Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Remain | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng Remain - Bài tập vận dụng cấu trúc Remain
Remain là một động từ được biết đến với ý nghĩa phổ biến là duy trì. Tuy nhiên ở một số tình huống khác nhau, nghĩa của từ này sẽ ít nhiều có sự thay đổi.
Ví dụ:
Remain + Adjective (Tính từ)
Theo từ điển Oxford, ý nghĩa của từ này là: “linking verb to continue to be something; to be still in the same state or condition” (Từ điển Oxford) - nghĩa: động từ liên kết để tiếp tục là một cái gì đó; vẫn ở trong tình trạng hoặc tình trạng cũ.
Ví dụ:
Theo từ điển Oxford, ý nghĩa của từ này là: “to still be present after the other parts have been removed, used,…; to continue to exist” - nghĩa: vẫn còn hiện diện sau khi các bộ phận khác đã được gỡ bỏ, sử dụng,…; tiếp tục tồn tại.
Ví dụ:
Remain + Adverb (Trạng từ)/preposition (Giới từ)
Theo từ điển Oxford, ý nghĩa của từ này là: “to stay in the same place; to not leave” - nghĩa: để ở cùng một nơi; không rời đi.
Ví dụ:
Remain to do something
Theo từ điển Oxford, ý nghĩa của từ này là: “to still need to be done, said or dealt with” - nghĩa: vẫn cần được thực hiện, nói hoặc xử lý.
Ví dụ:
Bài tập 1: Dịch những câu sau sang tiếng Việt có sử dụng từ “remain”:
Đáp án:
Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống
1. After the meeting, a few questions _________ unanswered.
2. Despite the changes, the old traditions _________ important in our culture.
3. The manager asked us to _________ calm during the transition period.
4. The project deadline is approaching, but some tasks still _________ incomplete.
5. Even after the renovation, the office layout _________ the same.
Đáp án:
1. Remain
2. Remain
3. Remain
4. Remain
5. Remains
Bài tập 3: Định nghĩa và lựa chọn đúng
Remain means:
a) To leave a place
b) To stay in the same place or condition
c) To change rapidly
Đáp án:
b) To stay in the same place or condition
Bài tập 4: Chia động từ "remain" theo thì và hoàn thành câu
1. By the end of the day, a few issues _________ unresolved.
2. If the weather _________ good, we will have a picnic tomorrow.
3. The document _________ in the drawer for a long time.
4. The decision _________ pending until next week.
5. She _________ hopeful despite the challenges.
Đáp án:
1. Will remain
2. Remains
3. Has remained
4. Remains
5. Remains
Bài tập 5: Phân biệt "remain" và "stay"
1. Please _________ in your seats until the plane has landed.
2. The book _________ on the table since yesterday.
3. He decided to _________ at home rather than go out.
4. The terms of the contract _________ unchanged for now.
5. They _________ calm during the emergency.
Đáp án:
1. Stay
2. Remained
3. Stay
4. Remain
5. Remained
Bài tập 6: Tạo câu với cấu trúc "remain + adjective"
1. Unchanged
2. Calm
3. Valuable
4. Relevant
5. Silent
Đáp án:
1. The policy remains unchanged despite the new regulations.
2. She remains calm even in stressful situations.
3. The old documents remain valuable for historical research.
4. The information remains relevant to our current discussion.
5. The room remains silent after everyone leaves.
Bài tập 7: Điền cấu trúc đúng vào câu
1. The final decision _________ to be made.
2. All applicants _________ under consideration.
3. The issue _________ unresolved for several months.
4. He _________ optimistic about the project’s success.
5. The facts _________ the same despite new evidence.
Đáp án:
1. Remains
2. Remain
3. Remained
4. Remains
5. Remain
Bài tập 8: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
1. Despite the overhaul, the company's core values _________ the same.
a) Remain
b) Remains
c) Remaining
2. The task _________ to complete before the end of the week.
a) Remains
b) Remain
c) Remaining
3. Only a few seats _________ for the seminar.
a) Remain
b) Remains
c) Remaining
4. The reason for the delay _________ unclear.
a) Remains
b) Remain
c) Remaining
5. The employees _________ motivated throughout the transition.
a) Remain
b) Remains
c) Remaining
Đáp án:
1. a) Remain
2. a) Remains
3. a) Remain
4. a) Remains
5. a) Remain
Bài tập 9: Hoàn thành câu với "remain" hoặc "remains"
1. The office _________ closed for renovation next month.
2. Many questions _________ unanswered after the meeting.
3. The procedure _________ the same despite the new policy.
4. Despite all the changes, the original idea _________.
5. The computer _________ in good condition after a year.
Đáp án:
1. Remains
2. Remain
3. Remains
4. Remains
5. Remains
Bài tập 10: Đối chiếu câu đúng và sai
Câu hỏi 1: The situation remains tense despite the recent efforts to improve it. (Đúng / Sai)
Câu hỏi 2: Only a few items remain on the list that needs to be done. (Đúng / Sai)
Câu hỏi 3: The conditions remains unchanged for the entire project duration. (Đúng / Sai)
Câu hỏi 4: She will remain in charge until her replacement is found. (Đúng / Sai)
Câu hỏi 5: Several problems remain unsolved and require immediate attention. (Đúng / Sai)
Câu hỏi 6: His feelings remain uncertain about the new policy changes. (Đúng / Sai)
Câu hỏi 7: The policy remains effect until the end of the year. (Đúng / Sai)
Câu hỏi 8: After the revisions, the initial concept remain the same. (Đúng / Sai)
Câu hỏi 9: The answers to the questions remains elusive for the team. (Đúng / Sai)
Đáp án:
1. Đúng
2. Đúng
3. Sai (sẽ là "remain" không phải "remains")
4. Đúng
5. Đúng
6. Đúng
7. Sai (sẽ là "remains" không phải "remain")
8. Sai (sẽ là "remains" không phải "remain")
9. Sai (sẽ là "remain" không phải "remains")
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận