạch tham vọng

  • The company has an ambitious plan to expand its market share by entering new territories. (Công ty có một kế hoạch đầy tham vọng nhằm mở rộng thị phần bằng cách thâm nhập vào các thị trường mới.)

alternative plan

phương án thay thế, kế hoạch dự phòng

  • In case of bad weather, we have an alternative plan to have the event indoors. (Trong trường hợp thời tiết xấu, chúng tôi có phương án thay thế là tổ chức sự kiện trong nhà.)

audacious plan

kế hoạch táo bạo

  • The artist unveiled an audacious plan to create a massive art in the heart of the city. (Nghệ sĩ đã tiết lộ một kế hoạch táo bạo nhằm tạo ra một tác phẩm nghệ thuật khổng lồ ở trung tâm thành phố.)

detailed plan

kế hoạch chi tiết

  • The project manager presented a detailed plan. (Quản lý dự án trình bày một kế hoạch chi tiết.)

cunning/ clever/ ingenious plan

kế hoạch không ngoan/ thông minh/ khéo léo

  • The spy devised a cunning plan to infiltrate the enemy's headquarters undetected. (Điệp viên đã nghĩ ra một kế hoạch khôn ngoan để đột nhập vào trụ sở của kẻ thù mà không bị phát hiện.)
  • The entrepreneur came up with a clever plan to gain a competitive edge. (Doanh nhân đã nghĩ ra một kế hoạch thông minh để có lợi thế cạnh tranh.)
  • The inventor developed an ingenious plan to solve a complex problem using innovative technology. (Nhà phát minh đã lên một kế hoạch khéo léo để giải quyết một vấn đề phức tạp bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến.)

a five-year/ ten-year etc plan

kế hoạch trong (bao nhiêu) năm

  • She created a ten-year plan to save for her children's education. (Cô ấy lập kế hoạch 10 năm để tiết kiệm chi phí học tập cho con.)

grand plan

kế hoạch lớn

  • The CEO unveiled a grand plan to transform the company into an industry leader. (Giám đốc điều hành tiết lộ một kế hoạch lớn để đưa công ty dẫn đầu ngành.)

master plan

kế hoạch tổng thể

  • The event coordinator had a master plan that detailed every aspect of the conference. (Ban tổ chức sự kiện đã có một kế hoạch tổng thể trình bày chi tiết mọi khía cạnh của hội nghị.)

business plan

kế hoạch kinh doanh

  • The business plan outlined the company's mission and target market. (Kế hoạch kinh doanh nêu rõ sứ mệnh và thị trường mục tiêu của công ty.)

peace plan

kế hoạch hòa bình

  • The diplomats worked tirelessly to negotiate a peace plan between the warring nations. (Các nhà ngoại giao đã làm việc không ngừng để đàm phán một kế hoạch hòa bình giữa các quốc gia tham chiến.)

rescue plan

kế hoạch giải cứu

  • The emergency responders implemented a rescue plan to save the trapped hikers in the mountains. (Lực lượng cứu hộ khẩn cấp đã triển khai kế hoạch giải cứu những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt trên núi.)

2.4. Giới từ đi với Plan

Giới từ đi với Plan

Ý nghĩa

Ví dụ

plan for

kế hoạch cho điều gì

  • They developed a financial plan for their retirement. (Họ đã xây dựng một kế hoạch tài chính cho việc nghỉ hưu của mình.)

plan on

dự định làm gì

  • We were planning on traveling to Korea next summer. (Chúng tôi đang dự định đi du lịch Hàn Quốc vào mùa hè.)

plan out

lên kế hoạch những việc cần làm

  • She meticulously planned outthe details of her wedding. (Cô tỉ mỉ lên kế hoạch chi tiết cho đám cưới của mình.)

2.5. Cụm từ đi với Plan

Cụm từ đi với Plan

Ý nghĩa

Ví dụ

go according to plan

theo đúng kế hoạch

  • The event went according to plan with all the scheduled activities. (Sự kiện đã diễn ra theo đúng kế hoạch với tất cả các hoạt động đã được sắp xếp từ trước.)

a plan of action

kế hoạch hành động

  • The project team created a plan of action to address the identified issues. (Nhóm dự án đã lập một kế hoạch hành động để giải quyết các vấn đề hiện tại.)

a plan of attack

kế hoạch tấn công

  • The military commanders devised a plan of attack to capture the enemy stronghold. (Các tướng chỉ huy nghĩ ra kế hoạch tấn công chiếm cứ điểm của địch.)

a plan of campaign

kế hoạch chiến dịch

  • The marketing team developed a plan of campaign to launch a new product. (Đội ngũ tiếp thị đã phát triển một kế hoạch chiến dịch để ra mắt một sản phẩm mới.)

(it) sounds like a plan (to me)

đồng ý với một gợi ý mà bạn nghĩ là tốt

  • A: How about we meet for lunch tomorrow at that new restaurant downtown? (Ngày mai chúng ta gặp nhau ăn trưa ở nhà hàng mới mở ở trung tâm thành phố nhé?)
  • B: Sounds like a plan to me! I've heard great things about that place. (Đồng ý! Tôi đã nghe nhiều phản hồi tích cực về nhà hàng đó.)

make a plan

Biến điều gì thành hiện thực

  • We need to improve our sales figures. Let's make a plan. (Chúng ta cần cải thiện doanh số bán hàng của mình. Hãy biến nó thành hiện thực!)

Trên đây là tất tần tật các collocation với Plan phổ biến, các bạn hãy áp dụng khi dùng Plan là gì trong tiếng Anh nhé!

Cách dùng các cấu trúc của Plan

Vậy cách dùng của Plan là gì? Hãy nắm vững các cấu trúc của Plan khi đóng vai trò là động từ trong tiếng Anh dưới đây:

Cách dùng cấu trúc Plan

Ví dụ

Chủ ngữ + plan + to V

  • She plans to start her own business next year. (Cô dự định sẽ bắt đầu sự nghiệp kinh doanh của riêng mình vào năm tới.)
  • He plans to learn a new language during his summer break. (Anh ấy dự định học một ngôn ngữ mới trong kỳ nghỉ hè của mình.)

Chủ ngữ + plan + trạng từ/ giới từ + V-ing/ something

  • We plan on having a barbecue this weekend if the weather permits. (Chúng tôi dự định tổ chức tiệc nướng vào cuối tuần này nếu thời tiết cho phép.)
  • Before going on vacation, it's always a good idea toplan aheadand make hotel reservations in advance. (Trước khi bước vào kỳ nghỉ, bạn nên lập kế hoạch trước và đặt phòng khách sạn trước.)

Sau khi học các cấu trúc Plan là gì trong bảng trên, chắc hẳn bạn đã phân biệt và hiểu được rõ Plan to V hay Ving rồi đúng không nào!

Các từ đồng nghĩa với Plan

Bên cạnh từ Plan là gì, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng khác đồng nghĩa để thay đổi phù hợp trong từng tình huống khác nhau. Cùng xem một số từ đồng nghĩa với Plan là gì nhé!

Từ đồng nghĩa với Plan

Nghĩa

Ví dụ

scheme

/skiːm/

kế hoạch

The detective uncovered a criminal scheme involving money laundering and fraud. (Thám tử đã phát hiện ra một kế hoạch phi pháp liên quan đến rửa tiền và lừa đảo.)

schedule

/ˈʃedjuːl/

kế hoạch, lịch trình

The project manager created a detailed schedule outlining the milestones. (Quản lý dự án đã xây dựng một lịch trình chi tiết nêu rõ các sự kiện quan trọng.)

blueprint

/ˈbluː.prɪnt/

kế hoạch, bản thiết kế

The business owner developed a blueprint for success. (Chủ doanh nghiệp đã lên một kế hoạch chi tiết để đạt được thành công.)

intention

/in'tenʃn/

ý định, mục đích, mục tiêu

She had no intention of quitting her job despite the challenges she faced. (Cô không có ý định nghỉ việc dù đang gặp phải nhiều khó khăn.)

purpose

/'pə:pəs/

The purpose of the charity event was to raise funds for a local orphanage. (Mục đích của sự kiện từ thiện là gây quỹ cho một trại trẻ mồ côi ở địa phương.)

aim

/eim/

The organization's aim is to provide access to quality education for underprivileged children. (Mục tiêu của tổ chức là tạo cơ hội tiếp cận với nền giáo dục có chất lượng tốt cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)

make arrangements

/meɪk əˈreɪndʒmənt/

sắp xếp lịch trình

They need to make arrangements for their upcoming trip. (Họ cần sắp xếp lịch trình cho chuyến đi sắp tới.)

make preparations

/meɪk ˌprepəˈreɪʃn/

chuẩn bị

Before the guests arrive, she needs to make preparations for the dinner party. (Trước khi khách đến, cô ấy cần chuẩn bị cho bữa tiệc tối.)

intend

/ɪnˈtend/

dự định

She intends to pursue a career in medicine. (Cô ấy dự định theo đuổi nghề y.)

design

/dɪˈzaɪn/

thiết kế

The architect was responsible for the design of the new office building. (Kiến trúc sư chịu trách nhiệm thiết kế tòa nhà văn phòng mới.)

map

/mæp/

sơ đồ, bản đồ

The tourist used a map to find the popular landmarks. (Khách du lịch đã sử dụng bản đồ để tìm các địa danh nổi tiếng.)

drawing

/ˈdrɔːɪŋ/

bản vẽ

The engineer made a technical drawing to illustrate specifications of a new product. (Kỹ sư đã vẽ một bản vẽ kỹ thuật để minh họa thông số kỹ thuật của một sản phẩm mới.)

Bài tập sử dụng Plan có đáp án

Bài tập 1: Chia động từ đúng trong ngoặc

1. Since the first day I met her, she always planned (be) _________ a architect but now it seems like

she crapped the plan.

2. I plan on (invite) _________ my parents to London this summer.

3. They planned on (move) _________ to Vietnam for a few years. 

4. They had plans (have) _________ a baby in a few years.

5. He’s worked his ass off since the day he graduated from school because he planned (be) _________

financially independent by 30.

Đáp án:

1. to be

2. inviting

3. moving

4. to have

5. to be

Bài tập 2: Lựa chọn và chia dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống

1. We _____ our grandparents next summer. (plan to visit / plan on visiting)

2. She _____ abroad for a year. (plan to study / plan on studying)

3. They _____ for their friends’ wedding anniversary. (plan a party / plan on having a party)

4. I _____ a cooking class next month. (plan to take / plan on taking)

5. The company _____ into new markets. (plan to expand / plan on expanding)

6. We _____ hiking this weekend. (plan to go / plan on going)

7. She _____ her friends for coffee after work. (plan to meet / plan on meeting)

8. They _____ to Europe for their honeymoon. (plan a trip / plan on taking a trip)

9. I _____ a movie tonight. (plan to watch / plan on watching)

10. The government _____  in education and healthcare. (plan to invest / plan on investing)

Đáp án

1. plan to visit

2. is planning on studying

3. planned a party

4. plan to take

5. plans on expanding

6. are planning to go

7. planned on meeting

8. planned a trip

9. plan to watch

10. plans on investing

Bài tập 3: Sử dụng các cấu trúc Plan + to V, Plan + on + Ving hoặc Plan (something) + for + something để viết 5 câu hoàn chỉnh về kế hoạch của bạn trong tương lai.

1. …………………………………………………………………………………………………..

2. …………………………………………………………………………………………………..

3. …………………………………………………………………………………………………..

4. …………………………………………………………………………………………………..

5. …………………………………………………………………………………………………..

Đáp án

1. I plan to learn a new language next year.

2. I am planning on traveling to Asia in the summer of 2025.

3. I plan to start my own business in the next five years.

4. I am planning on saving money for a down payment on a house.

5. I plan to volunteer at a local animal shelter on weekends.

Bài tập 4: “plan to V” hay “Ving”: Điền vào chỗ trống

1. She plans_____ her parents next month. (visit)

2. We plan on ________ our business next year. (expand)

3. He plan _____ a trip around the world next year (take)

4. She plans on ________ to a new city after graduation. (move)

5. The company plan _____ a new product next quarter. (launch)

6. She _____ to redecorate her apartment this summer. (plan)

7. They plan _____the conference in New York next week.  (attend) 

8. We plan for ________ all the necessary equipment before the event. (acquire)

9. He plan ____ his own business after graduating.  (start)

10. They plan for ________ the budget cuts efficiently. (manage)

Đáp án: 

1. to visit

2. expanding

3. to take

4. moving

5. to launch

6. is planning

7. to attend

8. acquiring

9. to start

10. managing

Bài tập 5: Chia động từ sao cho phù hợp với câu đã cho

1. He basically planned …….. a doctor. (be)

2. She plans on…….. university in the next year. (enter)

3. We planned on…….. a week in Quy Nhon. (spend)

4. We had plans …….. launch at a 5 stars restaurant. (have)

5. Action plan for …….. coordination suggestions. (implement)

Đáp án:

1. To be

2. Entering

3. Spending

4. To have

5. Implementing

Bài tập 6: Chia động từ sao cho phù hợp:

1. They plan______(visit) Japan next summer.

2. She plans on______( study) abroad for a semester.

3. We plan______(start) a new project next month.

4. He plans on______(quit) his job and pursuing a career change.

5. They plan ______(buy) a new house in the suburbs.

6. She plans on _____(run) a marathon next year.

7. We plan____(save) money for a family vacation.

8. He plans on _____(learn) to play the guitar in his free time.

Đáp án:

1. to visit 

2. studying

3. to start

4. quitting

5. to buy

6. running

7. to save

8. learning

Bài tập 7: Chọn đáp án đúng

1. I’m _____ going to the gym tonight.

a) plan on

b) plan for

c) plan to

2. She _____ going on a vacation next month.

a) plans on

b) plans for

c) plans to

3. We _____ having a party for her birthday.

a) plan on

b) plan for

c) plan to

4. They _____ visiting their grandparents this weekend.

a) plan on

b) plan for

c) plan to

5. He _____ becoming a doctor when he grows up.

a) plans on

b) plans for

c) plans to

Đáp án

1. a) plan on

2. c) plans to

3. a) plan on

4. c) plan to

5. c) plans to

Bài tập 8: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. They plan _______ (adopt) a rescue dog from the local shelter.

2. We are planning on _______ (go) skiing in the mountains this winter.

3. Sarah plans on _______ (study) abroad for a semester during her junior year.

4. My parents plan _______ (renovate) our kitchen next month.

5. The company plans _______ (expand) its operations into international markets.

6. The team is planning on _______ (implement) a new software system to streamline their workflow.

Đáp án: 

1. to adopt

2. going

3. studying

4. to renovate

5. to expand

6. implementing

Bài tập 9: Chia động từ trong ngoặc theo đúng dạng

1. His plan is (keep) the affair secret.

2. It is dangerous (lean) out of the window.

3. You had better (say) nothing.

4. (Open) the window!

5. He made me (move) my car.

6. You are too young (understand).

7. No (smoke).

8. He found that (park) was difficult.

9. After (swim) I felt cold.

10. Do not (touch) these wires.

11. (Collect) stamp is her hobby.

12. Please (help) me!

13. I found it difficult (park).

14. There is a lot (be) done.

15. (Smoke) is forbidden.

16. (Market) is a very inexact science.

17. The (market) of the product will continue for a few months yet.

18. I'm angry about his (miss) the (meet).

19. I was met by a (welcome) party at the airport.

20. Before (leave), you need to speak to Sarah.

21. Instead of (feel) sorry for yourself, do some work for charity.

Đáp án

1. His plan is to keep the affair secret.

2. It is dangerous to lean out of the window.

3. You had better say nothing.

4. Open the window!

5. He made me move my car.

6. You are too young to understand.

7. No smoking.

8. He found that parking was difficult.

9. After swimming I felt cold.

10. Do not touch these wires.

11. Collecting stamp is her hobby.

12. Please help me!

13. I found it difficult to park.

14. There is a lot to be done.

15. Smoking is forbidden.

16. Marketing is a very inexact science.

17. The marketing of the product will continue for a few months yet.

18. I'm angry about his missing the meeting.

19. I was met by a welcoming party at the airport.

20. Before leaving, you need to speak to Sarah.

21. Instead of feeling sorry for yourself, do some work for charity.

Bài tập 10: Hoàn thành các câu sau sử dụng dạng Ving hoặc To V của từ trong ngoặc kép.

1. I'm sure there are still some small groups planning ………. (do) something to us in America and other

countries who are our allies.

2. They were planning on …….. (visit) their hometown on Tet holiday. However, due to Covid 19

pandemic, they had to call off their visit.

3. The government is planning ………. (introduce) a new legislation to control the real estate market.

4. Carol and Tom are planning on ……….. (get) married next week. They decided to invite all of their

close friends to the party.

Đáp án:

1. to do

2. visiting

3. to introduce

4. getting

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!