Tổng hợp 99+ từ vựng tiếng Anh về các loại sách

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Tổng hợp 99+ từ vựng tiếng Anh về các loại sách giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Tổng hợp 99+ từ vựng tiếng Anh về các loại sách

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại sách 

Để dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ, 1900 chia từ vựng tiếng Anh về các loại sách thành các chủ đề con sau: 

1. Từ vựng về các thể loại sách xét theo hình thức 

Một số từ vựng tiếng Anh về các loại sách xét theo hình thức phổ biến đó là:

Từ vựng tiếng Anh về các loại sách 

Phiên âm

Ý nghĩa 

Ví dụ

Paperback (n)

/ˈpeɪ.pə.bæk/

Sách bìa mềm

Paperback is a book with a cover made of thick paper. (Sách bìa mềm là loại sách có bìa làm từ giấy dày.)

Hardcover (n) 

/ˈhɑːdˌkʌv.ər/

Sách bìa cứng 

A hardcover book is a book with a thick, hard outer cover. (Sách bìa cứng là loại sách có lớp bìa bên ngoài dày và cứng.) 

Quiet book (n) 

/ˈkwaɪ.ət ˈbʊk/

Sách vải 

Quiet books are those made of soft fabric or felt, usually for children. (Sách vải là sách được làm bằng chất liệu vải mềm hoặc dạ, thường dành cho trẻ em.)

Audio book (n) 

/ˈɔː.di.əʊ.bʊk/

Sách nói

Currently, audio books are popular because of their convenience and modernity. (Hiện nay sách nói đang được ưa chuộng bởi tính tiện lợi và hiện đại của nó.)

E-book (n) 

/ˈiːbʊk/

Sách điện tử 

E-books have grown in popularity and are widely used in universities. (Sách điện tử đang ngày càng phổ biến và được sử dụng nhiều ở các trường đại học.)

Photo book (n) 

/ˈfəʊ.təʊ ˌbʊk/

Sách ảnh 

A photo book is a photo album with pictures divided by pages. (Sách ảnh là dạng bộ sưu tập hình ảnh được phân chia theo từng trang.)

2. Từ vựng về các loại sách xét theo nội dung

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các thể loại sách phân chia theo nội dung mà bạn nên biết:

Từ vựng tiếng Anh về các loại sách 

Phiên âm

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Mystery/thriller/Horror (Bí ẩn/gay cấn/kinh dị)

Mystery book (n)

/ˈmɪs.tər.i bʊk/

 

Sách kỳ bí 

Mystery books are a line of books about mysterious stories, very appealing to readers. (Sách kỳ bí là dòng sách viết về những câu chuyện huyền bí, rất hấp dẫn đối với độc giả.)

Romance book (n)

/rəʊˈmæns bʊk/ 

Sách ngôn tình 

Romance books often have love themes. (Sách ngôn tình thường mang đề tài tình yêu.)

Science fiction book (n)

/ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/

Sách khoa học viễn tưởng

Science fiction books are written by imaginative and divergent writers. (Sách khoa học viễn tưởng được viết bởi những tác giả giàu trí tưởng tượng và có tư duy khác biệt.)

Thriller book (n)

 

/ˈθrɪlər bʊk/

Sách trinh thám 

Thriller books include topics: horror, violence… (Sách trinh thám bao gồm các chủ đề: kinh dị, bạo lực…)

Historical fiction book (n)

/hɪˈstɒr.ɪ.kəl  ˈfɪk.ʃən bʊk/

Sách lịch sử hư cấu

Historical fiction books write about historical stories that happened in the past. (Sách lịch sử hư cấu viết về những câu chuyện lịch sử đã xảy ra trong quá khứ.)

Non-fiction book (Thể loại sách phi hư cấu) 

Biography (n)

/baɪˈɒɡ.rə.fi/

Tiểu sử 

Biographies are the life story of a person written by someone else. (Tiểu sử là câu chuyện cuộc đời của một người được viết bởi người khác.)

Autobiography (n)

/ɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/

Tự truyện 

Autobiography is a book about a person's life, written by that person. (Tự truyện là một cuốn sách về cuộc đời của một người, được viết bởi chính người đó.)

Memoir (n)

 

/ˈmem.wɑːr/

Hồi ký 

The book series of memoirs tells about real events that happened in the author's life. (Bộ sách hồi ký kể về những sự kiện có thậtxảy ra trong cuộc đời của tác giả.)

Self-help book (n)

 

/ˌselfˈhelp bʊk/

Sách phát triển bản thân

The self-help series offers many helpful tips and directions for readers. (Dòng sách phát triển bản thân đưa ra nhiều lời khuyên và định hướng hữu ích cho người đọc.)

Philosophy book (n)

/fɪˈlɒs.ə.fi bʊk/

Sách triết học 

Philosophy books are the quintessence of great thinkers. (Sách triết học là tinh hoa của những nhà tư tưởng vĩ đại.)

Academic books (sách học thuật)

Textbook (n)

 

/ˈtɛkstbʊk/

Sách giáo khoa 

Textbooks providing general knowledge, issued by the Ministry of Education and Training. (Sách giáo khoa cung cấp kiến thức phổ thông, được ban hành bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo.)

Reference book (n)

 

/ˈrɛfrəns bʊk/

Sách tham khảo 

Reference books supplement knowledge for textbooks. (Sách tham khảo bổ trợ kiến thức cho sách giáo khoa.)

Politics book (n)

 

/ˈpɒl.ə.tɪks bʊk/

Sách chính trị 

Political books specializing in theory, focusing on analyzing theoretical issues. (Sách chính trị chuyên về lý luận, tập trung phân tích các vấn đề về lý luận.)

Journal (n)

 

/ˈdʒɜː.nəl/

Tạp chí 

Journals are periodicals published in newspapers. (Tạp chí là những ấn phẩm định kỳ được xuất bản trên báo..)

Encyclopedia (n)

/ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.di.ə/

Bách khoa toàn thư 

An encyclopedia is a book or set of books containing many articles arranged in alphabetical order that deal either with the whole of human knowledge or with a particular part of it. (Bách khoa toàn thư là một cuốn sách hoặc bộ sách gồm nhiều bài viết được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái cung cấp kiến thức tổng quan về tất cả các lĩnh vực trong đời sống hoặc tập trung vào một lĩnh vực cụ thể nào đó.)

3. Một số từ vựng tiếng Anh khác về các loại sách 

Ngoài ra, dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại sách, liên quan đến hoạt động xuất bản, các thành phần, đối tượng liên quan đến sách mà các bạn cần biết:

Từ vựng tiếng Anh về các loại sách 

Phiên âm

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Author (n)

 

/ˈɔθər/

Tác giả 

Roald Dahl is the author of many popular children's books. (Roald Dahl là tác giả của nhiều cuốn sách thiếu nhi nổi tiếng.)

Poet (n)

 

/ˈpoʊət/

Nhà thơ 

Poet Pushkin is the king of love poetry. (Nhà thơ Pushkin là ông hoàng thơ tình.)

Writer (n)

 

/ˈraɪ.tər/

Nhà văn 

My dream is to become a writer. (Ước mơ của tôi là trở thành một nhà văn.)

Bookmark (n)

 

/ˈbʊkmɑrk/

Kẹp đánh dấu trang 

I have a passion for collecting bookmarks. (Tôi có đam mê sưu tầm kẹp đánh dấu trang.)

Bookshop (n)

 

/ˈbʊkʃɑp/

Hiệu sách 

There are 2 bookshops near my house. (Gần nhà tôi có 2  hiệu sách.)

Bookseller (n)

 

/ˈbʊkˌsɛlər/

Người bán sách 

The bookseller wrongly billed me. (Người bán sách đã tính sai hóa đơn cho tôi.) 

Plot (n)

/plɒt/

Cốt truyện 

The plot of this book is being turned into a television script. (Cốt truyện của cuốn sách này đang được chuyển thành kịch bản phim truyền hình.)

Protagonist (n)

/prəˈtæɡ.ən.ɪst/

Nhân vật chính 

In novels, protagonists often encounter many difficulties and challenges. (Trong tiểu thuyết, nhân vật chính thường gặp rất nhiều khó khăn và thử thách.)

Antagonist (n)

ænˈtæɡ.ən.ɪst/

Nhân vật phản diện

Antagonists in stories often do not have a happy ending. (Nhân vật phản diện trong truyện thường không có kết cục tốt đẹp.)

Content (n)

/ˈkɑntɛnt/

Nội dung 

The content of this novel revolves around the story of the upper class. (Nội dung cuốn tiểu thuyết này xoanh quanh câu chuyện về tầng lớp thượng lưu.)

Chapter (n)

/ˈtʃæptər/

Chương 

This book has 10 chapters. (Cuốn sách này có 10 chương.)

Table of contents (n)

/ˈteɪ.bəl əv kənˈtents/

Mục lục 

I usually look at the table of contents of a book before buying it. (Tôi thường xem mục lục của cuốn sách trước khi mua nó.)

Annex (n)

/ænˈeks/

Phụ lục 

An annex is ​​a section of additional reference material in a book. (Phụ lục là phần bổ sung tài liệu tham khảo trong một cuốn sách.)

Publish (v)

/ˈpʌb.lɪʃ/

Xuất bản 

The first book that I wrote has been published. (Cuốn sách đầu tiên mà tôi viết đã được xuất bản.)

Publishing house (n)

/ˈpʌb.lɪʃ.ɪŋ ˌhaʊs/

Nhà xuất bản 

I have to work with the publishing house to copyright the book. (Tôi phải làm việc với nhà xuất bản để đăng ký bản quyền sách.)

Book editor (n)

/ˈbʊk ˌed.ɪ.tər/

Biên tập viên sách 

Book editors need to be meticulous and careful. (Biên tập viên sách cần có tính tỉ mỉ và cẩn thận.)

Các idiom liên quan đến sách

Có rất nhiều idiom liên quan đến sách mà các bạn có thể vận dụng vào giao tiếp, trò chuyện hằng ngày. Dưới đây là 10 idioms thông dụng nhất liên quan đến sách mà các bạn nên biết. Hãy lưu lại nhé!

Idiom liên quan đến sách

Ý nghĩa

Ví dụ 

A bookworm

Mọt sách 

I'm a bookworm, I read books every time I have free time. (Tôi là một kẻ mọt sách, tôi đọc sách mọi lúc rảnh rỗi.)

Know something or someone like a book

Hiểu rõ về ai/ cái gì, đọc vị ai

I know Linda like a book, so I can easily predict her reactions in any situation. (Tôi hiểu Linda rất rõ qua, vì thế, tôi có thể dễ dàng đoán trước những phản ứng của cô ấy trong bất kỳ tình huống nào.)

Don't judge a book by its cover

Đừng đánh giá qua vẻ bề ngoài 

Even though the house looks old and shabby from the outside, don't judge a book by its cover – the interior is beautifully renovated. (Mặc dù ngôi nhà trông cũ kỹ và tồi tàn khi nhìn từ bên ngoài nhưng đừng đánh giá qua vẻ bề ngoài của nó – nội thất đã được tân trang lại rất đẹp.) 

Cook the books

Làm giả/ sai số liệu, gian lận sổ sách 

(một cách bất hợp pháp)

The company was in financial trouble, so they resorted to cooking the books to make their profits appear larger than they actually were. (Công ty đang gặp khó khăn về tài chính nên họ buộc phải gian lận sổ sách để làm cho lợi nhuận của họ lớn hơn thực tế). 

An open book

Người cởi mở 

My boyfriend is an open book. (Bạn trai của tôi là một người cởi mở.)

A closed book

Người khó hiểu 

He is a closed book, thinking one thing but doing another. (Anh ấy là một người khó hiểu, suy nghĩ một đằng nhưng lại làm một nẻo.) 

Read someone's mind

Đọc được suy nghĩ của người khác, đi guốc trong bụng

We have been friends for 5 years and I can read her mind in any situation. (Chúng tôi đã làm bạn được 5 năm và tôi có thể đọc được suy nghĩ của cô ấy trongmọi tình huống.)

Read too much into something

Nghĩ nhiều 

She only said she couldn't make it to the party because of work, but he's reading too much into it, thinking she's avoiding him. (Cô ấy chỉ nói rằng cô ấy không thể đến bữa tiệc vì bận công việc, nhưng anh ấy đã suy nghĩ quá nhiều về điều đó và nghĩ rằng cô ấy đang tránh mặt anh ấy.)

Be on the same page

Cùng quan điểm, có một lý tưởng chung/ đồng tình

Before starting the new project, we need to have a meeting to ensure everyone understands the goals and direction, so that we can make sure we are all on the same page. (Trước khi bắt đầu dự án mới, chúng tôi cần tổ chức một cuộc họp để đảm bảo mọi người đều hiểu mục tiêu và định hướng, để có thể đảm bảo rằng tất cả chúng tôi đều có một lý tưởng chung.)

Take a leaf out of someone’s book

Học theo/ bắt chước/ áp dụng 

I decided to take a leaf out of Min's book and start using her time management techniques. (Tôi quyết định học theo cuốn sách của Min và bắt đầu sử dụng các cách quản lý thời gian của cô ấy.) 

Bí quyết học từ vựng tiếng Anh về các loại sách 

Để có thể học từ vựng tiếng Anh về các loại sách hiệu quả, các bạn có thể ứng dụng một số bí quyết dưới đây nhé!

1. Phân chia thời gian học/số lượng từ học trong ngày

Trước tiên hãy cân đối và phân chia khối lượng kiến thức học mỗi ngày sao cho phù hợp nhất. Một ngày có thể chỉ học thêm 5 từ vựng tiếng Anh về các loại sách mới và ôn tập lại 2 - 3 từ cũ. Như vậy sẽ giúp các bạn vừa tiếp thu được từ mới dễ dàng vừa không bị quên từ cũ. 

2. Thường xuyên vận dụng từ vựng tiếng Anh về các loại sách vào thực tế 

Để vận dụng từ vựng hiệu quả, điều quan trọng đầu tiên chính là vận dụng vào thực tế hằng ngày. Mỗi ngày, bạn có thể dành thời gian khoảng 15 tự luyện nói về chủ đề sách, sử dụng những từ vựng tiếng Anh về các loại sách để luyện tập. 

Đồng thời bạn cũng nên rèn luyện thói quen gọi tên các thể loại sách, hoạt động đọc sách hằng ngày để tạo phản xạ tốt nhất. 

3. Học từ vựng tiếng Anh về các loại sách 

Các khóa học từ vựng tại 1900 từ cơ bản đến nâng cao vừa cung cấp các chủ đề từ vựng, vừa chia sẻ phương pháp học hiệu quả dành cho các bạn. Học theo các khóa 1900, bạn sẽ được nhận lộ trình cụ thể, rõ ràng, phân chia thành các bài học cụ thể theo ngày. Từ đó, bạn có thể chinh phục từ vựng có hệ thống và hiệu quả hơn rất nhiều. Bên cạnh việc học các từ vựng về các loại sách trên đây, hãy kết hợp học cùng 1900 để mở rộng thêm vốn từ chủ đề sách và các chủ đề phổ biến khác nhé!

4. Học từ vựng tiếng Anh về các loại sách thông qua sơ đồ tư duy

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh thông qua sơ đồ tư duy đã quá quen thuộc và được áp dụng rộng rãi. Việc học thông qua sơ đồ tư duy giúp bạn có thể ghi nhớ từ vựng theo hệ thống, chi tiết và khả năng nhớ lâu hơn. 

Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về các loại sách 

Bài tập 1: Dịch nghĩa các từ sau:

1. Hardcover

2. Paperback

3. Textbook 

4. Politics book

5. Bookmark

Đáp án

1. Sách bìa cứng 

2. Sách bìa mềm

3. Sách giáo khoa

4. Sách chính trị

5. Kẹp đánh dấu trang sách 

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp điền vào ô trống:

Novels, author, published, book editor, Paperback 

1. ____________ is a cover made of thick paper.

2. Mark Twain is the____________of many classic books.

3. My first book will be____________in December 2023.

4. A____________is someone who reads the manuscript and edits it.

5. ____________are usually divided into chapters and are long in length.

Đáp án

1. Paperback

2. author 

3. published

4. book editor

5. Novels

Bài tập 3: Chọn từ đúng cho mỗi câu dưới đây:

1. A book that gives factual information on a specific subject is a(n) ______.

a) novel

b) comic

c) textbook

d) diary

2. A book with pages for each day where you can write down your thoughts is called a(n) ______.

a) encyclopedia

b) biography

c) diary

d) thriller

3. A collection of stories or drawings that are humorous and often in sequence is called a(n) ______.

a) comic

b) encyclopedia

c) novel

d) cookbook

4. A type of book that teaches you how to prepare food is a(n) ______.

a) comic

b) textbook

c) cookbook

d) adventure

5. A book that tells a fictional story is often called a(n) ______.

a) novel

b) manual

c) dictionary

d) magazine

Đáp án:

1. c) textbook

2. c) diary

3. a) comic

4. c) cookbook

5. a) novel

Bài tập 4: Điền một từ vựng thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

1. She loves reading detective novels because they are full of ______.

2. A ______ is a book written about someone's life by another person.

3. He consults the ______ when he needs to find the meaning of a word.

4. My sister enjoys cooking and always collects new ______.

5. An ______ is a large reference book that provides information on many topics.

Đáp án:

1. mystery

2. biography

3. dictionary

4. cookbooks

5. encyclopedia

Bài tập 5: Dùng mỗi từ dưới đây để tạo một câu tiếng Anh hoàn chỉnh.

1. novel

2. biography

3. comic

4. dictionary

5. thriller

Đáp án 

1. I just finished reading a fascinating novel about ancient Egypt.

2. She is reading a biography of Albert Einstein.

3. My little brother loves collecting comics about superheroes.

4. I always keep a dictionary on my desk to check difficult words.

5. The thriller I'm reading now is full of unexpected twists and turns.

Bài tập 6: Đọc mô tả và đoán tên loại sách.

1. This type of book contains a collection of recipes.

2. A book that gives a detailed account of someone's life, written by someone else.

3. This book type is used by students to learn a specific subject in school.

4. This type of book is usually full of humor and has illustrations, often about superheroes.

5. It’s a long fictional story, often with complex characters and plot.

Đáp án:

1. Cookbook

2. Biography

3. Textbook

4. Comic

5. Novel

Bài tập 7: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống

1. Cookbook / Textbook: A _______ is a book that teaches you how to cook different dishes.

2. Novel / Biography: A _______ tells the life story of a real person.

3. Dictionary / Encyclopedia: You can use a _______ to find meanings of words.

4. Comic book / Atlas: A _______ has maps of different places around the world.

5. Poetry / Fairy tale: A _______ is a book that often contains rhymes and rhythms.

Đáp án:

1. Cookbook

2. Biography

3. Dictionary

4. Atlas

5. Poetry

Bài tập 8: Ghép từ vựng với định nghĩa đúng

1. Novel

2. Magazine

3. Comic book

4. Encyclopedia

5. Fairy tale

A. A book with stories often featuring superheroes or funny characters

B. A monthly or weekly publication with various articles and stories

C. A book that tells an imaginative story, often for children

D. A book that provides detailed information on many topics

E. A fictional book usually of considerable length

Đáp án:

1 - E

2 - B

3 - A

4 - D

5 - C

Bài tập 9: Điền các từ dưới đây vào câu thích hợp: novel, cookbook, poetry, encyclopedia, magazine

1. My sister loves cooking and often reads her favorite _______ for new recipes.

2. If you want to read short, imaginative stories, you should pick up a _______.

3. A _______ has articles on various topics and is often published weekly.

4. If you are curious about different topics in detail, an _______ would be helpful.

5. She writes beautiful _______ and often recites them to her friends.

Đáp án:

1. cookbook

2. novel

3. magazine

4. encyclopedia

5. poetry

Bài tập 10: Đọc đoạn văn dưới đây và chọn đáp án đúng:

"Lily loves reading all kinds of books. Her favorite is a type of book that tells stories in pictures, often

about superheroes. She also enjoys reading a monthly publication that has various topics. Besides, she

always uses a book to check word meanings when she encounters new vocabulary."

1. What type of book tells stories in pictures?

A. Novel

B. Comic book

C. Poetry

2. Which type of publication does Lily read every month?

A. Encyclopedia

B. Magazine

C. Dictionary

3. What book does Lily use to find word meanings?

A. Textbook

B. Atlas

C. Dictionary

Đáp án:

1. B

2. B

3. C

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!