Remain | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng Remain - Bài tập vận dụng cấu trúc Remain

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Remain | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng Remain - Bài tập vận dụng cấu trúc Remain giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Remain | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng Remain - Bài tập vận dụng cấu trúc Remain

Remain là gì?

Remain là một động từ được biết đến với ý nghĩa phổ biến là duy trì. Tuy nhiên ở một số tình huống khác nhau, nghĩa của từ này sẽ ít nhiều có sự thay đổi.

Ví dụ:

  • The exhibition will remain open to the public until next week. (Dịch: Triển lãm sẽ vẫn mở cửa cho công chúng cho đến tuần sau).
  • Very little of trees remained after the flood. (Dịch: Rất ít cây cối còn sót lại sau trận lụt.)

Cách sử dụng các cấu trúc Remain

Cấu trúc Remain mang nghĩa duy trì

Remain + Adjective (Tính từ)

Theo từ điển Oxford, ý nghĩa của từ này là: “linking verb to continue to be something; to be still in the same state or condition” (Từ điển Oxford) - nghĩa: động từ liên kết để tiếp tục là một cái gì đó; vẫn ở trong tình trạng hoặc tình trạng cũ.

Ví dụ:

  • Flight fares are likely to remain unchanged in the summer. (Dịch: Giá vé máy bay có thể không thay đổi trong mùa hè).
  • It remains unclear whether Anna will join the meeting or not. (Dịch: Vẫn chưa rõ liệu Anna có tham gia cuộc họp hay không).
  • It remains true that students are about competing well in this competition, not winning. (Dịch: Đúng là học sinh phải cạnh tranh tốt trong cuộc thi này chứ không phải để giành chiến thắng.)
  • In spite of their dissent, they remain the best siblings. (Dịch: Bất chấp bất đồng quan điểm của họ, họ vẫn là anh em tốt nhất.)

Cấu trúc Remain mang nghĩa tồn tại

Theo từ điển Oxford, ý nghĩa của từ này là: “to still be present after the other parts have been removed, used,…; to continue to exist” - nghĩa: vẫn còn hiện diện sau khi các bộ phận khác đã được gỡ bỏ, sử dụng,…; tiếp tục tồn tại.

Ví dụ: 

  • There were only three minutes remaining for that match. (Dịch: Chỉ còn ba phút cho trận đấu đó)
  • The company has only about a quarter of the original labor remains. (Dịch: Công ty chỉ còn lại khoảng 1/4 số lao động ban đầu.)

Cấu trúc Remain mang nghĩa tiếp tục ở đâu đó

Remain + Adverb (Trạng từ)/preposition (Giới từ)

Theo từ điển Oxford, ý nghĩa của từ này là: “to stay in the same place; to not leave” - nghĩa: để ở cùng một nơi; không rời đi.

Ví dụ: 

  • They remained in Paris until August. (Dịch: Họ ở lại Paris cho đến tháng 8).
  • Linda remains in school custody until she apologises for her bad behavior. (Dịch: Linda vẫn bị giam giữ ở trường cho đến khi cô xin lỗi vì hành vi xấu của mình.)
  • John's application to remain in America failed. (Dịch: Đơn xin ở lại Mỹ của John không thành công.)

Cấu trúc Remain mang nghĩa tiếp tục thực hiện việc gì đó

Remain to do something

Theo từ điển Oxford, ý nghĩa của từ này là: “to still need to be done, said or dealt with” - nghĩa: vẫn cần được thực hiện, nói hoặc xử lý.

Ví dụ:

  • Much homework remains to be done before Lunar New Year (Dịch: Còn nhiều bài tập về nhà phải hoàn thành trước Tết Nguyên đán)
  • Some cheese in the fridge remains to be used before it is going to be out of date (Dịch: Một số pho mát trong tủ lạnh phải được sử dụng trước khi nó bị quá hạn sử dụng)

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Dịch những câu sau sang tiếng Việt có sử dụng từ “remain”:

  1. Nhiều công việc giấy tờ phải làm trước 5 giờ chiều.
  2. Bố mẹ tôi vẫn ở vùng quê khi họ già đi.
  3. Hiện tại siêu thị vẫn mở cửa.
  4. Có một số quả cherry/anh đào còn lại trong tủ lạnh cho bạn.
  5. Bạn có thể ở lại đây vào tuần tới không?
  6. Nhiều vấn đề vẫn còn trong công ty của chúng tôi.

Đáp án:

  1. Much paperwork to do before 5 p.m.
  2. My parents remain in the countryside when they get older.
  3. The supermarket still remains open at this moment.
  4. There were some cherries remaining in the fridge for you.
  5. Can you remain here next week?
  6. Many problems remain in our company.

Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống 

1. After the meeting, a few questions _________ unanswered. 

2. Despite the changes, the old traditions _________ important in our culture. 

3. The manager asked us to _________ calm during the transition period. 

4. The project deadline is approaching, but some tasks still _________ incomplete. 

5. Even after the renovation, the office layout _________ the same.

Đáp án:

1. Remain 

2. Remain 

3. Remain 

4. Remain 

5. Remains

Bài tập 3: Định nghĩa và lựa chọn đúng 

Remain means: 

a) To leave a place 

b) To stay in the same place or condition 

c) To change rapidly

Đáp án:

b) To stay in the same place or condition

Bài tập 4: Chia động từ "remain" theo thì và hoàn thành câu 

1. By the end of the day, a few issues _________ unresolved. 

2. If the weather _________ good, we will have a picnic tomorrow. 

3. The document _________ in the drawer for a long time. 

4. The decision _________ pending until next week. 

5. She _________ hopeful despite the challenges.

Đáp án:

1. Will remain 

2. Remains 

3. Has remained 

4. Remains 

5. Remains

Bài tập 5: Phân biệt "remain" và "stay" 

1. Please _________ in your seats until the plane has landed. 

2. The book _________ on the table since yesterday. 

3. He decided to _________ at home rather than go out. 

4. The terms of the contract _________ unchanged for now. 

5. They _________ calm during the emergency.

Đáp án:

1. Stay 

2. Remained 

3. Stay 

4. Remain 

5. Remained 

Bài tập 6: Tạo câu với cấu trúc "remain + adjective" 

1. Unchanged 

2. Calm 

3. Valuable 

4. Relevant 

5. Silent

Đáp án:

1. The policy remains unchanged despite the new regulations. 

2. She remains calm even in stressful situations. 

3. The old documents remain valuable for historical research. 

4. The information remains relevant to our current discussion. 

5. The room remains silent after everyone leaves.

Bài tập 7: Điền cấu trúc đúng vào câu 

1. The final decision _________ to be made. 

2. All applicants _________ under consideration. 

3. The issue _________ unresolved for several months. 

4. He _________ optimistic about the project’s success. 

5. The facts _________ the same despite new evidence.

Đáp án:

1. Remains 

2. Remain 

3. Remained 

4. Remains 

5. Remain

Bài tập 8: Chọn từ đúng để hoàn thành câu 

1. Despite the overhaul, the company's core values _________ the same. 

a) Remain 

b) Remains 

c) Remaining

2. The task _________ to complete before the end of the week. 

a) Remains 

b) Remain 

c) Remaining

 

3. Only a few seats _________ for the seminar. 

a) Remain 

b) Remains 

c) Remaining

4. The reason for the delay _________ unclear. 

a) Remains 

b) Remain 

c) Remaining

5. The employees _________ motivated throughout the transition. 

a) Remain 

b) Remains 

c) Remaining

Đáp án:

1. a) Remain 

2. a) Remains 

3. a) Remain 

4. a) Remains 

5. a) Remain

Bài tập 9: Hoàn thành câu với "remain" hoặc "remains" 

1. The office _________ closed for renovation next month. 

2. Many questions _________ unanswered after the meeting. 

3. The procedure _________ the same despite the new policy. 

4. Despite all the changes, the original idea _________. 

5. The computer _________ in good condition after a year.

Đáp án:

1. Remains 

2. Remain 

3. Remains 

4. Remains 

5. Remains

Bài tập 10: Đối chiếu câu đúng và sai 

Câu hỏi 1:  The situation remains tense despite the recent efforts to improve it.  (Đúng / Sai)

Câu hỏi 2:  Only a few items remain on the list that needs to be done.  (Đúng / Sai)

Câu hỏi 3:  The conditions remains unchanged for the entire project duration.  (Đúng / Sai)

Câu hỏi 4:  She will remain in charge until her replacement is found.  (Đúng / Sai)

Câu hỏi 5:  Several problems remain unsolved and require immediate attention.  (Đúng / Sai)

Câu hỏi 6:  His feelings remain uncertain about the new policy changes.  (Đúng / Sai)

Câu hỏi 7:  The policy remains effect until the end of the year.  (Đúng / Sai)

Câu hỏi 8:  After the revisions, the initial concept remain the same.  (Đúng / Sai)

Câu hỏi 9:  The answers to the questions remains elusive for the team.  (Đúng / Sai)

Đáp án:

1. Đúng 

2. Đúng 

3. Sai (sẽ là "remain" không phải "remains") 

4. Đúng 

5. Đúng 

6. Đúng 

7. Sai (sẽ là "remains" không phải "remain") 

8. Sai (sẽ là "remains" không phải "remain") 

9. Sai (sẽ là "remain" không phải "remains")

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

 
Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!